Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.85%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$102186.70 (+2.65%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam47(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$6.4M (1 ngày); +$1.43B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.85%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$102186.70 (+2.65%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam47(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$6.4M (1 ngày); +$1.43B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.85%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$102186.70 (+2.65%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam47(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$6.4M (1 ngày); +$1.43B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi PKT thành EGP
PKT/EGP: 1 PKT = 0.01591 EGP. Giá chuyển đổi 1 Packet (PKT) thành Bảng Ai Cập (EGP) là 0.01591 EGP hôm nay.

PKT
EGP
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá PKT/EGP theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Packet (PKT) thành Bảng Ai Cập (EGP) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 PKT hiện có giá trị là 0.01591 EGP. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 PKT hiện có giá 0.01591 EGP, nghĩa là mua 5 PKT sẽ mất 0.07957 EGP. Tương tự, £1 EGP có thể được chuyển đổi thành 62.84 PKT và £50 EGP có thể được chuyển đổi thành 314.18 PKT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi PKT sang EGP
Chuyển đổi EGP sang PKT
Packet
Bảng Ai Cập
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi PKT thành EGP toàn diện, cho thấy giá trị của Packet tính theo Bảng Ai Cập đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 PKT sang EGP, lên đến 10000 PKT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Bảng Ai Cập
Packet
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EGP thành PKT toàn diện, cho thấy giá trị của Bảng Ai Cập tính theo Packet đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EGP sang PKT, lên đến 100000 EGP, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ PKT/EGP
PKT/EGP: 1 PKT = 0.01591 EGP; 2025/06/23 17:57:09
Trong 1D vừa qua, Packet đã thay đổi -2.10% thành EGP. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Packet(PKT) đã thay đổi -2.10% thành EGP trong khi đó Bảng Ai Cập(EGP) đã thay đổi % thành PKT trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi PKT sang EGP: Biến động và thay đổi giá của Packet/EGP
Giá Packet cao nhất theo EGP 7 ngày qua là 0.01911 EGP trong khi giá Packet thấp nhất theo EGP trong 7 ngày qua là 0.01554 EGP. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Packet theo EGP trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá PKT theo EGP trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.01626 EGP | 0.01911 EGP | 0.02132 EGP | 0.02132 EGP |
Thấp | 0.01554 EGP | 0.01554 EGP | 0.01554 EGP | 0.01198 EGP |
Bình thường | 0 EGP | 0 EGP | 0 EGP | 0 EGP |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -2.10% | -15.50% | -19.59% | -8.13% |
Thông tin Packet
Số liệu thị trường PKT sang EGP
PKT/EGP:
£0.01591
Khối lượng PKT 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường PKT:
£67,562,692.82
Nguồn cung lưu hành PKT:
4.25B PKT
Tỷ giá PKT sang EGP hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Packet thành Bảng Ai Cập đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Packet là £0.01591 mỗi PKT, với tổng vốn hoá thị trường của £67,562,692.82 EGP dựa trên nguồn cung lưu hành của 4,245,392,100 PKT. Khối lượng giao dịch của Packet đã thay đổi 0.00% (£0 EGP) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của PKT là £0.
Thông tin thêm về Packet trên Bitget
Thông tin Bảng Ai Cập
Ký hiệu của EGP là £.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Packet phổ biến nhất là PKT sang EGP, trong đó mã của Packet là PKT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EGP đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 101927.89 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2271.79 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.00 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 132.14 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 88361.29 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 75518.37 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 139977.57 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 561072.26 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8826996.05 INR

PI đến INR
1 PI thành 43.96 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi PKT sang EGP

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi PKT sang EGP
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmMua
Bán
Các ưu đãi mua PKT (hoặc USDT) bằng EGP (Egyptian Pound)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp PKT bằng EGP. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua PKT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Packet phổ biến

PKT đến TWD
1 PKT thành NT$0.009317 TWD

PKT đến CNY
1 PKT thành ¥0.002255 CNY

PKT đến USD
1 PKT thành $0.0003139 USD

PKT đến EUR
1 PKT thành €0.0002721 EUR

PKT đến CAD
1 PKT thành C$0.0004311 CAD

PKT đến KRW
1 PKT thành ₩0.4332 KRW

PKT đến JPY
1 PKT thành ¥0.04598 JPY

PKT đến GBP
1 PKT thành £0.0002326 GBP
PKT đến EGP
1 PKT thành £0.01591 EGP

PKT đến BRL
1 PKT thành R$0.001728 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang EGP

