Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro.
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi OOKI thành PKR

OOKI/PKR: 1 OOKI = 0.004391 PKR. Giá chuyển đổi 1 Ooki Protocol (OOKI) thành Rupee Pakistan (PKR) là 0.004391 PKR hôm nay.
OOKI
OOKI
PKR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá OOKI/PKR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Ooki Protocol (OOKI) thành Rupee Pakistan (PKR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 OOKI hiện có giá trị là 0.004391 PKR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 OOKI hiện có giá 0.004391 PKR, nghĩa là mua 5 OOKI sẽ mất 0.02195 PKR. Tương tự, ₨1 PKR có thể được chuyển đổi thành 227.75 OOKI và ₨50 PKR có thể được chuyển đổi thành 1,138.73 OOKI, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi OOKI sang PKR

Chuyển đổi PKR sang OOKI

Ooki Protocol
Rupee Pakistan
1 OOKI
0.004391  PKR
2 OOKI
0.008782  PKR
5 OOKI
0.02195  PKR
10 OOKI
0.04391  PKR
20 OOKI
0.08782  PKR
50 OOKI
0.2195  PKR
100 OOKI
0.4391  PKR
200 OOKI
0.8782  PKR
1000 OOKI
4.39  PKR
5000 OOKI
21.95  PKR
10000 OOKI
43.91  PKR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi OOKI thành PKR toàn diện, cho thấy giá trị của Ooki Protocol tính theo Rupee Pakistan đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 OOKI sang PKR, lên đến 10000 OOKI, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupee Pakistan
Ooki Protocol
50 PKR
11,387.32 OOKI
100 PKR
22,774.63 OOKI
200 PKR
45,549.27 OOKI
500 PKR
113,873.17 OOKI
1000 PKR
227,746.35 OOKI
2000 PKR
455,492.69 OOKI
5000 PKR
1,138,731.73 OOKI
10000 PKR
2,277,463.45 OOKI
50000 PKR
11,387,317.26 OOKI
100000 PKR
22,774,634.53 OOKI
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi PKR thành OOKI toàn diện, cho thấy giá trị của Rupee Pakistan tính theo Ooki Protocol đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 PKR sang OOKI, lên đến 100000 PKR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ OOKI/PKR

OOKI/PKR: 1 OOKI = 0.004391 PKR; 2025/06/20 10:44:54
Trong 1D vừa qua, Ooki Protocol đã thay đổi -1.84% thành PKR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Ooki Protocol(OOKI) đã thay đổi -1.84% thành PKR trong khi đó Rupee Pakistan(PKR) đã thay đổi % thành OOKI trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi OOKI sang PKR: Biến động và thay đổi giá của Ooki Protocol/PKR

Giá Ooki Protocol cao nhất theo PKR 7 ngày qua là 0.006265 PKR trong khi giá Ooki Protocol thấp nhất theo PKR trong 7 ngày qua là 0.004227 PKR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Ooki Protocol theo PKR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá OOKI theo PKR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.004754 PKR
0.006265 PKR
0.02746 PKR
0.02746 PKR
Thấp
0.004345 PKR
0.004227 PKR
0.004227 PKR
0.004227 PKR
Bình thường
0 PKR
0 PKR
0 PKR
0 PKR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-1.84%
-32.65%
-50.65%
-72.84%

Thông tin Ooki Protocol

Số liệu thị trường OOKI sang PKR

OOKI/PKR:
₨0.004391
Khối lượng OOKI 24 giờ:
₨89,957,076.37
Vốn hóa thị trường OOKI:
₨60,224,898.88
Nguồn cung lưu hành OOKI:
13.72B OOKI

Tỷ giá OOKI sang PKR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Ooki Protocol thành Rupee Pakistan đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Ooki Protocol là ₨0.004391 mỗi OOKI, với tổng vốn hoá thị trường của ₨60,224,898.88 PKR dựa trên nguồn cung lưu hành của 13,716,000,000 OOKI. Khối lượng giao dịch của Ooki Protocol đã thay đổi +11.65% (₨9,389,938.75 PKR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của OOKI là ₨80,567,137.62.

Thông tin thêm về Ooki Protocol trên Bitget

Thông tin Rupee Pakistan

Gii thiu v Đng Rupee Pakistan (PKR)

Đng Rupee Pakistan (PKR) là gì?

Đng Rupee Pakistan, có mã ISO là PKR, là đng tin chính thc ca Cng hòa Hi giáo Pakistan. Đng tin này đưc chính thc áp dng vào năm 1949, thay thế cho Đng Rupee n Đ sau thi k phân chia đt nưc. Đng Rupee đưc ký hiu là Rs và đưc chia nh thành 100 paise, tuy nhiên đng tin paise không còn đưc lưu hành rng rãi. Đng Rupee Pakistan là phương tin thanh toán hp pháp duy nht ti Pakistan, và đưc s dng cho tt c các giao dch trong nưc.

