Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi OME thành GHS

OME/GHS: 1 OME = 0.0004355 GHS. Giá chuyển đổi 1 o-mee (OME) thành Cedi Ghana (GHS) là 0.0004355 GHS hôm nay.
OME
OME
GHS
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá OME/GHS theo thời gian thực, giúp chuyển đổi o-mee (OME) thành Cedi Ghana (GHS) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 OME hiện có giá trị là 0.00 GHS. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 OME hiện có giá 0.00 GHS, nghĩa là mua 5 OME sẽ mất 0.00 GHS. Tương tự, ₵1 GHS có thể được chuyển đổi thành 2,296.06 OME và ₵50 GHS có thể được chuyển đổi thành 11,480.32 OME, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi OME sang GHS

Chuyển đổi GHS sang OME

o-mee
Cedi Ghana
1 OME
0.0004355  GHS
2 OME
0.0008711  GHS
5 OME
0.002178  GHS
10 OME
0.004355  GHS
20 OME
0.008711  GHS
50 OME
0.02178  GHS
100 OME
0.04355  GHS
200 OME
0.08711  GHS
500 OME
0.2178  GHS
1000 OME
0.4355  GHS
10000 OME
4.36  GHS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi OME thành GHS toàn diện, cho thấy giá trị của o-mee tính theo Cedi Ghana đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 OME sang GHS, lên đến 10000 OME, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Cedi Ghana
o-mee
50 GHS
114,803.19 OME
100 GHS
229,606.39 OME
200 GHS
459,212.78 OME
500 GHS
1,148,031.95 OME
1000 GHS
2,296,063.9 OME
2000 GHS
4,592,127.8 OME
5000 GHS
11,480,319.5 OME
10000 GHS
22,960,638.99 OME
50000 GHS
114,803,194.96 OME
100000 GHS
229,606,389.92 OME
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GHS thành OME toàn diện, cho thấy giá trị của Cedi Ghana tính theo o-mee đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GHS sang OME, lên đến 100000 GHS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ OME/GHS

OME/GHS: 1 OME = 0.0004355 GHS; 2025/05/01 14:34:51
Trong 1D vừa qua, o-mee đã thay đổi +0.57% thành GHS. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy o-mee(OME) đã thay đổi +0.57% thành GHS trong khi đó Cedi Ghana(GHS) đã thay đổi % thành OME trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi OME sang GHS: Biến động và thay đổi giá của o-mee/GHS

Giá o-mee cao nhất theo GHS 7 ngày qua là 0.0005340 GHS trong khi giá o-mee thấp nhất theo GHS trong 7 ngày qua là 0.0004029 GHS. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá o-mee theo GHS trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá OME theo GHS trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.0004674 GHS
0.0005340 GHS
0.0006871 GHS
0.004199 GHS
Thấp
0.0004288 GHS
0.0004029 GHS
0.0003763 GHS
0.0001990 GHS
Bình thường
0 GHS
0 GHS
0 GHS
0 GHS
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+0.57%
-0.22%
-10.61%
+12.64%

Thông tin o-mee

Số liệu thị trường OME sang GHS

OME/GHS:
₵0.0004355
Khối lượng OME 24 giờ:
₵268,313.03
Vốn hóa thị trường OME:
--
Nguồn cung lưu hành OME:
0 OME

Tỷ giá OME sang GHS hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi o-mee thành Cedi Ghana đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của o-mee là ₵0.0004355 mỗi OME, với tổng vốn hoá thị trường của ₵0 GHS dựa trên nguồn cung lưu hành của -- OME. Khối lượng giao dịch của o-mee đã thay đổi +1.77% (₵4,654.88 GHS) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của OME là ₵263,658.14.

