Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi PRCL thành KES

PRCL/KES: 1 PRCL = 11.34 KES. Giá chuyển đổi 1 Parcl (PRCL) thành Shilling Kenya (KES) là 11.34 KES hôm nay.
PRCL
PRCL
KES
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá PRCL/KES theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Parcl (PRCL) thành Shilling Kenya (KES) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 PRCL hiện có giá trị là 11.34 KES. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 PRCL hiện có giá 11.34 KES, nghĩa là mua 5 PRCL sẽ mất 56.72 KES. Tương tự, Sh1 KES có thể được chuyển đổi thành 0.08815 PRCL và Sh50 KES có thể được chuyển đổi thành 0.4407 PRCL, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi PRCL sang KES

Chuyển đổi KES sang PRCL

Parcl
Shilling Kenya
10 PRCL
113.44  KES
20 PRCL
226.89  KES
50 PRCL
567.22  KES
100 PRCL
1,134.44  KES
200 PRCL
2,268.89  KES
500 PRCL
5,672.22  KES
1000 PRCL
11,344.43  KES
5000 PRCL
56,722.17  KES
10000 PRCL
113,444.33  KES
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi PRCL thành KES toàn diện, cho thấy giá trị của Parcl tính theo Shilling Kenya đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 PRCL sang KES, lên đến 10000 PRCL, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shilling Kenya
Parcl
10000 KES
881.49 PRCL
50000 KES
4,407.45 PRCL
100000 KES
8,814.9 PRCL
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KES thành PRCL toàn diện, cho thấy giá trị của Shilling Kenya tính theo Parcl đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KES sang PRCL, lên đến 100000 KES, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ PRCL/KES

PRCL/KES: 1 PRCL = 11.34 KES; 2025/05/01 07:07:44
Trong 1D vừa qua, Parcl đã thay đổi +2.34% thành KES. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Parcl(PRCL) đã thay đổi +2.34% thành KES trong khi đó Shilling Kenya(KES) đã thay đổi % thành PRCL trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi PRCL sang KES: Biến động và thay đổi giá của Parcl/KES

Giá Parcl cao nhất theo KES 7 ngày qua là 13.45 KES trong khi giá Parcl thấp nhất theo KES trong 7 ngày qua là 8.43 KES. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Parcl theo KES trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá PRCL theo KES trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
11.96 KES
13.45 KES
13.45 KES
35.28 KES
Thấp
10.63 KES
8.43 KES
6.31 KES
6.31 KES
Bình thường
0 KES
0 KES
0 KES
0 KES
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+2.34%
+31.16%
-10.87%
-64.96%

Thông tin Parcl

Số liệu thị trường PRCL sang KES

PRCL/KES:
Sh11.34
Khối lượng PRCL 24 giờ:
Sh1,997,050,065.92
Vốn hóa thị trường PRCL:
Sh4,677,133,599.14
Nguồn cung lưu hành PRCL:
412.28M PRCL

Tỷ giá PRCL sang KES hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Parcl thành Shilling Kenya đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Parcl là Sh11.34 mỗi PRCL, với tổng vốn hoá thị trường của Sh4,677,133,599.14 KES dựa trên nguồn cung lưu hành của 412,284,450 PRCL. Khối lượng giao dịch của Parcl đã thay đổi -12.66% (Sh-289,387,549.70 KES) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của PRCL là Sh2,286,437,615.62.

