Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.56%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$106399.78 (+0.59%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam66(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$588.6M (1 ngày); +$1.98B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.56%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$106399.78 (+0.59%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam66(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$588.6M (1 ngày); +$1.98B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.56%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$106399.78 (+0.59%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam66(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$588.6M (1 ngày); +$1.98B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi PALLA thành NAD
PALLA/NAD: 1 PALLA = 0.1560 NAD. Giá chuyển đổi 1 Pallapay (PALLA) thành Đô la Namibia (NAD) là 0.1560 NAD hôm nay.

PALLA
NAD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá PALLA/NAD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Pallapay (PALLA) thành Đô la Namibia (NAD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 PALLA hiện có giá trị là 0.1560 NAD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 PALLA hiện có giá 0.1560 NAD, nghĩa là mua 5 PALLA sẽ mất 0.7799 NAD. Tương tự, N$1 NAD có thể được chuyển đổi thành 6.41 PALLA và N$50 NAD có thể được chuyển đổi thành 32.05 PALLA, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi PALLA sang NAD
Chuyển đổi NAD sang PALLA
Pallapay
Đô la Namibia
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi PALLA thành NAD toàn diện, cho thấy giá trị của Pallapay tính theo Đô la Namibia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 PALLA sang NAD, lên đến 10000 PALLA, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Đô la Namibia
Pallapay
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi NAD thành PALLA toàn diện, cho thấy giá trị của Đô la Namibia tính theo Pallapay đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 NAD sang PALLA, lên đến 100000 NAD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ PALLA/NAD
PALLA/NAD: 1 PALLA = 0.1560 NAD; 2025/06/25 06:42:05
Trong 1D vừa qua, Pallapay đã thay đổi -0.09% thành NAD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Pallapay(PALLA) đã thay đổi -0.09% thành NAD trong khi đó Đô la Namibia(NAD) đã thay đổi % thành PALLA trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi PALLA sang NAD: Biến động và thay đổi giá của Pallapay/NAD
Giá Pallapay cao nhất theo NAD 7 ngày qua là 0.1569 NAD trong khi giá Pallapay thấp nhất theo NAD trong 7 ngày qua là 0.1491 NAD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Pallapay theo NAD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá PALLA theo NAD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.1569 NAD | 0.1569 NAD | 0.1571 NAD | 0.1667 NAD |
Thấp | 0.1557 NAD | 0.1491 NAD | 0.1490 NAD | 0.1490 NAD |
Bình thường | 0 NAD | 0 NAD | 0 NAD | 0 NAD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -0.09% | +3.14% | +3.18% | +3.89% |
Thông tin Pallapay
Số liệu thị trường PALLA sang NAD
PALLA/NAD:
N$0.1560
Khối lượng PALLA 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường PALLA:
N$115,984,432.68
Nguồn cung lưu hành PALLA:
743.55M PALLA
Tỷ giá PALLA sang NAD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Pallapay thành Đô la Namibia đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Pallapay là N$0.1560 mỗi PALLA, với tổng vốn hoá thị trường của N$115,984,432.68 NAD dựa trên nguồn cung lưu hành của 743,546,430 PALLA. Khối lượng giao dịch của Pallapay đã thay đổi 0.00% (N$0 NAD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của PALLA là N$0.
Thông tin thêm về Pallapay trên Bitget
Thông tin Đô la Namibia
Ký hiệu của NAD là N$.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Pallapay phổ biến nhất là PALLA sang NAD, trong đó mã của Pallapay là PALLA. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị NAD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 105755.02 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2450.86 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.20 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 144.28 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 91044.50 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 77624.18 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 145201.64 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 582847.64 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 9081225.87 INR

PI đến INR
1 PI thành 50.85 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi PALLA sang NAD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi PALLA sang NAD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmMua
Bán
Các ưu đãi mua PALLA (hoặc USDT) bằng NAD (Namibian Dollar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp PALLA bằng NAD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua PALLA bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Pallapay phổ biến

PALLA đến TWD
1 PALLA thành NT$0.2568 TWD

PALLA đến CNY
1 PALLA thành ¥0.06253 CNY

PALLA đến USD
1 PALLA thành $0.008727 USD

PALLA đến EUR
1 PALLA thành €0.007513 EUR

PALLA đến CAD
1 PALLA thành C$0.01198 CAD

PALLA đến KRW
1 PALLA thành ₩11.91 KRW

PALLA đến JPY
1 PALLA thành ¥1.27 JPY

PALLA đến GBP
1 PALLA thành £0.006405 GBP
PALLA đến NAD
1 PALLA thành N$0.1560 NAD

PALLA đến BRL
1 PALLA thành R$0.04809 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang NAD

