Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC65.02%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$107500.00 (-0.11%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$547.7M (1 ngày); +$2.1B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC65.02%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$107500.00 (-0.11%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$547.7M (1 ngày); +$2.1B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC65.02%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$107500.00 (-0.11%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$547.7M (1 ngày); +$2.1B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi NRK thành CHF
NRK/CHF: 1 NRK = 0.0005801 CHF. Giá chuyển đổi 1 Nordek (NRK) thành Franc Thụy Sĩ (CHF) là 0.0005801 CHF hôm nay.

NRK
CHF
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá NRK/CHF theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Nordek (NRK) thành Franc Thụy Sĩ (CHF) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 NRK hiện có giá trị là 0.0005801 CHF. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 NRK hiện có giá 0.0005801 CHF, nghĩa là mua 5 NRK sẽ mất 0.002900 CHF. Tương tự, Fr1 CHF có thể được chuyển đổi thành 1,723.86 NRK và Fr50 CHF có thể được chuyển đổi thành 8,619.32 NRK, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi NRK sang CHF
Chuyển đổi CHF sang NRK
Nordek
Franc Thụy Sĩ
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi NRK thành CHF toàn diện, cho thấy giá trị của Nordek tính theo Franc Thụy Sĩ đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 NRK sang CHF, lên đến 10000 NRK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Franc Thụy Sĩ
Nordek
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CHF thành NRK toàn diện, cho thấy giá trị của Franc Thụy Sĩ tính theo Nordek đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CHF sang NRK, lên đến 100000 CHF, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ NRK/CHF
NRK/CHF: 1 NRK = 0.0005801 CHF; 2025/06/26 14:59:21
Trong 1D vừa qua, Nordek đã thay đổi +0.00% thành CHF. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Nordek(NRK) đã thay đổi +0.00% thành CHF trong khi đó Franc Thụy Sĩ(CHF) đã thay đổi % thành NRK trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi NRK sang CHF: Biến động và thay đổi giá của Nordek/CHF
Giá Nordek cao nhất theo CHF 7 ngày qua là 0.0005801 CHF trong khi giá Nordek thấp nhất theo CHF trong 7 ngày qua là 0.0005801 CHF. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Nordek theo CHF trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá NRK theo CHF trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.0005801 CHF | 0.0005801 CHF | 0.0005801 CHF | 0.0007125 CHF |
Thấp | 0.0005801 CHF | 0.0005801 CHF | 0.0005801 CHF | 0.0003391 CHF |
Bình thường | 0 CHF | 0 CHF | 0 CHF | 0 CHF |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +0.00% | +0.00% | +0.00% | +0.00% |
Thông tin Nordek
Số liệu thị trường NRK sang CHF
NRK/CHF:
Fr0.0005801
Khối lượng NRK 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường NRK:
Fr369,381.17
Nguồn cung lưu hành NRK:
636.76M NRK
Tỷ giá NRK sang CHF hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Nordek thành Franc Thụy Sĩ đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Nordek là Fr0.0005801 mỗi NRK, với tổng vốn hoá thị trường của Fr369,381.17 CHF dựa trên nguồn cung lưu hành của 636,762,900 NRK. Khối lượng giao dịch của Nordek đã thay đổi 0.00% (Fr0 CHF) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của NRK là Fr0.
Thông tin thêm về Nordek trên Bitget
Thông tin Franc Thụy Sĩ
Ký hiệu của CHF là Fr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Nordek phổ biến nhất là NRK sang CHF, trong đó mã của Nordek là NRK. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị CHF đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 107832.14 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2488.25 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.18 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 144.11 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 92218.05 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 78674.33 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 147622.20 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 599212.42 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 9245840.40 INR

PI đến INR
1 PI thành 49.48 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi NRK sang CHF

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi NRK sang CHF
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmMua
Bán
Các ưu đãi mua NRK (hoặc USDT) bằng CHF (Swiss Franc)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp NRK bằng CHF. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua NRK bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Nordek phổ biến

NRK đến TWD
1 NRK thành NT$0.02118 TWD

NRK đến CNY
1 NRK thành ¥0.005188 CNY

NRK đến USD
1 NRK thành $0.0007235 USD
NRK đến CHF
1 NRK thành Fr0.0005801 CHF

NRK đến EUR
1 NRK thành €0.0006187 EUR

NRK đến CAD
1 NRK thành C$0.0009905 CAD

NRK đến KRW
1 NRK thành ₩0.9817 KRW

NRK đến JPY
1 NRK thành ¥0.1045 JPY

NRK đến GBP
1 NRK thành £0.0005279 GBP

NRK đến BRL
1 NRK thành R$0.004020 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang CHF

