![base info Netvrk](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/abd7f9cbcddd488c51d6e65731e1047a1710349484460.png)
![NETVR](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/abd7f9cbcddd488c51d6e65731e1047a1710349484460.png)
NETVR
CZK
Cập nhật mới nhất 2025/02/12 22:48:49 (UTC+0)Làm mới![refresh](/price/_next/static/media/refresh.b0826022.png)
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?![refresh](/price/_next/static/media/refresh.b0826022.png)
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Netvrk(NETVR) thành Koruna Czech(CZK). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 NETVR với giá trị 1 NETVR cho 1.12 CZK . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin CZK
Ký hiệu của CZK là Kč.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Netvrk phổ biến nhất là NETVR sang CZK, trong đó mã của Netvrk là NETVR. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị CZK đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi NETVR thành CZK
1D7D1M3M1YAll
Biểu đồ giá Netvrk (NETVR) trực tiếp
Trong 1D vừa qua, Netvrk đã thay đổi -4.61% thành CZK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Netvrk(NETVR) đã thay đổi -4.61% thành CZK trong khi đó Koruna Czech(CZK) đã thay đổi +4.83% thành NETVR trong 24 giờ qua.
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Tốt nhất | Giá | Phí Maker / Taker | Có thể giao dịch |
---|---|---|---|
Bitget ![]() | Kč1.11 | 0.0200% / 0.0320% ![]() | |
KuCoin | Kč1.11 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Cập nhật mới nhất 2025/02/12 16:00:20(UTC+0)
Hướng dẫn cách mua Netvrk
![buy-coin-step-0-img](/price/_next/static/media/HTB_step1.fc7a3f4a.png)
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
![buy-coin-step-1-img](/price/_next/static/media/HTB_step2.2d71969a.png)
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
![buy-coin-step-2-img](/price/_next/static/media/HTB_step4.449f78aa.png)
Mua Netvrk (NETVR)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua Netvrk trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua NETVR (hoặc USDT) bằng CZK (Czech Koruna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp NETVR bằng CZK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua NETVR bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Các ưu đãi bán NETVR (hoặc USDT) lấy CZK (Czech Koruna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp NETVR lấy CZK. Tuy nhiên, bạn có thể đổi NETVR sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy CZK trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Netvrk thành Koruna Czech?
Tỷ lệ chuyển đổi Netvrk thành Koruna Czech đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Netvrk là Kč 1.12 mỗi NETVR, với tổng vốn hoá thị trường của Kč 111,809,442.22 CZK dựa trên nguồn cung lưu hành của 100,000,000 NETVR. Khối lượng giao dịch của Netvrk đã thay đổi +24.69% (Kč 1,685,990.02 CZK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của NETVR là Kč 6,828,635.15.
Vốn hoá thị trường
$4.63M
Khối lượng 24h
$352.87K
Nguồn cung lưu hành
100.00M NETVR
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của Netvrk đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 NETVR là Kč 1.12 CZK , nghĩa là để mua 5 NETVR, bạn phải trả Kč 5.59 CZK . Ngược lại, Kč1 CZK có thể được giao dịch lấy 0.8944 NETVR, trong khi Kč50 CZK có thể chuyển đổi thành 44.72 NETVR, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 NETVR thành Koruna Czech đã thay đổi -8.67% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -4.61%, đạt mức cao nhất là 1.2 CZK và mức thấp nhất là 1.08 CZK . Một tháng trước, giá trị của 1 NETVR là Kč 2.25 CZK , thay đổi -50.04% so với giá hiện tại. Netvrk đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -77.76% so với năm trước.
