Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi OSK-DAO thành MNT

OSK-DAO/MNT: 1 OSK-DAO = 36.89 MNT. Giá chuyển đổi 1 OSK DAO (OSK-DAO) thành Tugrik Mông Cổ (MNT) là 36.89 MNT hôm nay.
OSK-DAO
OSK-DAO
MNT
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá OSK-DAO/MNT theo thời gian thực, giúp chuyển đổi OSK DAO (OSK-DAO) thành Tugrik Mông Cổ (MNT) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 OSK-DAO hiện có giá trị là 36.89 MNT. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 OSK-DAO hiện có giá 36.89 MNT, nghĩa là mua 5 OSK-DAO sẽ mất 184.44 MNT. Tương tự, ₮1 MNT có thể được chuyển đổi thành 0.02711 OSK-DAO và ₮50 MNT có thể được chuyển đổi thành 0.1355 OSK-DAO, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi OSK-DAO sang MNT

Chuyển đổi MNT sang OSK-DAO

OSK DAO
Tugrik Mông Cổ
1 OSK-DAO
36.89  MNT
2 OSK-DAO
73.78  MNT
5 OSK-DAO
184.44  MNT
10 OSK-DAO
368.88  MNT
20 OSK-DAO
737.75  MNT
50 OSK-DAO
1,844.38  MNT
100 OSK-DAO
3,688.77  MNT
200 OSK-DAO
7,377.54  MNT
500 OSK-DAO
18,443.84  MNT
1000 OSK-DAO
36,887.68  MNT
5000 OSK-DAO
184,438.41  MNT
10000 OSK-DAO
368,876.82  MNT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi OSK-DAO thành MNT toàn diện, cho thấy giá trị của OSK DAO tính theo Tugrik Mông Cổ đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 OSK-DAO sang MNT, lên đến 10000 OSK-DAO, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Tugrik Mông Cổ
OSK DAO
1 MNT
0.02711 OSK-DAO
10 MNT
0.2711 OSK-DAO
500 MNT
13.55 OSK-DAO
1000 MNT
27.11 OSK-DAO
2000 MNT
54.22 OSK-DAO
5000 MNT
135.55 OSK-DAO
10000 MNT
271.09 OSK-DAO
50000 MNT
1,355.47 OSK-DAO
100000 MNT
2,710.93 OSK-DAO
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MNT thành OSK-DAO toàn diện, cho thấy giá trị của Tugrik Mông Cổ tính theo OSK DAO đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MNT sang OSK-DAO, lên đến 100000 MNT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ OSK-DAO/MNT

OSK-DAO/MNT: 1 OSK-DAO = 36.89 MNT; 2025/05/31 15:47:17
Trong 1D vừa qua, OSK DAO đã thay đổi +0.01% thành MNT. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy OSK DAO(OSK-DAO) đã thay đổi +0.01% thành MNT trong khi đó Tugrik Mông Cổ(MNT) đã thay đổi % thành OSK-DAO trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi OSK-DAO sang MNT: Biến động và thay đổi giá của OSK DAO/MNT

Giá OSK DAO cao nhất theo MNT 7 ngày qua là 37.04 MNT trong khi giá OSK DAO thấp nhất theo MNT trong 7 ngày qua là 36.91 MNT. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá OSK DAO theo MNT trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá OSK-DAO theo MNT trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
36.96 MNT
37.04 MNT
37.26 MNT
40.31 MNT
Thấp
36.94 MNT
36.91 MNT
36.89 MNT
36.89 MNT
Bình thường
0 MNT
0 MNT
0 MNT
0 MNT
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+0.01%
-0.13%
-0.46%
-8.20%

Thông tin OSK DAO

Số liệu thị trường OSK-DAO sang MNT

OSK-DAO/MNT:
₮36.89
Khối lượng OSK-DAO 24 giờ:
₮2,192.19
Vốn hóa thị trường OSK-DAO:
--
Nguồn cung lưu hành OSK-DAO:
0 OSK-DAO

Tỷ giá OSK-DAO sang MNT hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi OSK DAO thành Tugrik Mông Cổ đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của OSK DAO là ₮36.89 mỗi OSK-DAO, với tổng vốn hoá thị trường của ₮0 MNT dựa trên nguồn cung lưu hành của -- OSK-DAO. Khối lượng giao dịch của OSK DAO đã thay đổi 0.00% (₮0 MNT) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của OSK-DAO là ₮2,192.19.

