Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.72%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$106973.45 (+1.67%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam66(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$588.6M (1 ngày); +$1.98B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.72%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$106973.45 (+1.67%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam66(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$588.6M (1 ngày); +$1.98B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.72%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$106973.45 (+1.67%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam66(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$588.6M (1 ngày); +$1.98B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi OVN thành ILS
OVN/ILS: 1 OVN = 1.82 ILS. Giá chuyển đổi 1 Overnight (OVN) thành Shekel Israel mới (ILS) là 1.82 ILS hôm nay.

OVN
ILS
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá OVN/ILS theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Overnight (OVN) thành Shekel Israel mới (ILS) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 OVN hiện có giá trị là 1.82 ILS. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 OVN hiện có giá 1.82 ILS, nghĩa là mua 5 OVN sẽ mất 9.12 ILS. Tương tự, ₪1 ILS có thể được chuyển đổi thành 0.5483 OVN và ₪50 ILS có thể được chuyển đổi thành 2.74 OVN, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi OVN sang ILS
Chuyển đổi ILS sang OVN
Overnight
Shekel Israel mới
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi OVN thành ILS toàn diện, cho thấy giá trị của Overnight tính theo Shekel Israel mới đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 OVN sang ILS, lên đến 10000 OVN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shekel Israel mới
Overnight
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ILS thành OVN toàn diện, cho thấy giá trị của Shekel Israel mới tính theo Overnight đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ILS sang OVN, lên đến 100000 ILS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ OVN/ILS
OVN/ILS: 1 OVN = 1.82 ILS; 2025/06/25 10:25:56
Trong 1D vừa qua, Overnight đã thay đổi +0.46% thành ILS. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Overnight(OVN) đã thay đổi +0.46% thành ILS trong khi đó Shekel Israel mới(ILS) đã thay đổi % thành OVN trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi OVN sang ILS: Biến động và thay đổi giá của Overnight/ILS
Giá Overnight cao nhất theo ILS 7 ngày qua là 1.63 ILS trong khi giá Overnight thấp nhất theo ILS trong 7 ngày qua là 1.26 ILS. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Overnight theo ILS trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá OVN theo ILS trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 1.31 ILS | 1.63 ILS | 1.86 ILS | 3 ILS |
Thấp | 1.26 ILS | 1.26 ILS | 1.26 ILS | 1.12 ILS |
Bình thường | 0 ILS | 0 ILS | 0 ILS | 0 ILS |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +0.46% | -19.06% | -24.82% | -54.96% |
Thông tin Overnight
Số liệu thị trường OVN sang ILS
OVN/ILS:
₪1.82
Khối lượng OVN 24 giờ:
₪62,972.48
Vốn hóa thị trường OVN:
--
Nguồn cung lưu hành OVN:
0 OVN
Tỷ giá OVN sang ILS hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Overnight thành Shekel Israel mới đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Overnight là ₪1.82 mỗi OVN, với tổng vốn hoá thị trường của ₪0 ILS dựa trên nguồn cung lưu hành của -- OVN. Khối lượng giao dịch của Overnight đã thay đổi +966.95% (₪57,070.35 ILS) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của OVN là ₪5,902.13.
Thông tin thêm về Overnight trên Bitget
Thông tin Shekel Israel mới
Ký hiệu của ILS là ₪.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Overnight phổ biến nhất là OVN sang ILS, trong đó mã của Overnight là OVN. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ILS đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 106477.22 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2443.91 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.18 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 147.38 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 91740.77 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 78239.46 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 146171.93 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 586987.62 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 9164334.61 INR

PI đến INR
1 PI thành 50.97 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi OVN sang ILS

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi OVN sang ILS
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmMua
Bán
Các ưu đãi mua OVN (hoặc USDT) bằng ILS (Israeli New Shekel)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp OVN bằng ILS. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua OVN bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Overnight phổ biến

OVN đến TWD
1 OVN thành NT$15.75 TWD

OVN đến CNY
1 OVN thành ¥3.84 CNY

OVN đến USD
1 OVN thành $0.5357 USD
OVN đến ILS
1 OVN thành ₪1.82 ILS

OVN đến EUR
1 OVN thành €0.4615 EUR

OVN đến CAD
1 OVN thành C$0.7354 CAD

OVN đến KRW
1 OVN thành ₩729.7 KRW

OVN đến JPY
1 OVN thành ¥77.97 JPY

OVN đến GBP
1 OVN thành £0.3936 GBP

OVN đến BRL
1 OVN thành R$2.95 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang ILS