-Kč
3.94CZKNETVR đến CZK
Số lượng
22:48 hôm nay
0.5 NETVR
Kč0.5590
1 NETVR
Kč1.12
5 NETVR
Kč5.59
10 NETVR
Kč11.18
50 NETVR
Kč55.9
100 NETVR
Kč111.81
500 NETVR
Kč559.05
1000 NETVR
Kč1,118.09
CZK đến NETVR
Số lượng22:48 hôm nay
0.5CZK0.4472 NETVR
1CZK0.8944 NETVR
5CZK4.47 NETVR
10CZK8.94 NETVR
50CZK44.72 NETVR
100CZK89.44 NETVR
500CZK447.19 NETVR
1000CZK894.38 NETVR
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 22:48 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 NETVR | $0.02317 | $0.02430 | -4.61% |
1 NETVR | $0.04634 | $0.04860 | -4.61% |
5 NETVR | $0.2317 | $0.2430 | -4.61% |
10 NETVR | $0.4634 | $0.4860 | -4.61% |
50 NETVR | $2.32 | $2.43 | -4.61% |
100 NETVR | $4.63 | $4.86 | -4.61% |
500 NETVR | $23.17 | $24.3 | -4.61% |
1000 NETVR | $46.34 | $48.6 | -4.61% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 22:48 hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 NETVR | $0.02317 | $0.04657 | -50.04% |
1 NETVR | $0.04634 | $0.09314 | -50.04% |
5 NETVR | $0.2317 | $0.4657 | -50.04% |
10 NETVR | $0.4634 | $0.9314 | -50.04% |
50 NETVR | $2.32 | $4.66 | -50.04% |
100 NETVR | $4.63 | $9.31 | -50.04% |
500 NETVR | $23.17 | $46.57 | -50.04% |
1000 NETVR | $46.34 | $93.14 | -50.04% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 22:48 hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 NETVR | $0.02317 | $0.1049 | -77.76% |
1 NETVR | $0.04634 | $0.2098 | -77.76% |
5 NETVR | $0.2317 | $1.05 | -77.76% |
10 NETVR | $0.4634 | $2.1 | -77.76% |
50 NETVR | $2.32 | $10.49 | -77.76% |
100 NETVR | $4.63 | $20.98 | -77.76% |
500 NETVR | $23.17 | $104.89 | -77.76% |
1000 NETVR | $46.34 | $209.77 | -77.76% |
Dự đoán giá Netvrk
Giá của NETVR vào năm 2026 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của NETVR, giá NETVR dự kiến sẽ đạt $0.05799 vào năm 2026.
Giá của NETVR vào năm 2031 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2031, giá NETVR dự kiến sẽ thay đổi +17.00%. Đến cuối năm 2031, giá NETVR dự kiến sẽ đạt $0.1256 với ROI tích lũy là +159.52%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Chuyển đổi tiền điện tử phổ biến
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Hướng dẫn mua Terra
![other crypto Terra](https://img.bgstatic.com/multiLang/coin_img/c842d4506668a8d752835000f4eb08a4.png)
Hướng dẫn mua Mines of Dalarnia
![other crypto Mines of Dalarnia](https://img.bgstatic.com/multiLang/coin_img/dce82b01cd1f7384654d8ac6349ccbf5.png)
Hướng dẫn mua Filecoin
![other crypto Filecoin](https://img.bgstatic.com/multiLang/coin_img/5d5f3d3542e79b68c3df044c911b1b56.png)
Hướng dẫn mua Perpetual Protocol
![other crypto Perpetual Protocol](https://img.bgstatic.com/multiLang/coin_img/a8b86eac7e27a640d85beeca7531dcf8.png)
Hướng dẫn mua Render Network
![other crypto Render Network](https://img.bgstatic.com/multiLang/web/f609bd2c64b620c748851802df6e280f.jpg)
Hướng dẫn mua Balancer
![other crypto Balancer](https://img.bgstatic.com/multiLang/coin_img/37f59cee83c24a28608f084db4df0928.png)
Hướng dẫn mua dYdX
![other crypto dYdX](https://img.bgstatic.com/multiLang/coin_img/3b22107ffbdb0eb6fc4af176e8ffd55c.png)
Hướng dẫn mua MOBOX
![other crypto MOBOX](https://img.bgstatic.com/multiLang/coin_img/588d3c822ebde6b633d1d5df5ac94472.png)
Hướng dẫn mua Juventus Fan Token
![other crypto Juventus Fan Token](https://img.bgstatic.com/multiLang/coin_img/b9422aa056cd442430e7658954efaab6.png)
Hướng dẫn mua Paris Saint Germain Fan Token
![other crypto Paris Saint Germain Fan Token](https://img.bgstatic.com/multiLang/coin_img/5a5ee38b51365f8b0bd12dadc01ddf46.png)
Hướng dẫn mua Portugal National Team Fan Token
![other crypto Portugal National Team Fan Token](https://img.bgstatic.com/multiLang/coin_img/d9b4ce81552f742415d361419a1beb80.png)
Chuyển đổi Netvrk phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của Netvrk thành một số loại tiền fiat khác.
