Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi PRCL thành GHS

PRCL/GHS: 1 PRCL = 1.38 GHS. Giá chuyển đổi 1 Parcl (PRCL) thành Cedi Ghana (GHS) là 1.38 GHS hôm nay.
PRCL
PRCL
GHS
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá PRCL/GHS theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Parcl (PRCL) thành Cedi Ghana (GHS) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 PRCL hiện có giá trị là 1.38 GHS. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 PRCL hiện có giá 1.38 GHS, nghĩa là mua 5 PRCL sẽ mất 6.89 GHS. Tương tự, ₵1 GHS có thể được chuyển đổi thành 0.7258 PRCL và ₵50 GHS có thể được chuyển đổi thành 3.63 PRCL, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi PRCL sang GHS

Chuyển đổi GHS sang PRCL

Parcl
Cedi Ghana
100 PRCL
137.79  GHS
200 PRCL
275.58  GHS
500 PRCL
688.94  GHS
1000 PRCL
1,377.88  GHS
5000 PRCL
6,889.4  GHS
10000 PRCL
13,778.81  GHS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi PRCL thành GHS toàn diện, cho thấy giá trị của Parcl tính theo Cedi Ghana đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 PRCL sang GHS, lên đến 10000 PRCL, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Cedi Ghana
Parcl
2000 GHS
1,451.5 PRCL
5000 GHS
3,628.76 PRCL
10000 GHS
7,257.52 PRCL
50000 GHS
36,287.62 PRCL
100000 GHS
72,575.23 PRCL
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GHS thành PRCL toàn diện, cho thấy giá trị của Cedi Ghana tính theo Parcl đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GHS sang PRCL, lên đến 100000 GHS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ PRCL/GHS

PRCL/GHS: 1 PRCL = 1.38 GHS; 2025/05/01 12:23:29
Trong 1D vừa qua, Parcl đã thay đổi +7.19% thành GHS. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Parcl(PRCL) đã thay đổi +7.19% thành GHS trong khi đó Cedi Ghana(GHS) đã thay đổi % thành PRCL trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi PRCL sang GHS: Biến động và thay đổi giá của Parcl/GHS

Giá Parcl cao nhất theo GHS 7 ngày qua là 1.59 GHS trong khi giá Parcl thấp nhất theo GHS trong 7 ngày qua là 1.05 GHS. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Parcl theo GHS trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá PRCL theo GHS trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
1.41 GHS
1.59 GHS
1.59 GHS
4.17 GHS
Thấp
1.26 GHS
1.05 GHS
0.7463 GHS
0.7463 GHS
Bình thường
0 GHS
0 GHS
0 GHS
0 GHS
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+7.19%
+35.47%
-7.75%
-65.51%

Thông tin Parcl

Số liệu thị trường PRCL sang GHS

PRCL/GHS:
₵1.38
Khối lượng PRCL 24 giờ:
₵245,377,128.52
Vốn hóa thị trường PRCL:
₵568,078,754.95
Nguồn cung lưu hành PRCL:
412.28M PRCL

Tỷ giá PRCL sang GHS hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Parcl thành Cedi Ghana đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Parcl là ₵1.38 mỗi PRCL, với tổng vốn hoá thị trường của ₵568,078,754.95 GHS dựa trên nguồn cung lưu hành của 412,284,450 PRCL. Khối lượng giao dịch của Parcl đã thay đổi +7.72% (₵17,578,534.13 GHS) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của PRCL là ₵227,798,594.39.

