Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.55%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$95023.10 (-0.05%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam56(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$172.8M (1 ngày); +$3.8B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.55%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$95023.10 (-0.05%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam56(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$172.8M (1 ngày); +$3.8B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.55%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$95023.10 (-0.05%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam56(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$172.8M (1 ngày); +$3.8B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi SUPER thành EUR
SUPER/EUR: 1 SUPER = 0.005191 EUR. Giá chuyển đổi 1 PeerMe (SUPER) thành Euro (EUR) là 0.005191 EUR hôm nay.

SUPER
EUR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá SUPER/EUR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi PeerMe (SUPER) thành Euro (EUR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 SUPER hiện có giá trị là 0.01 EUR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 SUPER hiện có giá 0.01 EUR, nghĩa là mua 5 SUPER sẽ mất 0.03 EUR. Tương tự, €1 EUR có thể được chuyển đổi thành 192.65 SUPER và €50 EUR có thể được chuyển đổi thành 963.24 SUPER, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi SUPER sang EUR
Chuyển đổi EUR sang SUPER
PeerMe
Euro
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi SUPER thành EUR toàn diện, cho thấy giá trị của PeerMe tính theo Euro đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 SUPER sang EUR, lên đến 10000 SUPER, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Euro
PeerMe
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EUR thành SUPER toàn diện, cho thấy giá trị của Euro tính theo PeerMe đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EUR sang SUPER, lên đến 100000 EUR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ SUPER/EUR
SUPER/EUR: 1 SUPER = 0.005191 EUR; 2025/04/30 11:47:13
Trong 1D vừa qua, PeerMe đã thay đổi +0.01% thành EUR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy PeerMe(SUPER) đã thay đổi +0.01% thành EUR trong khi đó Euro(EUR) đã thay đổi % thành SUPER trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi SUPER sang EUR: Biến động và thay đổi giá của PeerMe/EUR
Giá PeerMe cao nhất theo EUR 7 ngày qua là 0.005194 EUR trong khi giá PeerMe thấp nhất theo EUR trong 7 ngày qua là 0.005188 EUR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá PeerMe theo EUR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá SUPER theo EUR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.005194 EUR | 0.005194 EUR | 0.005194 EUR | 0.01173 EUR |
Thấp | 0.005190 EUR | 0.005188 EUR | 0.005180 EUR | 0.004659 EUR |
Bình thường | 0 EUR | 0 EUR | 0 EUR | 0 EUR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +0.01% | +0.04% | +0.04% | -50.58% |
Thông tin PeerMe
Số liệu thị trường SUPER sang EUR
SUPER/EUR:
€0.005191
Khối lượng SUPER 24 giờ:
€115,386.48
Vốn hóa thị trường SUPER:
--
Nguồn cung lưu hành SUPER:
0 SUPER
Tỷ giá SUPER sang EUR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi PeerMe thành Euro đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của PeerMe là €0.005191 mỗi SUPER, với tổng vốn hoá thị trường của €0 EUR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- SUPER. Khối lượng giao dịch của PeerMe đã thay đổi +0.02% (€17.77 EUR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của SUPER là €115,368.71.
Thông tin thêm về PeerMe trên Bitget
Thông tin Euro
Ký hiệu của EUR là €.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá PeerMe phổ biến nhất là SUPER sang EUR, trong đó mã của PeerMe là SUPER. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EUR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 95127.73 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 1807.60 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.25 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 147.49 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 83664.84 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 71203.11 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 131571.16 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 534646.38 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8041594.12 INR

PI đến INR
1 PI thành 49.54 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi SUPER sang EUR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi SUPER sang EUR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua SUPER (hoặc USDT) bằng EUR (Euro)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp SUPER bằng EUR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua SUPER bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi PeerMe phổ biến

