Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi PNIC thành EGP

PNIC/EGP: 1 PNIC = 0.05681 EGP. Giá chuyển đổi 1 Phoenic (PNIC) thành Bảng Ai Cập (EGP) là 0.05681 EGP hôm nay.
PNIC
PNIC
EGP
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá PNIC/EGP theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Phoenic (PNIC) thành Bảng Ai Cập (EGP) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 PNIC hiện có giá trị là 0.06 EGP. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 PNIC hiện có giá 0.06 EGP, nghĩa là mua 5 PNIC sẽ mất 0.28 EGP. Tương tự, £1 EGP có thể được chuyển đổi thành 17.6 PNIC và £50 EGP có thể được chuyển đổi thành 88.02 PNIC, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi PNIC sang EGP

Chuyển đổi EGP sang PNIC

Phoenic
Bảng Ai Cập
1 PNIC
0.05681  EGP
10 PNIC
0.5681  EGP
200 PNIC
11.36  EGP
1000 PNIC
56.81  EGP
5000 PNIC
284.04  EGP
10000 PNIC
568.07  EGP
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi PNIC thành EGP toàn diện, cho thấy giá trị của Phoenic tính theo Bảng Ai Cập đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 PNIC sang EGP, lên đến 10000 PNIC, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Bảng Ai Cập
Phoenic
100 EGP
1,760.34 PNIC
200 EGP
3,520.68 PNIC
500 EGP
8,801.69 PNIC
1000 EGP
17,603.38 PNIC
2000 EGP
35,206.75 PNIC
5000 EGP
88,016.88 PNIC
10000 EGP
176,033.77 PNIC
50000 EGP
880,168.83 PNIC
100000 EGP
1,760,337.66 PNIC
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EGP thành PNIC toàn diện, cho thấy giá trị của Bảng Ai Cập tính theo Phoenic đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EGP sang PNIC, lên đến 100000 EGP, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ PNIC/EGP

PNIC/EGP: 1 PNIC = 0.05681 EGP; 2025/05/25 14:26:20
Trong 1D vừa qua, Phoenic đã thay đổi -2.02% thành EGP. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Phoenic(PNIC) đã thay đổi -2.02% thành EGP trong khi đó Bảng Ai Cập(EGP) đã thay đổi % thành PNIC trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi PNIC sang EGP: Biến động và thay đổi giá của Phoenic/EGP

Giá Phoenic cao nhất theo EGP 7 ngày qua là 0.07606 EGP trong khi giá Phoenic thấp nhất theo EGP trong 7 ngày qua là 0.05032 EGP. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Phoenic theo EGP trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá PNIC theo EGP trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.05904 EGP
0.07606 EGP
0.2067 EGP
0.3043 EGP
Thấp
0.05577 EGP
0.05032 EGP
0.05032 EGP
0.04409 EGP
Bình thường
0 EGP
0 EGP
0 EGP
0 EGP
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-2.02%
-26.96%
-48.24%
-36.36%

Thông tin Phoenic

Số liệu thị trường PNIC sang EGP

PNIC/EGP:
£0.05681
Khối lượng PNIC 24 giờ:
£6,312,542.09
Vốn hóa thị trường PNIC:
£14,449,899.63
Nguồn cung lưu hành PNIC:
254.37M PNIC

Tỷ giá PNIC sang EGP hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Phoenic thành Bảng Ai Cập đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Phoenic là £0.05681 mỗi PNIC, với tổng vốn hoá thị trường của £14,449,899.63 EGP dựa trên nguồn cung lưu hành của 254,367,020 PNIC. Khối lượng giao dịch của Phoenic đã thay đổi +20.02% (£1,052,923.12 EGP) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của PNIC là £5,259,618.97.

