

USDP
IDR
Cập nhật mới nhất vào 2025/02/25 08:54:36 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Pax Dollar(USDP) thành Rupiah Indonesia(IDR). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 USDP với giá trị 1 USDP cho 16,355.28 IDR . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin IDR
Ký hiệu của IDR là Rp.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Pax Dollar phổ biến nhất là USDP sang IDR, trong đó mã của Pax Dollar là USDP. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị IDR đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi USDP thành IDR
1D7D1M3M1YAll
Biểu đồ giá Pax Dollar (USDP) trực tiếp
Trong 1D vừa qua, Pax Dollar đã thay đổi -0.08% thành IDR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Pax Dollar(USDP) đã thay đổi -0.08% thành IDR trong khi đó Rupiah Indonesia(IDR) đã thay đổi +0.08% thành USDP trong 24 giờ qua.
Hướng dẫn cách mua Pax Dollar

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Mua Pax Dollar (USDP)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua Pax Dollar trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua USDP (hoặc USDT) bằng IDR (Indonesian Rupiah)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp USDP bằng IDR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua USDP bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Các ưu đãi bán USDP (hoặc USDT) lấy IDR (Indonesian Rupiah)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp USDP lấy IDR. Tuy nhiên, bạn có thể đổi USDP sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy USD trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Pax Dollar thành Rupiah Indonesia?
Tỷ lệ chuyển đổi Pax Dollar thành Rupiah Indonesia đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Pax Dollar là Rp 16,355.28 mỗi USDP, với tổng vốn hoá thị trường của Rp 1,317,885,610,729.81 IDR dựa trên nguồn cung lưu hành của 80,578,590 USDP. Khối lượng giao dịch của Pax Dollar đã thay đổi +7.85% (Rp 753,372,893.36 IDR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của USDP là Rp 9,599,430,350.77.
Vốn hoá thị trường
$80.53M
Khối lượng 24h
$632.65K
Nguồn cung lưu hành
80.58M USDP
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của Pax Dollar đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 USDP là Rp 16,355.28 IDR , nghĩa là để mua 5 USDP, bạn phải trả Rp 81,776.4 IDR . Ngược lại, Rp1 IDR có thể được giao dịch lấy 0.{4}6114 USDP, trong khi Rp50 IDR có thể chuyển đổi thành 0.003057 USDP, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 USDP thành Rupiah Indonesia đã thay đổi -0.05% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.08%, đạt mức cao nhất là 16,372.65 IDR và mức thấp nhất là 16,350.93 IDR . Một tháng trước, giá trị của 1 USDP là Rp 16,360.03 IDR , thay đổi -0.03% so với giá hiện tại. Pax Dollar đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -0.06% so với năm trước.
-Rp
9.44IDRUSDP đến IDR
Số lượng
08:54 am hôm nay
0.5 USDP
Rp8,177.64
1 USDP
Rp16,355.28
5 USDP
Rp81,776.4
10 USDP
Rp163,552.81
50 USDP
Rp817,764.05
100 USDP
Rp1,635,528.09
500 USDP
Rp8,177,640.46
1000 USDP
Rp16,355,280.91
IDR đến USDP
Số lượng08:54 am hôm nay
0.5IDR0.{4}3057 USDP
1IDR0.{4}6114 USDP
5IDR0.0003057 USDP
10IDR0.0006114 USDP
50IDR0.003057 USDP
100IDR0.006114 USDP
500IDR0.03057 USDP
1000IDR0.06114 USDP
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 08:54 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 USDP | $0.4997 | $0.5001 | -0.08% |
1 USDP | $0.9995 | $1 | -0.08% |
5 USDP | $5 | $5 | -0.08% |
10 USDP | $9.99 | $10 | -0.08% |
50 USDP | $49.97 | $50.01 | -0.08% |
100 USDP | $99.95 | $100.03 | -0.08% |
500 USDP | $499.73 | $500.15 | -0.08% |
1000 USDP | $999.46 | $1,000.3 | -0.08% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 08:54 am hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 USDP | $0.4997 | $0.4999 | -0.03% |
1 USDP | $0.9995 | $0.9997 | -0.03% |
5 USDP | $5 | $5 | -0.03% |
10 USDP | $9.99 | $10 | -0.03% |
50 USDP | $49.97 | $49.99 | -0.03% |
100 USDP | $99.95 | $99.97 | -0.03% |
500 USDP | $499.73 | $499.87 | -0.03% |
1000 USDP | $999.46 | $999.75 | -0.03% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 08:54 am hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 USDP | $0.4997 | $0.5000 | -0.06% |
1 USDP | $0.9995 | $1 | -0.06% |
5 USDP | $5 | $5 | -0.06% |
10 USDP | $9.99 | $10 | -0.06% |
50 USDP | $49.97 | $50 | -0.06% |
100 USDP | $99.95 | $100 | -0.06% |
500 USDP | $499.73 | $500.02 | -0.06% |
1000 USDP | $999.46 | $1,000.03 | -0.06% |
Dự đoán giá Pax Dollar
Giá của USDP vào năm 2026 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của USDP, giá USDP dự kiến sẽ đạt $1.08 vào năm 2026.
Giá của USDP vào năm 2031 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2031, giá USDP dự kiến sẽ thay đổi +28.00%. Đến cuối năm 2031, giá USDP dự kiến sẽ đạt $2.13 với ROI tích lũy là +113.57%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Hướng dẫn mua dYdX

