Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.06%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$104949.99 (-0.51%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam63(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$301.7M (1 ngày); +$1.04B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.06%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$104949.99 (-0.51%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam63(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$301.7M (1 ngày); +$1.04B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.06%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$104949.99 (-0.51%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam63(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$301.7M (1 ngày); +$1.04B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi OLIVE thành ISK
OLIVE/ISK: 1 OLIVE = 0.09554 ISK. Giá chuyển đổi 1 Olive Cash (OLIVE) thành Króna Iceland (ISK) là 0.09554 ISK hôm nay.

OLIVE
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá OLIVE/ISK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Olive Cash (OLIVE) thành Króna Iceland (ISK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 OLIVE hiện có giá trị là 0.09554 ISK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 OLIVE hiện có giá 0.09554 ISK, nghĩa là mua 5 OLIVE sẽ mất 0.4777 ISK. Tương tự, kr1 ISK có thể được chuyển đổi thành 10.47 OLIVE và kr50 ISK có thể được chuyển đổi thành 52.34 OLIVE, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi OLIVE sang ISK
Chuyển đổi ISK sang OLIVE
Olive Cash
Króna Iceland
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi OLIVE thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của Olive Cash tính theo Króna Iceland đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 OLIVE sang ISK, lên đến 10000 OLIVE, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Króna Iceland
Olive Cash
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISK thành OLIVE toàn diện, cho thấy giá trị của Króna Iceland tính theo Olive Cash đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISK sang OLIVE, lên đến 100000 ISK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ OLIVE/ISK
OLIVE/ISK: 1 OLIVE = 0.09554 ISK; 2025/06/14 21:26:02
Trong 1D vừa qua, Olive Cash đã thay đổi -0.94% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Olive Cash(OLIVE) đã thay đổi -0.94% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành OLIVE trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi OLIVE sang ISK: Biến động và thay đổi giá của Olive Cash/ISK
Giá Olive Cash cao nhất theo ISK 7 ngày qua là 0.1008 ISK trong khi giá Olive Cash thấp nhất theo ISK trong 7 ngày qua là 0.09386 ISK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Olive Cash theo ISK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá OLIVE theo ISK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.09830 ISK | 0.1008 ISK | 0.1172 ISK | 0.2528 ISK |
Thấp | 0.09535 ISK | 0.09386 ISK | 0.09386 ISK | 0.04574 ISK |
Bình thường | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -0.94% | -0.96% | -10.78% | +87.74% |
Thông tin Olive Cash
Số liệu thị trường OLIVE sang ISK
OLIVE/ISK:
kr0.09554
Khối lượng OLIVE 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường OLIVE:
--
Nguồn cung lưu hành OLIVE:
0 OLIVE
Tỷ giá OLIVE sang ISK hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Olive Cash thành Króna Iceland đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Olive Cash là kr0.09554 mỗi OLIVE, với tổng vốn hoá thị trường của kr0 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- OLIVE. Khối lượng giao dịch của Olive Cash đã thay đổi 0.00% (kr0 ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của OLIVE là kr0.
Thông tin thêm về Olive Cash trên Bitget
Thông tin Króna Iceland
Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Olive Cash phổ biến nhất là OLIVE sang ISK, trong đó mã của Olive Cash là OLIVE. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 105158.91 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2536.86 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.17 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 145.47 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 91046.58 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 77512.63 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 142910.96 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 583495.24 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 9056337.91 INR

PI đến INR
1 PI thành 50.17 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi OLIVE sang ISK

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi OLIVE sang ISK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmMua
Bán
Các ưu đãi mua OLIVE (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp OLIVE bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua OLIVE bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Olive Cash phổ biến

OLIVE đến TWD
1 OLIVE thành NT$0.02265 TWD

OLIVE đến CNY
1 OLIVE thành ¥0.005507 CNY
OLIVE đến ISK
1 OLIVE thành kr0.09554 ISK

OLIVE đến USD
1 OLIVE thành $0.0007664 USD

OLIVE đến EUR
1 OLIVE thành €0.0006636 EUR

OLIVE đến CAD
1 OLIVE thành C$0.001042 CAD

OLIVE đến KRW
1 OLIVE thành ₩1.05 KRW

OLIVE đến JPY
1 OLIVE thành ¥0.1105 JPY

OLIVE đến GBP
1 OLIVE thành £0.0005649 GBP

OLIVE đến BRL
1 OLIVE thành R$0.004253 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang ISK

