Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro.
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi NSURE thành PLN

NSURE/PLN: 1 NSURE = 0.004570 PLN. Giá chuyển đổi 1 Nsure.Network (NSURE) thành Złoty Ba Lan (PLN) là 0.004570 PLN hôm nay.
NSURE
NSURE
PLN
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá NSURE/PLN theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Nsure.Network (NSURE) thành Złoty Ba Lan (PLN) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 NSURE hiện có giá trị là 0.004570 PLN. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 NSURE hiện có giá 0.004570 PLN, nghĩa là mua 5 NSURE sẽ mất 0.02285 PLN. Tương tự, zł1 PLN có thể được chuyển đổi thành 218.83 NSURE và zł50 PLN có thể được chuyển đổi thành 1,094.16 NSURE, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi NSURE sang PLN

Chuyển đổi PLN sang NSURE

Nsure.Network
Złoty Ba Lan
1 NSURE
0.004570  PLN
2 NSURE
0.009139  PLN
5 NSURE
0.02285  PLN
10 NSURE
0.04570  PLN
20 NSURE
0.09139  PLN
50 NSURE
0.2285  PLN
100 NSURE
0.4570  PLN
200 NSURE
0.9139  PLN
500 NSURE
2.28  PLN
1000 NSURE
4.57  PLN
5000 NSURE
22.85  PLN
10000 NSURE
45.7  PLN
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi NSURE thành PLN toàn diện, cho thấy giá trị của Nsure.Network tính theo Złoty Ba Lan đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 NSURE sang PLN, lên đến 10000 NSURE, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Złoty Ba Lan
Nsure.Network
10 PLN
2,188.32 NSURE
50 PLN
10,941.58 NSURE
100 PLN
21,883.16 NSURE
200 PLN
43,766.32 NSURE
500 PLN
109,415.81 NSURE
1000 PLN
218,831.62 NSURE
2000 PLN
437,663.24 NSURE
5000 PLN
1,094,158.1 NSURE
10000 PLN
2,188,316.2 NSURE
50000 PLN
10,941,581.02 NSURE
100000 PLN
21,883,162.04 NSURE
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi PLN thành NSURE toàn diện, cho thấy giá trị của Złoty Ba Lan tính theo Nsure.Network đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 PLN sang NSURE, lên đến 100000 PLN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ NSURE/PLN

NSURE/PLN: 1 NSURE = 0.004570 PLN; 2025/06/22 14:46:04
Trong 1D vừa qua, Nsure.Network đã thay đổi -2.37% thành PLN. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Nsure.Network(NSURE) đã thay đổi -2.37% thành PLN trong khi đó Złoty Ba Lan(PLN) đã thay đổi % thành NSURE trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi NSURE sang PLN: Biến động và thay đổi giá của Nsure.Network/PLN

Giá Nsure.Network cao nhất theo PLN 7 ngày qua là 0.005018 PLN trong khi giá Nsure.Network thấp nhất theo PLN trong 7 ngày qua là 0.004531 PLN. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Nsure.Network theo PLN trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá NSURE theo PLN trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.004646 PLN
0.005018 PLN
0.008575 PLN
0.008575 PLN
Thấp
0.004532 PLN
0.004531 PLN
0.004531 PLN
0.003438 PLN
Bình thường
0 PLN
0 PLN
0 PLN
0 PLN
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-2.37%
-8.95%
-27.79%
-3.90%

Thông tin Nsure.Network

Số liệu thị trường NSURE sang PLN

NSURE/PLN:
zł0.004570
Khối lượng NSURE 24 giờ:
zł473,862.39
Vốn hóa thị trường NSURE:
zł25,905.6
Nguồn cung lưu hành NSURE:
5.67M NSURE

Tỷ giá NSURE sang PLN hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Nsure.Network thành Złoty Ba Lan đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Nsure.Network là zł0.004570 mỗi NSURE, với tổng vốn hoá thị trường của zł25,905.6 PLN dựa trên nguồn cung lưu hành của 5,668,964 NSURE. Khối lượng giao dịch của Nsure.Network đã thay đổi -5.34% (zł-26,739.13 PLN) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của NSURE là zł500,601.52.

Thông tin thêm về Nsure.Network trên Bitget

Thông tin Złoty Ba Lan

Gii thiu v Złoty Ba Lan (PLN)

Złoty Ba Lan (PLN) là gì?

Złoty Ba Lan, viết tt là PLN, là tin t chính thc ca Ba Lan. Tên ca đng tin này, bt ngun t tiếng Ba Lan có nghĩa là 'vàng', phn ánh giá tr lch s ca nó. Biu tưng ca Złoty Ba Lan là "zł", bt ngun t hai ch cái đu tiên ca t "złoty". Biu tưng này thưng đưc s dng trong các th giá, báo cáo tài chính và các bi cnh khác Ba Lan đ biu th s tin bng złoty, chng hn như 50 zł cho năm mươi złoty. Złoty đưc chia thành 100 grosz (gr). Złoty Ba Lan là tin t hp pháp duy nht Ba Lan và đưc s dng cho tt c các giao dch trong quc gia này.

