Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.36%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$105506.71 (+4.95%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam65(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$350.6M (1 ngày); +$1.7B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.36%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$105506.71 (+4.95%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam65(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$350.6M (1 ngày); +$1.7B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.36%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$105506.71 (+4.95%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam65(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$350.6M (1 ngày); +$1.7B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi HOME thành MAD
HOME/MAD: 1 HOME = 0.2438 MAD. Giá chuyển đổi 1 OtterHome (HOME) thành Dirham Maroc (MAD) là 0.2438 MAD hôm nay.

HOME
MAD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá HOME/MAD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi OtterHome (HOME) thành Dirham Maroc (MAD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 HOME hiện có giá trị là 0.2438 MAD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 HOME hiện có giá 0.2438 MAD, nghĩa là mua 5 HOME sẽ mất 1.22 MAD. Tương tự, د.م.1 MAD có thể được chuyển đổi thành 4.1 HOME và د.م.50 MAD có thể được chuyển đổi thành 20.51 HOME, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi HOME sang MAD
Chuyển đổi MAD sang HOME
OtterHome
Dirham Maroc
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HOME thành MAD toàn diện, cho thấy giá trị của OtterHome tính theo Dirham Maroc đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HOME sang MAD, lên đến 10000 HOME, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Dirham Maroc
OtterHome
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MAD thành HOME toàn diện, cho thấy giá trị của Dirham Maroc tính theo OtterHome đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MAD sang HOME, lên đến 100000 MAD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ HOME/MAD
HOME/MAD: 1 HOME = 0.2438 MAD; 2025/06/24 16:41:11
Trong 1D vừa qua, OtterHome đã thay đổi +7.30% thành MAD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy OtterHome(HOME) đã thay đổi +7.30% thành MAD trong khi đó Dirham Maroc(MAD) đã thay đổi % thành HOME trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi HOME sang MAD: Biến động và thay đổi giá của OtterHome/MAD
Giá OtterHome cao nhất theo MAD 7 ngày qua là 0.4213 MAD trong khi giá OtterHome thấp nhất theo MAD trong 7 ngày qua là 0.{4}4104 MAD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá OtterHome theo MAD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá HOME theo MAD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.3226 MAD | 0.4213 MAD | 0.4213 MAD | 0.4213 MAD |
Thấp | 0.2645 MAD | 0.{4}4104 MAD | 0.{4}3548 MAD | 0.{4}2910 MAD |
Bình thường | 0 MAD | 0 MAD | 0 MAD | 0 MAD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +7.30% | +646598.40% | +774783.30% | +849571.70% |
Thông tin OtterHome
Số liệu thị trường HOME sang MAD
HOME/MAD:
د.م.0.2438
Khối lượng HOME 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường HOME:
--
Nguồn cung lưu hành HOME:
0 HOME
Tỷ giá HOME sang MAD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi OtterHome thành Dirham Maroc đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của OtterHome là د.م.0.2438 mỗi HOME, với tổng vốn hoá thị trường của د.م.0 MAD dựa trên nguồn cung lưu hành của -- HOME. Khối lượng giao dịch của OtterHome đã thay đổi 0.00% (د.م.0 MAD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của HOME là د.م.0.
Thông tin thêm về OtterHome trên Bitget
Thông tin Dirham Maroc
Ký hiệu của MAD là د.م..
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá OtterHome phổ biến nhất là HOME sang MAD, trong đó mã của OtterHome là HOME. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MAD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 105020.28 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2400.82 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.15 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 144.11 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 90338.44 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 77074.38 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 143867.28 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 576277.78 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 9026986.66 INR

PI đến INR
1 PI thành 45.29 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi HOME sang MAD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi HOME sang MAD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmMua
Bán
Các ưu đãi mua HOME (hoặc USDT) bằng MAD (Moroccan Dirham)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp HOME bằng MAD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua HOME bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi OtterHome phổ biến

HOME đến TWD
1 HOME thành NT$0.7898 TWD
HOME đến MAD
1 HOME thành د.م.0.2438 MAD

HOME đến CNY
1 HOME thành ¥0.1922 CNY

HOME đến USD
1 HOME thành $0.02680 USD

HOME đến EUR
1 HOME thành €0.02306 EUR

HOME đến CAD
1 HOME thành C$0.03672 CAD

HOME đến KRW
1 HOME thành ₩36.41 KRW

HOME đến JPY
1 HOME thành ¥3.88 JPY

HOME đến GBP
1 HOME thành £0.01967 GBP

HOME đến BRL
1 HOME thành R$0.1471 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MAD

