Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi PNIC thành KES

PNIC/KES: 1 PNIC = 0.4079 KES. Giá chuyển đổi 1 Phoenic (PNIC) thành Shilling Kenya (KES) là 0.4079 KES hôm nay.
PNIC
PNIC
KES
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá PNIC/KES theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Phoenic (PNIC) thành Shilling Kenya (KES) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 PNIC hiện có giá trị là 0.41 KES. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 PNIC hiện có giá 0.41 KES, nghĩa là mua 5 PNIC sẽ mất 2.04 KES. Tương tự, Sh1 KES có thể được chuyển đổi thành 2.45 PNIC và Sh50 KES có thể được chuyển đổi thành 12.26 PNIC, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi PNIC sang KES

Chuyển đổi KES sang PNIC

Phoenic
Shilling Kenya
100 PNIC
40.79  KES
200 PNIC
81.58  KES
500 PNIC
203.96  KES
1000 PNIC
407.92  KES
5000 PNIC
2,039.6  KES
10000 PNIC
4,079.2  KES
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi PNIC thành KES toàn diện, cho thấy giá trị của Phoenic tính theo Shilling Kenya đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 PNIC sang KES, lên đến 10000 PNIC, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shilling Kenya
Phoenic
500 KES
1,225.73 PNIC
1000 KES
2,451.46 PNIC
2000 KES
4,902.92 PNIC
5000 KES
12,257.3 PNIC
10000 KES
24,514.61 PNIC
50000 KES
122,573.05 PNIC
100000 KES
245,146.09 PNIC
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KES thành PNIC toàn diện, cho thấy giá trị của Shilling Kenya tính theo Phoenic đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KES sang PNIC, lên đến 100000 KES, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ PNIC/KES

PNIC/KES: 1 PNIC = 0.4079 KES; 2025/05/01 06:30:24
Trong 1D vừa qua, Phoenic đã thay đổi -14.05% thành KES. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Phoenic(PNIC) đã thay đổi -14.05% thành KES trong khi đó Shilling Kenya(KES) đã thay đổi % thành PNIC trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi PNIC sang KES: Biến động và thay đổi giá của Phoenic/KES

Giá Phoenic cao nhất theo KES 7 ngày qua là 0.5220 KES trong khi giá Phoenic thấp nhất theo KES trong 7 ngày qua là 0.1366 KES. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Phoenic theo KES trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá PNIC theo KES trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.5367 KES
0.5220 KES
0.5367 KES
1.09 KES
Thấp
0.3791 KES
0.1366 KES
0.1145 KES
0.1145 KES
Bình thường
0 KES
0 KES
0 KES
0 KES
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-14.05%
+189.04%
+99.80%
-25.78%

Thông tin Phoenic

Số liệu thị trường PNIC sang KES

PNIC/KES:
Sh0.4079
Khối lượng PNIC 24 giờ:
Sh39,167,089.6
Vốn hóa thị trường PNIC:
Sh103,761,401.53
Nguồn cung lưu hành PNIC:
254.37M PNIC

Tỷ giá PNIC sang KES hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Phoenic thành Shilling Kenya đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Phoenic là Sh0.4079 mỗi PNIC, với tổng vốn hoá thị trường của Sh103,761,401.53 KES dựa trên nguồn cung lưu hành của 254,367,020 PNIC. Khối lượng giao dịch của Phoenic đã thay đổi -31.34% (Sh-17,875,905.69 KES) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của PNIC là Sh57,042,995.3.

