Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi NUMI thành LKR

NUMI/LKR: 1 NUMI = 12.78 LKR. Giá chuyển đổi 1 Numitor (NUMI) thành Rupee Sri Lanka (LKR) là 12.78 LKR hôm nay.
NUMI
NUMI
LKR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá NUMI/LKR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Numitor (NUMI) thành Rupee Sri Lanka (LKR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 NUMI hiện có giá trị là 12.78 LKR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 NUMI hiện có giá 12.78 LKR, nghĩa là mua 5 NUMI sẽ mất 63.92 LKR. Tương tự, Rs1 LKR có thể được chuyển đổi thành 0.07823 NUMI và Rs50 LKR có thể được chuyển đổi thành 0.3911 NUMI, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi NUMI sang LKR

Chuyển đổi LKR sang NUMI

Numitor
Rupee Sri Lanka
10 NUMI
127.83  LKR
20 NUMI
255.66  LKR
50 NUMI
639.15  LKR
100 NUMI
1,278.3  LKR
200 NUMI
2,556.61  LKR
500 NUMI
6,391.52  LKR
1000 NUMI
12,783.04  LKR
5000 NUMI
63,915.2  LKR
10000 NUMI
127,830.4  LKR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi NUMI thành LKR toàn diện, cho thấy giá trị của Numitor tính theo Rupee Sri Lanka đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 NUMI sang LKR, lên đến 10000 NUMI, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupee Sri Lanka
Numitor
10000 LKR
782.29 NUMI
50000 LKR
3,911.43 NUMI
100000 LKR
7,822.87 NUMI
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi LKR thành NUMI toàn diện, cho thấy giá trị của Rupee Sri Lanka tính theo Numitor đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 LKR sang NUMI, lên đến 100000 LKR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ NUMI/LKR

NUMI/LKR: 1 NUMI = 12.78 LKR; 2025/04/30 01:35:43
Trong 1D vừa qua, Numitor đã thay đổi -0.00% thành LKR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Numitor(NUMI) đã thay đổi -0.00% thành LKR trong khi đó Rupee Sri Lanka(LKR) đã thay đổi % thành NUMI trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi NUMI sang LKR: Biến động và thay đổi giá của Numitor/LKR

Giá Numitor cao nhất theo LKR 7 ngày qua là 23.47 LKR trong khi giá Numitor thấp nhất theo LKR trong 7 ngày qua là 20.58 LKR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Numitor theo LKR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá NUMI theo LKR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
20.67 LKR
23.47 LKR
28.27 LKR
49.31 LKR
Thấp
20.58 LKR
20.58 LKR
20.58 LKR
8.09 LKR
Bình thường
0 LKR
0 LKR
0 LKR
0 LKR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-0.00%
-10.52%
-26.26%
-30.22%

Thông tin Numitor

Số liệu thị trường NUMI sang LKR

NUMI/LKR:
Rs12.78
Khối lượng NUMI 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường NUMI:
--
Nguồn cung lưu hành NUMI:
0 NUMI

Tỷ giá NUMI sang LKR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Numitor thành Rupee Sri Lanka đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Numitor là Rs12.78 mỗi NUMI, với tổng vốn hoá thị trường của Rs0 LKR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- NUMI. Khối lượng giao dịch của Numitor đã thay đổi 0.00% (Rs0 LKR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của NUMI là Rs0.

