Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.39%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$93710.00 (-0.08%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam54(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$380M (1 ngày); +$3.14B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.39%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$93710.00 (-0.08%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam54(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$380M (1 ngày); +$3.14B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.39%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$93710.00 (-0.08%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam54(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$380M (1 ngày); +$3.14B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi NIM thành GHS
NIM/GHS: 1 NIM = 0.03524 GHS. Giá chuyển đổi 1 Nim Network (NIM) thành Cedi Ghana (GHS) là 0.03524 GHS hôm nay.

NIM
GHS
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá NIM/GHS theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Nim Network (NIM) thành Cedi Ghana (GHS) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 NIM hiện có giá trị là 0.04 GHS. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 NIM hiện có giá 0.04 GHS, nghĩa là mua 5 NIM sẽ mất 0.18 GHS. Tương tự, ₵1 GHS có thể được chuyển đổi thành 28.38 NIM và ₵50 GHS có thể được chuyển đổi thành 141.88 NIM, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi NIM sang GHS
Chuyển đổi GHS sang NIM
Nim Network
Cedi Ghana
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi NIM thành GHS toàn diện, cho thấy giá trị của Nim Network tính theo Cedi Ghana đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 NIM sang GHS, lên đến 10000 NIM, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Cedi Ghana
Nim Network
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GHS thành NIM toàn diện, cho thấy giá trị của Cedi Ghana tính theo Nim Network đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GHS sang NIM, lên đến 100000 GHS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ NIM/GHS
NIM/GHS: 1 NIM = 0.03524 GHS; 2025/04/28 17:00:58
Trong 1D vừa qua, Nim Network đã thay đổi -1.25% thành GHS. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Nim Network(NIM) đã thay đổi -1.25% thành GHS trong khi đó Cedi Ghana(GHS) đã thay đổi % thành NIM trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi NIM sang GHS: Biến động và thay đổi giá của Nim Network/GHS
Giá Nim Network cao nhất theo GHS 7 ngày qua là 0.07180 GHS trong khi giá Nim Network thấp nhất theo GHS trong 7 ngày qua là 0.01738 GHS. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Nim Network theo GHS trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá NIM theo GHS trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.03569 GHS | 0.07180 GHS | 0.07961 GHS | 0.3300 GHS |
Thấp | 0.03524 GHS | 0.01738 GHS | 0.01464 GHS | 0.01464 GHS |
Bình thường | 0 GHS | 0 GHS | 0 GHS | 0 GHS |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -1.25% | +39.67% | -35.28% | -86.45% |
Thông tin Nim Network
Số liệu thị trường NIM sang GHS
NIM/GHS:
₵0.03524
Khối lượng NIM 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường NIM:
--
Nguồn cung lưu hành NIM:
0 NIM
Tỷ giá NIM sang GHS hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Nim Network thành Cedi Ghana đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Nim Network là ₵0.03524 mỗi NIM, với tổng vốn hoá thị trường của ₵0 GHS dựa trên nguồn cung lưu hành của -- NIM. Khối lượng giao dịch của Nim Network đã thay đổi 0.00% (₵0 GHS) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của NIM là ₵0.
Thông tin thêm về Nim Network trên Bitget
Thông tin Cedi Ghana
Ký hiệu của GHS là ₵.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Nim Network phổ biến nhất là NIM sang GHS, trong đó mã của Nim Network là NIM. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị GHS đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 95351.84 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 1810.94 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.30 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 148.79 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 83852.41 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 71237.36 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 132005.09 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 539796.30 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8127352.22 INR

PI đến INR
1 PI thành 52.54 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi NIM sang GHS

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi NIM sang GHS
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua NIM (hoặc USDT) bằng GHS (Ghanaian Cedi)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp NIM bằng GHS. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua NIM bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Nim Network phổ biến

