Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.80%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$105335.87 (+1.04%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam63(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$301.7M (1 ngày); +$1.04B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.80%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$105335.87 (+1.04%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam63(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$301.7M (1 ngày); +$1.04B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.80%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$105335.87 (+1.04%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam63(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$301.7M (1 ngày); +$1.04B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi ODDZ thành INR
ODDZ/INR: 1 ODDZ = 0.1066 INR. Giá chuyển đổi 1 Oddz (ODDZ) thành Rupee Ấn Độ (INR) là 0.1066 INR hôm nay.

ODDZ
INR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ODDZ/INR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Oddz (ODDZ) thành Rupee Ấn Độ (INR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ODDZ hiện có giá trị là 0.1066 INR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ODDZ hiện có giá 0.1066 INR, nghĩa là mua 5 ODDZ sẽ mất 0.5331 INR. Tương tự, ₹1 INR có thể được chuyển đổi thành 9.38 ODDZ và ₹50 INR có thể được chuyển đổi thành 46.89 ODDZ, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi ODDZ sang INR
Chuyển đổi INR sang ODDZ
Oddz
Rupee Ấn Độ
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ODDZ thành INR toàn diện, cho thấy giá trị của Oddz tính theo Rupee Ấn Độ đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ODDZ sang INR, lên đến 10000 ODDZ, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupee Ấn Độ
Oddz
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi INR thành ODDZ toàn diện, cho thấy giá trị của Rupee Ấn Độ tính theo Oddz đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 INR sang ODDZ, lên đến 100000 INR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ ODDZ/INR
ODDZ/INR: 1 ODDZ = 0.1066 INR; 2025/06/14 05:42:58
Trong 1D vừa qua, Oddz đã thay đổi +1.02% thành INR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Oddz(ODDZ) đã thay đổi +1.02% thành INR trong khi đó Rupee Ấn Độ(INR) đã thay đổi % thành ODDZ trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi ODDZ sang INR: Biến động và thay đổi giá của Oddz/INR
Giá Oddz cao nhất theo INR 7 ngày qua là 0.1399 INR trong khi giá Oddz thấp nhất theo INR trong 7 ngày qua là 0.07835 INR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Oddz theo INR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ODDZ theo INR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.1114 INR | 0.1399 INR | 0.2158 INR | 0.3107 INR |
Thấp | 0.1039 INR | 0.07835 INR | 0.07845 INR | 0.07835 INR |
Bình thường | 0 INR | 0 INR | 0 INR | 0 INR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +1.02% | -15.24% | -44.52% | -58.01% |
Thông tin Oddz
Số liệu thị trường ODDZ sang INR
ODDZ/INR:
₹0.1066
Khối lượng ODDZ 24 giờ:
₹30,303,575.92
Vốn hóa thị trường ODDZ:
₹10,555,822.32
Nguồn cung lưu hành ODDZ:
99.00M ODDZ
Tỷ giá ODDZ sang INR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Oddz thành Rupee Ấn Độ đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Oddz là ₹0.1066 mỗi ODDZ, với tổng vốn hoá thị trường của ₹10,555,822.32 INR dựa trên nguồn cung lưu hành của 98,999,980 ODDZ. Khối lượng giao dịch của Oddz đã thay đổi +10.26% (₹2,820,305.71 INR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ODDZ là ₹27,483,270.21.
Thông tin thêm về Oddz trên Bitget
Thông tin Rupee Ấn Độ
Ký hiệu của INR là ₹.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Oddz phổ biến nhất là ODDZ sang INR, trong đó mã của Oddz là ODDZ. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị INR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 105127.84 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2529.64 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.13 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 146.69 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 91019.68 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 77489.73 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 142868.73 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 583322.82 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 9053661.80 INR

PI đến INR
1 PI thành 48.61 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi ODDZ sang INR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi ODDZ sang INR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmMua
Bán
Các ưu đãi mua ODDZ (hoặc USDT) bằng INR (Indian Rupee)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ODDZ bằng INR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ODDZ bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Oddz phổ biến

ODDZ đến TWD
1 ODDZ thành NT$0.03659 TWD

ODDZ đến CNY
1 ODDZ thành ¥0.008896 CNY

ODDZ đến USD
1 ODDZ thành $0.001238 USD

ODDZ đến EUR
1 ODDZ thành €0.001072 EUR

ODDZ đến CAD
1 ODDZ thành C$0.001683 CAD
ODDZ đến INR
1 ODDZ thành ₹0.1066 INR

ODDZ đến KRW
1 ODDZ thành ₩1.69 KRW

ODDZ đến JPY
1 ODDZ thành ¥0.1784 JPY

ODDZ đến GBP
1 ODDZ thành £0.0009126 GBP

ODDZ đến BRL
1 ODDZ thành R$0.006870 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang INR

