Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.43%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$103507.65 (-0.02%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam49(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$6.4M (1 ngày); +$1.43B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.43%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$103507.65 (-0.02%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam49(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$6.4M (1 ngày); +$1.43B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.43%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$103507.65 (-0.02%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam49(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$6.4M (1 ngày); +$1.43B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi OCTO thành LKR
OCTO/LKR: 1 OCTO = 75.46 LKR. Giá chuyển đổi 1 OctoFi (OCTO) thành Rupee Sri Lanka (LKR) là 75.46 LKR hôm nay.

OCTO
LKR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá OCTO/LKR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi OctoFi (OCTO) thành Rupee Sri Lanka (LKR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 OCTO hiện có giá trị là 75.46 LKR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 OCTO hiện có giá 75.46 LKR, nghĩa là mua 5 OCTO sẽ mất 377.3 LKR. Tương tự, Rs1 LKR có thể được chuyển đổi thành 0.01325 OCTO và Rs50 LKR có thể được chuyển đổi thành 0.06626 OCTO, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi OCTO sang LKR
Chuyển đổi LKR sang OCTO
OctoFi
Rupee Sri Lanka
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi OCTO thành LKR toàn diện, cho thấy giá trị của OctoFi tính theo Rupee Sri Lanka đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 OCTO sang LKR, lên đến 10000 OCTO, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupee Sri Lanka
OctoFi
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi LKR thành OCTO toàn diện, cho thấy giá trị của Rupee Sri Lanka tính theo OctoFi đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 LKR sang OCTO, lên đến 100000 LKR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ OCTO/LKR
OCTO/LKR: 1 OCTO = 75.46 LKR; 2025/06/21 17:14:09
Trong 1D vừa qua, OctoFi đã thay đổi -0.40% thành LKR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy OctoFi(OCTO) đã thay đổi -0.40% thành LKR trong khi đó Rupee Sri Lanka(LKR) đã thay đổi % thành OCTO trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi OCTO sang LKR: Biến động và thay đổi giá của OctoFi/LKR
Giá OctoFi cao nhất theo LKR 7 ngày qua là 81.2 LKR trong khi giá OctoFi thấp nhất theo LKR trong 7 ngày qua là 73.63 LKR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá OctoFi theo LKR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá OCTO theo LKR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 80.5 LKR | 81.2 LKR | 108.75 LKR | 131.47 LKR |
Thấp | 75.22 LKR | 73.63 LKR | 73.63 LKR | 63.34 LKR |
Bình thường | 0 LKR | 0 LKR | 0 LKR | 0 LKR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -0.40% | -1.54% | -9.91% | -24.21% |
Thông tin OctoFi
Số liệu thị trường OCTO sang LKR
OCTO/LKR:
Rs75.46
Khối lượng OCTO 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường OCTO:
Rs60,212,763.36
Nguồn cung lưu hành OCTO:
797.95K OCTO
Tỷ giá OCTO sang LKR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi OctoFi thành Rupee Sri Lanka đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của OctoFi là Rs75.46 mỗi OCTO, với tổng vốn hoá thị trường của Rs60,212,763.36 LKR dựa trên nguồn cung lưu hành của 797,953.2 OCTO. Khối lượng giao dịch của OctoFi đã thay đổi 0.00% (Rs0 LKR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của OCTO là Rs0.
Thông tin thêm về OctoFi trên Bitget
Thông tin Rupee Sri Lanka
Ký hiệu của LKR là Rs.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá OctoFi phổ biến nhất là OCTO sang LKR, trong đó mã của OctoFi là OCTO. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị LKR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 103827.18 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2437.40 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.14 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 142.42 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 90090.84 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 77153.98 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 142575.48 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 572378.48 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8991599.91 INR

PI đến INR
1 PI thành 46.52 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi OCTO sang LKR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi OCTO sang LKR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmMua
Bán
Các ưu đãi mua OCTO (hoặc USDT) bằng LKR (Sri Lankan Rupee)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp OCTO bằng LKR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua OCTO bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi OctoFi phổ biến

OCTO đến TWD
1 OCTO thành NT$7.43 TWD

OCTO đến CNY
1 OCTO thành ¥1.8 CNY

OCTO đến USD
1 OCTO thành $0.2510 USD

OCTO đến EUR
1 OCTO thành €0.2178 EUR

OCTO đến CAD
1 OCTO thành C$0.3446 CAD
OCTO đến LKR
1 OCTO thành Rs75.46 LKR

OCTO đến KRW
1 OCTO thành ₩344.62 KRW

OCTO đến JPY
1 OCTO thành ¥36.67 JPY

OCTO đến GBP
1 OCTO thành £0.1865 GBP

OCTO đến BRL
1 OCTO thành R$1.38 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang LKR