Thông tin thêm về Parcl trên Bitget

Thông tin Cedi Ghana

Ký hiệu của GHS là ₵.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Parcl phổ biến nhất là PRCL sang GHS, trong đó mã của Parcl là PRCL. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị GHS đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 95154.17 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1813.03 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.20 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 148.63 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 83925.98 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 71318.05 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 131417.42 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 542140.88 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8054134.41 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 51.63 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi PRCL sang GHS

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi PRCL sang GHS
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua PRCL (hoặc USDT) bằng GHS (Ghanaian Cedi)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp PRCL bằng GHS. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua PRCL bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Parcl phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
PRCL đến TWD
1 PRCL thành NT$2.89 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
PRCL đến CNY
1 PRCL thành ¥0.6546 CNY
popular info Đô la Mỹ
PRCL đến USD
1 PRCL thành $0.09000 USD
popular info Cedi Ghana
PRCL đến GHS
1 PRCL thành ₵1.38 GHS
popular info Euro
PRCL đến EUR
1 PRCL thành €0.07938 EUR
popular info Đô la Canada
PRCL đến CAD
1 PRCL thành C$0.1243 CAD
popular info Won Hàn Quốc
PRCL đến KRW
1 PRCL thành ₩128.37 KRW
popular info Yên Nhật
PRCL đến JPY
1 PRCL thành ¥12.98 JPY
popular info Bảng Anh
PRCL đến GBP
1 PRCL thành £0.06745 GBP
popular info Real Brazil
PRCL đến BRL
1 PRCL thành R$0.5128 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang GHS

other assets Virtuals Protocol
VIRTUAL đến GHS
1 VIRTUAL thành ₵27 GHS
other assets Worldcoin
WLD đến GHS
1 WLD thành ₵16.7 GHS
other assets Stella
ALPHA đến GHS
1 ALPHA thành ₵0.6317 GHS
other assets Fartcoin
FARTCOIN đến GHS
1 FARTCOIN thành ₵19.07 GHS
other assets Sonic (prev. FTM)
S đến GHS
1 S thành ₵8.49 GHS
other assets Artificial Superintelligence Alliance
FET đến GHS
1 FET thành ₵11.81 GHS
other assets Curve DAO Token
CRV đến GHS
1 CRV thành ₵11.41 GHS
other assets GMT
GMT đến GHS
1 GMT thành ₵0.9461 GHS
other assets Ethereum
ETH đến GHS
1 ETH thành ₵28,265.71 GHS
other assets DODO
DODO đến GHS
1 DODO thành ₵0.8301 GHS

Bảng chuyển đổi từ PRCL sang GHS

Tỷ giá hoán đổi của Parcl đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 PRCL thành Cedi Ghana đã thay đổi +35.47% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +7.19%, đạt mức cao nhất là 1.41 GHS và mức thấp nhất là 1.26 GHS . Một tháng trước, giá trị của 1 PRCL là ₵1.49 GHS , thay đổi -7.75% so với giá hiện tại. Parcl đã thay đổi
-
4.64GHS
, tương đương mức thay đổi -77.10% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng12:23 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 PRCL₵0.6889₵0.6427
+7.19%
1 PRCL₵1.38₵1.29
+7.19%
5 PRCL₵6.89₵6.43
+7.19%
10 PRCL₵13.78₵12.85
+7.19%
50 PRCL₵68.89₵64.27
+7.19%
100 PRCL₵137.79₵128.55
+7.19%
500 PRCL₵688.94₵642.73
+7.19%
1000 PRCL₵1,377.88₵1,285.47
+7.19%

Câu Hỏi Thường Gặp PRCL/GHS

1 Parcl bằng bao nhiêu GHS?
Hiện tại, giá 1 Parcl (PRCL) trong Cedi Ghana (GHS) là ₵1.38.
Tôi có thể mua bao nhiêu PRCL với 1 GHS?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.7258 PRCL đối với GHS.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển PRCL sang GHS?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi PRCL sang GHS của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng PRCL bất kỳ sang GHS. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 GHS tương đương 3.63 PRCL, trong khi 5 PRCL sẽ có giá khoảng 6.89GHS.
Giá cao nhất của PRCL/GHS trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 PRCL tính theo GHS là ₵12.85. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 PRCL/GHS có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Parcl tính theo GHS như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Parcl (PRCL) đã tăng 35.47%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Parcl (PRCL) đã giảm 7.75% so với Cedi Ghana (GHS).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ PRCL thành GHS?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Parcl và Cedi Ghana, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của PRCL/GHS. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với PRCL hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá PRCL/GHS tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá PRCL/GHS giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá PRCL/GHS. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Parcl và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.