Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.39%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$103663.73 (-1.37%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam49(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$6.4M (1 ngày); +$1.43B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.39%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$103663.73 (-1.37%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam49(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$6.4M (1 ngày); +$1.43B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.39%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$103663.73 (-1.37%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam49(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$6.4M (1 ngày); +$1.43B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi PRX thành LKR
PRX/LKR: 1 PRX = 7.14 LKR. Giá chuyển đổi 1 Parex (PRX) thành Rupee Sri Lanka (LKR) là 7.14 LKR hôm nay.

PRX
LKR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá PRX/LKR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Parex (PRX) thành Rupee Sri Lanka (LKR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 PRX hiện có giá trị là 7.14 LKR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 PRX hiện có giá 7.14 LKR, nghĩa là mua 5 PRX sẽ mất 35.72 LKR. Tương tự, Rs1 LKR có thể được chuyển đổi thành 0.1400 PRX và Rs50 LKR có thể được chuyển đổi thành 0.6998 PRX, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi PRX sang LKR
Chuyển đổi LKR sang PRX
Parex
Rupee Sri Lanka
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi PRX thành LKR toàn diện, cho thấy giá trị của Parex tính theo Rupee Sri Lanka đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 PRX sang LKR, lên đến 10000 PRX, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupee Sri Lanka
Parex
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi LKR thành PRX toàn diện, cho thấy giá trị của Rupee Sri Lanka tính theo Parex đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 LKR sang PRX, lên đến 100000 LKR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ PRX/LKR
PRX/LKR: 1 PRX = 7.14 LKR; 2025/06/21 14:36:00
Trong 1D vừa qua, Parex đã thay đổi +4.39% thành LKR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Parex(PRX) đã thay đổi +4.39% thành LKR trong khi đó Rupee Sri Lanka(LKR) đã thay đổi % thành PRX trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi PRX sang LKR: Biến động và thay đổi giá của Parex/LKR
Giá Parex cao nhất theo LKR 7 ngày qua là 7.43 LKR trong khi giá Parex thấp nhất theo LKR trong 7 ngày qua là 5.52 LKR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Parex theo LKR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá PRX theo LKR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 7.43 LKR | 7.43 LKR | 10.58 LKR | 16.69 LKR |
Thấp | 6.48 LKR | 5.52 LKR | 5.52 LKR | 5.52 LKR |
Bình thường | 0 LKR | 0 LKR | 0 LKR | 0 LKR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +4.39% | +21.30% | -31.04% | -35.37% |
Thông tin Parex
Số liệu thị trường PRX sang LKR
PRX/LKR:
Rs7.14
Khối lượng PRX 24 giờ:
Rs65,058,508.27
Vốn hóa thị trường PRX:
Rs97,599,912.21
Nguồn cung lưu hành PRX:
13.66M PRX
Tỷ giá PRX sang LKR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Parex thành Rupee Sri Lanka đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Parex là Rs7.14 mỗi PRX, với tổng vốn hoá thị trường của Rs97,599,912.21 LKR dựa trên nguồn cung lưu hành của 13,660,249 PRX. Khối lượng giao dịch của Parex đã thay đổi -5.46% (Rs-3,756,617.73 LKR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của PRX là Rs68,815,126.
Thông tin thêm về Parex trên Bitget
Thông tin Rupee Sri Lanka
Ký hiệu của LKR là Rs.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Parex phổ biến nhất là PRX sang LKR, trong đó mã của Parex là PRX. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị LKR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 103827.18 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2437.40 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.14 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 142.42 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 90090.84 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 77153.98 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 142575.48 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 572378.48 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8991599.91 INR

PI đến INR
1 PI thành 46.52 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi PRX sang LKR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi PRX sang LKR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmMua
Bán
Các ưu đãi mua PRX (hoặc USDT) bằng LKR (Sri Lankan Rupee)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp PRX bằng LKR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua PRX bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Parex phổ biến

PRX đến TWD
1 PRX thành NT$0.7031 TWD

PRX đến CNY
1 PRX thành ¥0.1707 CNY

PRX đến USD
1 PRX thành $0.02376 USD

PRX đến EUR
1 PRX thành €0.02062 EUR

PRX đến CAD
1 PRX thành C$0.03263 CAD
PRX đến LKR
1 PRX thành Rs7.14 LKR

PRX đến KRW
1 PRX thành ₩32.63 KRW

PRX đến JPY
1 PRX thành ¥3.47 JPY

PRX đến GBP
1 PRX thành £0.01766 GBP

PRX đến BRL
1 PRX thành R$0.1310 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang LKR