Đng Rupee Pakistan đưc phát hành bi Ngân hàng Trung ương Pakistan, đóng vai trò là ngân hàng trung ương ca quc gia. Ngân hàng Trung ương Pakistan có trách nhim qun lý và điu chnh đng tin, bao gm vic phát hành, phân phi và qun lý chính sách tin t. Nhim v này bao gm vic đm bo s n đnh ca đng tin, qun lý d tr ngoi hi ca Pakistan và giám sát h thng ngân hàng ca đt nưc.

V lch s ca PKR

Thut ng "Rupee" bt ngun t tiếng Phn "Rūpya," có nghĩa là đng tin bng bc. Đng Rupee Pakistan có ngun gc t đng tin đưc gii thiu bi Sher Shah Suri vào thế k 16. Đng tin này chính thc đưc s dng vào năm 1949, sau s chia ct ca n Đ thuc Anh và s thành lp ca Pakistan. Trưc đó, đng tin lưu hành là Đng Rupee n Đ, đưc phát hành và kim soát bi Ngân hàng D tr n Đ.

Tin giy và tin xu PKR

Nhng đng xu đu tiên Pakistan đưc gii thiu vào năm 1948 vi các mnh giá khác nhau, t 1 pice đến 1 rupee. Tri qua nhiu năm, h thng tin xu đã phát trin, vi nhng đng xu mi nht là đng 5 rupee và 10 rupee. Các t tin giy cũng đã chng kiến nhng thay đi đáng k, vi lot tin giy hin ti có các mnh giá t 5 rupee đến 5,000 rupee. Nhng t tin này có màu sc và kích thưc khác bit, vi nhng mnh giá ln hơn có kích thưc dài hơn. Tt c các t tin giy đu có hình nh chân dung ca Muhammad Ali Jinnah trên mt trưc.

Ý nghĩa kinh tế và t giá hi đoái

Đng Rupee Pakistan là tin fiat, có nghĩa là giá tr ca nó không đưc bo đm bi hàng hóa vt cht mà bi tuyên b ca chính ph. Trong lch s, đng rupee đã tng đưc neo giá theo đng bng Anh và sau đó hot đng dưi h thng t giá hi đoái có qun lý. S chuyn đi này đã dn đến s mt giá đáng k trong nhng năm 1980, nh hưng đến vic nhp khu nguyên liu thô và nn kinh tế rng ln hơn.

Trong nhng năm gn đây, PKR đã đi mt vi nhng thách thc, bao gm s mt giá nhanh chóng vào năm 2021 do bt n chính tr và áp lc kinh tế. Tuy nhiên, vào cui năm 2023, nó đã cho thy du hiu phc hi, tr thành mt trong nhng đng tin có hiu sut tt nht so vi đng đô la M.

Pakistan và n Đ có s dng cùng mt loi tin t không?

Không, Pakistan và n Đ không s dng cùng mt loi tin t. Pakistan s dng Đng Rupee Pakistan (PKR), trong khi đó n Đ s dng Đng Rupee n Đ (INR). Mc dù c hai loi tin t đu có ngun gc lch s chung và đu đưc gi là "rupee," nhưng chúng là nhng đng tin riêng bit và đưc qun lý bi các quc gia tương ng ca mình. Đng Rupee Pakistan đưc qun lý bi Ngân hàng Trung ương Pakistan, và Đng Rupee n Đ đưc qun lý bi Ngân hàng D tr n Đ. Hai đng tin có giá tr khác nhau và không th đi ln nhau.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Ooki Protocol phổ biến nhất là OOKI sang PKR, trong đó mã của Ooki Protocol là OOKI. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị PKR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 106050.76 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2552.98 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.17 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 147.57 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 91999.03 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 78594.22 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 145215.31 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 582462.59 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 9184048.84 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 46.96 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi OOKI sang PKR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi OOKI sang PKR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua OOKI (hoặc USDT) bằng PKR (Pakistani Rupee)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp OOKI bằng PKR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua OOKI bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Ooki Protocol phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
OOKI đến TWD
1 OOKI thành NT$0.0004579 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
OOKI đến CNY
1 OOKI thành ¥0.0001114 CNY
popular info Đô la Mỹ
OOKI đến USD
1 OOKI thành $0.{4}1549 USD
popular info Euro
OOKI đến EUR
1 OOKI thành €0.{4}1344 EUR
popular info Đô la Canada
OOKI đến CAD
1 OOKI thành C$0.{4}2121 CAD
popular info Rupee Pakistan
OOKI đến PKR
1 OOKI thành ₨0.004391 PKR
popular info Won Hàn Quốc
OOKI đến KRW
1 OOKI thành ₩0.02121 KRW
popular info Yên Nhật
OOKI đến JPY
1 OOKI thành ¥0.002251 JPY
popular info Bảng Anh
OOKI đến GBP
1 OOKI thành £0.{4}1148 GBP
popular info Real Brazil
OOKI đến BRL
1 OOKI thành R$0.{4}8509 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang PKR