NEWT đến NAD
1 NEWT thành N$8.41 NAD

APT đến NAD
1 APT thành N$86.16 NAD

BANANAS31 đến NAD
1 BANANAS31 thành N$0.2631 NAD

DEXE đến NAD
1 DEXE thành N$153.96 NAD

AITECH đến NAD
1 AITECH thành N$0.7973 NAD

TUT đến NAD
1 TUT thành N$1.06 NAD

STX đến NAD
1 STX thành N$12.16 NAD

AB đến NAD
1 AB thành N$0.1825 NAD

FORM đến NAD
1 FORM thành N$50.07 NAD
![other assets Quickswap [New]](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/23e5466969665fe7482af6bb112992ac1710263425091.png)
QUICK đến NAD
1 QUICK thành N$0.3384 NAD
Bảng chuyển đổi từ PALLA sang NAD
Tỷ giá hoán đổi của Pallapay đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 PALLA thành Đô la Namibia đã thay đổi +3.14% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.09%, đạt mức cao nhất là 0.1569 NAD và mức thấp nhất là 0.1557 NAD . Một tháng trước, giá trị của 1 PALLA là N$0.1512 NAD , thay đổi +3.18% so với giá hiện tại. Pallapay đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -0.71% so với năm trước.
-N$
0.001121NAD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 06:42 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 PALLA | N$0.07799 | N$0.07806 | -0.09% |
1 PALLA | N$0.1560 | N$0.1561 | -0.09% |
5 PALLA | N$0.7799 | N$0.7806 | -0.09% |
10 PALLA | N$1.56 | N$1.56 | -0.09% |
50 PALLA | N$7.8 | N$7.81 | -0.09% |
100 PALLA | N$15.6 | N$15.61 | -0.09% |
500 PALLA | N$77.99 | N$78.06 | -0.09% |
1000 PALLA | N$155.99 | N$156.12 | -0.09% |
Câu Hỏi Thường Gặp PALLA/NAD
1 Pallapay bằng bao nhiêu NAD?
Hiện tại, giá 1 Pallapay (PALLA) trong Đô la Namibia (NAD) là N$0.1560.
Tôi có thể mua bao nhiêu PALLA với 1 NAD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 6.41 PALLA đối với NAD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển PALLA sang NAD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi PALLA sang NAD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng PALLA bất kỳ sang NAD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 NAD tương đương 32.05 PALLA, trong khi 5 PALLA sẽ có giá khoảng 0.7799NAD.
Giá cao nhất của PALLA/NAD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 PALLA tính theo NAD là N$1.68. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 PALLA/NAD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Pallapay tính theo NAD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Pallapay (PALLA) đã tăng 3.14%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Pallapay (PALLA) đã tăng 3.18% so với Đô la Namibia (NAD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ PALLA thành NAD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Pallapay và Đô la Namibia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của PALLA/NAD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với PALLA hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá PALLA/NAD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá PALLA/NAD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá PALLA/NAD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Pallapay và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Pallapay: PALLA sang Đô la Mỹ (USD), PALLA sang Euro (EUR), PALLA sang Bảng Anh (GBP), PALLA sang Đô la Canada (CAD), PALLA sang Rupee Ấn Độ (INR), PALLA sang Rupee Pakistan (PKR), PALLA sang Real Brazil (BRL), PALLA sang ...
Giá của Pallapay ở Mỹ là $0.008727 USD. Ngoài ra, giá của Pallapay là €0.007513 EUR ở khu vực đồng euro, £0.006405 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.01198 CAD ở Canada, ₹0.7494 INR ở Ấn Độ, ₨2.48 PKR ở Pakistan, R$0.04809 BRL ở Brazil, ...
Cặp Pallapay phổ biến nhất là PALLA sang Đô la Namibia(NAD). Giá của 1 Pallapay (PALLA) ở Đô la Namibia (NAD) là N$0.1560.
Giá của Pallapay ở Mỹ là $0.008727 USD. Ngoài ra, giá của Pallapay là €0.007513 EUR ở khu vực đồng euro, £0.006405 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.01198 CAD ở Canada, ₹0.7494 INR ở Ấn Độ, ₨2.48 PKR ở Pakistan, R$0.04809 BRL ở Brazil, ...
Cặp Pallapay phổ biến nhất là PALLA sang Đô la Namibia(NAD). Giá của 1 Pallapay (PALLA) ở Đô la Namibia (NAD) là N$0.1560.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
CyberConnect (CYBER)

Hướng dẫn mua
Bad Idea AI (BAD)

Hướng dẫn mua
Fasttoken (FTN)

Hướng dẫn mua
KaratDAO (KAT)

Hướng dẫn mua
Tectum (TET)

Hướng dẫn mua
LineaBank (LAB)

Hướng dẫn mua
Solidus Ai Tech (AITECH)

Hướng dẫn mua
Shiba Sage (SHIA)

Hướng dẫn mua
TomoChain (TOMO)

Hướng dẫn mua
Pepe Community (PEPECOMMUNITY)

Hướng dẫn mua
NvirWorld (NVIR)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
