Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.78%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$108075.47 (+2.71%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam66(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$588.6M (1 ngày); +$1.98B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.78%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$108075.47 (+2.71%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam66(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$588.6M (1 ngày); +$1.98B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.78%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$108075.47 (+2.71%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam66(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$588.6M (1 ngày); +$1.98B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi NEVA thành ILS
NEVA/ILS: 1 NEVA = 0.01818 ILS. Giá chuyển đổi 1 NevaCoin (NEVA) thành Shekel Israel mới (ILS) là 0.01818 ILS hôm nay.

NEVA
ILS
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá NEVA/ILS theo thời gian thực, giúp chuyển đổi NevaCoin (NEVA) thành Shekel Israel mới (ILS) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 NEVA hiện có giá trị là 0.01818 ILS. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 NEVA hiện có giá 0.01818 ILS, nghĩa là mua 5 NEVA sẽ mất 0.09092 ILS. Tương tự, ₪1 ILS có thể được chuyển đổi thành 54.99 NEVA và ₪50 ILS có thể được chuyển đổi thành 274.97 NEVA, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi NEVA sang ILS
Chuyển đổi ILS sang NEVA
NevaCoin
Shekel Israel mới
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi NEVA thành ILS toàn diện, cho thấy giá trị của NevaCoin tính theo Shekel Israel mới đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 NEVA sang ILS, lên đến 10000 NEVA, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shekel Israel mới
NevaCoin
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ILS thành NEVA toàn diện, cho thấy giá trị của Shekel Israel mới tính theo NevaCoin đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ILS sang NEVA, lên đến 100000 ILS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ NEVA/ILS
NEVA/ILS: 1 NEVA = 0.01818 ILS; 2025/06/25 13:48:35
Trong 1D vừa qua, NevaCoin đã thay đổi 0.00% thành ILS. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy NevaCoin(NEVA) đã thay đổi 0.00% thành ILS trong khi đó Shekel Israel mới(ILS) đã thay đổi % thành NEVA trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi NEVA sang ILS: Biến động và thay đổi giá của NevaCoin/ILS
Giá NevaCoin cao nhất theo ILS 7 ngày qua là 0.02906 ILS trong khi giá NevaCoin thấp nhất theo ILS trong 7 ngày qua là 0.006926 ILS. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá NevaCoin theo ILS trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá NEVA theo ILS trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.01837 ILS | 0.02906 ILS | 0.02906 ILS | 0.06218 ILS |
Thấp | 0.01775 ILS | 0.006926 ILS | 0.006926 ILS | 0.006926 ILS |
Bình thường | 0 ILS | 0 ILS | 0 ILS | 0 ILS |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -- | -- | -- | -36.29% |
Thông tin NevaCoin
Số liệu thị trường NEVA sang ILS
NEVA/ILS:
₪0.01818
Khối lượng NEVA 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường NEVA:
₪98,767.31
Nguồn cung lưu hành NEVA:
5.43M NEVA
Tỷ giá NEVA sang ILS hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi NevaCoin thành Shekel Israel mới đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của NevaCoin là ₪0.01818 mỗi NEVA, với tổng vốn hoá thị trường của ₪98,767.31 ILS dựa trên nguồn cung lưu hành của 5,431,630 NEVA. Khối lượng giao dịch của NevaCoin đã thay đổi 0.00% (₪0 ILS) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của NEVA là ₪0.
Thông tin thêm về NevaCoin trên Bitget
Thông tin Shekel Israel mới
Ký hiệu của ILS là ₪.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá NevaCoin phổ biến nhất là NEVA sang ILS, trong đó mã của NevaCoin là NEVA. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ILS đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 106477.22 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2443.91 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.18 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 147.38 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 91794.01 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 78260.76 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 146257.11 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 589138.46 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 9165921.12 INR

PI đến INR
1 PI thành 50.98 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi NEVA sang ILS

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi NEVA sang ILS
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmMua
Bán
Các ưu đãi mua NEVA (hoặc USDT) bằng ILS (Israeli New Shekel)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp NEVA bằng ILS. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua NEVA bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi NevaCoin phổ biến

NEVA đến TWD
1 NEVA thành NT$0.1572 TWD

NEVA đến CNY
1 NEVA thành ¥0.03832 CNY

NEVA đến USD
1 NEVA thành $0.005344 USD
NEVA đến ILS
1 NEVA thành ₪0.01818 ILS

NEVA đến EUR
1 NEVA thành €0.004607 EUR

NEVA đến CAD
1 NEVA thành C$0.007341 CAD

NEVA đến KRW
1 NEVA thành ₩7.29 KRW

NEVA đến JPY
1 NEVA thành ¥0.7790 JPY

NEVA đến GBP
1 NEVA thành £0.003928 GBP

NEVA đến BRL
1 NEVA thành R$0.02957 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang ILS