Thông tin thêm về OSK DAO trên Bitget

Thông tin Tugrik Mông Cổ

Ký hiệu của MNT là ₮.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá OSK DAO phổ biến nhất là OSK-DAO sang MNT, trong đó mã của OSK DAO là OSK-DAO. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MNT đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 103804.47 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2521.84 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.13 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 154.88 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 91472.50 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 77116.34 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 142627.34 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 594280.59 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8882403.17 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 52.31 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi OSK-DAO sang MNT

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi OSK-DAO sang MNT
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua OSK-DAO (hoặc USDT) bằng MNT (Mongolian Tugrik)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp OSK-DAO bằng MNT. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua OSK-DAO bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi OSK DAO phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
OSK-DAO đến TWD
1 OSK-DAO thành NT$0.3248 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
OSK-DAO đến CNY
1 OSK-DAO thành ¥0.07817 CNY
popular info Đô la Mỹ
OSK-DAO đến USD
1 OSK-DAO thành $0.01086 USD
popular info Euro
OSK-DAO đến EUR
1 OSK-DAO thành €0.009566 EUR
popular info Đô la Canada
OSK-DAO đến CAD
1 OSK-DAO thành C$0.01492 CAD
popular info Won Hàn Quốc
OSK-DAO đến KRW
1 OSK-DAO thành ₩15.01 KRW
popular info Tugrik Mông Cổ
OSK-DAO đến MNT
1 OSK-DAO thành ₮36.89 MNT
popular info Yên Nhật
OSK-DAO đến JPY
1 OSK-DAO thành ¥1.56 JPY
popular info Bảng Anh
OSK-DAO đến GBP
1 OSK-DAO thành £0.008065 GBP
popular info Real Brazil
OSK-DAO đến BRL
1 OSK-DAO thành R$0.06215 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang MNT

other assets Gems
GEMS đến MNT
1 GEMS thành ₮153.67 MNT
other assets Livepeer
LPT đến MNT
1 LPT thành ₮30,074.33 MNT
other assets Solv Protocol
SOLV đến MNT
1 SOLV thành ₮145.03 MNT
other assets Pi
PI đến MNT
1 PI thành ₮2,150.61 MNT
other assets Merlin Chain
MERL đến MNT
1 MERL thành ₮397.82 MNT
other assets dogwifhat
WIF đến MNT
1 WIF thành ₮2,895.11 MNT
other assets ARPA
ARPA đến MNT
1 ARPA thành ₮74.38 MNT
other assets Sophon
SOPH đến MNT
1 SOPH thành ₮171.91 MNT
other assets Pocket Network
POKT đến MNT
1 POKT thành ₮218.31 MNT
other assets Beefy
BIFI đến MNT
1 BIFI thành ₮680,649.95 MNT

Bảng chuyển đổi từ OSK-DAO sang MNT

Tỷ giá hoán đổi của OSK DAO đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 OSK-DAO thành Tugrik Mông Cổ đã thay đổi -0.13% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.01%, đạt mức cao nhất là 36.96 MNT và mức thấp nhất là 36.94 MNT . Một tháng trước, giá trị của 1 OSK-DAO là ₮37.06 MNT , thay đổi -0.46% so với giá hiện tại. OSK DAO đã thay đổi
+
0.03139MNT
, tương đương mức thay đổi +0.09% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng15:47 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 OSK-DAO
₮18.44₮18.44
+0.01%
1 OSK-DAO
₮36.89₮36.88
+0.01%
5 OSK-DAO
₮184.44₮184.42
+0.01%
10 OSK-DAO
₮368.88₮368.84
+0.01%
50 OSK-DAO
₮1,844.38₮1,844.2
+0.01%
100 OSK-DAO
₮3,688.77₮3,688.39
+0.01%
500 OSK-DAO
₮18,443.84₮18,441.96
+0.01%
1000 OSK-DAO
₮36,887.68₮36,883.91
+0.01%

Câu Hỏi Thường Gặp OSK-DAO/MNT

1 OSK DAO bằng bao nhiêu MNT?
Hiện tại, giá 1 OSK DAO (OSK-DAO) trong Tugrik Mông Cổ (MNT) là ₮36.89.
Tôi có thể mua bao nhiêu OSK-DAO với 1 MNT?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.02711 OSK-DAO đối với MNT.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển OSK-DAO sang MNT?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi OSK-DAO sang MNT của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng OSK-DAO bất kỳ sang MNT. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MNT tương đương 0.1355 OSK-DAO, trong khi 5 OSK-DAO sẽ có giá khoảng 184.44MNT.
Giá cao nhất của OSK-DAO/MNT trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 OSK-DAO tính theo MNT là ₮24,497,038.3. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 OSK-DAO/MNT có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của OSK DAO tính theo MNT như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi OSK DAO (OSK-DAO) đã giảm 0.13%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi OSK DAO (OSK-DAO) đã giảm 0.46% so với Tugrik Mông Cổ (MNT).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ OSK-DAO thành MNT?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa OSK DAO và Tugrik Mông Cổ, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của OSK-DAO/MNT. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với OSK-DAO hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá OSK-DAO/MNT tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá OSK-DAO/MNT giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá OSK-DAO/MNT. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của OSK DAO và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Niêm yết coin mới nhất trên Bitget

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.