Thông tin thêm về Phoenic trên Bitget

Thông tin Shilling Kenya

Ký hiệu của KES là Sh.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Phoenic phổ biến nhất là PNIC sang KES, trong đó mã của Phoenic là PNIC. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KES đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 95154.17 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1813.03 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.17 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 144.70 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 84278.05 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 71641.57 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 131312.75 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 539952.34 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8051812.65 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 51.61 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi PNIC sang KES

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi PNIC sang KES
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua PNIC (hoặc USDT) bằng KES (Kenyan Shilling)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp PNIC bằng KES. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua PNIC bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Phoenic phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
PNIC đến TWD
1 PNIC thành NT$0.1011 TWD
popular info Shilling Kenya
PNIC đến KES
1 PNIC thành Sh0.4079 KES
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
PNIC đến CNY
1 PNIC thành ¥0.02291 CNY
popular info Đô la Mỹ
PNIC đến USD
1 PNIC thành $0.003150 USD
popular info Euro
PNIC đến EUR
1 PNIC thành €0.002790 EUR
popular info Đô la Canada
PNIC đến CAD
1 PNIC thành C$0.004347 CAD
popular info Won Hàn Quốc
PNIC đến KRW
1 PNIC thành ₩4.51 KRW
popular info Yên Nhật
PNIC đến JPY
1 PNIC thành ¥0.4542 JPY
popular info Bảng Anh
PNIC đến GBP
1 PNIC thành £0.002372 GBP
popular info Real Brazil
PNIC đến BRL
1 PNIC thành R$0.01787 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang KES

other assets Virtuals Protocol
VIRTUAL đến KES
1 VIRTUAL thành Sh212.23 KES
other assets Worldcoin
WLD đến KES
1 WLD thành Sh135.48 KES
other assets Biswap
BSW đến KES
1 BSW thành Sh6.88 KES
other assets Fartcoin
FARTCOIN đến KES
1 FARTCOIN thành Sh161.95 KES
other assets Curve DAO Token
CRV đến KES
1 CRV thành Sh92.85 KES
other assets Bitcoin
BTC đến KES
1 BTC thành Sh12,310,338.63 KES
other assets Akash Network
AKT đến KES
1 AKT thành Sh230.18 KES
other assets XRP
XRP đến KES
1 XRP thành Sh285.24 KES
other assets Ethereum
ETH đến KES
1 ETH thành Sh234,484.47 KES
other assets COTI
COTI đến KES
1 COTI thành Sh10.24 KES

Bảng chuyển đổi từ PNIC sang KES

Tỷ giá hoán đổi của Phoenic đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 PNIC thành Shilling Kenya đã thay đổi +189.04% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -14.05%, đạt mức cao nhất là 0.5367 KES và mức thấp nhất là 0.3791 KES . Một tháng trước, giá trị của 1 PNIC là Sh0.2031 KES , thay đổi +99.80% so với giá hiện tại. Phoenic đã thay đổi
-Sh
6.81KES
, tương đương mức thay đổi -94.32% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng06:30 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 PNICSh0.2040Sh0.2375
-14.05%
1 PNICSh0.4079Sh0.4750
-14.05%
5 PNICSh2.04Sh2.37
-14.05%
10 PNICSh4.08Sh4.75
-14.05%
50 PNICSh20.4Sh23.75
-14.05%
100 PNICSh40.79Sh47.5
-14.05%
500 PNICSh203.96Sh237.48
-14.05%
1000 PNICSh407.92Sh474.96
-14.05%

Câu Hỏi Thường Gặp PNIC/KES

1 Phoenic bằng bao nhiêu KES?
Hiện tại, giá 1 Phoenic (PNIC) trong Shilling Kenya (KES) là Sh0.4079.
Tôi có thể mua bao nhiêu PNIC với 1 KES?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 2.45 PNIC đối với KES.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển PNIC sang KES?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi PNIC sang KES của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng PNIC bất kỳ sang KES. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KES tương đương 12.26 PNIC, trong khi 5 PNIC sẽ có giá khoảng 2.04KES.
Giá cao nhất của PNIC/KES trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 PNIC tính theo KES là Sh61.35. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 PNIC/KES có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Phoenic tính theo KES như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Phoenic (PNIC) đã tăng 189.04%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Phoenic (PNIC) đã tăng 99.80% so với Shilling Kenya (KES).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ PNIC thành KES?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Phoenic và Shilling Kenya, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của PNIC/KES. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với PNIC hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá PNIC/KES tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá PNIC/KES giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá PNIC/KES. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Phoenic và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.