Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi OME thành CZK

OME/CZK: 1 OME = 0.0006965 CZK. Giá chuyển đổi 1 o-mee (OME) thành Koruna Czech (CZK) là 0.0006965 CZK hôm nay.
OME
OME
CZK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá OME/CZK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi o-mee (OME) thành Koruna Czech (CZK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 OME hiện có giá trị là 0.00 CZK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 OME hiện có giá 0.00 CZK, nghĩa là mua 5 OME sẽ mất 0.00 CZK. Tương tự, Kč1 CZK có thể được chuyển đổi thành 1,435.74 OME và Kč50 CZK có thể được chuyển đổi thành 7,178.72 OME, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi OME sang CZK

Chuyển đổi CZK sang OME

o-mee
Koruna Czech
1 OME
0.0006965  CZK
2 OME
0.001393  CZK
5 OME
0.003483  CZK
10 OME
0.006965  CZK
20 OME
0.01393  CZK
50 OME
0.03483  CZK
100 OME
0.06965  CZK
200 OME
0.1393  CZK
500 OME
0.3483  CZK
1000 OME
0.6965  CZK
10000 OME
6.97  CZK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi OME thành CZK toàn diện, cho thấy giá trị của o-mee tính theo Koruna Czech đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 OME sang CZK, lên đến 10000 OME, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Koruna Czech
o-mee
100 CZK
143,574.45 OME
200 CZK
287,148.91 OME
500 CZK
717,872.27 OME
1000 CZK
1,435,744.54 OME
2000 CZK
2,871,489.07 OME
5000 CZK
7,178,722.68 OME
10000 CZK
14,357,445.36 OME
50000 CZK
71,787,226.82 OME
100000 CZK
143,574,453.64 OME
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CZK thành OME toàn diện, cho thấy giá trị của Koruna Czech tính theo o-mee đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CZK sang OME, lên đến 100000 CZK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ OME/CZK

OME/CZK: 1 OME = 0.0006965 CZK; 2025/05/08 07:58:54
Trong 1D vừa qua, o-mee đã thay đổi -5.95% thành CZK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy o-mee(OME) đã thay đổi -5.95% thành CZK trong khi đó Koruna Czech(CZK) đã thay đổi % thành OME trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi OME sang CZK: Biến động và thay đổi giá của o-mee/CZK

Giá o-mee cao nhất theo CZK 7 ngày qua là 0.0007702 CZK trong khi giá o-mee thấp nhất theo CZK trong 7 ngày qua là 0.0006345 CZK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá o-mee theo CZK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá OME theo CZK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.0007414 CZK
0.0007702 CZK
0.0009878 CZK
0.006037 CZK
Thấp
0.0006474 CZK
0.0006345 CZK
0.0005410 CZK
0.0002860 CZK
Bình thường
0 CZK
0 CZK
0 CZK
0 CZK
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-5.95%
+6.72%
+14.95%
+62.11%

Thông tin o-mee

Số liệu thị trường OME sang CZK

OME/CZK:
Kč0.0006965
Khối lượng OME 24 giờ:
Kč558,168.82
Vốn hóa thị trường OME:
--
Nguồn cung lưu hành OME:
0 OME

Tỷ giá OME sang CZK hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi o-mee thành Koruna Czech đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của o-mee là Kč0.0006965 mỗi OME, với tổng vốn hoá thị trường của Kč0 CZK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- OME. Khối lượng giao dịch của o-mee đã thay đổi +44.14% (Kč170,925.92 CZK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của OME là Kč387,242.9.

