Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro.
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi ORBR thành MNT

ORBR/MNT: 1 ORBR = 361.36 MNT. Giá chuyển đổi 1 Orbler (ORBR) thành Tugrik Mông Cổ (MNT) là 361.36 MNT hôm nay.
ORBR
ORBR
MNT
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ORBR/MNT theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Orbler (ORBR) thành Tugrik Mông Cổ (MNT) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ORBR hiện có giá trị là 361.36 MNT. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ORBR hiện có giá 361.36 MNT, nghĩa là mua 5 ORBR sẽ mất 1,806.8 MNT. Tương tự, ₮1 MNT có thể được chuyển đổi thành 0.002767 ORBR và ₮50 MNT có thể được chuyển đổi thành 0.01384 ORBR, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi ORBR sang MNT

Chuyển đổi MNT sang ORBR

Orbler
Tugrik Mông Cổ
5 ORBR
1,806.8  MNT
10 ORBR
3,613.59  MNT
20 ORBR
7,227.18  MNT
50 ORBR
18,067.95  MNT
100 ORBR
36,135.91  MNT
200 ORBR
72,271.82  MNT
500 ORBR
180,679.54  MNT
1000 ORBR
361,359.09  MNT
5000 ORBR
1,806,795.43  MNT
10000 ORBR
3,613,590.87  MNT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ORBR thành MNT toàn diện, cho thấy giá trị của Orbler tính theo Tugrik Mông Cổ đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ORBR sang MNT, lên đến 10000 ORBR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Tugrik Mông Cổ
Orbler
50000 MNT
138.37 ORBR
100000 MNT
276.73 ORBR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MNT thành ORBR toàn diện, cho thấy giá trị của Tugrik Mông Cổ tính theo Orbler đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MNT sang ORBR, lên đến 100000 MNT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ ORBR/MNT

ORBR/MNT: 1 ORBR = 361.36 MNT; 2025/06/26 00:50:43
Trong 1D vừa qua, Orbler đã thay đổi -2.27% thành MNT. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Orbler(ORBR) đã thay đổi -2.27% thành MNT trong khi đó Tugrik Mông Cổ(MNT) đã thay đổi % thành ORBR trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi ORBR sang MNT: Biến động và thay đổi giá của Orbler/MNT

Giá Orbler cao nhất theo MNT 7 ngày qua là 630.37 MNT trong khi giá Orbler thấp nhất theo MNT trong 7 ngày qua là 356.86 MNT. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Orbler theo MNT trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ORBR theo MNT trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
630.37 MNT
630.37 MNT
841.19 MNT
1,161.81 MNT
Thấp
361.56 MNT
356.86 MNT
273.48 MNT
177.43 MNT
Bình thường
0 MNT
0 MNT
0 MNT
0 MNT
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-2.27%
-11.74%
+8.40%
-12.75%

Thông tin Orbler

Số liệu thị trường ORBR sang MNT

ORBR/MNT:
₮361.36
Khối lượng ORBR 24 giờ:
₮572,287,604.97
Vốn hóa thị trường ORBR:
₮366,991,501,292.26
Nguồn cung lưu hành ORBR:
1.02B ORBR

Tỷ giá ORBR sang MNT hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Orbler thành Tugrik Mông Cổ đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Orbler là ₮361.36 mỗi ORBR, với tổng vốn hoá thị trường của ₮366,991,501,292.26 MNT dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,015,586,750 ORBR. Khối lượng giao dịch của Orbler đã thay đổi -20.42% (₮-146,847,359.81 MNT) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ORBR là ₮719,134,964.77.

Thông tin thêm về Orbler trên Bitget

Thông tin Tugrik Mông Cổ

Ký hiệu của MNT là ₮.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Orbler phổ biến nhất là ORBR sang MNT, trong đó mã của Orbler là ORBR. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MNT đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 107648.30 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2434.27 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.20 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 144.87 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 92114.65 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 78604.79 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 147575.06 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 598330.81 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 9251855.10 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 54.40 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi ORBR sang MNT