FUN đến LKR
1 FUN thành Rs2.27 LKR

ETH đến LKR
1 ETH thành Rs727,541.54 LKR

SEI đến LKR
1 SEI thành Rs67.92 LKR

LAYER đến LKR
1 LAYER thành Rs203.92 LKR

KAI đến LKR
1 KAI thành Rs2.63 LKR

APT đến LKR
1 APT thành Rs1,313.95 LKR

SIREN đến LKR
1 SIREN thành Rs15.17 LKR

HAI đến LKR
1 HAI thành Rs0.1285 LKR

SOL đến LKR
1 SOL thành Rs42,231.87 LKR

ROAM đến LKR
1 ROAM thành Rs45.35 LKR
Bảng chuyển đổi từ OCTO sang LKR
Tỷ giá hoán đổi của OctoFi đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 OCTO thành Rupee Sri Lanka đã thay đổi -1.54% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.40%, đạt mức cao nhất là 80.5 LKR và mức thấp nhất là 75.22 LKR . Một tháng trước, giá trị của 1 OCTO là Rs83.76 LKR , thay đổi -9.91% so với giá hiện tại. OctoFi đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -40.90% so với năm trước.
-Rs
52.21LKR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 17:14 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 OCTO | Rs37.73 | Rs37.88 | -0.40% |
1 OCTO | Rs75.46 | Rs75.76 | -0.40% |
5 OCTO | Rs377.3 | Rs378.8 | -0.40% |
10 OCTO | Rs754.59 | Rs757.6 | -0.40% |
50 OCTO | Rs3,772.95 | Rs3,787.98 | -0.40% |
100 OCTO | Rs7,545.9 | Rs7,575.95 | -0.40% |
500 OCTO | Rs37,729.51 | Rs37,879.77 | -0.40% |
1000 OCTO | Rs75,459.02 | Rs75,759.54 | -0.40% |
Câu Hỏi Thường Gặp OCTO/LKR
1 OctoFi bằng bao nhiêu LKR?
Hiện tại, giá 1 OctoFi (OCTO) trong Rupee Sri Lanka (LKR) là Rs75.46.
Tôi có thể mua bao nhiêu OCTO với 1 LKR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.01325 OCTO đối với LKR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển OCTO sang LKR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi OCTO sang LKR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng OCTO bất kỳ sang LKR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 LKR tương đương 0.06626 OCTO, trong khi 5 OCTO sẽ có giá khoảng 377.3LKR.
Giá cao nhất của OCTO/LKR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 OCTO tính theo LKR là Rs38,514.46. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 OCTO/LKR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của OctoFi tính theo LKR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi OctoFi (OCTO) đã giảm 1.54%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi OctoFi (OCTO) đã giảm 9.91% so với Rupee Sri Lanka (LKR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ OCTO thành LKR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa OctoFi và Rupee Sri Lanka, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của OCTO/LKR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với OCTO hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá OCTO/LKR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá OCTO/LKR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá OCTO/LKR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của OctoFi và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp OctoFi: OCTO sang Đô la Mỹ (USD), OCTO sang Euro (EUR), OCTO sang Bảng Anh (GBP), OCTO sang Đô la Canada (CAD), OCTO sang Rupee Ấn Độ (INR), OCTO sang Rupee Pakistan (PKR), OCTO sang Real Brazil (BRL), OCTO sang ...
Giá của OctoFi ở Mỹ là $0.2510 USD. Ngoài ra, giá của OctoFi là €0.2178 EUR ở khu vực đồng euro, £0.1865 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.3446 CAD ở Canada, ₹21.73 INR ở Ấn Độ, ₨71.25 PKR ở Pakistan, R$1.38 BRL ở Brazil, ...
Cặp OctoFi phổ biến nhất là OCTO sang Rupee Sri Lanka(LKR). Giá của 1 OctoFi (OCTO) ở Rupee Sri Lanka (LKR) là Rs75.46.
Giá của OctoFi ở Mỹ là $0.2510 USD. Ngoài ra, giá của OctoFi là €0.2178 EUR ở khu vực đồng euro, £0.1865 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.3446 CAD ở Canada, ₹21.73 INR ở Ấn Độ, ₨71.25 PKR ở Pakistan, R$1.38 BRL ở Brazil, ...
Cặp OctoFi phổ biến nhất là OCTO sang Rupee Sri Lanka(LKR). Giá của 1 OctoFi (OCTO) ở Rupee Sri Lanka (LKR) là Rs75.46.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Dopex Rebate Token (RDPX)

Hướng dẫn mua
Haloworld (HALO)

Hướng dẫn mua
Aleph Zero (AZERO)

Hướng dẫn mua
Smart Game Finance (SMART)

Hướng dẫn mua
Kwenta (KWENTA)

Hướng dẫn mua
Sonne Finance (SONNE)

Hướng dẫn mua
Doge Killer (LEASH)

Hướng dẫn mua
Pawswap (PAW)

Hướng dẫn mua
Spool DAO (SPOOL)

Hướng dẫn mua
McPepe's (PEPES)

Hướng dẫn mua
Dogelon Mars (ELON)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