NIM đến TWD
1 NIM thành NT$0.07892 TWD

NIM đến CNY
1 NIM thành ¥0.01773 CNY

NIM đến USD
1 NIM thành $0.002430 USD
NIM đến GHS
1 NIM thành ₵0.03524 GHS

NIM đến EUR
1 NIM thành €0.002137 EUR

NIM đến CAD
1 NIM thành C$0.003364 CAD

NIM đến KRW
1 NIM thành ₩3.49 KRW

NIM đến JPY
1 NIM thành ¥0.3474 JPY

NIM đến GBP
1 NIM thành £0.001815 GBP

NIM đến BRL
1 NIM thành R$0.01376 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang GHS

BTC đến GHS
1 BTC thành ₵1,361,444.29 GHS

XRP đến GHS
1 XRP thành ₵33.04 GHS

ETH đến GHS
1 ETH thành ₵25,559.75 GHS

SUI đến GHS
1 SUI thành ₵51.63 GHS

SOL đến GHS
1 SOL thành ₵2,122.09 GHS

DEEP đến GHS
1 DEEP thành ₵3.3 GHS

CSPR đến GHS
1 CSPR thành ₵0.2150 GHS

ADA đến GHS
1 ADA thành ₵10.03 GHS

VIRTUAL đến GHS
1 VIRTUAL thành ₵18.42 GHS

BONK đến GHS
1 BONK thành ₵0.0002877 GHS
Bảng chuyển đổi từ NIM sang GHS
Tỷ giá hoán đổi của Nim Network đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 NIM thành Cedi Ghana đã thay đổi +39.67% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -1.25%, đạt mức cao nhất là 0.03569 GHS và mức thấp nhất là 0.03524 GHS . Một tháng trước, giá trị của 1 NIM là ₵0.05445 GHS , thay đổi -35.28% so với giá hiện tại. Nim Network đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -97.13% so với năm trước.
-₵
1.19GHS24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 17:00 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 NIM | ₵0.01762 | ₵0.01784 | -1.25% |
1 NIM | ₵0.03524 | ₵0.03569 | -1.25% |
5 NIM | ₵0.1762 | ₵0.1784 | -1.25% |
10 NIM | ₵0.3524 | ₵0.3569 | -1.25% |
50 NIM | ₵1.76 | ₵1.78 | -1.25% |
100 NIM | ₵3.52 | ₵3.57 | -1.25% |
500 NIM | ₵17.62 | ₵17.84 | -1.25% |
1000 NIM | ₵35.24 | ₵35.69 | -1.25% |
Câu Hỏi Thường Gặp NIM/GHS
1 Nim Network bằng bao nhiêu GHS?
Hiện tại, giá 1 Nim Network (NIM) trong Cedi Ghana (GHS) là ₵0.03524.
Tôi có thể mua bao nhiêu NIM với 1 GHS?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 28.38 NIM đối với GHS.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển NIM sang GHS?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi NIM sang GHS của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng NIM bất kỳ sang GHS. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 GHS tương đương 141.88 NIM, trong khi 5 NIM sẽ có giá khoảng 0.1762GHS.
Giá cao nhất của NIM/GHS trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 NIM tính theo GHS là ₵1.24. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 NIM/GHS có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Nim Network tính theo GHS như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Nim Network (NIM) đã tăng 39.67%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Nim Network (NIM) đã giảm 35.28% so với Cedi Ghana (GHS).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ NIM thành GHS?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Nim Network và Cedi Ghana, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của NIM/GHS. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với NIM hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá NIM/GHS tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá NIM/GHS giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá NIM/GHS. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Nim Network và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Stacks (STX)

Hướng dẫn mua
GAX Liquidity Token Reward (GLTR)

Hướng dẫn mua
Optimus AI (OPTIMUS)

Hướng dẫn mua
Arbitrum Futures (ARBK)

Hướng dẫn mua
Velo (VELO1)

Hướng dẫn mua
Sui (SUI)

Hướng dẫn mua
Arbitrum (ARB)

Hướng dẫn mua
SPACE ID (ID)

Hướng dẫn mua
Mover (MOVER)

Hướng dẫn mua
Onomy (NOM)

Hướng dẫn mua
Aura Finance (AURA)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
