Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.77%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$105128.55 (+1.16%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam63(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$301.7M (1 ngày); +$1.04B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.77%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$105128.55 (+1.16%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam63(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$301.7M (1 ngày); +$1.04B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.77%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$105128.55 (+1.16%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam63(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$301.7M (1 ngày); +$1.04B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi NTX thành ISK
NTX/ISK: 1 NTX = 0.002569 ISK. Giá chuyển đổi 1 NitroEX (NTX) thành Króna Iceland (ISK) là 0.002569 ISK hôm nay.

NTX
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá NTX/ISK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi NitroEX (NTX) thành Króna Iceland (ISK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 NTX hiện có giá trị là 0.002569 ISK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 NTX hiện có giá 0.002569 ISK, nghĩa là mua 5 NTX sẽ mất 0.01284 ISK. Tương tự, kr1 ISK có thể được chuyển đổi thành 389.3 NTX và kr50 ISK có thể được chuyển đổi thành 1,946.48 NTX, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi NTX sang ISK
Chuyển đổi ISK sang NTX
NitroEX
Króna Iceland
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi NTX thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của NitroEX tính theo Króna Iceland đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 NTX sang ISK, lên đến 10000 NTX, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Króna Iceland
NitroEX
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISK thành NTX toàn diện, cho thấy giá trị của Króna Iceland tính theo NitroEX đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISK sang NTX, lên đến 100000 ISK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ NTX/ISK
NTX/ISK: 1 NTX = 0.002569 ISK; 2025/06/14 06:25:21
Trong 1D vừa qua, NitroEX đã thay đổi +0.00% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy NitroEX(NTX) đã thay đổi +0.00% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành NTX trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi NTX sang ISK: Biến động và thay đổi giá của NitroEX/ISK
Giá NitroEX cao nhất theo ISK 7 ngày qua là 0.002570 ISK trong khi giá NitroEX thấp nhất theo ISK trong 7 ngày qua là 0.001931 ISK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá NitroEX theo ISK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá NTX theo ISK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.002570 ISK | 0.002570 ISK | 0.002719 ISK | 0.003020 ISK |
Thấp | 0.002567 ISK | 0.001931 ISK | 0.001931 ISK | 0.001842 ISK |
Bình thường | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +0.00% | +32.86% | -5.48% | -14.86% |
Thông tin NitroEX
Số liệu thị trường NTX sang ISK
NTX/ISK:
kr0.002569
Khối lượng NTX 24 giờ:
kr125.95
Vốn hóa thị trường NTX:
--
Nguồn cung lưu hành NTX:
0 NTX
Tỷ giá NTX sang ISK hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi NitroEX thành Króna Iceland đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của NitroEX là kr0.002569 mỗi NTX, với tổng vốn hoá thị trường của kr0 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- NTX. Khối lượng giao dịch của NitroEX đã thay đổi -0.01% (kr-0.01 ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của NTX là kr125.96.
Thông tin thêm về NitroEX trên Bitget
Thông tin Króna Iceland
Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá NitroEX phổ biến nhất là NTX sang ISK, trong đó mã của NitroEX là NTX. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 105127.84 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2529.64 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.13 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 146.69 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 91019.68 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 77489.73 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 142868.73 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 583322.82 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 9053661.80 INR

PI đến INR
1 PI thành 48.61 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi NTX sang ISK

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi NTX sang ISK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmMua
Bán
Các ưu đãi mua NTX (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp NTX bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua NTX bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi NitroEX phổ biến

NTX đến TWD
1 NTX thành NT$0.0006090 TWD

NTX đến CNY
1 NTX thành ¥0.0001481 CNY
NTX đến ISK
1 NTX thành kr0.002569 ISK

NTX đến USD
1 NTX thành $0.{4}2061 USD

NTX đến EUR
1 NTX thành €0.{4}1784 EUR

NTX đến CAD
1 NTX thành C$0.{4}2801 CAD

NTX đến KRW
1 NTX thành ₩0.02815 KRW

NTX đến JPY
1 NTX thành ¥0.002970 JPY

NTX đến GBP
1 NTX thành £0.{4}1519 GBP

NTX đến BRL
1 NTX thành R$0.0001143 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang ISK

