![base info Only1](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/456bb7e3b1e36aca139f79e2dc808c891710435918772.png)
![LIKE](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/456bb7e3b1e36aca139f79e2dc808c891710435918772.png)
LIKE
MKD
Cập nhật mới nhất 2025/02/12 22:26:07 (UTC+0)Làm mới![refresh](/price/_next/static/media/refresh.b0826022.png)
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?![refresh](/price/_next/static/media/refresh.b0826022.png)
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Only1(LIKE) thành Denar Macedonia(MKD). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 LIKE với giá trị 1 LIKE cho 1.07 MKD . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin MKD
Ký hiệu của MKD là ден.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Only1 phổ biến nhất là LIKE sang MKD, trong đó mã của Only1 là LIKE. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MKD đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi LIKE thành MKD
1D7D1M3M1YAll
Biểu đồ giá Only1 (LIKE) trực tiếp
Trong 1D vừa qua, Only1 đã thay đổi -2.54% thành MKD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Only1(LIKE) đã thay đổi -2.54% thành MKD trong khi đó Denar Macedonia(MKD) đã thay đổi +2.61% thành LIKE trong 24 giờ qua.
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Tốt nhất | Giá | Phí Maker / Taker | Có thể giao dịch |
---|---|---|---|
Bitget ![]() | ден1.07 | 0.0200% / 0.0320% ![]() | |
Huobi | ден1.07 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Gate.io | ден1.07 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
KuCoin | ден1.07 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Cập nhật mới nhất 2025/02/12 16:00:20(UTC+0)
Hướng dẫn cách mua Only1
![buy-coin-step-0-img](/price/_next/static/media/HTB_step1.fc7a3f4a.png)
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
![buy-coin-step-1-img](/price/_next/static/media/HTB_step2.2d71969a.png)
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
![buy-coin-step-2-img](/price/_next/static/media/HTB_step4.449f78aa.png)
Mua Only1 (LIKE)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua Only1 trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Tìm hiểu thêmCác ưu đãi mua LIKE (hoặc USDT) bằng MKD (Macedonian Denar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp LIKE bằng MKD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua LIKE bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Các ưu đãi bán LIKE (hoặc USDT) lấy MKD (Macedonian Denar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp LIKE lấy MKD. Tuy nhiên, bạn có thể đổi LIKE sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy USD trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Only1 thành Denar Macedonia?
Tỷ lệ chuyển đổi Only1 thành Denar Macedonia đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Only1 là ден 1.07 mỗi LIKE, với tổng vốn hoá thị trường của ден 354,822,043.81 MKD dựa trên nguồn cung lưu hành của 331,159,900 LIKE. Khối lượng giao dịch của Only1 đã thay đổi +19.17% (ден 4,279,659.19 MKD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của LIKE là ден 22,329,666.31.
Vốn hoá thị trường
$5.97M
Khối lượng 24h
$447.76K
Nguồn cung lưu hành
331.16M LIKE
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của Only1 đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 LIKE là ден 1.07 MKD , nghĩa là để mua 5 LIKE, bạn phải trả ден 5.36 MKD . Ngược lại, ден1 MKD có thể được giao dịch lấy 0.9333 LIKE, trong khi ден50 MKD có thể chuyển đổi thành 46.67 LIKE, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 LIKE thành Denar Macedonia đã thay đổi -9.36% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -2.54%, đạt mức cao nhất là 1.1 MKD và mức thấp nhất là 1.05 MKD . Một tháng trước, giá trị của 1 LIKE là ден 1.57 MKD , thay đổi -31.97% so với giá hiện tại. Only1 đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -57.76% so với năm trước.
-ден
1.46MKDLIKE đến MKD
Số lượng
22:26 hôm nay
0.5 LIKE
ден0.5357
1 LIKE
ден1.07
5 LIKE
ден5.36
10 LIKE
ден10.71
50 LIKE
ден53.57
100 LIKE
ден107.15
500 LIKE
ден535.73
1000 LIKE
ден1,071.45
MKD đến LIKE
Số lượng22:26 hôm nay
0.5MKD0.4667 LIKE
1MKD0.9333 LIKE
5MKD4.67 LIKE
10MKD9.33 LIKE
50MKD46.67 LIKE
100MKD93.33 LIKE
500MKD466.66 LIKE
1000MKD933.31 LIKE
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 22:26 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 LIKE | $0.009015 | $0.009250 | -2.54% |
1 LIKE | $0.01803 | $0.01850 | -2.54% |
5 LIKE | $0.09015 | $0.09250 | -2.54% |
10 LIKE | $0.1803 | $0.1850 | -2.54% |
50 LIKE | $0.9015 | $0.9250 | -2.54% |
100 LIKE | $1.8 | $1.85 | -2.54% |
500 LIKE | $9.01 | $9.25 | -2.54% |
1000 LIKE | $18.03 | $18.5 | -2.54% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 22:26 hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 LIKE | $0.009015 | $0.01325 | -31.97% |
1 LIKE | $0.01803 | $0.02650 | -31.97% |
5 LIKE | $0.09015 | $0.1325 | -31.97% |
10 LIKE | $0.1803 | $0.2650 | -31.97% |
50 LIKE | $0.9015 | $1.32 | -31.97% |
100 LIKE | $1.8 | $2.65 | -31.97% |
500 LIKE | $9.01 | $13.25 | -31.97% |
1000 LIKE | $18.03 | $26.5 | -31.97% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 22:26 hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 LIKE | $0.009015 | $0.02134 | -57.76% |
1 LIKE | $0.01803 | $0.04268 | -57.76% |
5 LIKE | $0.09015 | $0.2134 | -57.76% |
10 LIKE | $0.1803 | $0.4268 | -57.76% |
50 LIKE | $0.9015 | $2.13 | -57.76% |
100 LIKE | $1.8 | $4.27 | -57.76% |
500 LIKE | $9.01 | $21.34 | -57.76% |
1000 LIKE | $18.03 | $42.68 | -57.76% |
Dự đoán giá Only1
Giá của LIKE vào năm 2026 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của LIKE, giá LIKE dự kiến sẽ đạt $0.02075 vào năm 2026.