Netvrk đến TWD
1 NETVR thành NT$ 1.52 TWD
![popular info Đô la Đài Loan mới](/price/_next/static/media/Fiat_TWD.2bcd2cfb.png)
Netvrk đến CNY
1 NETVR thành ¥ 0.3386 CNY
![popular info Nhân dân tệ Trung Quốc](/price/_next/static/media/Fiat_CNY.679d8d0e.png)
Netvrk đến USD
1 NETVR thành $ 0.04634 USD
![popular info Đô la Mỹ](/price/_next/static/media/Fiat_USD.540ad75c.png)
Netvrk đến AUD
1 NETVR thành $ 0.07370 AUD
![popular info Đô la Úc](/price/_next/static/media/Fiat_AUD.bfa4825c.png)
Netvrk đến EUR
1 NETVR thành € 0.04459 EUR
![popular info Euro](/price/_next/static/media/Fiat_EUR.44a03561.png)
Netvrk đến CAD
1 NETVR thành $ 0.06619 CAD
![popular info Đô la Canada](/price/_next/static/media/Fiat_CAD.d655b66e.png)
Netvrk đến CZK
1 NETVR thành Kč 1.12 CZK
Netvrk đến KRW
1 NETVR thành ₩ 67.34 KRW
![popular info Won Hàn Quốc](/price/_next/static/media/Fiat_KRW.a2c51358.png)
Netvrk đến JPY
1 NETVR thành ¥ 7.16 JPY
![popular info Yên Nhật](/price/_next/static/media/Fiat_JPY.26578145.png)
Netvrk đến GBP
1 NETVR thành £ 0.03722 GBP
![popular info Bảng Anh](/price/_next/static/media/Fiat_GBP.941a052f.png)
Netvrk đến BRL
1 NETVR thành R$ 0.2670 BRL
![popular info Real Brazil](/price/_next/static/media/Fiat_BRL.9d18f541.png)
Tiền điện tử phổ biến sang CZK
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với Netvrk.
Bitcoin đến CZK
1 BTC thành Kč 2,366,599.1 CZK
![other assets Bitcoin](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/bitcoin.png)
Pi [IOU] đến CZK
1 PI thành Kč 1,484.08 CZK
![other assets Pi [IOU]](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/pi.png)
Ethereum đến CZK
1 ETH thành Kč 67,032.86 CZK
![other assets Ethereum](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/ethereum.png)
PancakeSwap đến CZK
1 CAKE thành Kč 62.47 CZK
![other assets PancakeSwap](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/93bedb167f5685c742c3bfcf6690efd31710522261179.png)
BNB đến CZK
1 BNB thành Kč 16,963.55 CZK
![other assets BNB](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/binance.png)
Shiba Inu đến CZK
1 SHIB thành Kč 0.0004156 CZK
![other assets Shiba Inu](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/shiba-inu.png)
dogwifhat đến CZK
1 WIF thành Kč 14.96 CZK
![other assets dogwifhat](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/dogwifhat.png)
Sonic (prev. FTM) đến CZK
1 S thành Kč 13.31 CZK
![other assets Sonic (prev. FTM)](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/sonic.png)
Polkadot đến CZK
1 DOT thành Kč 127.63 CZK
![other assets Polkadot](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/fb43b2bad25e1f74b3aed1fd2755ffd91710349400825.png)
BinaryX đến CZK
1 BNX thành Kč 24.83 CZK
![other assets BinaryX](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/13dbb929c0e2a1b8052baf23ac286b821710608961240.png)
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
1 CZK 即可购买 Netvrk
新用户可获得价值 6200 USDT 的迎新大礼包
立即购买 Netvrk
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.