Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi DNFLX thành IDR

DNFLX/IDR: 1 DNFLX = 592,889.3 IDR. Giá chuyển đổi 1 Netflix Tokenized Stock Defichain (DNFLX) thành Rupiah Indonesia (IDR) là 592,889.3 IDR hôm nay.
DNFLX
DNFLX
IDR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá DNFLX/IDR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Netflix Tokenized Stock Defichain (DNFLX) thành Rupiah Indonesia (IDR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 DNFLX hiện có giá trị là 592889.30 IDR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 DNFLX hiện có giá 592889.30 IDR, nghĩa là mua 5 DNFLX sẽ mất 2964446.50 IDR. Tương tự, Rp1 IDR có thể được chuyển đổi thành 0.{5}1687 DNFLX và Rp50 IDR có thể được chuyển đổi thành 0.{5}8433 DNFLX, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi DNFLX sang IDR

Chuyển đổi IDR sang DNFLX

Netflix Tokenized Stock Defichain
Rupiah Indonesia
1 DNFLX
592,889.3  IDR
2 DNFLX
1,185,778.6  IDR
5 DNFLX
2,964,446.5  IDR
10 DNFLX
5,928,893  IDR
20 DNFLX
11,857,786  IDR
50 DNFLX
29,644,465  IDR
100 DNFLX
59,288,929.99  IDR
200 DNFLX
118,577,859.98  IDR
500 DNFLX
296,444,649.96  IDR
1000 DNFLX
592,889,299.91  IDR
5000 DNFLX
2,964,446,499.56  IDR
10000 DNFLX
5,928,892,999.12  IDR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi DNFLX thành IDR toàn diện, cho thấy giá trị của Netflix Tokenized Stock Defichain tính theo Rupiah Indonesia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 DNFLX sang IDR, lên đến 10000 DNFLX, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupiah Indonesia
Netflix Tokenized Stock Defichain
1 IDR
0.{5}1687 DNFLX
10 IDR
0.{4}1687 DNFLX
50 IDR
0.{4}8433 DNFLX
100 IDR
0.0001687 DNFLX
200 IDR
0.0003373 DNFLX
500 IDR
0.0008433 DNFLX
1000 IDR
0.001687 DNFLX
2000 IDR
0.003373 DNFLX
5000 IDR
0.008433 DNFLX
10000 IDR
0.01687 DNFLX
50000 IDR
0.08433 DNFLX
100000 IDR
0.1687 DNFLX
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi IDR thành DNFLX toàn diện, cho thấy giá trị của Rupiah Indonesia tính theo Netflix Tokenized Stock Defichain đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 IDR sang DNFLX, lên đến 100000 IDR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ DNFLX/IDR

DNFLX/IDR: 1 DNFLX = 592,889.3 IDR; 2025/04/26 21:37:49
Trong 1D vừa qua, Netflix Tokenized Stock Defichain đã thay đổi -32.37% thành IDR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Netflix Tokenized Stock Defichain(DNFLX) đã thay đổi -32.37% thành IDR trong khi đó Rupiah Indonesia(IDR) đã thay đổi % thành DNFLX trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi DNFLX sang IDR: Biến động và thay đổi giá của Netflix Tokenized Stock Defichain/IDR

Giá Netflix Tokenized Stock Defichain cao nhất theo IDR 7 ngày qua là 913,569.22 IDR trong khi giá Netflix Tokenized Stock Defichain thấp nhất theo IDR trong 7 ngày qua là 423,932.27 IDR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Netflix Tokenized Stock Defichain theo IDR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá DNFLX theo IDR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
878,210.58 IDR
913,569.22 IDR
1,281,729.67 IDR
1,708,278.65 IDR
Thấp
591,973.33 IDR
423,932.27 IDR
12,252.53 IDR
12,252.53 IDR
Bình thường
0 IDR
0 IDR
0 IDR
0 IDR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-32.37%
-17.56%
-17.73%
-24.40%

Thông tin Netflix Tokenized Stock Defichain

Số liệu thị trường DNFLX sang IDR

DNFLX/IDR:
Rp592,889.3
Khối lượng DNFLX 24 giờ:
Rp55,974.45
Vốn hóa thị trường DNFLX:
--
Nguồn cung lưu hành DNFLX:
0 DNFLX

Tỷ giá DNFLX sang IDR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Netflix Tokenized Stock Defichain thành Rupiah Indonesia đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Netflix Tokenized Stock Defichain là Rp592,889.3 mỗi DNFLX, với tổng vốn hoá thị trường của Rp0 IDR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- DNFLX. Khối lượng giao dịch của Netflix Tokenized Stock Defichain đã thay đổi -72.03% (Rp-144,127.97 IDR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của DNFLX là Rp200,102.41.