Thông tin thêm về Parcl trên Bitget

Thông tin Shilling Kenya

Ký hiệu của KES là Sh.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Parcl phổ biến nhất là PRCL sang KES, trong đó mã của Parcl là PRCL. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KES đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 95154.17 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1813.03 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.20 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 148.63 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 84278.05 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 71641.57 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 131312.75 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 539952.34 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8051812.65 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 51.61 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi PRCL sang KES

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi PRCL sang KES
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua PRCL (hoặc USDT) bằng KES (Kenyan Shilling)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp PRCL bằng KES. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua PRCL bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Parcl phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
PRCL đến TWD
1 PRCL thành NT$2.81 TWD
popular info Shilling Kenya
PRCL đến KES
1 PRCL thành Sh11.34 KES
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
PRCL đến CNY
1 PRCL thành ¥0.6371 CNY
popular info Đô la Mỹ
PRCL đến USD
1 PRCL thành $0.08760 USD
popular info Euro
PRCL đến EUR
1 PRCL thành €0.07759 EUR
popular info Đô la Canada
PRCL đến CAD
1 PRCL thành C$0.1209 CAD
popular info Won Hàn Quốc
PRCL đến KRW
1 PRCL thành ₩125.42 KRW
popular info Yên Nhật
PRCL đến JPY
1 PRCL thành ¥12.63 JPY
popular info Bảng Anh
PRCL đến GBP
1 PRCL thành £0.06596 GBP
popular info Real Brazil
PRCL đến BRL
1 PRCL thành R$0.4971 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang KES

other assets Virtuals Protocol
VIRTUAL đến KES
1 VIRTUAL thành Sh210.63 KES
other assets Worldcoin
WLD đến KES
1 WLD thành Sh135.07 KES
other assets Biswap
BSW đến KES
1 BSW thành Sh7.03 KES
other assets Fartcoin
FARTCOIN đến KES
1 FARTCOIN thành Sh161.5 KES
other assets Curve DAO Token
CRV đến KES
1 CRV thành Sh92.65 KES
other assets Bitcoin
BTC đến KES
1 BTC thành Sh12,286,737.26 KES
other assets Akash Network
AKT đến KES
1 AKT thành Sh233.49 KES
other assets XRP
XRP đến KES
1 XRP thành Sh284.59 KES
other assets Ethereum
ETH đến KES
1 ETH thành Sh234,051.97 KES
other assets COTI
COTI đến KES
1 COTI thành Sh10.26 KES

Bảng chuyển đổi từ PRCL sang KES

Tỷ giá hoán đổi của Parcl đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 PRCL thành Shilling Kenya đã thay đổi +31.16% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +2.34%, đạt mức cao nhất là 11.96 KES và mức thấp nhất là 10.63 KES . Một tháng trước, giá trị của 1 PRCL là Sh12.73 KES , thay đổi -10.87% so với giá hiện tại. Parcl đã thay đổi
-Sh
38.63KES
, tương đương mức thay đổi -77.30% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng07:07 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 PRCLSh5.67Sh5.54
+2.34%
1 PRCLSh11.34Sh11.09
+2.34%
5 PRCLSh56.72Sh55.43
+2.34%
10 PRCLSh113.44Sh110.85
+2.34%
50 PRCLSh567.22Sh554.27
+2.34%
100 PRCLSh1,134.44Sh1,108.54
+2.34%
500 PRCLSh5,672.22Sh5,542.7
+2.34%
1000 PRCLSh11,344.43Sh11,085.39
+2.34%

Câu Hỏi Thường Gặp PRCL/KES

1 Parcl bằng bao nhiêu KES?
Hiện tại, giá 1 Parcl (PRCL) trong Shilling Kenya (KES) là Sh11.34.
Tôi có thể mua bao nhiêu PRCL với 1 KES?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.08815 PRCL đối với KES.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển PRCL sang KES?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi PRCL sang KES của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng PRCL bất kỳ sang KES. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KES tương đương 0.4407 PRCL, trong khi 5 PRCL sẽ có giá khoảng 56.72KES.
Giá cao nhất của PRCL/KES trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 PRCL tính theo KES là Sh108.7. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 PRCL/KES có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Parcl tính theo KES như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Parcl (PRCL) đã tăng 31.16%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Parcl (PRCL) đã giảm 10.87% so với Shilling Kenya (KES).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ PRCL thành KES?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Parcl và Shilling Kenya, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của PRCL/KES. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với PRCL hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá PRCL/KES tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá PRCL/KES giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá PRCL/KES. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Parcl và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.