Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi OVO thành KZT

OVO/KZT: 1 OVO = 0.5765 KZT. Giá chuyển đổi 1 OVO (OVO) thành Tenge Kazakhstan (KZT) là 0.5765 KZT hôm nay.
OVO
OVO
KZT
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá OVO/KZT theo thời gian thực, giúp chuyển đổi OVO (OVO) thành Tenge Kazakhstan (KZT) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 OVO hiện có giá trị là 0.58 KZT. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 OVO hiện có giá 0.58 KZT, nghĩa là mua 5 OVO sẽ mất 2.88 KZT. Tương tự, ₸1 KZT có thể được chuyển đổi thành 1.73 OVO và ₸50 KZT có thể được chuyển đổi thành 8.67 OVO, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi OVO sang KZT

Chuyển đổi KZT sang OVO

OVO
Tenge Kazakhstan
500 OVO
288.25  KZT
1000 OVO
576.51  KZT
5000 OVO
2,882.54  KZT
10000 OVO
5,765.09  KZT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi OVO thành KZT toàn diện, cho thấy giá trị của OVO tính theo Tenge Kazakhstan đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 OVO sang KZT, lên đến 10000 OVO, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Tenge Kazakhstan
OVO
1000 KZT
1,734.58 OVO
2000 KZT
3,469.16 OVO
5000 KZT
8,672.89 OVO
10000 KZT
17,345.78 OVO
50000 KZT
86,728.92 OVO
100000 KZT
173,457.84 OVO
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KZT thành OVO toàn diện, cho thấy giá trị của Tenge Kazakhstan tính theo OVO đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KZT sang OVO, lên đến 100000 KZT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ OVO/KZT

OVO/KZT: 1 OVO = 0.5765 KZT; 2025/04/28 05:10:37
Trong 1D vừa qua, OVO đã thay đổi -11.28% thành KZT. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy OVO(OVO) đã thay đổi -11.28% thành KZT trong khi đó Tenge Kazakhstan(KZT) đã thay đổi % thành OVO trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi OVO sang KZT: Biến động và thay đổi giá của OVO/KZT

Giá OVO cao nhất theo KZT 7 ngày qua là 0.7172 KZT trong khi giá OVO thấp nhất theo KZT trong 7 ngày qua là 0.5662 KZT. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá OVO theo KZT trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá OVO theo KZT trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.6821 KZT
0.7172 KZT
0.7172 KZT
0.7172 KZT
Thấp
0.5662 KZT
0.5662 KZT
0.1130 KZT
0.1115 KZT
Bình thường
0 KZT
0 KZT
0 KZT
0 KZT
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-11.28%
-7.10%
+417.32%
+406.22%

Thông tin OVO

Số liệu thị trường OVO sang KZT

OVO/KZT:
₸0.5765
Khối lượng OVO 24 giờ:
₸6,541,670.39
Vốn hóa thị trường OVO:
--
Nguồn cung lưu hành OVO:
0 OVO

Tỷ giá OVO sang KZT hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi OVO thành Tenge Kazakhstan đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của OVO là ₸0.5765 mỗi OVO, với tổng vốn hoá thị trường của ₸0 KZT dựa trên nguồn cung lưu hành của -- OVO. Khối lượng giao dịch của OVO đã thay đổi -23.83% (₸-2,046,512.44 KZT) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của OVO là ₸8,588,182.83.