BSW đến CHF
1 BSW thành Fr0.02057 CHF

ETH đến CHF
1 ETH thành Fr1,970.14 CHF

BTC đến CHF
1 BTC thành Fr86,371.96 CHF

ALPHA đến CHF
1 ALPHA thành Fr0.01327 CHF

MOVE đến CHF
1 MOVE thành Fr0.1460 CHF

SAHARA đến CHF
1 SAHARA thành Fr0 CHF

W đến CHF
1 W thành Fr0.05167 CHF

MBOX đến CHF
1 MBOX thành Fr0.03770 CHF

ROAM đến CHF
1 ROAM thành Fr0.1039 CHF

KMD đến CHF
1 KMD thành Fr0.04595 CHF
Bảng chuyển đổi từ NRK sang CHF
Tỷ giá hoán đổi của Nordek đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 NRK thành Franc Thụy Sĩ đã thay đổi +0.00% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.00%, đạt mức cao nhất là 0.0005801 CHF và mức thấp nhất là 0.0005801 CHF . Một tháng trước, giá trị của 1 NRK là Fr0.0005801 CHF , thay đổi +0.00% so với giá hiện tại. Nordek đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -25.06% so với năm trước.
-Fr
0.0001940CHF24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 14:59 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 NRK | Fr0.0002900 | Fr0.0002900 | +0.00% |
1 NRK | Fr0.0005801 | Fr0.0005801 | +0.00% |
5 NRK | Fr0.002900 | Fr0.002900 | +0.00% |
10 NRK | Fr0.005801 | Fr0.005801 | +0.00% |
50 NRK | Fr0.02900 | Fr0.02900 | +0.00% |
100 NRK | Fr0.05801 | Fr0.05801 | +0.00% |
500 NRK | Fr0.2900 | Fr0.2900 | +0.00% |
1000 NRK | Fr0.5801 | Fr0.5801 | +0.00% |
Câu Hỏi Thường Gặp NRK/CHF
1 Nordek bằng bao nhiêu CHF?
Hiện tại, giá 1 Nordek (NRK) trong Franc Thụy Sĩ (CHF) là Fr0.0005801.
Tôi có thể mua bao nhiêu NRK với 1 CHF?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 1,723.86 NRK đối với CHF.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển NRK sang CHF?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi NRK sang CHF của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng NRK bất kỳ sang CHF. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 CHF tương đương 8,619.32 NRK, trong khi 5 NRK sẽ có giá khoảng 0.002900CHF.
Giá cao nhất của NRK/CHF trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 NRK tính theo CHF là Fr0.2385. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 NRK/CHF có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Nordek tính theo CHF như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Nordek (NRK) đã tăng 0.00%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Nordek (NRK) đã tăng 0.00% so với Franc Thụy Sĩ (CHF).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ NRK thành CHF?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Nordek và Franc Thụy Sĩ, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của NRK/CHF. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với NRK hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá NRK/CHF tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá NRK/CHF giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá NRK/CHF. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Nordek và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Nordek: NRK sang Đô la Mỹ (USD), NRK sang Euro (EUR), NRK sang Bảng Anh (GBP), NRK sang Đô la Canada (CAD), NRK sang Rupee Ấn Độ (INR), NRK sang Rupee Pakistan (PKR), NRK sang Real Brazil (BRL), NRK sang ...
Giá của Nordek ở Mỹ là $0.0007235 USD. Ngoài ra, giá của Nordek là €0.0006187 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0005279 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0009905 CAD ở Canada, ₹0.06203 INR ở Ấn Độ, ₨0.2054 PKR ở Pakistan, R$0.004020 BRL ở Brazil, ...
Cặp Nordek phổ biến nhất là NRK sang Franc Thụy Sĩ(CHF). Giá của 1 Nordek (NRK) ở Franc Thụy Sĩ (CHF) là Fr0.0005801.
Giá của Nordek ở Mỹ là $0.0007235 USD. Ngoài ra, giá của Nordek là €0.0006187 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0005279 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0009905 CAD ở Canada, ₹0.06203 INR ở Ấn Độ, ₨0.2054 PKR ở Pakistan, R$0.004020 BRL ở Brazil, ...
Cặp Nordek phổ biến nhất là NRK sang Franc Thụy Sĩ(CHF). Giá của 1 Nordek (NRK) ở Franc Thụy Sĩ (CHF) là Fr0.0005801.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Espresso (ESPR)

Hướng dẫn mua
Staika (STIK)

Hướng dẫn mua
MX Token (MX)

Hướng dẫn mua
Bitcoin Battle (BITCOINBSC)

Hướng dẫn mua
Giant Mammoth (GMMT)

Hướng dẫn mua
XXX (XXX)

Hướng dẫn mua
Grimace Coin (GRIMACE)

Hướng dẫn mua
Lovely Inu Finance (LOVELY)

Hướng dẫn mua
UBXS Token (UBXS)

Hướng dẫn mua
Test (TEST)

Hướng dẫn mua
SmarDex (SDEX)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
