Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.73%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$107662.01 (+0.27%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam68(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$501.2M (1 ngày); +$2.22B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.73%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$107662.01 (+0.27%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam68(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$501.2M (1 ngày); +$2.22B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.73%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$107662.01 (+0.27%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam68(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$501.2M (1 ngày); +$2.22B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi OATH thành AMD
OATH/AMD: 1 OATH = 0.2928 AMD. Giá chuyển đổi 1 Oath (OATH) thành Dram Armenian (AMD) là 0.2928 AMD hôm nay.

OATH
AMD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá OATH/AMD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Oath (OATH) thành Dram Armenian (AMD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 OATH hiện có giá trị là 0.2928 AMD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 OATH hiện có giá 0.2928 AMD, nghĩa là mua 5 OATH sẽ mất 1.46 AMD. Tương tự, ֏1 AMD có thể được chuyển đổi thành 3.42 OATH và ֏50 AMD có thể được chuyển đổi thành 17.08 OATH, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi OATH sang AMD
Chuyển đổi AMD sang OATH
Oath
Dram Armenian
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi OATH thành AMD toàn diện, cho thấy giá trị của Oath tính theo Dram Armenian đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 OATH sang AMD, lên đến 10000 OATH, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Dram Armenian
Oath
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi AMD thành OATH toàn diện, cho thấy giá trị của Dram Armenian tính theo Oath đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 AMD sang OATH, lên đến 100000 AMD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ OATH/AMD
OATH/AMD: 1 OATH = 0.2928 AMD; 2025/06/29 08:55:06
Trong 1D vừa qua, Oath đã thay đổi +1.09% thành AMD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Oath(OATH) đã thay đổi +1.09% thành AMD trong khi đó Dram Armenian(AMD) đã thay đổi % thành OATH trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi OATH sang AMD: Biến động và thay đổi giá của Oath/AMD
Giá Oath cao nhất theo AMD 7 ngày qua là 0.3027 AMD trong khi giá Oath thấp nhất theo AMD trong 7 ngày qua là 0.2652 AMD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Oath theo AMD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá OATH theo AMD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.2938 AMD | 0.3027 AMD | 0.3572 AMD | 0.6696 AMD |
Thấp | 0.2889 AMD | 0.2652 AMD | 0.2652 AMD | 0.2652 AMD |
Bình thường | 0 AMD | 0 AMD | 0 AMD | 0 AMD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +1.09% | -2.33% | -12.27% | -31.17% |
Thông tin Oath
Số liệu thị trường OATH sang AMD
OATH/AMD:
֏0.2928
Khối lượng OATH 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường OATH:
--
Nguồn cung lưu hành OATH:
0 OATH
Tỷ giá OATH sang AMD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Oath thành Dram Armenian đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Oath là ֏0.2928 mỗi OATH, với tổng vốn hoá thị trường của ֏0 AMD dựa trên nguồn cung lưu hành của -- OATH. Khối lượng giao dịch của Oath đã thay đổi 0.00% (֏0 AMD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của OATH là ֏0.
Thông tin thêm về Oath trên Bitget
Thông tin Dram Armenian
Ký hiệu của AMD là ֏.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Oath phổ biến nhất là OATH sang AMD, trong đó mã của Oath là OATH. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị AMD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 107253.47 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2428.66 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.19 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 149.99 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 91508.66 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 78166.33 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 147044.51 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 588413.99 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 9171136.97 INR

PI đến INR
1 PI thành 45.56 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi OATH sang AMD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi OATH sang AMD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmMua
Bán
Các ưu đãi mua OATH (hoặc USDT) bằng AMD (Armenian Dram)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp OATH bằng AMD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua OATH bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Oath phổ biến

OATH đến TWD
1 OATH thành NT$0.02217 TWD

OATH đến CNY
1 OATH thành ¥0.005463 CNY

OATH đến USD
1 OATH thành $0.0007619 USD
OATH đến AMD
1 OATH thành ֏0.2928 AMD

OATH đến EUR
1 OATH thành €0.0006500 EUR

OATH đến CAD
1 OATH thành C$0.001045 CAD

OATH đến KRW
1 OATH thành ₩1.04 KRW

OATH đến JPY
1 OATH thành ¥0.1102 JPY

OATH đến GBP
1 OATH thành £0.0005553 GBP

OATH đến BRL
1 OATH thành R$0.004180 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang AMD