MAPO đến ISK
1 MAPO thành kr1.21 ISK

BCH đến ISK
1 BCH thành kr54,284.72 ISK

MYX đến ISK
1 MYX thành kr9.82 ISK

AAVE đến ISK
1 AAVE thành kr35,673.42 ISK

BFC đến ISK
1 BFC thành kr5 ISK

MAVIA đến ISK
1 MAVIA thành kr21.69 ISK

BDXN đến ISK
1 BDXN thành kr4.4 ISK

ORBS đến ISK
1 ORBS thành kr2.78 ISK

SKY đến ISK
1 SKY thành kr11.14 ISK

AB đến ISK
1 AB thành kr1.56 ISK
Bảng chuyển đổi từ NTX sang ISK
Tỷ giá hoán đổi của NitroEX đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 NTX thành Króna Iceland đã thay đổi +32.86% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.00%, đạt mức cao nhất là 0.002570 ISK và mức thấp nhất là 0.002567 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 NTX là kr0.002718 ISK , thay đổi -5.48% so với giá hiện tại. NitroEX đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -29.87% so với năm trước.
-kr
0.001094ISK24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 06:25 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 NTX | kr0.001284 | kr0.001284 | +0.00% |
1 NTX | kr0.002569 | kr0.002569 | +0.00% |
5 NTX | kr0.01284 | kr0.01284 | +0.00% |
10 NTX | kr0.02569 | kr0.02569 | +0.00% |
50 NTX | kr0.1284 | kr0.1284 | +0.00% |
100 NTX | kr0.2569 | kr0.2569 | +0.00% |
500 NTX | kr1.28 | kr1.28 | +0.00% |
1000 NTX | kr2.57 | kr2.57 | +0.00% |
Câu Hỏi Thường Gặp NTX/ISK
1 NitroEX bằng bao nhiêu ISK?
Hiện tại, giá 1 NitroEX (NTX) trong Króna Iceland (ISK) là kr0.002569.
Tôi có thể mua bao nhiêu NTX với 1 ISK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 389.3 NTX đối với ISK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển NTX sang ISK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi NTX sang ISK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng NTX bất kỳ sang ISK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ISK tương đương 1,946.48 NTX, trong khi 5 NTX sẽ có giá khoảng 0.01284ISK.
Giá cao nhất của NTX/ISK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 NTX tính theo ISK là kr0.2495. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 NTX/ISK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của NitroEX tính theo ISK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi NitroEX (NTX) đã tăng 32.86%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi NitroEX (NTX) đã giảm 5.48% so với Króna Iceland (ISK).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ NTX thành ISK?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa NitroEX và Króna Iceland, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của NTX/ISK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với NTX hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá NTX/ISK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá NTX/ISK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá NTX/ISK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của NitroEX và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp NitroEX: NTX sang Đô la Mỹ (USD), NTX sang Euro (EUR), NTX sang Bảng Anh (GBP), NTX sang Đô la Canada (CAD), NTX sang Rupee Ấn Độ (INR), NTX sang Rupee Pakistan (PKR), NTX sang Real Brazil (BRL), NTX sang ...
Giá của NitroEX ở Mỹ là $0.{4}2061 USD. Ngoài ra, giá của NitroEX là €0.{4}1784 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}1519 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}2801 CAD ở Canada, ₹0.001775 INR ở Ấn Độ, ₨0.005831 PKR ở Pakistan, R$0.0001143 BRL ở Brazil, ...
Cặp NitroEX phổ biến nhất là NTX sang Króna Iceland(ISK). Giá của 1 NitroEX (NTX) ở Króna Iceland (ISK) là kr0.002569.
Giá của NitroEX ở Mỹ là $0.{4}2061 USD. Ngoài ra, giá của NitroEX là €0.{4}1784 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}1519 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}2801 CAD ở Canada, ₹0.001775 INR ở Ấn Độ, ₨0.005831 PKR ở Pakistan, R$0.0001143 BRL ở Brazil, ...
Cặp NitroEX phổ biến nhất là NTX sang Króna Iceland(ISK). Giá của 1 NitroEX (NTX) ở Króna Iceland (ISK) là kr0.002569.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
ONBUFF (ONIT)

Hướng dẫn mua
Concentrator (CTR)

Hướng dẫn mua
Pendle Finance (PENDLE)

Hướng dẫn mua
PIZA (PIZA)

Hướng dẫn mua
RefundCoin (RFD)

Hướng dẫn mua
Ben (BEN)

Hướng dẫn mua
Dons (DONS)

Hướng dẫn mua
Pip (PIP)

Hướng dẫn mua
Inu Token (INU)

Hướng dẫn mua
GPT Guru (GPTG)

Hướng dẫn mua
Abyss World (AWT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
