Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.77%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$102998.99 (-0.24%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam42(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$6.4M (1 ngày); +$1.43B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.77%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$102998.99 (-0.24%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam42(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$6.4M (1 ngày); +$1.43B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.77%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$102998.99 (-0.24%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam42(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$6.4M (1 ngày); +$1.43B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi NEU thành MNT
NEU/MNT: 1 NEU = 198.98 MNT. Giá chuyển đổi 1 Neutra Finance (NEU) thành Tugrik Mông Cổ (MNT) là 198.98 MNT hôm nay.

NEU
MNT
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá NEU/MNT theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Neutra Finance (NEU) thành Tugrik Mông Cổ (MNT) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 NEU hiện có giá trị là 198.98 MNT. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 NEU hiện có giá 198.98 MNT, nghĩa là mua 5 NEU sẽ mất 994.92 MNT. Tương tự, ₮1 MNT có thể được chuyển đổi thành 0.005026 NEU và ₮50 MNT có thể được chuyển đổi thành 0.02513 NEU, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi NEU sang MNT
Chuyển đổi MNT sang NEU
Neutra Finance
Tugrik Mông Cổ
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi NEU thành MNT toàn diện, cho thấy giá trị của Neutra Finance tính theo Tugrik Mông Cổ đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 NEU sang MNT, lên đến 10000 NEU, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Tugrik Mông Cổ
Neutra Finance
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MNT thành NEU toàn diện, cho thấy giá trị của Tugrik Mông Cổ tính theo Neutra Finance đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MNT sang NEU, lên đến 100000 MNT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ NEU/MNT
NEU/MNT: 1 NEU = 198.98 MNT; 2025/06/22 00:53:05
Trong 1D vừa qua, Neutra Finance đã thay đổi -0.16% thành MNT. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Neutra Finance(NEU) đã thay đổi -0.16% thành MNT trong khi đó Tugrik Mông Cổ(MNT) đã thay đổi % thành NEU trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi NEU sang MNT: Biến động và thay đổi giá của Neutra Finance/MNT
Giá Neutra Finance cao nhất theo MNT 7 ngày qua là 206.56 MNT trong khi giá Neutra Finance thấp nhất theo MNT trong 7 ngày qua là 195.61 MNT. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Neutra Finance theo MNT trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá NEU theo MNT trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 199.31 MNT | 206.56 MNT | 208.18 MNT | 215.45 MNT |
Thấp | 195.61 MNT | 195.61 MNT | 195.61 MNT | 191.16 MNT |
Bình thường | 0 MNT | 0 MNT | 0 MNT | 0 MNT |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -0.16% | -1.01% | -4.08% | -4.06% |
Thông tin Neutra Finance
Số liệu thị trường NEU sang MNT
NEU/MNT:
₮198.98
Khối lượng NEU 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường NEU:
₮155,312,422
Nguồn cung lưu hành NEU:
780.53K NEU
Tỷ giá NEU sang MNT hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Neutra Finance thành Tugrik Mông Cổ đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Neutra Finance là ₮198.98 mỗi NEU, với tổng vốn hoá thị trường của ₮155,312,422 MNT dựa trên nguồn cung lưu hành của 780,527.56 NEU. Khối lượng giao dịch của Neutra Finance đã thay đổi 0.00% (₮0 MNT) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của NEU là ₮0.
Thông tin thêm về Neutra Finance trên Bitget
Thông tin Tugrik Mông Cổ
Ký hiệu của MNT là ₮.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Neutra Finance phổ biến nhất là NEU sang MNT, trong đó mã của Neutra Finance là NEU. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MNT đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 102321.59 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2280.57 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.08 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 142.42 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 88784.44 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 76035.17 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 140508.01 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 564078.46 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8861213.41 INR

PI đến INR
1 PI thành 44.32 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi NEU sang MNT

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi NEU sang MNT
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmMua
Bán
Các ưu đãi mua NEU (hoặc USDT) bằng MNT (Mongolian Tugrik)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp NEU bằng MNT. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua NEU bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Neutra Finance phổ biến

NEU đến TWD
1 NEU thành NT$1.73 TWD

NEU đến CNY
1 NEU thành ¥0.4206 CNY

NEU đến USD
1 NEU thành $0.05856 USD

NEU đến EUR
1 NEU thành €0.05081 EUR

NEU đến CAD
1 NEU thành C$0.08041 CAD

NEU đến KRW
1 NEU thành ₩80.41 KRW

NEU đến JPY
1 NEU thành ¥8.56 JPY
NEU đến MNT
1 NEU thành ₮198.98 MNT

NEU đến GBP
1 NEU thành £0.04352 GBP

NEU đến BRL
1 NEU thành R$0.3228 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MNT

