![base info NYM](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/6eb4ade472d2309dae63793ca30b9e3d1710263354828.png)
![NYM](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/6eb4ade472d2309dae63793ca30b9e3d1710263354828.png)
NYM
IDR
Cập nhật mới nhất 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới![refresh](/price/_next/static/media/refresh.b0826022.png)
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?![refresh](/price/_next/static/media/refresh.b0826022.png)
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi NYM(NYM) thành Rupiah Indonesia(IDR). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 NYM với giá trị 1 NYM cho 1,034.18 IDR . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin IDR
Ký hiệu của IDR là Rp.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá NYM phổ biến nhất là NYM sang IDR, trong đó mã của NYM là NYM. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị IDR đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi NYM thành IDR
1D7D1M3M1YAll
Trong 1D vừa qua, NYM đã thay đổi +6.62% thành IDR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy NYM(NYM) đã thay đổi +6.62% thành IDR trong khi đó Rupiah Indonesia(IDR) đã thay đổi % thành NYM trong 24 giờ qua.
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Tốt nhất | Giá | Phí Maker / Taker | Có thể giao dịch |
---|---|---|---|
Bitget ![]() | Rp1,010.14 | 0.0200% / 0.0320% ![]() | |
OKX | Rp1,381.17 | 0.080% / 0.100% | Có |
Huobi | Rp1,001.96 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Gate.io | Rp1,001.15 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Bybit | Rp1,010.14 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
KuCoin | Rp1,008.67 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Cập nhật mới nhất 2025/02/08 08:00:23(UTC+0)
Hướng dẫn cách mua NYM
![buy-coin-step-0-img](/price/_next/static/media/HTB_step1.fc7a3f4a.png)
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
![buy-coin-step-1-img](/price/_next/static/media/HTB_step2.2d71969a.png)
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
![buy-coin-step-2-img](/price/_next/static/media/HTB_step4.449f78aa.png)
Mua NYM (NYM)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua NYM trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua NYM (hoặc USDT) bằng IDR (Indonesian Rupiah)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp NYM bằng IDR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua NYM bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Các ưu đãi bán NYM (hoặc USDT) lấy IDR (Indonesian Rupiah)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp NYM lấy IDR. Tuy nhiên, bạn có thể đổi NYM sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy USD trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ NYM thành Rupiah Indonesia?
Tỷ lệ chuyển đổi NYM thành Rupiah Indonesia đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của NYM là Rp 1,034.18 mỗi NYM, với tổng vốn hoá thị trường của Rp 834,840,491,693.8 IDR dựa trên nguồn cung lưu hành của 807,251,200 NYM. Khối lượng giao dịch của NYM đã thay đổi +14.42% (Rp 3,205,722,548.3 IDR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của NYM là Rp 22,226,153,338.39.
Vốn hoá thị trường
$51.08M
Khối lượng 24h
$1.56M
Nguồn cung lưu hành
807.25M NYM
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của NYM đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 NYM là Rp 1,034.18 IDR , nghĩa là để mua 5 NYM, bạn phải trả Rp 5,170.88 IDR . Ngược lại, Rp1 IDR có thể được giao dịch lấy 0.0009670 NYM, trong khi Rp50 IDR có thể chuyển đổi thành 0.04835 NYM, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 NYM thành Rupiah Indonesia đã thay đổi +9.05% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +6.62%, đạt mức cao nhất là 1,070.45 IDR và mức thấp nhất là 959.34 IDR . Một tháng trước, giá trị của 1 NYM là Rp 1,511.63 IDR , thay đổi -31.36% so với giá hiện tại. NYM đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -65.84% so với năm trước.
