Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi PAYB thành NAD

PAYB/NAD: 1 PAYB = 0.001494 NAD. Giá chuyển đổi 1 Paybswap (PAYB) thành Đô la Namibia (NAD) là 0.001494 NAD hôm nay.
PAYB
PAYB
NAD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá PAYB/NAD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Paybswap (PAYB) thành Đô la Namibia (NAD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 PAYB hiện có giá trị là 0.00 NAD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 PAYB hiện có giá 0.00 NAD, nghĩa là mua 5 PAYB sẽ mất 0.01 NAD. Tương tự, N$1 NAD có thể được chuyển đổi thành 669.27 PAYB và N$50 NAD có thể được chuyển đổi thành 3,346.34 PAYB, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi PAYB sang NAD

Chuyển đổi NAD sang PAYB

Paybswap
Đô la Namibia
1 PAYB
0.001494  NAD
2 PAYB
0.002988  NAD
5 PAYB
0.007471  NAD
10 PAYB
0.01494  NAD
20 PAYB
0.02988  NAD
50 PAYB
0.07471  NAD
100 PAYB
0.1494  NAD
200 PAYB
0.2988  NAD
500 PAYB
0.7471  NAD
1000 PAYB
1.49  NAD
5000 PAYB
7.47  NAD
10000 PAYB
14.94  NAD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi PAYB thành NAD toàn diện, cho thấy giá trị của Paybswap tính theo Đô la Namibia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 PAYB sang NAD, lên đến 10000 PAYB, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Đô la Namibia
Paybswap
50 NAD
33,463.37 PAYB
100 NAD
66,926.74 PAYB
200 NAD
133,853.48 PAYB
500 NAD
334,633.71 PAYB
1000 NAD
669,267.42 PAYB
2000 NAD
1,338,534.85 PAYB
5000 NAD
3,346,337.12 PAYB
10000 NAD
6,692,674.24 PAYB
50000 NAD
33,463,371.21 PAYB
100000 NAD
66,926,742.41 PAYB
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi NAD thành PAYB toàn diện, cho thấy giá trị của Đô la Namibia tính theo Paybswap đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 NAD sang PAYB, lên đến 100000 NAD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ PAYB/NAD

PAYB/NAD: 1 PAYB = 0.001494 NAD; 2025/05/06 08:20:09
Trong 1D vừa qua, Paybswap đã thay đổi +4.97% thành NAD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Paybswap(PAYB) đã thay đổi +4.97% thành NAD trong khi đó Đô la Namibia(NAD) đã thay đổi % thành PAYB trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi PAYB sang NAD: Biến động và thay đổi giá của Paybswap/NAD

Giá Paybswap cao nhất theo NAD 7 ngày qua là 0.001745 NAD trong khi giá Paybswap thấp nhất theo NAD trong 7 ngày qua là 0.001387 NAD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Paybswap theo NAD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá PAYB theo NAD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.001511 NAD
0.001745 NAD
0.001745 NAD
0.003027 NAD
Thấp
0.001387 NAD
0.001387 NAD
0.001107 NAD
0.001048 NAD
Bình thường
0 NAD
0 NAD
0 NAD
0 NAD
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+4.97%
-10.93%
-3.96%
-29.23%

Thông tin Paybswap

Số liệu thị trường PAYB sang NAD

PAYB/NAD:
N$0.001494
Khối lượng PAYB 24 giờ:
N$1,473.89
Vốn hóa thị trường PAYB:
N$230,315.47
Nguồn cung lưu hành PAYB:
154.14M PAYB

Tỷ giá PAYB sang NAD hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Paybswap thành Đô la Namibia đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Paybswap là N$0.001494 mỗi PAYB, với tổng vốn hoá thị trường của N$230,315.47 NAD dựa trên nguồn cung lưu hành của 154,142,640 PAYB. Khối lượng giao dịch của Paybswap đã thay đổi -7.85% (N$-125.64 NAD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của PAYB là N$1,599.53.

