Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro.
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi NETKO thành PLN

NETKO/PLN: 1 NETKO = 0.02024 PLN. Giá chuyển đổi 1 Netko (NETKO) thành Złoty Ba Lan (PLN) là 0.02024 PLN hôm nay.
NETKO
NETKO
PLN
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá NETKO/PLN theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Netko (NETKO) thành Złoty Ba Lan (PLN) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 NETKO hiện có giá trị là 0.02024 PLN. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 NETKO hiện có giá 0.02024 PLN, nghĩa là mua 5 NETKO sẽ mất 0.1012 PLN. Tương tự, zł1 PLN có thể được chuyển đổi thành 49.41 NETKO và zł50 PLN có thể được chuyển đổi thành 247.06 NETKO, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi NETKO sang PLN

Chuyển đổi PLN sang NETKO

Netko
Złoty Ba Lan
1 NETKO
0.02024  PLN
2 NETKO
0.04048  PLN
5 NETKO
0.1012  PLN
10 NETKO
0.2024  PLN
20 NETKO
0.4048  PLN
100 NETKO
2.02  PLN
200 NETKO
4.05  PLN
500 NETKO
10.12  PLN
1000 NETKO
20.24  PLN
5000 NETKO
101.19  PLN
10000 NETKO
202.38  PLN
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi NETKO thành PLN toàn diện, cho thấy giá trị của Netko tính theo Złoty Ba Lan đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 NETKO sang PLN, lên đến 10000 NETKO, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Złoty Ba Lan
Netko
50 PLN
2,470.64 NETKO
100 PLN
4,941.28 NETKO
200 PLN
9,882.56 NETKO
500 PLN
24,706.4 NETKO
1000 PLN
49,412.8 NETKO
2000 PLN
98,825.59 NETKO
5000 PLN
247,063.98 NETKO
10000 PLN
494,127.96 NETKO
50000 PLN
2,470,639.78 NETKO
100000 PLN
4,941,279.55 NETKO
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi PLN thành NETKO toàn diện, cho thấy giá trị của Złoty Ba Lan tính theo Netko đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 PLN sang NETKO, lên đến 100000 PLN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ NETKO/PLN

NETKO/PLN: 1 NETKO = 0.02024 PLN; 2025/06/26 01:16:07
Trong 1D vừa qua, Netko đã thay đổi 0.00% thành PLN. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Netko(NETKO) đã thay đổi 0.00% thành PLN trong khi đó Złoty Ba Lan(PLN) đã thay đổi % thành NETKO trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi NETKO sang PLN: Biến động và thay đổi giá của Netko/PLN

Giá Netko cao nhất theo PLN 7 ngày qua là 0.02331 PLN trong khi giá Netko thấp nhất theo PLN trong 7 ngày qua là 0.01933 PLN. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Netko theo PLN trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá NETKO theo PLN trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.02033 PLN
0.02331 PLN
0.02332 PLN
0.04290 PLN
Thấp
0.01933 PLN
0.01933 PLN
0.01933 PLN
0.01933 PLN
Bình thường
0 PLN
0 PLN
0 PLN
0 PLN
Biến động
%
%
%
%
Biến động
--
--
--
-11.81%

Thông tin Netko

Số liệu thị trường NETKO sang PLN

NETKO/PLN:
zł0.02024
Khối lượng NETKO 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường NETKO:
--
Nguồn cung lưu hành NETKO:
0 NETKO

Tỷ giá NETKO sang PLN hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Netko thành Złoty Ba Lan đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Netko là zł0.02024 mỗi NETKO, với tổng vốn hoá thị trường của zł0 PLN dựa trên nguồn cung lưu hành của -- NETKO. Khối lượng giao dịch của Netko đã thay đổi 0.00% (zł0 PLN) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của NETKO là zł0.

Thông tin thêm về Netko trên Bitget

Thông tin Złoty Ba Lan

Gii thiu v Złoty Ba Lan (PLN)

Złoty Ba Lan (PLN) là gì?

Złoty Ba Lan, viết tt là PLN, là tin t chính thc ca Ba Lan. Tên ca đng tin này, bt ngun t tiếng Ba Lan có nghĩa là 'vàng', phn ánh giá tr lch s ca nó. Biu tưng ca Złoty Ba Lan là "zł", bt ngun t hai ch cái đu tiên ca t "złoty". Biu tưng này thưng đưc s dng trong các th giá, báo cáo tài chính và các bi cnh khác Ba Lan đ biu th s tin bng złoty, chng hn như 50 zł cho năm mươi złoty. Złoty đưc chia thành 100 grosz (gr). Złoty Ba Lan là tin t hp pháp duy nht Ba Lan và đưc s dng cho tt c các giao dch trong quc gia này.

