Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC65.01%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$99492.50 (-3.24%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam42(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$6.4M (1 ngày); +$1.43B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC65.01%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$99492.50 (-3.24%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam42(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$6.4M (1 ngày); +$1.43B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC65.01%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$99492.50 (-3.24%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam42(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$6.4M (1 ngày); +$1.43B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi ORC thành KHR
ORC/KHR: 1 ORC = 11.64 KHR. Giá chuyển đổi 1 Orbit Chain (ORC) thành Riel Campuchia (KHR) là 11.64 KHR hôm nay.

ORC
KHR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ORC/KHR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Orbit Chain (ORC) thành Riel Campuchia (KHR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ORC hiện có giá trị là 11.64 KHR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ORC hiện có giá 11.64 KHR, nghĩa là mua 5 ORC sẽ mất 58.18 KHR. Tương tự, ៛1 KHR có thể được chuyển đổi thành 0.08594 ORC và ៛50 KHR có thể được chuyển đổi thành 0.4297 ORC, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi ORC sang KHR
Chuyển đổi KHR sang ORC
Orbit Chain
Riel Campuchia
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ORC thành KHR toàn diện, cho thấy giá trị của Orbit Chain tính theo Riel Campuchia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ORC sang KHR, lên đến 10000 ORC, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Riel Campuchia
Orbit Chain
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KHR thành ORC toàn diện, cho thấy giá trị của Riel Campuchia tính theo Orbit Chain đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KHR sang ORC, lên đến 100000 KHR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ ORC/KHR
ORC/KHR: 1 ORC = 11.64 KHR; 2025/06/22 20:58:48
Trong 1D vừa qua, Orbit Chain đã thay đổi -1.74% thành KHR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Orbit Chain(ORC) đã thay đổi -1.74% thành KHR trong khi đó Riel Campuchia(KHR) đã thay đổi % thành ORC trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi ORC sang KHR: Biến động và thay đổi giá của Orbit Chain/KHR
Giá Orbit Chain cao nhất theo KHR 7 ngày qua là 13.55 KHR trong khi giá Orbit Chain thấp nhất theo KHR trong 7 ngày qua là 8.94 KHR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Orbit Chain theo KHR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ORC theo KHR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 12.42 KHR | 13.55 KHR | 14.22 KHR | 19.29 KHR |
Thấp | 11.43 KHR | 8.94 KHR | 8.94 KHR | 8.94 KHR |
Bình thường | 0 KHR | 0 KHR | 0 KHR | 0 KHR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -1.74% | +0.19% | -1.06% | -22.11% |
Thông tin Orbit Chain
Số liệu thị trường ORC sang KHR
ORC/KHR:
៛11.64
Khối lượng ORC 24 giờ:
៛90,077,586.3
Vốn hóa thị trường ORC:
៛7,902,824,144.47
Nguồn cung lưu hành ORC:
679.13M ORC
Tỷ giá ORC sang KHR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Orbit Chain thành Riel Campuchia đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Orbit Chain là ៛11.64 mỗi ORC, với tổng vốn hoá thị trường của ៛7,902,824,144.47 KHR dựa trên nguồn cung lưu hành của 679,134,850 ORC. Khối lượng giao dịch của Orbit Chain đã thay đổi -78.68% (៛-332,365,720.45 KHR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ORC là ៛422,443,306.75.
Thông tin thêm về Orbit Chain trên Bitget
Thông tin Riel Campuchia
Ký hiệu của KHR là ៛.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Orbit Chain phổ biến nhất là ORC sang KHR, trong đó mã của Orbit Chain là ORC. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KHR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 102541.24 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2254.25 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 1.97 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 128.82 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 88975.03 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 76198.40 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 140809.63 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 565289.35 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8880235.45 INR

PI đến INR
1 PI thành 42.80 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi ORC sang KHR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi ORC sang KHR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmMua
Bán
Các ưu đãi mua ORC (hoặc USDT) bằng KHR (Cambodian Riel)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ORC bằng KHR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ORC bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Orbit Chain phổ biến

ORC đến TWD
1 ORC thành NT$0.08585 TWD

ORC đến CNY
1 ORC thành ¥0.02084 CNY

ORC đến USD
1 ORC thành $0.002902 USD
ORC đến KHR
1 ORC thành ៛11.64 KHR

ORC đến EUR
1 ORC thành €0.002518 EUR

ORC đến CAD
1 ORC thành C$0.003984 CAD

ORC đến KRW
1 ORC thành ₩3.98 KRW

ORC đến JPY
1 ORC thành ¥0.4239 JPY

ORC đến GBP
1 ORC thành £0.002156 GBP

ORC đến BRL
1 ORC thành R$0.01600 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang KHR

