Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.96%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$103943.38 (-3.65%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam61(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$86.3M (1 ngày); +$829.1M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.96%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$103943.38 (-3.65%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam61(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$86.3M (1 ngày); +$829.1M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.96%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$103943.38 (-3.65%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam61(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$86.3M (1 ngày); +$829.1M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi NODL thành MKD
NODL/MKD: 1 NODL = 0.01538 MKD. Giá chuyển đổi 1 Nodle (NODL) thành Denar Macedonia (MKD) là 0.01538 MKD hôm nay.

NODL
MKD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá NODL/MKD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Nodle (NODL) thành Denar Macedonia (MKD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 NODL hiện có giá trị là 0.01538 MKD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 NODL hiện có giá 0.01538 MKD, nghĩa là mua 5 NODL sẽ mất 0.07688 MKD. Tương tự, ден1 MKD có thể được chuyển đổi thành 65.03 NODL và ден50 MKD có thể được chuyển đổi thành 325.16 NODL, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi NODL sang MKD
Chuyển đổi MKD sang NODL
Nodle
Denar Macedonia
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi NODL thành MKD toàn diện, cho thấy giá trị của Nodle tính theo Denar Macedonia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 NODL sang MKD, lên đến 10000 NODL, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Denar Macedonia
Nodle
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MKD thành NODL toàn diện, cho thấy giá trị của Denar Macedonia tính theo Nodle đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MKD sang NODL, lên đến 100000 MKD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ NODL/MKD
NODL/MKD: 1 NODL = 0.01538 MKD; 2025/06/13 06:36:49
Trong 1D vừa qua, Nodle đã thay đổi -2.98% thành MKD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Nodle(NODL) đã thay đổi -2.98% thành MKD trong khi đó Denar Macedonia(MKD) đã thay đổi % thành NODL trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi NODL sang MKD: Biến động và thay đổi giá của Nodle/MKD
Giá Nodle cao nhất theo MKD 7 ngày qua là 0.03251 MKD trong khi giá Nodle thấp nhất theo MKD trong 7 ngày qua là 0.01536 MKD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Nodle theo MKD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá NODL theo MKD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.01599 MKD | 0.03251 MKD | 0.03251 MKD | 0.08158 MKD |
Thấp | 0.01536 MKD | 0.01536 MKD | 0.01536 MKD | 0.01536 MKD |
Bình thường | 0 MKD | 0 MKD | 0 MKD | 0 MKD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -2.98% | -3.79% | -19.78% | -69.85% |
Thông tin Nodle
Số liệu thị trường NODL sang MKD
NODL/MKD:
ден0.01538
Khối lượng NODL 24 giờ:
ден5,944,279.01
Vốn hóa thị trường NODL:
ден78,496,828.9
Nguồn cung lưu hành NODL:
5.10B NODL
Tỷ giá NODL sang MKD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Nodle thành Denar Macedonia đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Nodle là ден0.01538 mỗi NODL, với tổng vốn hoá thị trường của ден78,496,828.9 MKD dựa trên nguồn cung lưu hành của 5,104,835,000 NODL. Khối lượng giao dịch của Nodle đã thay đổi +48.76% (ден1,948,404.43 MKD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của NODL là ден3,995,874.58.
Thông tin thêm về Nodle trên Bitget
Thông tin Denar Macedonia
Ký hiệu của MKD là ден.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Nodle phổ biến nhất là NODL sang MKD, trong đó mã của Nodle là NODL. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MKD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 108249.31 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2765.06 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.25 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 158.06 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 93884.63 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 79942.12 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 147684.53 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 599430.55 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 9325028.56 INR

PI đến INR
1 PI thành 47.71 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi NODL sang MKD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi NODL sang MKD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmMua
Bán
Các ưu đãi mua NODL (hoặc USDT) bằng MKD (Macedonian Denar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp NODL bằng MKD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua NODL bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Nodle phổ biến

NODL đến TWD
1 NODL thành NT$0.008516 TWD

NODL đến CNY
1 NODL thành ¥0.002070 CNY

NODL đến USD
1 NODL thành $0.0002880 USD
NODL đến MKD
1 NODL thành ден0.01538 MKD

NODL đến EUR
1 NODL thành €0.0002498 EUR

NODL đến CAD
1 NODL thành C$0.0003930 CAD

NODL đến KRW
1 NODL thành ₩0.3943 KRW

NODL đến JPY
1 NODL thành ¥0.04134 JPY

NODL đến GBP
1 NODL thành £0.0002127 GBP

NODL đến BRL
1 NODL thành R$0.001595 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MKD

