Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.79%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$105294.59 (+0.83%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam63(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$62.7M (1 ngày); +$804.8M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.79%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$105294.59 (+0.83%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam63(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$62.7M (1 ngày); +$804.8M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.79%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$105294.59 (+0.83%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam63(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$62.7M (1 ngày); +$804.8M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi OLY thành ARS
OLY/ARS: 1 OLY = 0.1115 ARS. Giá chuyển đổi 1 Olyverse (OLY) thành Peso Argentina (ARS) là 0.1115 ARS hôm nay.

OLY
ARS
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá OLY/ARS theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Olyverse (OLY) thành Peso Argentina (ARS) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 OLY hiện có giá trị là 0.1115 ARS. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 OLY hiện có giá 0.1115 ARS, nghĩa là mua 5 OLY sẽ mất 0.5573 ARS. Tương tự, $1 ARS có thể được chuyển đổi thành 8.97 OLY và $50 ARS có thể được chuyển đổi thành 44.86 OLY, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi OLY sang ARS
Chuyển đổi ARS sang OLY
Olyverse
Peso Argentina
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi OLY thành ARS toàn diện, cho thấy giá trị của Olyverse tính theo Peso Argentina đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 OLY sang ARS, lên đến 10000 OLY, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Peso Argentina
Olyverse
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ARS thành OLY toàn diện, cho thấy giá trị của Peso Argentina tính theo Olyverse đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ARS sang OLY, lên đến 100000 ARS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ OLY/ARS
OLY/ARS: 1 OLY = 0.1115 ARS; 2025/06/14 03:55:57
Trong 1D vừa qua, Olyverse đã thay đổi +1.12% thành ARS. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Olyverse(OLY) đã thay đổi +1.12% thành ARS trong khi đó Peso Argentina(ARS) đã thay đổi % thành OLY trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi OLY sang ARS: Biến động và thay đổi giá của Olyverse/ARS
Giá Olyverse cao nhất theo ARS 7 ngày qua là 0.1165 ARS trong khi giá Olyverse thấp nhất theo ARS trong 7 ngày qua là 0.05554 ARS. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Olyverse theo ARS trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá OLY theo ARS trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.1122 ARS | 0.1165 ARS | 0.3697 ARS | 0.3811 ARS |
Thấp | 0.1100 ARS | 0.05554 ARS | 0.03069 ARS | 0.03069 ARS |
Bình thường | 0 ARS | 0 ARS | 0 ARS | 0 ARS |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +1.12% | +32.00% | -48.26% | -31.58% |
Thông tin Olyverse
Số liệu thị trường OLY sang ARS
OLY/ARS:
$0.1115
Khối lượng OLY 24 giờ:
$30,573.88
Vốn hóa thị trường OLY:
$150,141,800.41
Nguồn cung lưu hành OLY:
1.35B OLY
Tỷ giá OLY sang ARS hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Olyverse thành Peso Argentina đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Olyverse là $0.1115 mỗi OLY, với tổng vốn hoá thị trường của $150,141,800.41 ARS dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,347,029,000 OLY. Khối lượng giao dịch của Olyverse đã thay đổi +1.10% ($333.61 ARS) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của OLY là $30,240.27.
Thông tin thêm về Olyverse trên Bitget
Thông tin Peso Argentina
Ký hiệu của ARS là $.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Olyverse phổ biến nhất là OLY sang ARS, trong đó mã của Olyverse là OLY. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ARS đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 105127.84 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2529.64 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.13 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 146.69 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 91019.68 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 77489.73 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 142868.73 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 583322.82 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 9053661.80 INR

PI đến INR
1 PI thành 48.61 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi OLY sang ARS

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi OLY sang ARS
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmMua
Bán
Các ưu đãi mua OLY (hoặc USDT) bằng ARS (Argentine Peso)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp OLY bằng ARS. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua OLY bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Olyverse phổ biến

OLY đến TWD
1 OLY thành NT$0.002788 TWD
OLY đến ARS
1 OLY thành $0.1115 ARS

OLY đến CNY
1 OLY thành ¥0.0006779 CNY

OLY đến USD
1 OLY thành $0.{4}9434 USD

OLY đến EUR
1 OLY thành €0.{4}8168 EUR

OLY đến CAD
1 OLY thành C$0.0001282 CAD

OLY đến KRW
1 OLY thành ₩0.1288 KRW

OLY đến JPY
1 OLY thành ¥0.01360 JPY

OLY đến GBP
1 OLY thành £0.{4}6954 GBP

OLY đến BRL
1 OLY thành R$0.0005235 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang ARS