-Rp
2,013.97IDRNYM đến IDR
Số lượng
15:05 hôm nay
0.5 NYM
Rp517.09
1 NYM
Rp1,034.18
5 NYM
Rp5,170.88
10 NYM
Rp10,341.77
50 NYM
Rp51,708.84
100 NYM
Rp103,417.68
500 NYM
Rp517,088.4
1000 NYM
Rp1,034,176.8
IDR đến NYM
Số lượng15:05 hôm nay
0.5IDR0.0004835 NYM
1IDR0.0009670 NYM
5IDR0.004835 NYM
10IDR0.009670 NYM
50IDR0.04835 NYM
100IDR0.09670 NYM
500IDR0.4835 NYM
1000IDR0.9670 NYM
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 15:05 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 NYM | $0.03164 | $0.02965 | +6.62% |
1 NYM | $0.06327 | $0.05930 | +6.62% |
5 NYM | $0.3164 | $0.2965 | +6.62% |
10 NYM | $0.6327 | $0.5930 | +6.62% |
50 NYM | $3.16 | $2.96 | +6.62% |
100 NYM | $6.33 | $5.93 | +6.62% |
500 NYM | $31.64 | $29.65 | +6.62% |
1000 NYM | $63.27 | $59.3 | +6.62% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 15:05 hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 NYM | $0.03164 | $0.04624 | -31.36% |
1 NYM | $0.06327 | $0.09248 | -31.36% |
5 NYM | $0.3164 | $0.4624 | -31.36% |
10 NYM | $0.6327 | $0.9248 | -31.36% |
50 NYM | $3.16 | $4.62 | -31.36% |
100 NYM | $6.33 | $9.25 | -31.36% |
500 NYM | $31.64 | $46.24 | -31.36% |
1000 NYM | $63.27 | $92.48 | -31.36% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 15:05 hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 NYM | $0.03164 | $0.09324 | -65.84% |
1 NYM | $0.06327 | $0.1865 | -65.84% |
5 NYM | $0.3164 | $0.9324 | -65.84% |
10 NYM | $0.6327 | $1.86 | -65.84% |
50 NYM | $3.16 | $9.32 | -65.84% |
100 NYM | $6.33 | $18.65 | -65.84% |
500 NYM | $31.64 | $93.24 | -65.84% |
1000 NYM | $63.27 | $186.49 | -65.84% |
Dự đoán giá NYM
Giá của NYM vào năm 2026 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của NYM, giá NYM dự kiến sẽ đạt $0.06768 vào năm 2026.
Giá của NYM vào năm 2031 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2031, giá NYM dự kiến sẽ thay đổi +1.00%. Đến cuối năm 2031, giá NYM dự kiến sẽ đạt $0.1182 với ROI tích lũy là +97.34%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Coin
APR
Thao tác
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi NYM phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của NYM thành một số loại tiền fiat khác.
NYM đến TWD
1 NYM thành NT$ 2.08 TWD
![popular info Đô la Đài Loan mới](/price/_next/static/media/Fiat_TWD.2bcd2cfb.png)
NYM đến CNY
1 NYM thành ¥ 0.4616 CNY
![popular info Nhân dân tệ Trung Quốc](/price/_next/static/media/Fiat_CNY.679d8d0e.png)
NYM đến USD
1 NYM thành $ 0.06327 USD
![popular info Đô la Mỹ](/price/_next/static/media/Fiat_USD.540ad75c.png)
NYM đến AUD
1 NYM thành $ 0.1009 AUD
![popular info Đô la Úc](/price/_next/static/media/Fiat_AUD.bfa4825c.png)
NYM đến IDR
1 NYM thành Rp 1,034.18 IDR
NYM đến EUR
1 NYM thành € 0.06126 EUR
![popular info Euro](/price/_next/static/media/Fiat_EUR.44a03561.png)
NYM đến CAD
1 NYM thành $ 0.09046 CAD
![popular info Đô la Canada](/price/_next/static/media/Fiat_CAD.d655b66e.png)
NYM đến KRW
1 NYM thành ₩ 92.08 KRW
![popular info Won Hàn Quốc](/price/_next/static/media/Fiat_KRW.a2c51358.png)
NYM đến JPY
1 NYM thành ¥ 9.57 JPY
![popular info Yên Nhật](/price/_next/static/media/Fiat_JPY.26578145.png)
NYM đến GBP
1 NYM thành £ 0.05101 GBP
![popular info Bảng Anh](/price/_next/static/media/Fiat_GBP.941a052f.png)
NYM đến BRL
1 NYM thành R$ 0.3674 BRL
![popular info Real Brazil](/price/_next/static/media/Fiat_BRL.9d18f541.png)
Tiền điện tử phổ biến sang IDR
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với NYM.