BTC đến MKD
1 BTC thành ден5,554,234.05 MKD

ETH đến MKD
1 ETH thành ден133,359.38 MKD

NXPC đến MKD
1 NXPC thành ден82.48 MKD

SUI đến MKD
1 SUI thành ден158.56 MKD

AERO đến MKD
1 AERO thành ден32.67 MKD

XRP đến MKD
1 XRP thành ден112.02 MKD

ADA đến MKD
1 ADA thành ден33.51 MKD

PAXG đến MKD
1 PAXG thành ден184,327.35 MKD

FANC đến MKD
1 FANC thành ден0.4199 MKD

ORBS đến MKD
1 ORBS thành ден1.26 MKD
Bảng chuyển đổi từ NODL sang MKD
Tỷ giá hoán đổi của Nodle đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 NODL thành Denar Macedonia đã thay đổi -3.79% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -2.98%, đạt mức cao nhất là 0.01599 MKD và mức thấp nhất là 0.01536 MKD . Một tháng trước, giá trị của 1 NODL là ден0.01917 MKD , thay đổi -19.78% so với giá hiện tại. Nodle đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -91.14% so với năm trước.
-ден
0.1581MKD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 06:36 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 NODL | ден0.007688 | ден0.007925 | -2.98% |
1 NODL | ден0.01538 | ден0.01585 | -2.98% |
5 NODL | ден0.07688 | ден0.07925 | -2.98% |
10 NODL | ден0.1538 | ден0.1585 | -2.98% |
50 NODL | ден0.7688 | ден0.7925 | -2.98% |
100 NODL | ден1.54 | ден1.58 | -2.98% |
500 NODL | ден7.69 | ден7.92 | -2.98% |
1000 NODL | ден15.38 | ден15.85 | -2.98% |
Câu Hỏi Thường Gặp NODL/MKD
1 Nodle bằng bao nhiêu MKD?
Hiện tại, giá 1 Nodle (NODL) trong Denar Macedonia (MKD) là ден0.01538.
Tôi có thể mua bao nhiêu NODL với 1 MKD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 65.03 NODL đối với MKD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển NODL sang MKD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi NODL sang MKD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng NODL bất kỳ sang MKD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MKD tương đương 325.16 NODL, trong khi 5 NODL sẽ có giá khoảng 0.07688MKD.
Giá cao nhất của NODL/MKD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 NODL tính theo MKD là ден1.01. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 NODL/MKD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Nodle tính theo MKD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Nodle (NODL) đã giảm 3.79%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Nodle (NODL) đã giảm 19.78% so với Denar Macedonia (MKD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ NODL thành MKD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Nodle và Denar Macedonia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của NODL/MKD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với NODL hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá NODL/MKD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá NODL/MKD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá NODL/MKD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Nodle và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Nodle: NODL sang Đô la Mỹ (USD), NODL sang Euro (EUR), NODL sang Bảng Anh (GBP), NODL sang Đô la Canada (CAD), NODL sang Rupee Ấn Độ (INR), NODL sang Rupee Pakistan (PKR), NODL sang Real Brazil (BRL), NODL sang ...
Giá của Nodle ở Mỹ là $0.0002880 USD. Ngoài ra, giá của Nodle là €0.0002498 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0002127 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0003930 CAD ở Canada, ₹0.02481 INR ở Ấn Độ, ₨0.08141 PKR ở Pakistan, R$0.001595 BRL ở Brazil, ...
Cặp Nodle phổ biến nhất là NODL sang Denar Macedonia(MKD). Giá của 1 Nodle (NODL) ở Denar Macedonia (MKD) là ден0.01538.
Giá của Nodle ở Mỹ là $0.0002880 USD. Ngoài ra, giá của Nodle là €0.0002498 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0002127 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0003930 CAD ở Canada, ₹0.02481 INR ở Ấn Độ, ₨0.08141 PKR ở Pakistan, R$0.001595 BRL ở Brazil, ...
Cặp Nodle phổ biến nhất là NODL sang Denar Macedonia(MKD). Giá của 1 Nodle (NODL) ở Denar Macedonia (MKD) là ден0.01538.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Polkacity (POLC)

Hướng dẫn mua
Moonriver (MOVR)

Hướng dẫn mua
XDC Network (XDC)

Hướng dẫn mua
BendDAO (BEND)

Hướng dẫn mua
PlayPad (PPAD)

Hướng dẫn mua
MetaShooter (MHUNT)

Hướng dẫn mua
Aurora (AURORA)

Hướng dẫn mua
Wilder World (WILD)

Hướng dẫn mua
Multichain (MULTI)

Hướng dẫn mua
TenUp (TUP)

Hướng dẫn mua
Zignaly (ZIG)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