Złoty Ba Lan đưc phát hành bi Ngân hàng Quc gia Ba Lan (Ngân hàng Narodowy Polski, NBP), là ngân hàng trung ương ca Ba Lan. NBP chu trách nhim phát hành và điu tiết tin t Ba Lan, qun lý lưu thông và duy trì s n đnh ca nó. Ngoài ra, ngân hàng này có vai trò quan trng trong vic thc hin chính sách tin t, giám sát h thng ngân hàng và duy trì d tr ngoi hi ca đt nưc.

V lch s ca PLN

Đng tin hu hình đu tiên Ba Lan là denarius, đưc lưu hành t thế k th 10. Złoty, ban đu đưc s dng cho các đng tin vàng nưc ngoài như ducats và florin, đưc chính thc gii thiu vào năm 1919, thay thế marka Ba Lan. Trong Cuc ni dy Kościuszko và các cuc phân chia tiếp theo, złoty đã tri qua nhng thay đi đáng k. S ra đi ca tin giy và s biến đng v giá tr do nhng biến đng chính tr là đc đim chính ca thi đi này. Sau Thế chiến II, złoty đưc s dng li và thay đi mnh giá vào năm 1950 và mt ln na vào năm 1995 do siêu lm phát. Złoty hin đi (PLN) thay thế złoty cũ (PLZ) vi t l 10.000:1.

Tin giy và tin xu PLN

Đng tin này có nhiu mnh giá khác nhau. Tin giy thưng có lnh giá 10, 20, 50, 100, 200 và 500 złoty, trong khi tin xu có mnh giá 1, 2, 5, 10, 20 và 50 grosz, và 1, 2 và 5 złoty. Tin giy hin đi có các tính năng bo mt tiên tiến, bao gm hình m và thiết kế đc đáo đ ngăn chn tin gi. Vic đúc tin xu và in tin giy cũng đưc qun lý bi Ngân hàng Quc gia Ba Lan.

Ý nghĩa kinh tế và t giá hi đoái

Złoty Ba Lan (PLN) có vai trò rt quan trng đi vi nn kinh tế Ba Lan và th trưng tài chính Trung và Đông Âu. Là tin t chính thc ca quc gia, đng tin này h tr tt c các giao dch tài chính trong nưc. Đưc điu chnh bi mt h thng t giá hi đoái th ni, giá tr ca Złoty dao đng da trên hiu qu kinh tế, lãi sut, lm phát và điu kin kinh tế toàn cu ca Ba Lan. Biến đng này làm cho t giá hi đoái ca nó so vi các loi tin t chính như Euro và Đô la M tr thành mt ch s quan trng đi vi nhà đu tư và nhà hoch đnh chính sách kinh tế. S n đnh ca Złoty là chìa khóa đ thu hút đu tư nưc ngoài và duy trì các mi quan h thương mi lành mnh. Trong khi có cuc tho lun đang din ra v vic Ba Lan có kh năng chp nhn đng Euro vi tư cách thành viên EU, Złoty vn là tin t chính thc ca Ba Lan, làm ni bt tm quan trng ca nó trong c lĩnh vc kinh tế quc gia và khu vc.

Złoty Ba Lan có đưc neo vi euro không?

Złoty Ba Lan (PLN) hot đng theo h thng t giá hi đoái th ni và không đưc neo vi đng Euro (EUR). Dù Ba Lan là thành viên ca Liên minh châu Âu, nhưng nưc này vn gi đưc đng tin riêng ca mình và chưa đáp ng các tiêu chí cn thiết đ s dng đng Euro. Trong h thng t giá hi đoái th ni, giá tr ca Złoty đưc xác đnh bi cung và cu th trưng liên quan đến các loi tin t khác. Quyết đnh chuyn sang đng Euro s ph thuc vào vic Ba Lan đáp ng các tiêu chí này, nhưng cho đến khi đó, Złoty vn là mt loi tin t đc lp, chu biến đng th trưng.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Netko phổ biến nhất là NETKO sang PLN, trong đó mã của Netko là NETKO. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị PLN đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 107648.30 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2434.27 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.20 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 144.87 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 92114.65 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 78604.79 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 147575.06 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 598330.81 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 9251855.10 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 54.40 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi NETKO sang PLN