Złoty Ba Lan đưc phát hành bi Ngân hàng Quc gia Ba Lan (Ngân hàng Narodowy Polski, NBP), là ngân hàng trung ương ca Ba Lan. NBP chu trách nhim phát hành và điu tiết tin t Ba Lan, qun lý lưu thông và duy trì s n đnh ca nó. Ngoài ra, ngân hàng này có vai trò quan trng trong vic thc hin chính sách tin t, giám sát h thng ngân hàng và duy trì d tr ngoi hi ca đt nưc.

V lch s ca PLN

Đng tin hu hình đu tiên Ba Lan là denarius, đưc lưu hành t thế k th 10. Złoty, ban đu đưc s dng cho các đng tin vàng nưc ngoài như ducats và florin, đưc chính thc gii thiu vào năm 1919, thay thế marka Ba Lan. Trong Cuc ni dy Kościuszko và các cuc phân chia tiếp theo, złoty đã tri qua nhng thay đi đáng k. S ra đi ca tin giy và s biến đng v giá tr do nhng biến đng chính tr là đc đim chính ca thi đi này. Sau Thế chiến II, złoty đưc s dng li và thay đi mnh giá vào năm 1950 và mt ln na vào năm 1995 do siêu lm phát. Złoty hin đi (PLN) thay thế złoty cũ (PLZ) vi t l 10.000:1.

Tin giy và tin xu PLN

Đng tin này có nhiu mnh giá khác nhau. Tin giy thưng có lnh giá 10, 20, 50, 100, 200 và 500 złoty, trong khi tin xu có mnh giá 1, 2, 5, 10, 20 và 50 grosz, và 1, 2 và 5 złoty. Tin giy hin đi có các tính năng bo mt tiên tiến, bao gm hình m và thiết kế đc đáo đ ngăn chn tin gi. Vic đúc tin xu và in tin giy cũng đưc qun lý bi Ngân hàng Quc gia Ba Lan.

Ý nghĩa kinh tế và t giá hi đoái

Złoty Ba Lan (PLN) có vai trò rt quan trng đi vi nn kinh tế Ba Lan và th trưng tài chính Trung và Đông Âu. Là tin t chính thc ca quc gia, đng tin này h tr tt c các giao dch tài chính trong nưc. Đưc điu chnh bi mt h thng t giá hi đoái th ni, giá tr ca Złoty dao đng da trên hiu qu kinh tế, lãi sut, lm phát và điu kin kinh tế toàn cu ca Ba Lan. Biến đng này làm cho t giá hi đoái ca nó so vi các loi tin t chính như Euro và Đô la M tr thành mt ch s quan trng đi vi nhà đu tư và nhà hoch đnh chính sách kinh tế. S n đnh ca Złoty là chìa khóa đ thu hút đu tư nưc ngoài và duy trì các mi quan h thương mi lành mnh. Trong khi có cuc tho lun đang din ra v vic Ba Lan có kh năng chp nhn đng Euro vi tư cách thành viên EU, Złoty vn là tin t chính thc ca Ba Lan, làm ni bt tm quan trng ca nó trong c lĩnh vc kinh tế quc gia và khu vc.

Złoty Ba Lan có đưc neo vi euro không?

Złoty Ba Lan (PLN) hot đng theo h thng t giá hi đoái th ni và không đưc neo vi đng Euro (EUR). Dù Ba Lan là thành viên ca Liên minh châu Âu, nhưng nưc này vn gi đưc đng tin riêng ca mình và chưa đáp ng các tiêu chí cn thiết đ s dng đng Euro. Trong h thng t giá hi đoái th ni, giá tr ca Złoty đưc xác đnh bi cung và cu th trưng liên quan đến các loi tin t khác. Quyết đnh chuyn sang đng Euro s ph thuc vào vic Ba Lan đáp ng các tiêu chí này, nhưng cho đến khi đó, Złoty vn là mt loi tin t đc lp, chu biến đng th trưng.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Nsure.Network phổ biến nhất là NSURE sang PLN, trong đó mã của Nsure.Network là NSURE. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị PLN đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 102541.24 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2254.25 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 1.97 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 128.82 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 88975.03 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 76198.40 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 140809.63 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 565289.35 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8880235.45 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 42.80 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi NSURE sang PLN