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi ORBR sang MNT
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua ORBR (hoặc USDT) bằng MNT (Mongolian Tugrik)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ORBR bằng MNT. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ORBR bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Orbler phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
ORBR đến TWD
1 ORBR thành NT$3.12 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
ORBR đến CNY
1 ORBR thành ¥0.7625 CNY
popular info Đô la Mỹ
ORBR đến USD
1 ORBR thành $0.1063 USD
popular info Euro
ORBR đến EUR
1 ORBR thành €0.09100 EUR
popular info Đô la Canada
ORBR đến CAD
1 ORBR thành C$0.1458 CAD
popular info Won Hàn Quốc
ORBR đến KRW
1 ORBR thành ₩144.3 KRW
popular info Tugrik Mông Cổ
ORBR đến MNT
1 ORBR thành ₮361.36 MNT
popular info Yên Nhật
ORBR đến JPY
1 ORBR thành ¥15.41 JPY
popular info Bảng Anh
ORBR đến GBP
1 ORBR thành £0.07765 GBP
popular info Real Brazil
ORBR đến BRL
1 ORBR thành R$0.5911 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang MNT

other assets Bitcoin
BTC đến MNT
1 BTC thành ₮364,981,915.39 MNT
other assets Pi
PI đến MNT
1 PI thành ₮2,146.03 MNT
other assets Bitcoin Cash
BCH đến MNT
1 BCH thành ₮1,653,901.06 MNT
other assets BNB
BNB đến MNT
1 BNB thành ₮2,199,945.39 MNT
other assets Onyxcoin
XCN đến MNT
1 XCN thành ₮53.78 MNT
other assets Humanity Protocol
H đến MNT
1 H thành ₮121.62 MNT
other assets Maple Finance
SYRUP đến MNT
1 SYRUP thành ₮1,985.79 MNT
other assets Movement
MOVE đến MNT
1 MOVE thành ₮597.72 MNT
other assets Banana For Scale
BANANAS31 đến MNT
1 BANANAS31 thành ₮52.69 MNT
other assets Litecoin
LTC đến MNT
1 LTC thành ₮288,544.77 MNT

Bảng chuyển đổi từ ORBR sang MNT

Tỷ giá hoán đổi của Orbler đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 ORBR thành Tugrik Mông Cổ đã thay đổi -11.74% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -2.27%, đạt mức cao nhất là 630.37 MNT và mức thấp nhất là 361.56 MNT . Một tháng trước, giá trị của 1 ORBR là ₮333.33 MNT , thay đổi +8.40% so với giá hiện tại. Orbler đã thay đổi
-
773.28MNT
, tương đương mức thay đổi -68.13% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 00:50 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 ORBR
₮180.68₮184.88
-2.27%
1 ORBR
₮361.36₮369.76
-2.27%
5 ORBR
₮1,806.8₮1,848.8
-2.27%
10 ORBR
₮3,613.59₮3,697.6
-2.27%
50 ORBR
₮18,067.95₮18,487.98
-2.27%
100 ORBR
₮36,135.91₮36,975.96
-2.27%
500 ORBR
₮180,679.54₮184,879.78
-2.27%
1000 ORBR
₮361,359.09₮369,759.55
-2.27%

Câu Hỏi Thường Gặp ORBR/MNT

1 Orbler bằng bao nhiêu MNT?
Hiện tại, giá 1 Orbler (ORBR) trong Tugrik Mông Cổ (MNT) là ₮361.36.
Tôi có thể mua bao nhiêu ORBR với 1 MNT?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.002767 ORBR đối với MNT.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ORBR sang MNT?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ORBR sang MNT của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ORBR bất kỳ sang MNT. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MNT tương đương 0.01384 ORBR, trong khi 5 ORBR sẽ có giá khoảng 1,806.8MNT.
Giá cao nhất của ORBR/MNT trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ORBR tính theo MNT là ₮153,297.03. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ORBR/MNT có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Orbler tính theo MNT như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Orbler (ORBR) đã giảm 11.74%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Orbler (ORBR) đã tăng 8.40% so với Tugrik Mông Cổ (MNT).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ORBR thành MNT?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Orbler và Tugrik Mông Cổ, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ORBR/MNT. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ORBR hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ORBR/MNT tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ORBR/MNT giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ORBR/MNT. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Orbler và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Orbler: ORBR sang Đô la Mỹ (USD), ORBR sang Euro (EUR), ORBR sang Bảng Anh (GBP), ORBR sang Đô la Canada (CAD), ORBR sang Rupee Ấn Độ (INR), ORBR sang Rupee Pakistan (PKR), ORBR sang Real Brazil (BRL), ORBR sang ...
Giá của Orbler ở Mỹ là $0.1063 USD. Ngoài ra, giá của Orbler là €0.09100 EUR ở khu vực đồng euro, £0.07765 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.1458 CAD ở Canada, ₹9.14 INR ở Ấn Độ, ₨30.24 PKR ở Pakistan, R$0.5911 BRL ở Brazil, ...
Cặp Orbler phổ biến nhất là ORBR sang Tugrik Mông Cổ(MNT). Giá của 1 Orbler (ORBR) ở Tugrik Mông Cổ (MNT) là ₮361.36.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.