BTC đến MAD
1 BTC thành د.م.959,531.48 MAD

ETH đến MAD
1 ETH thành د.م.22,266.49 MAD

SOL đến MAD
1 SOL thành د.م.1,317.61 MAD

XRP đến MAD
1 XRP thành د.م.19.95 MAD

SEI đến MAD
1 SEI thành د.م.2.52 MAD

PEPE đến MAD
1 PEPE thành د.م.0.{4}9128 MAD

ADA đến MAD
1 ADA thành د.م.5.34 MAD

WIF đến MAD
1 WIF thành د.م.7.9 MAD

LINK đến MAD
1 LINK thành د.م.122.71 MAD

DOGE đến MAD
1 DOGE thành د.م.1.5 MAD
Bảng chuyển đổi từ HOME sang MAD
Tỷ giá hoán đổi của OtterHome đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 HOME thành Dirham Maroc đã thay đổi +646598.40% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +7.30%, đạt mức cao nhất là 0.3226 MAD và mức thấp nhất là 0.2645 MAD . Một tháng trước, giá trị của 1 HOME là د.م.-0.06 MAD , thay đổi +774783.30% so với giá hiện tại. OtterHome đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +392258.28% so với năm trước.
+د.م.
0.2999MAD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 16:41 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 HOME | د.م.0.1219 | د.م.0.1117 | +7.30% |
1 HOME | د.م.0.2438 | د.م.0.2234 | +7.30% |
5 HOME | د.م.1.22 | د.م.1.12 | +7.30% |
10 HOME | د.م.2.44 | د.م.2.23 | +7.30% |
50 HOME | د.م.12.19 | د.م.11.17 | +7.30% |
100 HOME | د.م.24.38 | د.م.22.34 | +7.30% |
500 HOME | د.م.121.91 | د.م.111.7 | +7.30% |
1000 HOME | د.م.243.83 | د.م.223.41 | +7.30% |
Câu Hỏi Thường Gặp HOME/MAD
1 OtterHome bằng bao nhiêu MAD?
Hiện tại, giá 1 OtterHome (HOME) trong Dirham Maroc (MAD) là د.م.0.2438.
Tôi có thể mua bao nhiêu HOME với 1 MAD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 4.1 HOME đối với MAD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển HOME sang MAD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi HOME sang MAD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng HOME bất kỳ sang MAD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MAD tương đương 20.51 HOME, trong khi 5 HOME sẽ có giá khoảng 1.22MAD.
Giá cao nhất của HOME/MAD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 HOME tính theo MAD là د.م.0.4213. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 HOME/MAD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của OtterHome tính theo MAD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi OtterHome (HOME) đã tăng 646598.40%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi OtterHome (HOME) đã tăng 774783.30% so với Dirham Maroc (MAD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ HOME thành MAD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa OtterHome và Dirham Maroc, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của HOME/MAD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với HOME hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá HOME/MAD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá HOME/MAD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá HOME/MAD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của OtterHome và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp OtterHome: HOME sang Đô la Mỹ (USD), HOME sang Euro (EUR), HOME sang Bảng Anh (GBP), HOME sang Đô la Canada (CAD), HOME sang Rupee Ấn Độ (INR), HOME sang Rupee Pakistan (PKR), HOME sang Real Brazil (BRL), HOME sang ...
Giá của OtterHome ở Mỹ là $0.02680 USD. Ngoài ra, giá của OtterHome là €0.02306 EUR ở khu vực đồng euro, £0.01967 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.03672 CAD ở Canada, ₹2.3 INR ở Ấn Độ, ₨7.63 PKR ở Pakistan, R$0.1471 BRL ở Brazil, ...
Cặp OtterHome phổ biến nhất là HOME sang Dirham Maroc(MAD). Giá của 1 OtterHome (HOME) ở Dirham Maroc (MAD) là د.م.0.2438.
Giá của OtterHome ở Mỹ là $0.02680 USD. Ngoài ra, giá của OtterHome là €0.02306 EUR ở khu vực đồng euro, £0.01967 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.03672 CAD ở Canada, ₹2.3 INR ở Ấn Độ, ₨7.63 PKR ở Pakistan, R$0.1471 BRL ở Brazil, ...
Cặp OtterHome phổ biến nhất là HOME sang Dirham Maroc(MAD). Giá của 1 OtterHome (HOME) ở Dirham Maroc (MAD) là د.م.0.2438.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
1inch Network (1INCH)

Hướng dẫn mua
Loopring (LRC)

Hướng dẫn mua
Inter Milan Fan Token (INTER)

Hướng dẫn mua
Immutable (IMX)

Hướng dẫn mua
Basic Attention Token (BAT)

Hướng dẫn mua
Spell Token (SPELL)

Hướng dẫn mua
Frax Protocol (FXS)

Hướng dẫn mua
Atlético Madrid Fan Token (ATM)

Hướng dẫn mua
Flamengo Fan Token (MENGO)

Hướng dẫn mua
Audius (AUDIO)

Hướng dẫn mua
Terra (LUNA)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