Thông tin thêm về Paybswap trên Bitget

Thông tin Đô la Namibia

Ký hiệu của NAD là N$.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Paybswap phổ biến nhất là PAYB sang NAD, trong đó mã của Paybswap là PAYB. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị NAD đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 94316.55 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1802.90 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.12 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 144.70 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 83328.68 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70935.48 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 130354.91 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 536538.59 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 7968768.01 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 49.51 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi PAYB sang NAD

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi PAYB sang NAD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua PAYB (hoặc USDT) bằng NAD (Namibian Dollar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp PAYB bằng NAD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua PAYB bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Paybswap phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
PAYB đến TWD
1 PAYB thành NT$0.002407 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
PAYB đến CNY
1 PAYB thành ¥0.0005787 CNY
popular info Đô la Mỹ
PAYB đến USD
1 PAYB thành $0.{4}8001 USD
popular info Euro
PAYB đến EUR
1 PAYB thành €0.{4}7069 EUR
popular info Đô la Canada
PAYB đến CAD
1 PAYB thành C$0.0001106 CAD
popular info Won Hàn Quốc
PAYB đến KRW
1 PAYB thành ₩0.1104 KRW
popular info Yên Nhật
PAYB đến JPY
1 PAYB thành ¥0.01150 JPY
popular info Bảng Anh
PAYB đến GBP
1 PAYB thành £0.{4}6018 GBP
popular info Đô la Namibia
PAYB đến NAD
1 PAYB thành N$0.001494 NAD
popular info Real Brazil
PAYB đến BRL
1 PAYB thành R$0.0004552 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang NAD

other assets Common Wealth
WLTH đến NAD
1 WLTH thành N$0.1680 NAD
other assets Bitcoin
BTC đến NAD
1 BTC thành N$1,762,264.43 NAD
other assets Ethereum
ETH đến NAD
1 ETH thành N$33,698.46 NAD
other assets XRP
XRP đến NAD
1 XRP thành N$39.16 NAD
other assets Sui
SUI đến NAD
1 SUI thành N$62.75 NAD
other assets Solana
SOL đến NAD
1 SOL thành N$2,707.95 NAD
other assets Loopring
LRC đến NAD
1 LRC thành N$2 NAD
other assets Particle Network
PARTI đến NAD
1 PARTI thành N$4.77 NAD
other assets OFFICIAL TRUMP
TRUMP đến NAD
1 TRUMP thành N$203.88 NAD
other assets Litecoin
LTC đến NAD
1 LTC thành N$1,527.05 NAD

Bảng chuyển đổi từ PAYB sang NAD

Tỷ giá hoán đổi của Paybswap đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 PAYB thành Đô la Namibia đã thay đổi -10.93% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +4.97%, đạt mức cao nhất là 0.001511 NAD và mức thấp nhất là 0.001387 NAD . Một tháng trước, giá trị của 1 PAYB là N$0.001556 NAD , thay đổi -3.96% so với giá hiện tại. Paybswap đã thay đổi
-N$
0.001122NAD
, tương đương mức thay đổi -42.90% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng08:20 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 PAYBN$0.0007471N$0.0007117
+4.97%
1 PAYBN$0.001494N$0.001423
+4.97%
5 PAYBN$0.007471N$0.007117
+4.97%
10 PAYBN$0.01494N$0.01423
+4.97%
50 PAYBN$0.07471N$0.07117
+4.97%
100 PAYBN$0.1494N$0.1423
+4.97%
500 PAYBN$0.7471N$0.7117
+4.97%
1000 PAYBN$1.49N$1.42
+4.97%

Câu Hỏi Thường Gặp PAYB/NAD

1 Paybswap bằng bao nhiêu NAD?
Hiện tại, giá 1 Paybswap (PAYB) trong Đô la Namibia (NAD) là N$0.001494.
Tôi có thể mua bao nhiêu PAYB với 1 NAD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 669.27 PAYB đối với NAD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển PAYB sang NAD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi PAYB sang NAD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng PAYB bất kỳ sang NAD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 NAD tương đương 3,346.34 PAYB, trong khi 5 PAYB sẽ có giá khoảng 0.007471NAD.
Giá cao nhất của PAYB/NAD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 PAYB tính theo NAD là N$0.5135. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 PAYB/NAD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Paybswap tính theo NAD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Paybswap (PAYB) đã giảm 10.93%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Paybswap (PAYB) đã giảm 3.96% so với Đô la Namibia (NAD).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ PAYB thành NAD?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Paybswap và Đô la Namibia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của PAYB/NAD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với PAYB hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá PAYB/NAD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá PAYB/NAD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá PAYB/NAD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Paybswap và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.