FUN đến EGP
1 FUN thành £0.5106 EGP

MOVE đến EGP
1 MOVE thành £7.98 EGP

PROM đến EGP
1 PROM thành £212.97 EGP

FORM đến EGP
1 FORM thành £131.9 EGP

HAEDAL đến EGP
1 HAEDAL thành £6.54 EGP

TUT đến EGP
1 TUT thành £2.23 EGP

BMT đến EGP
1 BMT thành £7.2 EGP

MYX đến EGP
1 MYX thành £4.59 EGP

ROAM đến EGP
1 ROAM thành £7.83 EGP

CUDIS đến EGP
1 CUDIS thành £3.12 EGP
Bảng chuyển đổi từ PKT sang EGP
Tỷ giá hoán đổi của Packet đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 PKT thành Bảng Ai Cập đã thay đổi -15.50% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -2.10%, đạt mức cao nhất là 0.01626 EGP và mức thấp nhất là 0.01554 EGP . Một tháng trước, giá trị của 1 PKT là £0.01979 EGP , thay đổi -19.59% so với giá hiện tại. Packet đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -74.87% so với năm trước.
-£
0.04742EGP24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 17:57 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 PKT | £0.007957 | £0.008128 | -2.10% |
1 PKT | £0.01591 | £0.01626 | -2.10% |
5 PKT | £0.07957 | £0.08128 | -2.10% |
10 PKT | £0.1591 | £0.1626 | -2.10% |
50 PKT | £0.7957 | £0.8128 | -2.10% |
100 PKT | £1.59 | £1.63 | -2.10% |
500 PKT | £7.96 | £8.13 | -2.10% |
1000 PKT | £15.91 | £16.26 | -2.10% |
Câu Hỏi Thường Gặp PKT/EGP
1 Packet bằng bao nhiêu EGP?
Hiện tại, giá 1 Packet (PKT) trong Bảng Ai Cập (EGP) là £0.01591.
Tôi có thể mua bao nhiêu PKT với 1 EGP?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 62.84 PKT đối với EGP.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển PKT sang EGP?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi PKT sang EGP của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng PKT bất kỳ sang EGP. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 EGP tương đương 314.18 PKT, trong khi 5 PKT sẽ có giá khoảng 0.07957EGP.
Giá cao nhất của PKT/EGP trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 PKT tính theo EGP là £1.15. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 PKT/EGP có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Packet tính theo EGP như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Packet (PKT) đã giảm 15.50%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Packet (PKT) đã giảm 19.59% so với Bảng Ai Cập (EGP).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ PKT thành EGP?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Packet và Bảng Ai Cập, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của PKT/EGP. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với PKT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá PKT/EGP tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá PKT/EGP giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá PKT/EGP. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Packet và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Packet: PKT sang Đô la Mỹ (USD), PKT sang Euro (EUR), PKT sang Bảng Anh (GBP), PKT sang Đô la Canada (CAD), PKT sang Rupee Ấn Độ (INR), PKT sang Rupee Pakistan (PKR), PKT sang Real Brazil (BRL), PKT sang ...
Giá của Packet ở Mỹ là $0.0003139 USD. Ngoài ra, giá của Packet là €0.0002721 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0002326 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0004311 CAD ở Canada, ₹0.02718 INR ở Ấn Độ, ₨0.08900 PKR ở Pakistan, R$0.001728 BRL ở Brazil, ...
Cặp Packet phổ biến nhất là PKT sang Bảng Ai Cập(EGP). Giá của 1 Packet (PKT) ở Bảng Ai Cập (EGP) là £0.01591.
Giá của Packet ở Mỹ là $0.0003139 USD. Ngoài ra, giá của Packet là €0.0002721 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0002326 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0004311 CAD ở Canada, ₹0.02718 INR ở Ấn Độ, ₨0.08900 PKR ở Pakistan, R$0.001728 BRL ở Brazil, ...
Cặp Packet phổ biến nhất là PKT sang Bảng Ai Cập(EGP). Giá của 1 Packet (PKT) ở Bảng Ai Cập (EGP) là £0.01591.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Voxel X Network (VXL)

Hướng dẫn mua
DOGEKAKI (KAKI)

Hướng dẫn mua
Neo (NEO)

Hướng dẫn mua
Flamingo (FLM)

Hướng dẫn mua
VAIOT (VAI)

Hướng dẫn mua
Astar (ASTR)

Hướng dẫn mua
CryptoGPT (GPT)

Hướng dẫn mua
Stacks (STX)

Hướng dẫn mua
GAX Liquidity Token Reward (GLTR)

Hướng dẫn mua
Optimus AI (OPTIMUS)

Hướng dẫn mua
Arbitrum Futures (ARBK)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