Thông tin thêm về Phoenic trên Bitget

Thông tin Bảng Ai Cập

Ký hiệu của EGP là £.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Phoenic phổ biến nhất là PNIC sang EGP, trong đó mã của Phoenic là PNIC. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EGP đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 108211.23 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2514.37 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.32 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 174.17 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 95171.78 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 79892.35 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 148649.77 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 610938.98 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 9206178.94 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 65.31 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi PNIC sang EGP

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi PNIC sang EGP
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua PNIC (hoặc USDT) bằng EGP (Egyptian Pound)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp PNIC bằng EGP. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua PNIC bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Phoenic phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
PNIC đến TWD
1 PNIC thành NT$0.03414 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
PNIC đến CNY
1 PNIC thành ¥0.008178 CNY
popular info Đô la Mỹ
PNIC đến USD
1 PNIC thành $0.001139 USD
popular info Euro
PNIC đến EUR
1 PNIC thành €0.001002 EUR
popular info Đô la Canada
PNIC đến CAD
1 PNIC thành C$0.001564 CAD
popular info Won Hàn Quốc
PNIC đến KRW
1 PNIC thành ₩1.56 KRW
popular info Yên Nhật
PNIC đến JPY
1 PNIC thành ¥0.1623 JPY
popular info Bảng Anh
PNIC đến GBP
1 PNIC thành £0.0008408 GBP
popular info Bảng Ai Cập
PNIC đến EGP
1 PNIC thành £0.05681 EGP
popular info Real Brazil
PNIC đến BRL
1 PNIC thành R$0.006429 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang EGP

other assets BUILDon
B đến EGP
1 B thành £14.29 EGP
other assets Biswap
BSW đến EGP
1 BSW thành £1.51 EGP
other assets Merlin Chain
MERL đến EGP
1 MERL thành £5.71 EGP
other assets Mask Network
MASK đến EGP
1 MASK thành £83.17 EGP
other assets 48 Club Token
KOGE đến EGP
1 KOGE thành £2,836.12 EGP
other assets Tellor
TRB đến EGP
1 TRB thành £1,654.7 EGP
other assets Audius
AUDIO đến EGP
1 AUDIO thành £3.8 EGP
other assets Aergo
AERGO đến EGP
1 AERGO thành £7.96 EGP
other assets Voxies
VOXEL đến EGP
1 VOXEL thành £3.69 EGP
other assets Build On BNB
BOB đến EGP
1 BOB thành £0.{6}7032 EGP

Bảng chuyển đổi từ PNIC sang EGP

Tỷ giá hoán đổi của Phoenic đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 PNIC thành Bảng Ai Cập đã thay đổi -26.96% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -2.02%, đạt mức cao nhất là 0.05904 EGP và mức thấp nhất là 0.05577 EGP . Một tháng trước, giá trị của 1 PNIC là £0.1098 EGP , thay đổi -48.24% so với giá hiện tại. Phoenic đã thay đổi
-£
8.25EGP
, tương đương mức thay đổi -99.32% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng14:26 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 PNIC
£0.02840£0.02899
-2.02%
1 PNIC
£0.05681£0.05798
-2.02%
5 PNIC
£0.2840£0.2899
-2.02%
10 PNIC
£0.5681£0.5798
-2.02%
50 PNIC
£2.84£2.9
-2.02%
100 PNIC
£5.68£5.8
-2.02%
500 PNIC
£28.4£28.99
-2.02%
1000 PNIC
£56.81£57.98
-2.02%

Câu Hỏi Thường Gặp PNIC/EGP

1 Phoenic bằng bao nhiêu EGP?
Hiện tại, giá 1 Phoenic (PNIC) trong Bảng Ai Cập (EGP) là £0.05681.
Tôi có thể mua bao nhiêu PNIC với 1 EGP?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 17.6 PNIC đối với EGP.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển PNIC sang EGP?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi PNIC sang EGP của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng PNIC bất kỳ sang EGP. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 EGP tương đương 88.02 PNIC, trong khi 5 PNIC sẽ có giá khoảng 0.2840EGP.
Giá cao nhất của PNIC/EGP trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 PNIC tính theo EGP là £23.63. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 PNIC/EGP có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Phoenic tính theo EGP như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Phoenic (PNIC) đã giảm 26.96%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Phoenic (PNIC) đã giảm 48.24% so với Bảng Ai Cập (EGP).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ PNIC thành EGP?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Phoenic và Bảng Ai Cập, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của PNIC/EGP. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với PNIC hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá PNIC/EGP tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá PNIC/EGP giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá PNIC/EGP. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Phoenic và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.