Thông tin thêm về o-mee trên Bitget

Thông tin Koruna Czech

Ký hiệu của CZK là Kč.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá o-mee phổ biến nhất là OME sang CZK, trong đó mã của o-mee là OME. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị CZK đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 99088.82 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1910.82 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.19 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 146.62 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 87624.24 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 74415.70 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 137208.29 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 569423.81 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8393060.87 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 52.70 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi OME sang CZK

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi OME sang CZK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua OME (hoặc USDT) bằng CZK (Czech Koruna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp OME bằng CZK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua OME bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi o-mee phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
OME đến TWD
1 OME thành NT$0.0009592 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
OME đến CNY
1 OME thành ¥0.0002288 CNY
popular info Đô la Mỹ
OME đến USD
1 OME thành $0.{4}3165 USD
popular info Euro
OME đến EUR
1 OME thành €0.{4}2798 EUR
popular info Đô la Canada
OME đến CAD
1 OME thành C$0.{4}4382 CAD
popular info Koruna Czech
OME đến CZK
1 OME thành Kč0.0006965 CZK
popular info Won Hàn Quốc
OME đến KRW
1 OME thành ₩0.04419 KRW
popular info Yên Nhật
OME đến JPY
1 OME thành ¥0.004554 JPY
popular info Bảng Anh
OME đến GBP
1 OME thành £0.{4}2377 GBP
popular info Real Brazil
OME đến BRL
1 OME thành R$0.0001819 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang CZK

other assets Bitcoin
BTC đến CZK
1 BTC thành Kč2,185,741.19 CZK
other assets Ethereum
ETH đến CZK
1 ETH thành Kč42,432.89 CZK
other assets Mog Coin
MOG đến CZK
1 MOG thành Kč0.{4}2003 CZK
other assets EOS
EOS đến CZK
1 EOS thành Kč18.25 CZK
other assets Alpaca Finance
ALPACA đến CZK
1 ALPACA thành Kč6.97 CZK
other assets Bitcoin Cash
BCH đến CZK
1 BCH thành Kč9,178.51 CZK
other assets Pi
PI đến CZK
1 PI thành Kč13.89 CZK
other assets XRP
XRP đến CZK
1 XRP thành Kč48.28 CZK
other assets Solana
SOL đến CZK
1 SOL thành Kč3,341.22 CZK
other assets Popcat (SOL)
POPCAT đến CZK
1 POPCAT thành Kč10.37 CZK

Bảng chuyển đổi từ OME sang CZK

Tỷ giá hoán đổi của o-mee đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 OME thành Koruna Czech đã thay đổi +6.72% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -5.95%, đạt mức cao nhất là 0.0007414 CZK và mức thấp nhất là 0.0006474 CZK . Một tháng trước, giá trị của 1 OME là Kč0.0006059 CZK , thay đổi +14.95% so với giá hiện tại. o-mee đã thay đổi
-
0.0008720CZK
, tương đương mức thay đổi -55.60% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng07:58 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 OMEKč0.0003483Kč0.0003703
-5.95%
1 OMEKč0.0006965Kč0.0007406
-5.95%
5 OMEKč0.003483Kč0.003703
-5.95%
10 OMEKč0.006965Kč0.007406
-5.95%
50 OMEKč0.03483Kč0.03703
-5.95%
100 OMEKč0.06965Kč0.07406
-5.95%
500 OMEKč0.3483Kč0.3703
-5.95%
1000 OMEKč0.6965Kč0.7406
-5.95%

Câu Hỏi Thường Gặp OME/CZK

1 o-mee bằng bao nhiêu CZK?
Hiện tại, giá 1 o-mee (OME) trong Koruna Czech (CZK) là Kč0.0006965.
Tôi có thể mua bao nhiêu OME với 1 CZK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 1,435.74 OME đối với CZK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển OME sang CZK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi OME sang CZK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng OME bất kỳ sang CZK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 CZK tương đương 7,178.72 OME, trong khi 5 OME sẽ có giá khoảng 0.003483CZK.
Giá cao nhất của OME/CZK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 OME tính theo CZK là Kč0.1651. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 OME/CZK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của o-mee tính theo CZK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi o-mee (OME) đã tăng 6.72%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi o-mee (OME) đã tăng 14.95% so với Koruna Czech (CZK).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ OME thành CZK?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa o-mee và Koruna Czech, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của OME/CZK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với OME hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá OME/CZK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá OME/CZK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá OME/CZK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của o-mee và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.