Hướng dẫn mua MOBOX

Hướng dẫn mua Juventus Fan Token

Hướng dẫn mua Paris Saint Germain Fan Token

Hướng dẫn mua Portugal National Team Fan Token

Hướng dẫn mua Manchester City Fan Token

Hướng dẫn mua Santos Football Club Fan Token

Hướng dẫn mua Arsenal Fan Token

Hướng dẫn mua S.S. Lazio Fan Token

Hướng dẫn mua AC Milan Fan Token

Hướng dẫn mua Napoli Fan Token

Chuyển đổi Pax Dollar phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của Pax Dollar thành một số loại tiền fiat khác.
Pax Dollar đến TWD
1 USDP thành NT$ 32.76 TWD

Pax Dollar đến CNY
1 USDP thành ¥ 7.26 CNY

Pax Dollar đến USD
1 USDP thành $ 0.9995 USD

Pax Dollar đến AUD
1 USDP thành $ 1.58 AUD

Pax Dollar đến IDR
1 USDP thành Rp 16,355.28 IDR
Pax Dollar đến EUR
1 USDP thành € 0.9546 EUR

Pax Dollar đến CAD
1 USDP thành $ 1.43 CAD

Pax Dollar đến KRW
1 USDP thành ₩ 1,430.82 KRW

Pax Dollar đến JPY
1 USDP thành ¥ 149.17 JPY

Pax Dollar đến GBP
1 USDP thành £ 0.7919 GBP

Pax Dollar đến BRL
1 USDP thành R$ 5.77 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang IDR
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với Pax Dollar.
Bitcoin đến IDR
1 BTC thành Rp 1,468,329,344.79 IDR

Solana đến IDR
1 SOL thành Rp 2,268,300.82 IDR

XRP đến IDR
1 XRP thành Rp 36,063.19 IDR

Ethereum đến IDR
1 ETH thành Rp 39,449,509.4 IDR

Dogecoin đến IDR
1 DOGE thành Rp 3,377.29 IDR

Sui đến IDR
1 SUI thành Rp 45,852.47 IDR

OFFICIAL TRUMP đến IDR
1 TRUMP thành Rp 216,024.36 IDR

Hedera đến IDR
1 HBAR thành Rp 3,050.46 IDR

Chainlink đến IDR
1 LINK thành Rp 242,922.43 IDR

Pepe đến IDR
1 PEPE thành Rp 0.1265 IDR

Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.