LA đến ISK
1 LA thành kr100 ISK

BMT đến ISK
1 BMT thành kr14.52 ISK

AB đến ISK
1 AB thành kr1.7 ISK

MAPO đến ISK
1 MAPO thành kr0.8217 ISK

AXL đến ISK
1 AXL thành kr51.28 ISK

MYX đến ISK
1 MYX thành kr10.19 ISK

SQD đến ISK
1 SQD thành kr29.1 ISK

FAIR3 đến ISK
1 FAIR3 thành kr4.04 ISK

POKT đến ISK
1 POKT thành kr8.32 ISK

BDXN đến ISK
1 BDXN thành kr4.05 ISK
Bảng chuyển đổi từ OLIVE sang ISK
Tỷ giá hoán đổi của Olive Cash đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 OLIVE thành Króna Iceland đã thay đổi -0.96% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.94%, đạt mức cao nhất là 0.09830 ISK và mức thấp nhất là 0.09535 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 OLIVE là kr0.1071 ISK , thay đổi -10.78% so với giá hiện tại. Olive Cash đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +3.50% so với năm trước.
+kr
0.003229ISK24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 21:26 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 OLIVE | kr0.04777 | kr0.04822 | -0.94% |
1 OLIVE | kr0.09554 | kr0.09645 | -0.94% |
5 OLIVE | kr0.4777 | kr0.4822 | -0.94% |
10 OLIVE | kr0.9554 | kr0.9645 | -0.94% |
50 OLIVE | kr4.78 | kr4.82 | -0.94% |
100 OLIVE | kr9.55 | kr9.64 | -0.94% |
500 OLIVE | kr47.77 | kr48.22 | -0.94% |
1000 OLIVE | kr95.54 | kr96.45 | -0.94% |
Câu Hỏi Thường Gặp OLIVE/ISK
1 Olive Cash bằng bao nhiêu ISK?
Hiện tại, giá 1 Olive Cash (OLIVE) trong Króna Iceland (ISK) là kr0.09554.
Tôi có thể mua bao nhiêu OLIVE với 1 ISK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 10.47 OLIVE đối với ISK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển OLIVE sang ISK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi OLIVE sang ISK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng OLIVE bất kỳ sang ISK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ISK tương đương 52.34 OLIVE, trong khi 5 OLIVE sẽ có giá khoảng 0.4777ISK.
Giá cao nhất của OLIVE/ISK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 OLIVE tính theo ISK là kr117.38. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 OLIVE/ISK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Olive Cash tính theo ISK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Olive Cash (OLIVE) đã giảm 0.96%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Olive Cash (OLIVE) đã giảm 10.78% so với Króna Iceland (ISK).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ OLIVE thành ISK?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Olive Cash và Króna Iceland, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của OLIVE/ISK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với OLIVE hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá OLIVE/ISK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá OLIVE/ISK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá OLIVE/ISK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Olive Cash và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Olive Cash: OLIVE sang Đô la Mỹ (USD), OLIVE sang Euro (EUR), OLIVE sang Bảng Anh (GBP), OLIVE sang Đô la Canada (CAD), OLIVE sang Rupee Ấn Độ (INR), OLIVE sang Rupee Pakistan (PKR), OLIVE sang Real Brazil (BRL), OLIVE sang ...
Giá của Olive Cash ở Mỹ là $0.0007664 USD. Ngoài ra, giá của Olive Cash là €0.0006636 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0005649 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.001042 CAD ở Canada, ₹0.06601 INR ở Ấn Độ, ₨0.2169 PKR ở Pakistan, R$0.004253 BRL ở Brazil, ...
Cặp Olive Cash phổ biến nhất là OLIVE sang Króna Iceland(ISK). Giá của 1 Olive Cash (OLIVE) ở Króna Iceland (ISK) là kr0.09554.
Giá của Olive Cash ở Mỹ là $0.0007664 USD. Ngoài ra, giá của Olive Cash là €0.0006636 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0005649 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.001042 CAD ở Canada, ₹0.06601 INR ở Ấn Độ, ₨0.2169 PKR ở Pakistan, R$0.004253 BRL ở Brazil, ...
Cặp Olive Cash phổ biến nhất là OLIVE sang Króna Iceland(ISK). Giá của 1 Olive Cash (OLIVE) ở Króna Iceland (ISK) là kr0.09554.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bit.Store (STORE)

Hướng dẫn mua
Wombat Exchange (WOM)

Hướng dẫn mua
Liquity (LQTY)

Hướng dẫn mua
Vesta Finance (VSTA)

Hướng dẫn mua
Level Finance (LVL)

Hướng dẫn mua
Hop Protocol (HOP)

Hướng dẫn mua
Lyra Finance (LYRA)

Hướng dẫn mua
Collab.Land (COLLAB)

Hướng dẫn mua
OPX Finance (OPX)

Hướng dẫn mua
GMD Protocol (GMD)

Hướng dẫn mua
Dopex Rebate Token (RDPX)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