ETH đến LKR
1 ETH thành Rs728,222.03 LKR

BTC đến LKR
1 BTC thành Rs31,150,898.14 LKR

FUN đến LKR
1 FUN thành Rs2.43 LKR

APT đến LKR
1 APT thành Rs1,344.01 LKR

SIREN đến LKR
1 SIREN thành Rs15.14 LKR

SEI đến LKR
1 SEI thành Rs65.76 LKR

KAI đến LKR
1 KAI thành Rs2.3 LKR

HAI đến LKR
1 HAI thành Rs0.1170 LKR

LAYER đến LKR
1 LAYER thành Rs218.46 LKR

SOL đến LKR
1 SOL thành Rs42,350.1 LKR
Bảng chuyển đổi từ PRX sang LKR
Tỷ giá hoán đổi của Parex đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 PRX thành Rupee Sri Lanka đã thay đổi +21.30% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +4.39%, đạt mức cao nhất là 7.43 LKR và mức thấp nhất là 6.48 LKR . Một tháng trước, giá trị của 1 PRX là Rs10.36 LKR , thay đổi -31.04% so với giá hiện tại. Parex đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -89.68% so với năm trước.
-Rs
62.07LKR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 14:36 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 PRX | Rs3.57 | Rs3.42 | +4.39% |
1 PRX | Rs7.14 | Rs6.84 | +4.39% |
5 PRX | Rs35.72 | Rs34.22 | +4.39% |
10 PRX | Rs71.45 | Rs68.45 | +4.39% |
50 PRX | Rs357.24 | Rs342.23 | +4.39% |
100 PRX | Rs714.48 | Rs684.47 | +4.39% |
500 PRX | Rs3,572.41 | Rs3,422.33 | +4.39% |
1000 PRX | Rs7,144.81 | Rs6,844.67 | +4.39% |
Câu Hỏi Thường Gặp PRX/LKR
1 Parex bằng bao nhiêu LKR?
Hiện tại, giá 1 Parex (PRX) trong Rupee Sri Lanka (LKR) là Rs7.14.
Tôi có thể mua bao nhiêu PRX với 1 LKR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.1400 PRX đối với LKR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển PRX sang LKR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi PRX sang LKR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng PRX bất kỳ sang LKR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 LKR tương đương 0.6998 PRX, trong khi 5 PRX sẽ có giá khoảng 35.72LKR.
Giá cao nhất của PRX/LKR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 PRX tính theo LKR là Rs1,507.59. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 PRX/LKR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Parex tính theo LKR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Parex (PRX) đã tăng 21.30%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Parex (PRX) đã giảm 31.04% so với Rupee Sri Lanka (LKR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ PRX thành LKR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Parex và Rupee Sri Lanka, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của PRX/LKR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với PRX hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá PRX/LKR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá PRX/LKR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá PRX/LKR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Parex và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Parex: PRX sang Đô la Mỹ (USD), PRX sang Euro (EUR), PRX sang Bảng Anh (GBP), PRX sang Đô la Canada (CAD), PRX sang Rupee Ấn Độ (INR), PRX sang Rupee Pakistan (PKR), PRX sang Real Brazil (BRL), PRX sang ...
Giá của Parex ở Mỹ là $0.02376 USD. Ngoài ra, giá của Parex là €0.02062 EUR ở khu vực đồng euro, £0.01766 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.03263 CAD ở Canada, ₹2.06 INR ở Ấn Độ, ₨6.75 PKR ở Pakistan, R$0.1310 BRL ở Brazil, ...
Cặp Parex phổ biến nhất là PRX sang Rupee Sri Lanka(LKR). Giá của 1 Parex (PRX) ở Rupee Sri Lanka (LKR) là Rs7.14.
Giá của Parex ở Mỹ là $0.02376 USD. Ngoài ra, giá của Parex là €0.02062 EUR ở khu vực đồng euro, £0.01766 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.03263 CAD ở Canada, ₹2.06 INR ở Ấn Độ, ₨6.75 PKR ở Pakistan, R$0.1310 BRL ở Brazil, ...
Cặp Parex phổ biến nhất là PRX sang Rupee Sri Lanka(LKR). Giá của 1 Parex (PRX) ở Rupee Sri Lanka (LKR) là Rs7.14.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
CoreDAO (CORE)

Hướng dẫn mua
Buffer Finance (BFR)

Hướng dẫn mua
Thena (THE)

Hướng dẫn mua
CryptoAI (CAI)

Hướng dẫn mua
MarsDAO (MDAO)

Hướng dẫn mua
Tranchess (CHESS)

Hướng dẫn mua
WoofWork (WOOF)

Hướng dẫn mua
Hamachi Finance (HAMI)

Hướng dẫn mua
Vela Exchange (VELA)

Hướng dẫn mua
Euro Tether (EURT)

Hướng dẫn mua
Tether Gold (XAUT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