BTC đến ARS
1 BTC thành $124,526,478.86 ARS

ETH đến ARS
1 ETH thành $3,019,192.47 ARS

SOL đến ARS
1 SOL thành $173,874.78 ARS

XRP đến ARS
1 XRP thành $2,548.61 ARS

AAVE đến ARS
1 AAVE thành $340,740.07 ARS

SUI đến ARS
1 SUI thành $3,594.37 ARS

BCH đến ARS
1 BCH thành $525,233.58 ARS

UNI đến ARS
1 UNI thành $8,906.92 ARS

NXPC đến ARS
1 NXPC thành $1,516.22 ARS

BNB đến ARS
1 BNB thành $770,596.86 ARS
Bảng chuyển đổi từ OLY sang ARS
Tỷ giá hoán đổi của Olyverse đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 OLY thành Peso Argentina đã thay đổi +32.00% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +1.12%, đạt mức cao nhất là 0.1122 ARS và mức thấp nhất là 0.1100 ARS . Một tháng trước, giá trị của 1 OLY là $0.2154 ARS , thay đổi -48.26% so với giá hiện tại. Olyverse đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -70.55% so với năm trước.
-$
0.2670ARS24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 03:55 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 OLY | $0.05573 | $0.05511 | +1.12% |
1 OLY | $0.1115 | $0.1102 | +1.12% |
5 OLY | $0.5573 | $0.5511 | +1.12% |
10 OLY | $1.11 | $1.1 | +1.12% |
50 OLY | $5.57 | $5.51 | +1.12% |
100 OLY | $11.15 | $11.02 | +1.12% |
500 OLY | $55.73 | $55.11 | +1.12% |
1000 OLY | $111.46 | $110.23 | +1.12% |
Câu Hỏi Thường Gặp OLY/ARS
1 Olyverse bằng bao nhiêu ARS?
Hiện tại, giá 1 Olyverse (OLY) trong Peso Argentina (ARS) là $0.1115.
Tôi có thể mua bao nhiêu OLY với 1 ARS?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 8.97 OLY đối với ARS.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển OLY sang ARS?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi OLY sang ARS của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng OLY bất kỳ sang ARS. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ARS tương đương 44.86 OLY, trong khi 5 OLY sẽ có giá khoảng 0.5573ARS.
Giá cao nhất của OLY/ARS trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 OLY tính theo ARS là $2,974.46. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 OLY/ARS có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Olyverse tính theo ARS như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Olyverse (OLY) đã tăng 32.00%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Olyverse (OLY) đã giảm 48.26% so với Peso Argentina (ARS).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ OLY thành ARS?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Olyverse và Peso Argentina, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của OLY/ARS. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với OLY hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá OLY/ARS tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá OLY/ARS giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá OLY/ARS. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Olyverse và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Olyverse: OLY sang Đô la Mỹ (USD), OLY sang Euro (EUR), OLY sang Bảng Anh (GBP), OLY sang Đô la Canada (CAD), OLY sang Rupee Ấn Độ (INR), OLY sang Rupee Pakistan (PKR), OLY sang Real Brazil (BRL), OLY sang ...
Giá của Olyverse ở Mỹ là $0.{4}9434 USD. Ngoài ra, giá của Olyverse là €0.{4}8168 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}6954 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0001282 CAD ở Canada, ₹0.008125 INR ở Ấn Độ, ₨0.02669 PKR ở Pakistan, R$0.0005235 BRL ở Brazil, ...
Cặp Olyverse phổ biến nhất là OLY sang Peso Argentina(ARS). Giá của 1 Olyverse (OLY) ở Peso Argentina (ARS) là $0.1115.
Giá của Olyverse ở Mỹ là $0.{4}9434 USD. Ngoài ra, giá của Olyverse là €0.{4}8168 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}6954 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0001282 CAD ở Canada, ₹0.008125 INR ở Ấn Độ, ₨0.02669 PKR ở Pakistan, R$0.0005235 BRL ở Brazil, ...
Cặp Olyverse phổ biến nhất là OLY sang Peso Argentina(ARS). Giá của 1 Olyverse (OLY) ở Peso Argentina (ARS) là $0.1115.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Hop Protocol (HOP)

Hướng dẫn mua
Lyra Finance (LYRA)

Hướng dẫn mua
Collab.Land (COLLAB)

Hướng dẫn mua
OPX Finance (OPX)

Hướng dẫn mua
GMD Protocol (GMD)

Hướng dẫn mua
Dopex Rebate Token (RDPX)

Hướng dẫn mua
Haloworld (HALO)

Hướng dẫn mua
Aleph Zero (AZERO)

Hướng dẫn mua
Smart Game Finance (SMART)

Hướng dẫn mua
Kwenta (KWENTA)

Hướng dẫn mua
Sonne Finance (SONNE)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
