Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi OVO thành EUR

OVO/EUR: 1 OVO = 0.001122 EUR. Giá chuyển đổi 1 OVO (OVO) thành Euro (EUR) là 0.001122 EUR hôm nay.
OVO
OVO
EUR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá OVO/EUR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi OVO (OVO) thành Euro (EUR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 OVO hiện có giá trị là 0.00 EUR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 OVO hiện có giá 0.00 EUR, nghĩa là mua 5 OVO sẽ mất 0.01 EUR. Tương tự, €1 EUR có thể được chuyển đổi thành 891.1 OVO và €50 EUR có thể được chuyển đổi thành 4,455.48 OVO, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi OVO sang EUR

Chuyển đổi EUR sang OVO

OVO
Euro
1 OVO
0.001122  EUR
2 OVO
0.002244  EUR
5 OVO
0.005611  EUR
10 OVO
0.01122  EUR
20 OVO
0.02244  EUR
50 OVO
0.05611  EUR
100 OVO
0.1122  EUR
200 OVO
0.2244  EUR
500 OVO
0.5611  EUR
10000 OVO
11.22  EUR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi OVO thành EUR toàn diện, cho thấy giá trị của OVO tính theo Euro đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 OVO sang EUR, lên đến 10000 OVO, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Euro
OVO
100 EUR
89,109.69 OVO
200 EUR
178,219.39 OVO
500 EUR
445,548.47 OVO
1000 EUR
891,096.95 OVO
2000 EUR
1,782,193.9 OVO
5000 EUR
4,455,484.74 OVO
10000 EUR
8,910,969.48 OVO
50000 EUR
44,554,847.41 OVO
100000 EUR
89,109,694.81 OVO
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EUR thành OVO toàn diện, cho thấy giá trị của Euro tính theo OVO đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EUR sang OVO, lên đến 100000 EUR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ OVO/EUR

OVO/EUR: 1 OVO = 0.001122 EUR; 2025/04/27 17:57:27
Trong 1D vừa qua, OVO đã thay đổi +7.78% thành EUR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy OVO(OVO) đã thay đổi +7.78% thành EUR trong khi đó Euro(EUR) đã thay đổi % thành OVO trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi OVO sang EUR: Biến động và thay đổi giá của OVO/EUR

Giá OVO cao nhất theo EUR 7 ngày qua là 0.001226 EUR trong khi giá OVO thấp nhất theo EUR trong 7 ngày qua là 0.0009703 EUR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá OVO theo EUR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá OVO theo EUR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.001226 EUR
0.001226 EUR
0.001226 EUR
0.001226 EUR
Thấp
0.001038 EUR
0.0009703 EUR
0.0001919 EUR
0.0001907 EUR
Bình thường
0 EUR
0 EUR
0 EUR
0 EUR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+7.78%
+3.69%
+486.08%
+181.17%

Thông tin OVO

Số liệu thị trường OVO sang EUR

OVO/EUR:
€0.001122
Khối lượng OVO 24 giờ:
€12,116.15
Vốn hóa thị trường OVO:
--
Nguồn cung lưu hành OVO:
0 OVO

Tỷ giá OVO sang EUR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi OVO thành Euro đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của OVO là €0.001122 mỗi OVO, với tổng vốn hoá thị trường của €0 EUR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- OVO. Khối lượng giao dịch của OVO đã thay đổi -20.61% (€-3,145.37 EUR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của OVO là €15,261.52.

Thông tin thêm về OVO trên Bitget

Thông tin Euro

Ký hiệu của EUR là €.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá OVO phổ biến nhất là OVO sang EUR, trong đó mã của OVO là OVO. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EUR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 94051.27 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1809.94 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.18 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 148.33 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 82746.31 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70641.91 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 130599.59 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 535189.35 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8030539.47 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 54.49 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi OVO sang EUR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi OVO sang EUR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua OVO (hoặc USDT) bằng EUR (Euro)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp OVO bằng EUR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua OVO bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi OVO phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
OVO đến TWD
1 OVO thành NT$0.04152 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
OVO đến CNY
1 OVO thành ¥0.009298 CNY
popular info Đô la Mỹ
OVO đến USD
1 OVO thành $0.001276 USD
popular info Euro
OVO đến EUR
1 OVO thành €0.001122 EUR
popular info Đô la Canada
OVO đến CAD
1 OVO thành C$0.001771 CAD
popular info Won Hàn Quốc
OVO đến KRW
1 OVO thành ₩1.83 KRW
popular info Yên Nhật
OVO đến JPY
1 OVO thành ¥0.1833 JPY
popular info Bảng Anh
OVO đến GBP
1 OVO thành £0.0009581 GBP
popular info Real Brazil
OVO đến BRL
1 OVO thành R$0.007258 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang EUR

other assets JUST
JST đến EUR
1 JST thành €0.03808 EUR
other assets Bubblemaps
BMT đến EUR
1 BMT thành €0.1196 EUR
other assets Walrus
WAL đến EUR
1 WAL thành €0.5599 EUR
other assets Pi
PI đến EUR
1 PI thành €0.5553 EUR
other assets Alchemy Pay
ACH đến EUR
1 ACH thành €0.02409 EUR
other assets DeepBook Protocol
DEEP đến EUR
1 DEEP thành €0.1642 EUR
other assets ARPA
ARPA đến EUR
1 ARPA thành €0.02366 EUR
other assets Mubarak
MUBARAK đến EUR
1 MUBARAK thành €0.03099 EUR
other assets Steem
STEEM đến EUR
1 STEEM thành €0.1418 EUR
other assets Ethereum Name Service
ENS đến EUR
1 ENS thành €16.36 EUR

Bảng chuyển đổi từ OVO sang EUR

Tỷ giá hoán đổi của OVO đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 OVO thành Euro đã thay đổi +3.69% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +7.78%, đạt mức cao nhất là 0.001226 EUR và mức thấp nhất là 0.001038 EUR . Một tháng trước, giá trị của 1 OVO là €0.0001915 EUR , thay đổi +486.08% so với giá hiện tại. OVO đã thay đổi
-
0.002182EUR
, tương đương mức thay đổi -66.04% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng17:57 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 OVO€0.0005611€0.0005206
+7.78%
1 OVO€0.001122€0.001041
+7.78%
5 OVO€0.005611€0.005206
+7.78%
10 OVO€0.01122€0.01041
+7.78%
50 OVO€0.05611€0.05206
+7.78%
100 OVO€0.1122€0.1041
+7.78%
500 OVO€0.5611€0.5206
+7.78%
1000 OVO€1.12€1.04
+7.78%

Câu Hỏi Thường Gặp OVO/EUR

1 OVO bằng bao nhiêu EUR?
Hiện tại, giá 1 OVO (OVO) trong Euro (EUR) là €0.001122.
Tôi có thể mua bao nhiêu OVO với 1 EUR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 891.1 OVO đối với EUR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển OVO sang EUR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi OVO sang EUR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng OVO bất kỳ sang EUR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 EUR tương đương 4,455.48 OVO, trong khi 5 OVO sẽ có giá khoảng 0.005611EUR.
Giá cao nhất của OVO/EUR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 OVO tính theo EUR là €0.1822. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 OVO/EUR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của OVO tính theo EUR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi OVO (OVO) đã tăng 3.69%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi OVO (OVO) đã tăng 486.08% so với Euro (EUR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ OVO thành EUR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa OVO và Euro, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của OVO/EUR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với OVO hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá OVO/EUR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá OVO/EUR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá OVO/EUR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của OVO và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.