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi NSURE sang PLN
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua NSURE (hoặc USDT) bằng PLN (Polish Złoty)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp NSURE bằng PLN. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua NSURE bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Nsure.Network phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
NSURE đến TWD
1 NSURE thành NT$0.03640 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
NSURE đến CNY
1 NSURE thành ¥0.008835 CNY
popular info Đô la Mỹ
NSURE đến USD
1 NSURE thành $0.001230 USD
popular info Euro
NSURE đến EUR
1 NSURE thành €0.001067 EUR
popular info Đô la Canada
NSURE đến CAD
1 NSURE thành C$0.001689 CAD
popular info Won Hàn Quốc
NSURE đến KRW
1 NSURE thành ₩1.69 KRW
popular info Yên Nhật
NSURE đến JPY
1 NSURE thành ¥0.1797 JPY
popular info Złoty Ba Lan
NSURE đến PLN
1 NSURE thành zł0.004570 PLN
popular info Bảng Anh
NSURE đến GBP
1 NSURE thành £0.0009142 GBP
popular info Real Brazil
NSURE đến BRL
1 NSURE thành R$0.006782 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang PLN

other assets Bitcoin
BTC đến PLN
1 BTC thành zł371,057.41 PLN
other assets Ethereum
ETH đến PLN
1 ETH thành zł8,115.2 PLN
other assets KAIKO
KAI đến PLN
1 KAI thành zł0.02073 PLN
other assets XRP
XRP đến PLN
1 XRP thành zł7.2 PLN
other assets Solana
SOL đến PLN
1 SOL thành zł476.42 PLN
other assets Pi
PI đến PLN
1 PI thành zł1.79 PLN
other assets PAX Gold
PAXG đến PLN
1 PAXG thành zł12,762.58 PLN
other assets Cardano
ADA đến PLN
1 ADA thành zł1.95 PLN
other assets Gains Network
GNS đến PLN
1 GNS thành zł7.72 PLN
other assets OFFICIAL TRUMP
TRUMP đến PLN
1 TRUMP thành zł31.57 PLN

Bảng chuyển đổi từ NSURE sang PLN

Tỷ giá hoán đổi của Nsure.Network đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 NSURE thành Złoty Ba Lan đã thay đổi -8.95% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -2.37%, đạt mức cao nhất là 0.004646 PLN và mức thấp nhất là 0.004532 PLN . Một tháng trước, giá trị của 1 NSURE là zł0.006328 PLN , thay đổi -27.79% so với giá hiện tại. Nsure.Network đã thay đổi
-
0.01438PLN
, tương đương mức thay đổi -75.88% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 14:46 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 NSURE
zł0.002285zł0.002340
-2.37%
1 NSURE
zł0.004570zł0.004680
-2.37%
5 NSURE
zł0.02285zł0.02340
-2.37%
10 NSURE
zł0.04570zł0.04680
-2.37%
50 NSURE
zł0.2285zł0.2340
-2.37%
100 NSURE
zł0.4570zł0.4680
-2.37%
500 NSURE
zł2.28zł2.34
-2.37%
1000 NSURE
zł4.57zł4.68
-2.37%

Câu Hỏi Thường Gặp NSURE/PLN

1 Nsure.Network bằng bao nhiêu PLN?
Hiện tại, giá 1 Nsure.Network (NSURE) trong Złoty Ba Lan (PLN) là zł0.004570.
Tôi có thể mua bao nhiêu NSURE với 1 PLN?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 218.83 NSURE đối với PLN.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển NSURE sang PLN?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi NSURE sang PLN của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng NSURE bất kỳ sang PLN. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 PLN tương đương 1,094.16 NSURE, trong khi 5 NSURE sẽ có giá khoảng 0.02285PLN.
Giá cao nhất của NSURE/PLN trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 NSURE tính theo PLN là zł7.51. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 NSURE/PLN có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Nsure.Network tính theo PLN như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Nsure.Network (NSURE) đã giảm 8.95%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Nsure.Network (NSURE) đã giảm 27.79% so với Złoty Ba Lan (PLN).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ NSURE thành PLN?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Nsure.Network và Złoty Ba Lan, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của NSURE/PLN. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với NSURE hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá NSURE/PLN tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá NSURE/PLN giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá NSURE/PLN. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Nsure.Network và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Nsure.Network: NSURE sang Đô la Mỹ (USD), NSURE sang Euro (EUR), NSURE sang Bảng Anh (GBP), NSURE sang Đô la Canada (CAD), NSURE sang Rupee Ấn Độ (INR), NSURE sang Rupee Pakistan (PKR), NSURE sang Real Brazil (BRL), NSURE sang ...
Giá của Nsure.Network ở Mỹ là $0.001230 USD. Ngoài ra, giá của Nsure.Network là €0.001067 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0009142 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.001689 CAD ở Canada, ₹0.1065 INR ở Ấn Độ, ₨0.3493 PKR ở Pakistan, R$0.006782 BRL ở Brazil, ...
Cặp Nsure.Network phổ biến nhất là NSURE sang Złoty Ba Lan(PLN). Giá của 1 Nsure.Network (NSURE) ở Złoty Ba Lan (PLN) là zł0.004570.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.