MYX đến INR
1 MYX thành ₹6.77 INR

BCH đến INR
1 BCH thành ₹37,450.08 INR

AAVE đến INR
1 AAVE thành ₹24,669 INR

MAPO đến INR
1 MAPO thành ₹0.8379 INR

ORBS đến INR
1 ORBS thành ₹1.94 INR

BFC đến INR
1 BFC thành ₹3.46 INR

NXPC đến INR
1 NXPC thành ₹109.97 INR

AB đến INR
1 AB thành ₹1.06 INR

BDXN đến INR
1 BDXN thành ₹3 INR

MAVIA đến INR
1 MAVIA thành ₹14.86 INR
Bảng chuyển đổi từ ODDZ sang INR
Tỷ giá hoán đổi của Oddz đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 ODDZ thành Rupee Ấn Độ đã thay đổi -15.24% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +1.02%, đạt mức cao nhất là 0.1114 INR và mức thấp nhất là 0.1039 INR . Một tháng trước, giá trị của 1 ODDZ là ₹0.1924 INR , thay đổi -44.52% so với giá hiện tại. Oddz đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -88.81% so với năm trước.
-₹
0.8486INR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 05:42 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 ODDZ | ₹0.05331 | ₹0.05277 | +1.02% |
1 ODDZ | ₹0.1066 | ₹0.1055 | +1.02% |
5 ODDZ | ₹0.5331 | ₹0.5277 | +1.02% |
10 ODDZ | ₹1.07 | ₹1.06 | +1.02% |
50 ODDZ | ₹5.33 | ₹5.28 | +1.02% |
100 ODDZ | ₹10.66 | ₹10.55 | +1.02% |
500 ODDZ | ₹53.31 | ₹52.77 | +1.02% |
1000 ODDZ | ₹106.62 | ₹105.54 | +1.02% |
Câu Hỏi Thường Gặp ODDZ/INR
1 Oddz bằng bao nhiêu INR?
Hiện tại, giá 1 Oddz (ODDZ) trong Rupee Ấn Độ (INR) là ₹0.1066.
Tôi có thể mua bao nhiêu ODDZ với 1 INR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 9.38 ODDZ đối với INR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ODDZ sang INR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ODDZ sang INR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ODDZ bất kỳ sang INR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 INR tương đương 46.89 ODDZ, trong khi 5 ODDZ sẽ có giá khoảng 0.5331INR.
Giá cao nhất của ODDZ/INR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ODDZ tính theo INR là ₹42,229.63. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ODDZ/INR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Oddz tính theo INR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Oddz (ODDZ) đã giảm 15.24%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Oddz (ODDZ) đã giảm 44.52% so với Rupee Ấn Độ (INR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ODDZ thành INR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Oddz và Rupee Ấn Độ, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ODDZ/INR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ODDZ hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ODDZ/INR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ODDZ/INR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ODDZ/INR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Oddz và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Oddz: ODDZ sang Đô la Mỹ (USD), ODDZ sang Euro (EUR), ODDZ sang Bảng Anh (GBP), ODDZ sang Đô la Canada (CAD), ODDZ sang Rupee Ấn Độ (INR), ODDZ sang Rupee Pakistan (PKR), ODDZ sang Real Brazil (BRL), ODDZ sang ...
Giá của Oddz ở Mỹ là $0.001238 USD. Ngoài ra, giá của Oddz là €0.001072 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0009126 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.001683 CAD ở Canada, ₹0.1066 INR ở Ấn Độ, ₨0.3503 PKR ở Pakistan, R$0.006870 BRL ở Brazil, ...
Cặp Oddz phổ biến nhất là ODDZ sang Rupee Ấn Độ(INR). Giá của 1 Oddz (ODDZ) ở Rupee Ấn Độ (INR) là ₹0.1066.
Giá của Oddz ở Mỹ là $0.001238 USD. Ngoài ra, giá của Oddz là €0.001072 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0009126 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.001683 CAD ở Canada, ₹0.1066 INR ở Ấn Độ, ₨0.3503 PKR ở Pakistan, R$0.006870 BRL ở Brazil, ...
Cặp Oddz phổ biến nhất là ODDZ sang Rupee Ấn Độ(INR). Giá của 1 Oddz (ODDZ) ở Rupee Ấn Độ (INR) là ₹0.1066.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Hamachi Finance (HAMI)

Hướng dẫn mua
Vela Exchange (VELA)

Hướng dẫn mua
Euro Tether (EURT)

Hướng dẫn mua
Tether Gold (XAUT)

Hướng dẫn mua
Blur (BLUR)

Hướng dẫn mua
Panda Farm (BBO)

Hướng dẫn mua
JPEG'd (JPEG)

Hướng dẫn mua
SuperRare (RARE)

Hướng dẫn mua
TrueFi (TRU)

Hướng dẫn mua
IguVerse (IGU)

Hướng dẫn mua
Thales (THALES)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