KAI đến MNT
1 KAI thành ₮27.21 MNT

FUN đến MNT
1 FUN thành ₮24.94 MNT

LAYER đến MNT
1 LAYER thành ₮2,375.25 MNT

VELO đến MNT
1 VELO thành ₮39.23 MNT

SEI đến MNT
1 SEI thành ₮727.17 MNT

XCN đến MNT
1 XCN thành ₮46.66 MNT

BTC đến MNT
1 BTC thành ₮350,865,485.06 MNT

APT đến MNT
1 APT thành ₮14,305.58 MNT

RESOLV đến MNT
1 RESOLV thành ₮655.94 MNT

BANANAS31 đến MNT
1 BANANAS31 thành ₮21.8 MNT
Bảng chuyển đổi từ NEU sang MNT
Tỷ giá hoán đổi của Neutra Finance đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 NEU thành Tugrik Mông Cổ đã thay đổi -1.01% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.16%, đạt mức cao nhất là 199.31 MNT và mức thấp nhất là 195.61 MNT . Một tháng trước, giá trị của 1 NEU là ₮207.46 MNT , thay đổi -4.08% so với giá hiện tại. Neutra Finance đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -55.93% so với năm trước.
-₮
252.51MNT24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 00:53 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 NEU | ₮99.49 | ₮99.65 | -0.16% |
1 NEU | ₮198.98 | ₮199.31 | -0.16% |
5 NEU | ₮994.92 | ₮996.55 | -0.16% |
10 NEU | ₮1,989.84 | ₮1,993.09 | -0.16% |
50 NEU | ₮9,949.19 | ₮9,965.47 | -0.16% |
100 NEU | ₮19,898.39 | ₮19,930.95 | -0.16% |
500 NEU | ₮99,491.95 | ₮99,654.74 | -0.16% |
1000 NEU | ₮198,983.9 | ₮199,309.48 | -0.16% |
Câu Hỏi Thường Gặp NEU/MNT
1 Neutra Finance bằng bao nhiêu MNT?
Hiện tại, giá 1 Neutra Finance (NEU) trong Tugrik Mông Cổ (MNT) là ₮198.98.
Tôi có thể mua bao nhiêu NEU với 1 MNT?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.005026 NEU đối với MNT.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển NEU sang MNT?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi NEU sang MNT của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng NEU bất kỳ sang MNT. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MNT tương đương 0.02513 NEU, trong khi 5 NEU sẽ có giá khoảng 994.92MNT.
Giá cao nhất của NEU/MNT trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 NEU tính theo MNT là ₮12,026.23. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 NEU/MNT có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Neutra Finance tính theo MNT như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Neutra Finance (NEU) đã giảm 1.01%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Neutra Finance (NEU) đã giảm 4.08% so với Tugrik Mông Cổ (MNT).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ NEU thành MNT?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Neutra Finance và Tugrik Mông Cổ, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của NEU/MNT. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với NEU hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá NEU/MNT tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá NEU/MNT giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá NEU/MNT. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Neutra Finance và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Neutra Finance: NEU sang Đô la Mỹ (USD), NEU sang Euro (EUR), NEU sang Bảng Anh (GBP), NEU sang Đô la Canada (CAD), NEU sang Rupee Ấn Độ (INR), NEU sang Rupee Pakistan (PKR), NEU sang Real Brazil (BRL), NEU sang ...
Giá của Neutra Finance ở Mỹ là $0.05856 USD. Ngoài ra, giá của Neutra Finance là €0.05081 EUR ở khu vực đồng euro, £0.04352 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.08041 CAD ở Canada, ₹5.07 INR ở Ấn Độ, ₨16.63 PKR ở Pakistan, R$0.3228 BRL ở Brazil, ...
Cặp Neutra Finance phổ biến nhất là NEU sang Tugrik Mông Cổ(MNT). Giá của 1 Neutra Finance (NEU) ở Tugrik Mông Cổ (MNT) là ₮198.98.
Giá của Neutra Finance ở Mỹ là $0.05856 USD. Ngoài ra, giá của Neutra Finance là €0.05081 EUR ở khu vực đồng euro, £0.04352 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.08041 CAD ở Canada, ₹5.07 INR ở Ấn Độ, ₨16.63 PKR ở Pakistan, R$0.3228 BRL ở Brazil, ...
Cặp Neutra Finance phổ biến nhất là NEU sang Tugrik Mông Cổ(MNT). Giá của 1 Neutra Finance (NEU) ở Tugrik Mông Cổ (MNT) là ₮198.98.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
CyberConnect (CYBER)

Hướng dẫn mua
Bad Idea AI (BAD)

Hướng dẫn mua
Fasttoken (FTN)

Hướng dẫn mua
KaratDAO (KAT)

Hướng dẫn mua
Tectum (TET)

Hướng dẫn mua
LineaBank (LAB)

Hướng dẫn mua
Solidus Ai Tech (AITECH)

Hướng dẫn mua
Shiba Sage (SHIA)

Hướng dẫn mua
TomoChain (TOMO)

Hướng dẫn mua
Pepe Community (PEPECOMMUNITY)

Hướng dẫn mua
NvirWorld (NVIR)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