SUPER đến TWD
1 SUPER thành NT$0.1890 TWD

SUPER đến CNY
1 SUPER thành ¥0.04291 CNY

SUPER đến USD
1 SUPER thành $0.005902 USD

SUPER đến EUR
1 SUPER thành €0.005191 EUR

SUPER đến CAD
1 SUPER thành C$0.008163 CAD

SUPER đến KRW
1 SUPER thành ₩8.4 KRW

SUPER đến JPY
1 SUPER thành ¥0.8443 JPY

SUPER đến GBP
1 SUPER thành £0.004418 GBP

SUPER đến BRL
1 SUPER thành R$0.03317 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang EUR

ALPACA đến EUR
1 ALPACA thành €0.5827 EUR

PUNDIX đến EUR
1 PUNDIX thành €0.4783 EUR

LOOKS đến EUR
1 LOOKS thành €0.01834 EUR

DRIFT đến EUR
1 DRIFT thành €0.6825 EUR

BSW đến EUR
1 BSW thành €0.04151 EUR

CTK đến EUR
1 CTK thành €0.4376 EUR

BNB đến EUR
1 BNB thành €529.43 EUR

AXL đến EUR
1 AXL thành €0.3445 EUR

BMT đến EUR
1 BMT thành €0.1227 EUR

WING đến EUR
1 WING thành €0.8775 EUR
Bảng chuyển đổi từ SUPER sang EUR
Tỷ giá hoán đổi của PeerMe đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 SUPER thành Euro đã thay đổi +0.04% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.01%, đạt mức cao nhất là 0.005194 EUR và mức thấp nhất là 0.005190 EUR . Một tháng trước, giá trị của 1 SUPER là €0.005189 EUR , thay đổi +0.04% so với giá hiện tại. PeerMe đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -42.89% so với năm trước.
-€
0.003899EUR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 11:47 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 SUPER | €0.002595 | €0.002595 | +0.01% |
1 SUPER | €0.005191 | €0.005190 | +0.01% |
5 SUPER | €0.02595 | €0.02595 | +0.01% |
10 SUPER | €0.05191 | €0.05190 | +0.01% |
50 SUPER | €0.2595 | €0.2595 | +0.01% |
100 SUPER | €0.5191 | €0.5190 | +0.01% |
500 SUPER | €2.6 | €2.6 | +0.01% |
1000 SUPER | €5.19 | €5.19 | +0.01% |
Câu Hỏi Thường Gặp SUPER/EUR
1 PeerMe bằng bao nhiêu EUR?
Hiện tại, giá 1 PeerMe (SUPER) trong Euro (EUR) là €0.005191.
Tôi có thể mua bao nhiêu SUPER với 1 EUR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 192.65 SUPER đối với EUR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển SUPER sang EUR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi SUPER sang EUR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng SUPER bất kỳ sang EUR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 EUR tương đương 963.24 SUPER, trong khi 5 SUPER sẽ có giá khoảng 0.02595EUR.
Giá cao nhất của SUPER/EUR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 SUPER tính theo EUR là €0.04166. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 SUPER/EUR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của PeerMe tính theo EUR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi PeerMe (SUPER) đã tăng 0.04%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi PeerMe (SUPER) đã tăng 0.04% so với Euro (EUR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ SUPER thành EUR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa PeerMe và Euro, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của SUPER/EUR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với SUPER hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá SUPER/EUR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá SUPER/EUR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá SUPER/EUR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của PeerMe và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
AC Milan Fan Token (ACM)

Hướng dẫn mua
Napoli Fan Token (NAP)

Hướng dẫn mua
Galatasaray Fan Token (GALS)

Hướng dẫn mua
FC Porto Fan Token (PORTO)

Hướng dẫn mua
Barcelona Fan Token (BAR)

Hướng dẫn mua
AS Roma Fan Token (ASR)

Hướng dẫn mua
Alpine F1 Team Fan Token (ALPINE)

Hướng dẫn mua
NEM (XEM)

Hướng dẫn mua
StreamCoin (STRM)

Hướng dẫn mua
Cronos (CRO)

Hướng dẫn mua
SweatCoin (SWEAT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