PI đến ILS
1 PI thành ₪2.06 ILS

BANANAS31 đến ILS
1 BANANAS31 thành ₪0.05352 ILS

APT đến ILS
1 APT thành ₪16.14 ILS

DEXE đến ILS
1 DEXE thành ₪29.19 ILS

AITECH đến ILS
1 AITECH thành ₪0.1493 ILS

SYRUP đến ILS
1 SYRUP thành ₪2.07 ILS

NEWT đến ILS
1 NEWT thành ₪1.54 ILS

TUT đến ILS
1 TUT thành ₪0.2007 ILS

BCH đến ILS
1 BCH thành ₪1,624.56 ILS

AB đến ILS
1 AB thành ₪0.03500 ILS
Bảng chuyển đổi từ OVN sang ILS
Tỷ giá hoán đổi của Overnight đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 OVN thành Shekel Israel mới đã thay đổi -19.06% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.46%, đạt mức cao nhất là 1.31 ILS và mức thấp nhất là 1.26 ILS . Một tháng trước, giá trị của 1 OVN là ₪2.26 ILS , thay đổi -24.82% so với giá hiện tại. Overnight đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -99.27% so với năm trước.
-₪
177.96ILS24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 10:25 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 OVN | ₪0.9119 | ₪0.9089 | +0.46% |
1 OVN | ₪1.82 | ₪1.82 | +0.46% |
5 OVN | ₪9.12 | ₪9.09 | +0.46% |
10 OVN | ₪18.24 | ₪18.18 | +0.46% |
50 OVN | ₪91.19 | ₪90.89 | +0.46% |
100 OVN | ₪182.39 | ₪181.78 | +0.46% |
500 OVN | ₪911.93 | ₪908.91 | +0.46% |
1000 OVN | ₪1,823.86 | ₪1,817.81 | +0.46% |
Câu Hỏi Thường Gặp OVN/ILS
1 Overnight bằng bao nhiêu ILS?
Hiện tại, giá 1 Overnight (OVN) trong Shekel Israel mới (ILS) là ₪1.82.
Tôi có thể mua bao nhiêu OVN với 1 ILS?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.5483 OVN đối với ILS.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển OVN sang ILS?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi OVN sang ILS của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng OVN bất kỳ sang ILS. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ILS tương đương 2.74 OVN, trong khi 5 OVN sẽ có giá khoảng 9.12ILS.
Giá cao nhất của OVN/ILS trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 OVN tính theo ILS là ₪362.65. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 OVN/ILS có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Overnight tính theo ILS như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Overnight (OVN) đã giảm 19.06%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Overnight (OVN) đã giảm 24.82% so với Shekel Israel mới (ILS).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ OVN thành ILS?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Overnight và Shekel Israel mới, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của OVN/ILS. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với OVN hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá OVN/ILS tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá OVN/ILS giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá OVN/ILS. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Overnight và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Overnight: OVN sang Đô la Mỹ (USD), OVN sang Euro (EUR), OVN sang Bảng Anh (GBP), OVN sang Đô la Canada (CAD), OVN sang Rupee Ấn Độ (INR), OVN sang Rupee Pakistan (PKR), OVN sang Real Brazil (BRL), OVN sang ...
Giá của Overnight ở Mỹ là $0.5357 USD. Ngoài ra, giá của Overnight là €0.4615 EUR ở khu vực đồng euro, £0.3936 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.7354 CAD ở Canada, ₹46.1 INR ở Ấn Độ, ₨151.97 PKR ở Pakistan, R$2.95 BRL ở Brazil, ...
Cặp Overnight phổ biến nhất là OVN sang Shekel Israel mới(ILS). Giá của 1 Overnight (OVN) ở Shekel Israel mới (ILS) là ₪1.82.
Giá của Overnight ở Mỹ là $0.5357 USD. Ngoài ra, giá của Overnight là €0.4615 EUR ở khu vực đồng euro, £0.3936 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.7354 CAD ở Canada, ₹46.1 INR ở Ấn Độ, ₨151.97 PKR ở Pakistan, R$2.95 BRL ở Brazil, ...
Cặp Overnight phổ biến nhất là OVN sang Shekel Israel mới(ILS). Giá của 1 Overnight (OVN) ở Shekel Israel mới (ILS) là ₪1.82.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Astar (ASTR)

Hướng dẫn mua
CryptoGPT (GPT)

Hướng dẫn mua
Stacks (STX)

Hướng dẫn mua
GAX Liquidity Token Reward (GLTR)

Hướng dẫn mua
Optimus AI (OPTIMUS)

Hướng dẫn mua
Arbitrum Futures (ARBK)

Hướng dẫn mua
Velo (VELO1)

Hướng dẫn mua
Sui (SUI)

Hướng dẫn mua
Arbitrum (ARB)

Hướng dẫn mua
SPACE ID (ID)

Hướng dẫn mua
Mover (MOVER)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