BTC đến KHR
1 BTC thành ៛397,191,024.46 KHR

ETH đến KHR
1 ETH thành ៛8,668,983.35 KHR

XRP đến KHR
1 XRP thành ៛7,796.53 KHR

MBOX đến KHR
1 MBOX thành ៛155.95 KHR

SOL đến KHR
1 SOL thành ៛514,758.16 KHR

TRU đến KHR
1 TRU thành ៛101.1 KHR

PI đến KHR
1 PI thành ៛1,932.26 KHR

DOGE đến KHR
1 DOGE thành ៛584.25 KHR

ADA đến KHR
1 ADA thành ៛2,086.01 KHR

PEPE đến KHR
1 PEPE thành ៛0.03441 KHR
Bảng chuyển đổi từ ORC sang KHR
Tỷ giá hoán đổi của Orbit Chain đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 ORC thành Riel Campuchia đã thay đổi +0.19% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -1.74%, đạt mức cao nhất là 12.42 KHR và mức thấp nhất là 11.43 KHR . Một tháng trước, giá trị của 1 ORC là ៛11.76 KHR , thay đổi -1.06% so với giá hiện tại. Orbit Chain đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -52.13% so với năm trước.
-៛
12.67KHR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 20:58 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 ORC | ៛5.82 | ៛5.92 | -1.74% |
1 ORC | ៛11.64 | ៛11.84 | -1.74% |
5 ORC | ៛58.18 | ៛59.21 | -1.74% |
10 ORC | ៛116.37 | ៛118.42 | -1.74% |
50 ORC | ៛581.83 | ៛592.11 | -1.74% |
100 ORC | ៛1,163.66 | ៛1,184.22 | -1.74% |
500 ORC | ៛5,818.3 | ៛5,921.12 | -1.74% |
1000 ORC | ៛11,636.61 | ៛11,842.25 | -1.74% |
Câu Hỏi Thường Gặp ORC/KHR
1 Orbit Chain bằng bao nhiêu KHR?
Hiện tại, giá 1 Orbit Chain (ORC) trong Riel Campuchia (KHR) là ៛11.64.
Tôi có thể mua bao nhiêu ORC với 1 KHR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.08594 ORC đối với KHR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ORC sang KHR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ORC sang KHR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ORC bất kỳ sang KHR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KHR tương đương 0.4297 ORC, trong khi 5 ORC sẽ có giá khoảng 58.18KHR.
Giá cao nhất của ORC/KHR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ORC tính theo KHR là ៛18,780.71. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ORC/KHR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Orbit Chain tính theo KHR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Orbit Chain (ORC) đã tăng 0.19%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Orbit Chain (ORC) đã giảm 1.06% so với Riel Campuchia (KHR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ORC thành KHR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Orbit Chain và Riel Campuchia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ORC/KHR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ORC hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ORC/KHR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ORC/KHR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ORC/KHR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Orbit Chain và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Orbit Chain: ORC sang Đô la Mỹ (USD), ORC sang Euro (EUR), ORC sang Bảng Anh (GBP), ORC sang Đô la Canada (CAD), ORC sang Rupee Ấn Độ (INR), ORC sang Rupee Pakistan (PKR), ORC sang Real Brazil (BRL), ORC sang ...
Giá của Orbit Chain ở Mỹ là $0.002902 USD. Ngoài ra, giá của Orbit Chain là €0.002518 EUR ở khu vực đồng euro, £0.002156 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.003984 CAD ở Canada, ₹0.2513 INR ở Ấn Độ, ₨0.8238 PKR ở Pakistan, R$0.01600 BRL ở Brazil, ...
Cặp Orbit Chain phổ biến nhất là ORC sang Riel Campuchia(KHR). Giá của 1 Orbit Chain (ORC) ở Riel Campuchia (KHR) là ៛11.64.
Giá của Orbit Chain ở Mỹ là $0.002902 USD. Ngoài ra, giá của Orbit Chain là €0.002518 EUR ở khu vực đồng euro, £0.002156 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.003984 CAD ở Canada, ₹0.2513 INR ở Ấn Độ, ₨0.8238 PKR ở Pakistan, R$0.01600 BRL ở Brazil, ...
Cặp Orbit Chain phổ biến nhất là ORC sang Riel Campuchia(KHR). Giá của 1 Orbit Chain (ORC) ở Riel Campuchia (KHR) là ៛11.64.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Spell Token (SPELL)

Hướng dẫn mua
Frax Protocol (FXS)

Hướng dẫn mua
Atlético Madrid Fan Token (ATM)

Hướng dẫn mua
Flamengo Fan Token (MENGO)

Hướng dẫn mua
Audius (AUDIO)

Hướng dẫn mua
Terra (LUNA)

Hướng dẫn mua
Mines of Dalarnia (DAR)

Hướng dẫn mua
Filecoin (FIL)

Hướng dẫn mua
Perpetual Protocol (PERP)

Hướng dẫn mua
Render Network (RNDR)

Hướng dẫn mua
Balancer (BAL)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