other assets Bitcoin Cash
BCH đến PKR
1 BCH thành ₨138,599.56 PKR
other assets 48 Club Token
KOGE đến PKR
1 KOGE thành ₨9,434.62 PKR
other assets ShibaBitcoin
SBBTC đến PKR
1 SBBTC thành ₨27,500.04 PKR
other assets Status
SNT đến PKR
1 SNT thành ₨12.02 PKR
other assets Threshold
T đến PKR
1 T thành ₨4.93 PKR
other assets Sei
SEI đến PKR
1 SEI thành ₨60.54 PKR
other assets Orbs
ORBS đến PKR
1 ORBS thành ₨6.52 PKR
other assets Tranchess
CHESS đến PKR
1 CHESS thành ₨19.41 PKR
other assets NEXPACE
NXPC đến PKR
1 NXPC thành ₨289.8 PKR
other assets Cyber
CYBER đến PKR
1 CYBER thành ₨398.13 PKR

Bảng chuyển đổi từ OOKI sang PKR

Tỷ giá hoán đổi của Ooki Protocol đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 OOKI thành Rupee Pakistan đã thay đổi -32.65% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -1.84%, đạt mức cao nhất là 0.004754 PKR và mức thấp nhất là 0.004345 PKR . Một tháng trước, giá trị của 1 OOKI là ₨0.008893 PKR , thay đổi -50.65% so với giá hiện tại. Ooki Protocol đã thay đổi
-
0.5161PKR
, tương đương mức thay đổi -99.16% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 10:44 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 OOKI
₨0.002195₨0.002237
-1.84%
1 OOKI
₨0.004391₨0.004473
-1.84%
5 OOKI
₨0.02195₨0.02237
-1.84%
10 OOKI
₨0.04391₨0.04473
-1.84%
50 OOKI
₨0.2195₨0.2237
-1.84%
100 OOKI
₨0.4391₨0.4473
-1.84%
500 OOKI
₨2.2₨2.24
-1.84%
1000 OOKI
₨4.39₨4.47
-1.84%

Câu Hỏi Thường Gặp OOKI/PKR

1 Ooki Protocol bằng bao nhiêu PKR?
Hiện tại, giá 1 Ooki Protocol (OOKI) trong Rupee Pakistan (PKR) là ₨0.004391.
Tôi có thể mua bao nhiêu OOKI với 1 PKR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 227.75 OOKI đối với PKR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển OOKI sang PKR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi OOKI sang PKR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng OOKI bất kỳ sang PKR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 PKR tương đương 1,138.73 OOKI, trong khi 5 OOKI sẽ có giá khoảng 0.02195PKR.
Giá cao nhất của OOKI/PKR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 OOKI tính theo PKR là ₨18.13. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 OOKI/PKR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Ooki Protocol tính theo PKR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Ooki Protocol (OOKI) đã giảm 32.65%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Ooki Protocol (OOKI) đã giảm 50.65% so với Rupee Pakistan (PKR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ OOKI thành PKR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Ooki Protocol và Rupee Pakistan, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của OOKI/PKR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với OOKI hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá OOKI/PKR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá OOKI/PKR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá OOKI/PKR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Ooki Protocol và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Ooki Protocol: OOKI sang Đô la Mỹ (USD), OOKI sang Euro (EUR), OOKI sang Bảng Anh (GBP), OOKI sang Đô la Canada (CAD), OOKI sang Rupee Ấn Độ (INR), OOKI sang Rupee Pakistan (PKR), OOKI sang Real Brazil (BRL), OOKI sang ...
Giá của Ooki Protocol ở Mỹ là $0.{4}1549 USD. Ngoài ra, giá của Ooki Protocol là €0.{4}1344 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}1148 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}2121 CAD ở Canada, ₹0.001342 INR ở Ấn Độ, ₨0.004391 PKR ở Pakistan, R$0.{4}8509 BRL ở Brazil, ...
Cặp Ooki Protocol phổ biến nhất là OOKI sang Rupee Pakistan(PKR). Giá của 1 Ooki Protocol (OOKI) ở Rupee Pakistan (PKR) là ₨0.004391.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.