Thông tin thêm về OVO trên Bitget

Thông tin Tenge Kazakhstan

Ký hiệu của KZT là ₸.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá OVO phổ biến nhất là OVO sang KZT, trong đó mã của OVO là OVO. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KZT đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 93817.15 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1790.77 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.26 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 147.33 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 82681.05 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70625.55 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 130236.97 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 533660.09 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8011449.85 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 54.19 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi OVO sang KZT

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi OVO sang KZT
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua OVO (hoặc USDT) bằng KZT (Kazakhstani Tenge)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp OVO bằng KZT. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua OVO bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi OVO phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
OVO đến TWD
1 OVO thành NT$0.03643 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
OVO đến CNY
1 OVO thành ¥0.008179 CNY
popular info Đô la Mỹ
OVO đến USD
1 OVO thành $0.001120 USD
popular info Euro
OVO đến EUR
1 OVO thành €0.0009875 EUR
popular info Đô la Canada
OVO đến CAD
1 OVO thành C$0.001555 CAD
popular info Tenge Kazakhstan
OVO đến KZT
1 OVO thành ₸0.5765 KZT
popular info Won Hàn Quốc
OVO đến KRW
1 OVO thành ₩1.61 KRW
popular info Yên Nhật
OVO đến JPY
1 OVO thành ¥0.1611 JPY
popular info Bảng Anh
OVO đến GBP
1 OVO thành £0.0008435 GBP
popular info Real Brazil
OVO đến BRL
1 OVO thành R$0.006373 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang KZT

other assets XRP
XRP đến KZT
1 XRP thành ₸1,168.48 KZT
other assets Bubblemaps
BMT đến KZT
1 BMT thành ₸65.18 KZT
other assets Walrus
WAL đến KZT
1 WAL thành ₸329.34 KZT
other assets Casper
CSPR đến KZT
1 CSPR thành ₸8.42 KZT
other assets DeepBook Protocol
DEEP đến KZT
1 DEEP thành ₸107.83 KZT
other assets Hedera
HBAR đến KZT
1 HBAR thành ₸99.48 KZT
other assets Stellar
XLM đến KZT
1 XLM thành ₸147.81 KZT
other assets JUST
JST đến KZT
1 JST thành ₸19.25 KZT
other assets Raydium
RAY đến KZT
1 RAY thành ₸1,518.38 KZT
other assets IOTA
IOTA đến KZT
1 IOTA thành ₸114.51 KZT

Bảng chuyển đổi từ OVO sang KZT

Tỷ giá hoán đổi của OVO đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 OVO thành Tenge Kazakhstan đã thay đổi -7.10% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -11.28%, đạt mức cao nhất là 0.6821 KZT và mức thấp nhất là 0.5662 KZT . Một tháng trước, giá trị của 1 OVO là ₸0.1065 KZT , thay đổi +417.32% so với giá hiện tại. OVO đã thay đổi
-
1.34KZT
, tương đương mức thay đổi -69.70% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng05:10 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 OVO₸0.2883₸0.3253
-11.28%
1 OVO₸0.5765₸0.6506
-11.28%
5 OVO₸2.88₸3.25
-11.28%
10 OVO₸5.77₸6.51
-11.28%
50 OVO₸28.83₸32.53
-11.28%
100 OVO₸57.65₸65.06
-11.28%
500 OVO₸288.25₸325.31
-11.28%
1000 OVO₸576.51₸650.62
-11.28%

Câu Hỏi Thường Gặp OVO/KZT

1 OVO bằng bao nhiêu KZT?
Hiện tại, giá 1 OVO (OVO) trong Tenge Kazakhstan (KZT) là ₸0.5765.
Tôi có thể mua bao nhiêu OVO với 1 KZT?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 1.73 OVO đối với KZT.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển OVO sang KZT?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi OVO sang KZT của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng OVO bất kỳ sang KZT. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KZT tương đương 8.67 OVO, trong khi 5 OVO sẽ có giá khoảng 2.88KZT.
Giá cao nhất của OVO/KZT trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 OVO tính theo KZT là ₸106.56. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 OVO/KZT có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của OVO tính theo KZT như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi OVO (OVO) đã giảm 7.10%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi OVO (OVO) đã tăng 417.32% so với Tenge Kazakhstan (KZT).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ OVO thành KZT?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa OVO và Tenge Kazakhstan, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của OVO/KZT. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với OVO hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá OVO/KZT tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá OVO/KZT giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá OVO/KZT. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của OVO và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.