Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi NWC thành EUR

NWC/EUR: 1 NWC = 0.02661 EUR. Giá chuyển đổi 1 Numerico (NWC) thành Euro (EUR) là 0.02661 EUR hôm nay.
NWC
NWC
EUR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá NWC/EUR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Numerico (NWC) thành Euro (EUR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 NWC hiện có giá trị là 0.03 EUR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 NWC hiện có giá 0.03 EUR, nghĩa là mua 5 NWC sẽ mất 0.13 EUR. Tương tự, €1 EUR có thể được chuyển đổi thành 37.58 NWC và €50 EUR có thể được chuyển đổi thành 187.91 NWC, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi NWC sang EUR

Chuyển đổi EUR sang NWC

Numerico
Euro
1000 NWC
26.61  EUR
5000 NWC
133.05  EUR
10000 NWC
266.09  EUR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi NWC thành EUR toàn diện, cho thấy giá trị của Numerico tính theo Euro đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 NWC sang EUR, lên đến 10000 NWC, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Euro
Numerico
500 EUR
18,790.53 NWC
1000 EUR
37,581.06 NWC
2000 EUR
75,162.12 NWC
5000 EUR
187,905.29 NWC
10000 EUR
375,810.58 NWC
50000 EUR
1,879,052.91 NWC
100000 EUR
3,758,105.82 NWC
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EUR thành NWC toàn diện, cho thấy giá trị của Euro tính theo Numerico đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EUR sang NWC, lên đến 100000 EUR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ NWC/EUR

NWC/EUR: 1 NWC = 0.02661 EUR; 2025/04/30 15:13:57
Trong 1D vừa qua, Numerico đã thay đổi -2.10% thành EUR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Numerico(NWC) đã thay đổi -2.10% thành EUR trong khi đó Euro(EUR) đã thay đổi % thành NWC trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi NWC sang EUR: Biến động và thay đổi giá của Numerico/EUR

Giá Numerico cao nhất theo EUR 7 ngày qua là 0.03140 EUR trong khi giá Numerico thấp nhất theo EUR trong 7 ngày qua là 0.02357 EUR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Numerico theo EUR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá NWC theo EUR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.02739 EUR
0.03140 EUR
0.03140 EUR
0.05631 EUR
Thấp
0.02575 EUR
0.02357 EUR
0.01793 EUR
0.01601 EUR
Bình thường
0 EUR
0 EUR
0 EUR
0 EUR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-2.10%
+9.81%
+6.67%
-51.65%

Thông tin Numerico

Số liệu thị trường NWC sang EUR

NWC/EUR:
€0.02661
Khối lượng NWC 24 giờ:
€38,863.17
Vốn hóa thị trường NWC:
€4,002,038.16
Nguồn cung lưu hành NWC:
150.40M NWC

Tỷ giá NWC sang EUR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Numerico thành Euro đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Numerico là €0.02661 mỗi NWC, với tổng vốn hoá thị trường của €4,002,038.16 EUR dựa trên nguồn cung lưu hành của 150,400,830 NWC. Khối lượng giao dịch của Numerico đã thay đổi -68.22% (€-83,412.66 EUR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của NWC là €122,275.83.

Thông tin thêm về Numerico trên Bitget

Thông tin Euro

Ký hiệu của EUR là €.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Numerico phổ biến nhất là NWC sang EUR, trong đó mã của Numerico là NWC. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EUR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 95127.73 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1807.60 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.25 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 147.49 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 83712.40 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 71336.28 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 131571.16 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 539079.33 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8048576.49 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 49.58 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi NWC sang EUR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi NWC sang EUR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua NWC (hoặc USDT) bằng EUR (Euro)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp NWC bằng EUR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua NWC bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Numerico phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
NWC đến TWD
1 NWC thành NT$0.9693 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
NWC đến CNY
1 NWC thành ¥0.2198 CNY
popular info Đô la Mỹ
NWC đến USD
1 NWC thành $0.03024 USD
popular info Euro
NWC đến EUR
1 NWC thành €0.02661 EUR
popular info Đô la Canada
NWC đến CAD
1 NWC thành C$0.04182 CAD
popular info Won Hàn Quốc
NWC đến KRW
1 NWC thành ₩43.12 KRW
popular info Yên Nhật
NWC đến JPY
1 NWC thành ¥4.32 JPY
popular info Bảng Anh
NWC đến GBP
1 NWC thành £0.02268 GBP
popular info Real Brazil
NWC đến BRL
1 NWC thành R$0.1714 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang EUR

other assets Alpaca Finance
ALPACA đến EUR
1 ALPACA thành €0.5469 EUR
other assets Pundi X (New)
PUNDIX đến EUR
1 PUNDIX thành €0.4497 EUR
other assets Biswap
BSW đến EUR
1 BSW thành €0.04210 EUR
other assets Drift
DRIFT đến EUR
1 DRIFT thành €0.6637 EUR
other assets Voxies
VOXEL đến EUR
1 VOXEL thành €0.1024 EUR
other assets LooksRare
LOOKS đến EUR
1 LOOKS thành €0.01730 EUR
other assets XRP
XRP đến EUR
1 XRP thành €1.9 EUR
other assets Shentu
CTK đến EUR
1 CTK thành €0.3987 EUR
other assets Wing Finance
WING đến EUR
1 WING thành €0.8110 EUR
other assets Treasure
MAGIC đến EUR
1 MAGIC thành €0.1886 EUR

Bảng chuyển đổi từ NWC sang EUR

Tỷ giá hoán đổi của Numerico đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 NWC thành Euro đã thay đổi +9.81% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -2.10%, đạt mức cao nhất là 0.02739 EUR và mức thấp nhất là 0.02575 EUR . Một tháng trước, giá trị của 1 NWC là €0.02495 EUR , thay đổi +6.67% so với giá hiện tại. Numerico đã thay đổi
-
0.06987EUR
, tương đương mức thay đổi -72.45% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng15:13 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 NWC€0.01330€0.01359
-2.10%
1 NWC€0.02661€0.02718
-2.10%
5 NWC€0.1330€0.1359
-2.10%
10 NWC€0.2661€0.2718
-2.10%
50 NWC€1.33€1.36
-2.10%
100 NWC€2.66€2.72
-2.10%
500 NWC€13.3€13.59
-2.10%
1000 NWC€26.61€27.18
-2.10%

Câu Hỏi Thường Gặp NWC/EUR

1 Numerico bằng bao nhiêu EUR?
Hiện tại, giá 1 Numerico (NWC) trong Euro (EUR) là €0.02661.
Tôi có thể mua bao nhiêu NWC với 1 EUR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 37.58 NWC đối với EUR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển NWC sang EUR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi NWC sang EUR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng NWC bất kỳ sang EUR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 EUR tương đương 187.91 NWC, trong khi 5 NWC sẽ có giá khoảng 0.1330EUR.
Giá cao nhất của NWC/EUR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 NWC tính theo EUR là €1.97. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 NWC/EUR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Numerico tính theo EUR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Numerico (NWC) đã tăng 9.81%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Numerico (NWC) đã tăng 6.67% so với Euro (EUR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ NWC thành EUR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Numerico và Euro, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của NWC/EUR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với NWC hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá NWC/EUR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá NWC/EUR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá NWC/EUR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Numerico và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.