Giá của LIKE vào năm 2031 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2031, giá LIKE dự kiến sẽ thay đổi +31.00%. Đến cuối năm 2031, giá LIKE dự kiến sẽ đạt $0.04306 với ROI tích lũy là +134.07%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Coin
APR
Thao tác
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi Only1 phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của Only1 thành một số loại tiền fiat khác.
Only1 đến TWD
1 LIKE thành NT$ 0.5921 TWD
![popular info Đô la Đài Loan mới](/price/_next/static/media/Fiat_TWD.2bcd2cfb.png)
Only1 đến CNY
1 LIKE thành ¥ 0.1318 CNY
![popular info Nhân dân tệ Trung Quốc](/price/_next/static/media/Fiat_CNY.679d8d0e.png)
Only1 đến USD
1 LIKE thành $ 0.01803 USD
![popular info Đô la Mỹ](/price/_next/static/media/Fiat_USD.540ad75c.png)
Only1 đến MKD
1 LIKE thành ден 1.07 MKD
Only1 đến AUD
1 LIKE thành $ 0.02868 AUD
![popular info Đô la Úc](/price/_next/static/media/Fiat_AUD.bfa4825c.png)
Only1 đến EUR
1 LIKE thành € 0.01735 EUR
![popular info Euro](/price/_next/static/media/Fiat_EUR.44a03561.png)
Only1 đến CAD
1 LIKE thành $ 0.02575 CAD
![popular info Đô la Canada](/price/_next/static/media/Fiat_CAD.d655b66e.png)
Only1 đến KRW
1 LIKE thành ₩ 26.2 KRW
![popular info Won Hàn Quốc](/price/_next/static/media/Fiat_KRW.a2c51358.png)
Only1 đến JPY
1 LIKE thành ¥ 2.78 JPY
![popular info Yên Nhật](/price/_next/static/media/Fiat_JPY.26578145.png)
Only1 đến GBP
1 LIKE thành £ 0.01448 GBP
![popular info Bảng Anh](/price/_next/static/media/Fiat_GBP.941a052f.png)
Only1 đến BRL
1 LIKE thành R$ 0.1039 BRL
![popular info Real Brazil](/price/_next/static/media/Fiat_BRL.9d18f541.png)
Tiền điện tử phổ biến sang MKD
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với Only1.
Bitcoin đến MKD
1 BTC thành ден 5,816,360.21 MKD
![other assets Bitcoin](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/bitcoin.png)
Pi [IOU] đến MKD
1 PI thành ден 3,623.2 MKD
![other assets Pi [IOU]](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/pi.png)
Ethereum đến MKD
1 ETH thành ден 162,671.07 MKD
![other assets Ethereum](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/ethereum.png)
PancakeSwap đến MKD
1 CAKE thành ден 152.82 MKD
![other assets PancakeSwap](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/93bedb167f5685c742c3bfcf6690efd31710522261179.png)
BNB đến MKD
1 BNB thành ден 41,523.16 MKD
![other assets BNB](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/binance.png)
Shiba Inu đến MKD
1 SHIB thành ден 0.001007 MKD
![other assets Shiba Inu](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/shiba-inu.png)
dogwifhat đến MKD
1 WIF thành ден 36.49 MKD
![other assets dogwifhat](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/dogwifhat.png)
Sonic (prev. FTM) đến MKD
1 S thành ден 32.43 MKD
![other assets Sonic (prev. FTM)](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/sonic.png)
Polkadot đến MKD
1 DOT thành ден 309.68 MKD
![other assets Polkadot](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/fb43b2bad25e1f74b3aed1fd2755ffd91710349400825.png)
BinaryX đến MKD
1 BNX thành ден 60.11 MKD
![other assets BinaryX](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/13dbb929c0e2a1b8052baf23ac286b821710608961240.png)
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.