Thông tin thêm về o-mee trên Bitget

Thông tin Cedi Ghana

Ký hiệu của GHS là ₵.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá o-mee phổ biến nhất là OME sang GHS, trong đó mã của o-mee là OME. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị GHS đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 95154.17 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1813.03 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.20 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 148.63 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 83925.98 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 71318.05 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 131417.42 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 542140.88 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8054134.41 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 51.63 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi OME sang GHS

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi OME sang GHS
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua OME (hoặc USDT) bằng GHS (Ghanaian Cedi)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp OME bằng GHS. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua OME bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi o-mee phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
OME đến TWD
1 OME thành NT$0.0009122 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
OME đến CNY
1 OME thành ¥0.0002069 CNY
popular info Đô la Mỹ
OME đến USD
1 OME thành $0.{4}2845 USD
popular info Cedi Ghana
OME đến GHS
1 OME thành ₵0.0004355 GHS
popular info Euro
OME đến EUR
1 OME thành €0.{4}2509 EUR
popular info Đô la Canada
OME đến CAD
1 OME thành C$0.{4}3929 CAD
popular info Won Hàn Quốc
OME đến KRW
1 OME thành ₩0.04058 KRW
popular info Yên Nhật
OME đến JPY
1 OME thành ¥0.004103 JPY
popular info Bảng Anh
OME đến GBP
1 OME thành £0.{4}2132 GBP
popular info Real Brazil
OME đến BRL
1 OME thành R$0.0001621 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang GHS

other assets Virtuals Protocol
VIRTUAL đến GHS
1 VIRTUAL thành ₵26.97 GHS
other assets Ethereum
ETH đến GHS
1 ETH thành ₵28,175.91 GHS
other assets Bitcoin
BTC đến GHS
1 BTC thành ₵1,475,843.43 GHS
other assets Pi
PI đến GHS
1 PI thành ₵9.32 GHS
other assets Worldcoin
WLD đến GHS
1 WLD thành ₵16.3 GHS
other assets Stella
ALPHA đến GHS
1 ALPHA thành ₵0.6263 GHS
other assets Sonic (prev. FTM)
S đến GHS
1 S thành ₵8.48 GHS
other assets Fartcoin
FARTCOIN đến GHS
1 FARTCOIN thành ₵19.24 GHS
other assets Artificial Superintelligence Alliance
FET đến GHS
1 FET thành ₵11.49 GHS
other assets aixbt
AIXBT đến GHS
1 AIXBT thành ₵3.16 GHS

Bảng chuyển đổi từ OME sang GHS

Tỷ giá hoán đổi của o-mee đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 OME thành Cedi Ghana đã thay đổi -0.22% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.57%, đạt mức cao nhất là 0.0004674 GHS và mức thấp nhất là 0.0004288 GHS . Một tháng trước, giá trị của 1 OME là ₵0.0004869 GHS , thay đổi -10.61% so với giá hiện tại. o-mee đã thay đổi
-
0.0006356GHS
, tương đương mức thay đổi -59.49% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng14:34 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 OME₵0.0002178₵0.0002165
+0.57%
1 OME₵0.0004355₵0.0004331
+0.57%
5 OME₵0.002178₵0.002165
+0.57%
10 OME₵0.004355₵0.004331
+0.57%
50 OME₵0.02178₵0.02165
+0.57%
100 OME₵0.04355₵0.04331
+0.57%
500 OME₵0.2178₵0.2165
+0.57%
1000 OME₵0.4355₵0.4331
+0.57%

Câu Hỏi Thường Gặp OME/GHS

1 o-mee bằng bao nhiêu GHS?
Hiện tại, giá 1 o-mee (OME) trong Cedi Ghana (GHS) là ₵0.0004355.
Tôi có thể mua bao nhiêu OME với 1 GHS?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 2,296.06 OME đối với GHS.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển OME sang GHS?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi OME sang GHS của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng OME bất kỳ sang GHS. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 GHS tương đương 11,480.32 OME, trong khi 5 OME sẽ có giá khoảng 0.002178GHS.
Giá cao nhất của OME/GHS trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 OME tính theo GHS là ₵0.1148. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 OME/GHS có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của o-mee tính theo GHS như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi o-mee (OME) đã giảm 0.22%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi o-mee (OME) đã giảm 10.61% so với Cedi Ghana (GHS).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ OME thành GHS?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa o-mee và Cedi Ghana, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của OME/GHS. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với OME hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá OME/GHS tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá OME/GHS giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá OME/GHS. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của o-mee và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.