ZRC đến AMD
1 ZRC thành ֏9.72 AMD

BONK đến AMD
1 BONK thành ֏0.005576 AMD

MULTI đến AMD
1 MULTI thành ֏291.12 AMD

DEXE đến AMD
1 DEXE thành ֏3,119.32 AMD

CARV đến AMD
1 CARV thành ֏93.99 AMD

AERGO đến AMD
1 AERGO thành ֏49.89 AMD

F đến AMD
1 F thành ֏3.49 AMD

FAIR3 đến AMD
1 FAIR3 thành ֏9.82 AMD

RESOLV đến AMD
1 RESOLV thành ֏59.34 AMD

HEI đến AMD
1 HEI thành ֏105.51 AMD
Bảng chuyển đổi từ OATH sang AMD
Tỷ giá hoán đổi của Oath đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 OATH thành Dram Armenian đã thay đổi -2.33% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +1.09%, đạt mức cao nhất là 0.2938 AMD và mức thấp nhất là 0.2889 AMD . Một tháng trước, giá trị của 1 OATH là ֏0.3338 AMD , thay đổi -12.27% so với giá hiện tại. Oath đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -94.09% so với năm trước.
-֏
4.67AMD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 08:55 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 OATH | ֏0.1464 | ֏0.1448 | +1.09% |
1 OATH | ֏0.2928 | ֏0.2896 | +1.09% |
5 OATH | ֏1.46 | ֏1.45 | +1.09% |
10 OATH | ֏2.93 | ֏2.9 | +1.09% |
50 OATH | ֏14.64 | ֏14.48 | +1.09% |
100 OATH | ֏29.28 | ֏28.96 | +1.09% |
500 OATH | ֏146.4 | ֏144.82 | +1.09% |
1000 OATH | ֏292.8 | ֏289.65 | +1.09% |
Câu Hỏi Thường Gặp OATH/AMD
1 Oath bằng bao nhiêu AMD?
Hiện tại, giá 1 Oath (OATH) trong Dram Armenian (AMD) là ֏0.2928.
Tôi có thể mua bao nhiêu OATH với 1 AMD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 3.42 OATH đối với AMD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển OATH sang AMD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi OATH sang AMD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng OATH bất kỳ sang AMD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 AMD tương đương 17.08 OATH, trong khi 5 OATH sẽ có giá khoảng 1.46AMD.
Giá cao nhất của OATH/AMD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 OATH tính theo AMD là ֏225.05. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 OATH/AMD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Oath tính theo AMD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Oath (OATH) đã giảm 2.33%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Oath (OATH) đã giảm 12.27% so với Dram Armenian (AMD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ OATH thành AMD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Oath và Dram Armenian, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của OATH/AMD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với OATH hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá OATH/AMD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá OATH/AMD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá OATH/AMD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Oath và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Oath: OATH sang Đô la Mỹ (USD), OATH sang Euro (EUR), OATH sang Bảng Anh (GBP), OATH sang Đô la Canada (CAD), OATH sang Rupee Ấn Độ (INR), OATH sang Rupee Pakistan (PKR), OATH sang Real Brazil (BRL), OATH sang ...
Giá của Oath ở Mỹ là $0.0007619 USD. Ngoài ra, giá của Oath là €0.0006500 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0005553 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.001045 CAD ở Canada, ₹0.06515 INR ở Ấn Độ, ₨0.2161 PKR ở Pakistan, R$0.004180 BRL ở Brazil, ...
Cặp Oath phổ biến nhất là OATH sang Dram Armenian(AMD). Giá của 1 Oath (OATH) ở Dram Armenian (AMD) là ֏0.2928.
Giá của Oath ở Mỹ là $0.0007619 USD. Ngoài ra, giá của Oath là €0.0006500 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0005553 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.001045 CAD ở Canada, ₹0.06515 INR ở Ấn Độ, ₨0.2161 PKR ở Pakistan, R$0.004180 BRL ở Brazil, ...
Cặp Oath phổ biến nhất là OATH sang Dram Armenian(AMD). Giá của 1 Oath (OATH) ở Dram Armenian (AMD) là ֏0.2928.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Janus Network (JNS)

Hướng dẫn mua
NEOPIN (NPT)

Hướng dẫn mua
Celo Euro (CEUR)

Hướng dẫn mua
Brazilian Digital Token (BRZ)

Hướng dẫn mua
Celo Dollar (CUSD)

Hướng dẫn mua
Luffy (LUFFY)

Hướng dẫn mua
SolanaPrime (PRIME)

Hướng dẫn mua
Duckie Land (MMETA)

Hướng dẫn mua
Decentralized USD (USDD)

Hướng dẫn mua
WeWay (WWY)

Hướng dẫn mua
TrueFeedBack (TFBX)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