Thông tin thêm về Numitor trên Bitget

Thông tin Rupee Sri Lanka

Ký hiệu của LKR là Rs.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Numitor phổ biến nhất là NUMI sang LKR, trong đó mã của Numitor là NUMI. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị LKR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 95082.58 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1822.24 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.28 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 148.18 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 83482.51 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70903.08 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 131499.21 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 534364.10 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8098059.73 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 49.85 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi NUMI sang LKR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi NUMI sang LKR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua NUMI (hoặc USDT) bằng LKR (Sri Lankan Rupee)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp NUMI bằng LKR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua NUMI bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Numitor phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
NUMI đến TWD
1 NUMI thành NT$1.38 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
NUMI đến CNY
1 NUMI thành ¥0.3104 CNY
popular info Đô la Mỹ
NUMI đến USD
1 NUMI thành $0.04267 USD
popular info Euro
NUMI đến EUR
1 NUMI thành €0.03746 EUR
popular info Đô la Canada
NUMI đến CAD
1 NUMI thành C$0.05901 CAD
popular info Rupee Sri Lanka
NUMI đến LKR
1 NUMI thành Rs12.78 LKR
popular info Won Hàn Quốc
NUMI đến KRW
1 NUMI thành ₩61.11 KRW
popular info Yên Nhật
NUMI đến JPY
1 NUMI thành ¥6.07 JPY
popular info Bảng Anh
NUMI đến GBP
1 NUMI thành £0.03182 GBP
popular info Real Brazil
NUMI đến BRL
1 NUMI thành R$0.2398 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang LKR

other assets Alpaca Finance
ALPACA đến LKR
1 ALPACA thành Rs62.72 LKR
other assets Cookie DAO
COOKIE đến LKR
1 COOKIE thành Rs53.78 LKR
other assets Pundi X (New)
PUNDIX đến LKR
1 PUNDIX thành Rs132.08 LKR
other assets Solayer
LAYER đến LKR
1 LAYER thành Rs917.9 LKR
other assets Initia
INIT đến LKR
1 INIT thành Rs252.34 LKR
other assets Bitcoin
BTC đến LKR
1 BTC thành Rs28,328,233.87 LKR
other assets Sign
SIGN đến LKR
1 SIGN thành Rs28.82 LKR
other assets LooksRare
LOOKS đến LKR
1 LOOKS thành Rs5.69 LKR
other assets BNB
BNB đến LKR
1 BNB thành Rs180,153.75 LKR
other assets Safe
SAFE đến LKR
1 SAFE thành Rs157.08 LKR

Bảng chuyển đổi từ NUMI sang LKR

Tỷ giá hoán đổi của Numitor đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 NUMI thành Rupee Sri Lanka đã thay đổi -10.52% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.00%, đạt mức cao nhất là 20.67 LKR và mức thấp nhất là 20.58 LKR . Một tháng trước, giá trị của 1 NUMI là Rs20.11 LKR , thay đổi -26.26% so với giá hiện tại. Numitor đã thay đổi
-Rs
20.57LKR
, tương đương mức thay đổi -49.98% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng01:35 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 NUMIRs6.39Rs6.39
-0.00%
1 NUMIRs12.78Rs12.78
-0.00%
5 NUMIRs63.92Rs63.92
-0.00%
10 NUMIRs127.83Rs127.83
-0.00%
50 NUMIRs639.15Rs639.17
-0.00%
100 NUMIRs1,278.3Rs1,278.35
-0.00%
500 NUMIRs6,391.52Rs6,391.75
-0.00%
1000 NUMIRs12,783.04Rs12,783.5
-0.00%

Câu Hỏi Thường Gặp NUMI/LKR

1 Numitor bằng bao nhiêu LKR?
Hiện tại, giá 1 Numitor (NUMI) trong Rupee Sri Lanka (LKR) là Rs12.78.
Tôi có thể mua bao nhiêu NUMI với 1 LKR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.07823 NUMI đối với LKR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển NUMI sang LKR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi NUMI sang LKR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng NUMI bất kỳ sang LKR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 LKR tương đương 0.3911 NUMI, trong khi 5 NUMI sẽ có giá khoảng 63.92LKR.
Giá cao nhất của NUMI/LKR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 NUMI tính theo LKR là Rs291.74. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 NUMI/LKR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Numitor tính theo LKR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Numitor (NUMI) đã giảm 10.52%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Numitor (NUMI) đã giảm 26.26% so với Rupee Sri Lanka (LKR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ NUMI thành LKR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Numitor và Rupee Sri Lanka, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của NUMI/LKR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với NUMI hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá NUMI/LKR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá NUMI/LKR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá NUMI/LKR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Numitor và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.