Bitgert đến IDR
1 BRISE thành Rp 0.001814 IDR
![other assets Bitgert](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/e6d3177668b00e99106ebbac34a3eb531710522383159.png)
Vine Coin đến IDR
1 VINE thành Rp 1,972.64 IDR
![other assets Vine Coin](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/vine-coin.png)
Gods Unchained đến IDR
1 GODS thành Rp 3,620.34 IDR
![other assets Gods Unchained](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/28567693a76bbe366503006a4babf87d1710867879055.png)
Bitget Token đến IDR
1 BGB thành Rp 103,141.27 IDR
![other assets Bitget Token](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/ef15a6bddc21034ca383c1fcdb8ed9fe1710522385430.png)
Pendle đến IDR
1 PENDLE thành Rp 49,192.01 IDR
![other assets Pendle](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/0777ab9be713170fe8febca53a01f0471710695056132.png)
Adventure Gold đến IDR
1 AGLD thành Rp 19,923.44 IDR
![other assets Adventure Gold](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/04437b681db760dd38052dd418a903061710435946111.png)
Cortex đến IDR
1 CTXC thành Rp 2,949.36 IDR
![other assets Cortex](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/5c1648323497d0bab93e320bc4c39f2a1711213323165.png)
Polkadot đến IDR
1 DOT thành Rp 74,965.04 IDR
![other assets Polkadot](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/fb43b2bad25e1f74b3aed1fd2755ffd91710349400825.png)
Sui đến IDR
1 SUI thành Rp 48,775.86 IDR
![other assets Sui](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/f7f43c949181c0187e32756ccec36ec81710522672484.png)
Aethir đến IDR
1 ATH thành Rp 655.85 IDR
![other assets Aethir](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/c07d92d529837918a239e86047ed3fbc1718071742820.png)
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử thu thập giá trị trong thời gian thực từ các thị trường trao đổi tiền tệ kỹ thuật số để chuyển đổi giữa NYM và IDR.
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Máy tính tiền điện tử thường có độ chính xác cao vì chúng theo dõi dữ liệu trong thời gian thực từ các thị trường tiền điện tử, chẳng hạn như NYM và IDR. Tuy nhiên, do mức độ biến động của thị trường tiền điện tử, tỷ giá có thể dao động nhanh chóng.
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Dù máy tính tiền điện tử có thể cung cấp điểm khởi đầu tốt, có thể có chênh lệch nhỏ trong giao dịch thời gian thực do các yếu tố như độ trễ thời gian và sự khác biệt về nền tảng giao dịch.
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử rất hữu ích cho thông tin thuế, như giá trị của coin tại một số thời điểm nhất định. Tuy nhiên, bạn nên sử dụng phần mềm dành riêng cho thuế hoặc tham khảo chuyên gia để báo cáo chính xác. Học viện Bitget là một hướng dẫn hữu ích về thuế tiền điện tử, bao gồm các thủ tục thuế, giao dịch tiền điện tử, lên kế hoạch hiệu quả và các công cụ thuế khác nhau. Bitget ưu tiên trải nghiệm người dùng, đặc biệt là trong việc tối ưu hóa quản lý thuế. Với API nâng cao và các mối quan hệ hợp tác như Koinly, Bitget cung cấp một nền tảng thông minh, dễ tiếp cận cho giao dịch tiền điện tử và trách nhiệm thuế.
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nếu bạn muốn biết giá trị của NYM theo IDR, máy tính tiền điện tử có thể giúp bạn. Nhưng nếu muốn so sánh giá trị của hai loại tiền điện tử khác nhau, bạn có thể sử dụng Bitget Convert. Công cụ này đơn giản hóa quá trình chuyển đổi tiền điện tử bằng cách giúp bạn tránh thực hiện nhiều giao dịch hoặc chuyển tiền thường xuyên giữa ví và sàn giao dịch. Với Bitget Convert, bạn có thể chuyển đổi liền mạch tiền điện tử theo cách thân thiện với người dùng.
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
![share](/price/_next/static/media/share.a152cde6.png)