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi NETKO sang PLN
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua NETKO (hoặc USDT) bằng PLN (Polish Złoty)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp NETKO bằng PLN. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua NETKO bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Netko phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
NETKO đến TWD
1 NETKO thành NT$0.1634 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
NETKO đến CNY
1 NETKO thành ¥0.03988 CNY
popular info Đô la Mỹ
NETKO đến USD
1 NETKO thành $0.005563 USD
popular info Euro
NETKO đến EUR
1 NETKO thành €0.004760 EUR
popular info Đô la Canada
NETKO đến CAD
1 NETKO thành C$0.007626 CAD
popular info Won Hàn Quốc
NETKO đến KRW
1 NETKO thành ₩7.55 KRW
popular info Yên Nhật
NETKO đến JPY
1 NETKO thành ¥0.8058 JPY
popular info Złoty Ba Lan
NETKO đến PLN
1 NETKO thành zł0.02024 PLN
popular info Bảng Anh
NETKO đến GBP
1 NETKO thành £0.004062 GBP
popular info Real Brazil
NETKO đến BRL
1 NETKO thành R$0.03092 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang PLN

other assets Bitcoin
BTC đến PLN
1 BTC thành zł390,673.15 PLN
other assets Pi
PI đến PLN
1 PI thành zł2.28 PLN
other assets Onyxcoin
XCN đến PLN
1 XCN thành zł0.05741 PLN
other assets Bitcoin Cash
BCH đến PLN
1 BCH thành zł1,763.95 PLN
other assets BNB
BNB đến PLN
1 BNB thành zł2,355.43 PLN
other assets Humanity Protocol
H đến PLN
1 H thành zł0.1297 PLN
other assets Maple Finance
SYRUP đến PLN
1 SYRUP thành zł2.11 PLN
other assets Movement
MOVE đến PLN
1 MOVE thành zł0.6773 PLN
other assets Gains Network
GNS đến PLN
1 GNS thành zł6.94 PLN
other assets Litecoin
LTC đến PLN
1 LTC thành zł309.18 PLN

Bảng chuyển đổi từ NETKO sang PLN

Tỷ giá hoán đổi của Netko đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 NETKO thành Złoty Ba Lan đã thay đổi 0.00% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động 0.00%, đạt mức cao nhất là 0.02033 PLN và mức thấp nhất là 0.01933 PLN . Một tháng trước, giá trị của 1 NETKO là zł0.02024 PLN , thay đổi 0.00% so với giá hiện tại. Netko đã thay đổi
+
0.0004263PLN
, tương đương mức thay đổi +2.15% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 01:16 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 NETKO
zł0.01012zł0.01012
0.00%
1 NETKO
zł0.02024zł0.02024
0.00%
5 NETKO
zł0.1012zł0.1012
0.00%
10 NETKO
zł0.2024zł0.2024
0.00%
50 NETKO
zł1.01zł1.01
0.00%
100 NETKO
zł2.02zł2.02
0.00%
500 NETKO
zł10.12zł10.12
0.00%
1000 NETKO
zł20.24zł20.24
0.00%

Câu Hỏi Thường Gặp NETKO/PLN

1 Netko bằng bao nhiêu PLN?
Hiện tại, giá 1 Netko (NETKO) trong Złoty Ba Lan (PLN) là zł0.02024.
Tôi có thể mua bao nhiêu NETKO với 1 PLN?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 49.41 NETKO đối với PLN.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển NETKO sang PLN?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi NETKO sang PLN của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng NETKO bất kỳ sang PLN. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 PLN tương đương 247.06 NETKO, trong khi 5 NETKO sẽ có giá khoảng 0.1012PLN.
Giá cao nhất của NETKO/PLN trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 NETKO tính theo PLN là zł3.5. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 NETKO/PLN có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Netko tính theo PLN như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Netko (NETKO) đã giảm --.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Netko (NETKO) đã giảm -- so với Złoty Ba Lan (PLN).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ NETKO thành PLN?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Netko và Złoty Ba Lan, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của NETKO/PLN. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với NETKO hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá NETKO/PLN tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá NETKO/PLN giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá NETKO/PLN. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Netko và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Netko: NETKO sang Đô la Mỹ (USD), NETKO sang Euro (EUR), NETKO sang Bảng Anh (GBP), NETKO sang Đô la Canada (CAD), NETKO sang Rupee Ấn Độ (INR), NETKO sang Rupee Pakistan (PKR), NETKO sang Real Brazil (BRL), NETKO sang ...
Giá của Netko ở Mỹ là $0.005563 USD. Ngoài ra, giá của Netko là €0.004760 EUR ở khu vực đồng euro, £0.004062 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.007626 CAD ở Canada, ₹0.4781 INR ở Ấn Độ, ₨1.58 PKR ở Pakistan, R$0.03092 BRL ở Brazil, ...
Cặp Netko phổ biến nhất là NETKO sang Złoty Ba Lan(PLN). Giá của 1 Netko (NETKO) ở Złoty Ba Lan (PLN) là zł0.02024.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.