PI đến ILS
1 PI thành ₪2.18 ILS

BANANAS31 đến ILS
1 BANANAS31 thành ₪0.04961 ILS

SYRUP đến ILS
1 SYRUP thành ₪2.18 ILS

DEXE đến ILS
1 DEXE thành ₪28.66 ILS

AITECH đến ILS
1 AITECH thành ₪0.1473 ILS

NEWT đến ILS
1 NEWT thành ₪1.55 ILS

BCH đến ILS
1 BCH thành ₪1,634.74 ILS

TUT đến ILS
1 TUT thành ₪0.2023 ILS

APT đến ILS
1 APT thành ₪16.16 ILS

C98 đến ILS
1 C98 thành ₪0.1530 ILS
Bảng chuyển đổi từ NEVA sang ILS
Tỷ giá hoán đổi của NevaCoin đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 NEVA thành Shekel Israel mới đã thay đổi 0.00% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động 0.00%, đạt mức cao nhất là 0.01837 ILS và mức thấp nhất là 0.01775 ILS . Một tháng trước, giá trị của 1 NEVA là ₪0.01818 ILS , thay đổi 0.00% so với giá hiện tại. NevaCoin đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -34.71% so với năm trước.
-₪
0.009665ILS24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 13:48 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 NEVA | ₪0.009092 | ₪0.009092 | 0.00% |
1 NEVA | ₪0.01818 | ₪0.01818 | 0.00% |
5 NEVA | ₪0.09092 | ₪0.09092 | 0.00% |
10 NEVA | ₪0.1818 | ₪0.1818 | 0.00% |
50 NEVA | ₪0.9092 | ₪0.9092 | 0.00% |
100 NEVA | ₪1.82 | ₪1.82 | 0.00% |
500 NEVA | ₪9.09 | ₪9.09 | 0.00% |
1000 NEVA | ₪18.18 | ₪18.18 | 0.00% |
Câu Hỏi Thường Gặp NEVA/ILS
1 NevaCoin bằng bao nhiêu ILS?
Hiện tại, giá 1 NevaCoin (NEVA) trong Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.01818.
Tôi có thể mua bao nhiêu NEVA với 1 ILS?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 54.99 NEVA đối với ILS.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển NEVA sang ILS?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi NEVA sang ILS của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng NEVA bất kỳ sang ILS. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ILS tương đương 274.97 NEVA, trong khi 5 NEVA sẽ có giá khoảng 0.09092ILS.
Giá cao nhất của NEVA/ILS trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 NEVA tính theo ILS là ₪16.34. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 NEVA/ILS có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của NevaCoin tính theo ILS như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi NevaCoin (NEVA) đã giảm --.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi NevaCoin (NEVA) đã giảm -- so với Shekel Israel mới (ILS).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ NEVA thành ILS?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa NevaCoin và Shekel Israel mới, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của NEVA/ILS. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với NEVA hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá NEVA/ILS tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá NEVA/ILS giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá NEVA/ILS. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của NevaCoin và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp NevaCoin: NEVA sang Đô la Mỹ (USD), NEVA sang Euro (EUR), NEVA sang Bảng Anh (GBP), NEVA sang Đô la Canada (CAD), NEVA sang Rupee Ấn Độ (INR), NEVA sang Rupee Pakistan (PKR), NEVA sang Real Brazil (BRL), NEVA sang ...
Giá của NevaCoin ở Mỹ là $0.005344 USD. Ngoài ra, giá của NevaCoin là €0.004607 EUR ở khu vực đồng euro, £0.003928 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.007341 CAD ở Canada, ₹0.4600 INR ở Ấn Độ, ₨1.52 PKR ở Pakistan, R$0.02957 BRL ở Brazil, ...
Cặp NevaCoin phổ biến nhất là NEVA sang Shekel Israel mới(ILS). Giá của 1 NevaCoin (NEVA) ở Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.01818.
Giá của NevaCoin ở Mỹ là $0.005344 USD. Ngoài ra, giá của NevaCoin là €0.004607 EUR ở khu vực đồng euro, £0.003928 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.007341 CAD ở Canada, ₹0.4600 INR ở Ấn Độ, ₨1.52 PKR ở Pakistan, R$0.02957 BRL ở Brazil, ...
Cặp NevaCoin phổ biến nhất là NEVA sang Shekel Israel mới(ILS). Giá của 1 NevaCoin (NEVA) ở Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.01818.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
APENFT (NFT)

Hướng dẫn mua
Alpaca Finance (ALPACA)

Hướng dẫn mua
Gods Unchained (GODS)

Hướng dẫn mua
Ethereum Name Service (ENS)

Hướng dẫn mua
Dent (DENT)

Hướng dẫn mua
Celer Network (CELR)

Hướng dẫn mua
Over (OVR)

Hướng dẫn mua
DODO (DODO)

Hướng dẫn mua
Biswap (BSW)

Hướng dẫn mua
MetisDAO (METIS)

Hướng dẫn mua
Lingose (LING)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