Thông tin thêm về Netflix Tokenized Stock Defichain trên Bitget

Thông tin Rupiah Indonesia

Ký hiệu của IDR là Rp.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Netflix Tokenized Stock Defichain phổ biến nhất là DNFLX sang IDR, trong đó mã của Netflix Tokenized Stock Defichain là DNFLX. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị IDR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 94377.00 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1806.87 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.20 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 149.38 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 82834.69 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70886.56 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 131051.90 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 537042.88 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8058351.83 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 55.52 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi DNFLX sang IDR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi DNFLX sang IDR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua DNFLX (hoặc USDT) bằng IDR (Indonesian Rupiah)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp DNFLX bằng IDR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua DNFLX bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Netflix Tokenized Stock Defichain phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
DNFLX đến TWD
1 DNFLX thành NT$1,148.37 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
DNFLX đến CNY
1 DNFLX thành ¥257.21 CNY
popular info Đô la Mỹ
DNFLX đến USD
1 DNFLX thành $35.28 USD
popular info Rupiah Indonesia
DNFLX đến IDR
1 DNFLX thành Rp592,889.3 IDR
popular info Euro
DNFLX đến EUR
1 DNFLX thành €30.96 EUR
popular info Đô la Canada
DNFLX đến CAD
1 DNFLX thành C$48.99 CAD
popular info Won Hàn Quốc
DNFLX đến KRW
1 DNFLX thành ₩50,744.4 KRW
popular info Yên Nhật
DNFLX đến JPY
1 DNFLX thành ¥5,068.75 JPY
popular info Bảng Anh
DNFLX đến GBP
1 DNFLX thành £26.5 GBP
popular info Real Brazil
DNFLX đến BRL
1 DNFLX thành R$200.75 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang IDR

other assets OFFICIAL TRUMP
TRUMP đến IDR
1 TRUMP thành Rp259,493.93 IDR
other assets Alpaca Finance
ALPACA đến IDR
1 ALPACA thành Rp4,904.99 IDR
other assets Turbo
TURBO đến IDR
1 TURBO thành Rp88.96 IDR
other assets TRON
TRX đến IDR
1 TRX thành Rp4,244.37 IDR
other assets Brett (Based)
BRETT đến IDR
1 BRETT thành Rp1,145.12 IDR
other assets EthereumPoW
ETHW đến IDR
1 ETHW thành Rp33,658.86 IDR
other assets Synapse
SYN đến IDR
1 SYN thành Rp5,729.33 IDR
other assets Virtuals Protocol
VIRTUAL đến IDR
1 VIRTUAL thành Rp18,132.92 IDR
other assets NEM
XEM đến IDR
1 XEM thành Rp435.65 IDR
other assets BitTorrent [New]
BTT đến IDR
1 BTT thành Rp0.01282 IDR

Bảng chuyển đổi từ DNFLX sang IDR

Tỷ giá hoán đổi của Netflix Tokenized Stock Defichain đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 DNFLX thành Rupiah Indonesia đã thay đổi -17.56% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -32.37%, đạt mức cao nhất là 878,210.58 IDR và mức thấp nhất là 591,973.33 IDR . Một tháng trước, giá trị của 1 DNFLX là Rp720,641.61 IDR , thay đổi -17.73% so với giá hiện tại. Netflix Tokenized Stock Defichain đã thay đổi
-Rp
3,846,019.37IDR
, tương đương mức thay đổi -86.64% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng21:37 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 DNFLXRp296,444.65Rp438,365.47
-32.37%
1 DNFLXRp592,889.3Rp876,730.94
-32.37%
5 DNFLXRp2,964,446.5Rp4,383,654.72
-32.37%
10 DNFLXRp5,928,893Rp8,767,309.43
-32.37%
50 DNFLXRp29,644,465Rp43,836,547.15
-32.37%
100 DNFLXRp59,288,929.99Rp87,673,094.31
-32.37%
500 DNFLXRp296,444,649.96Rp438,365,471.53
-32.37%
1000 DNFLXRp592,889,299.91Rp876,730,943.07
-32.37%

Câu Hỏi Thường Gặp DNFLX/IDR

1 Netflix Tokenized Stock Defichain bằng bao nhiêu IDR?
Hiện tại, giá 1 Netflix Tokenized Stock Defichain (DNFLX) trong Rupiah Indonesia (IDR) là Rp592,889.3.
Tôi có thể mua bao nhiêu DNFLX với 1 IDR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.{5}1687 DNFLX đối với IDR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển DNFLX sang IDR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi DNFLX sang IDR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng DNFLX bất kỳ sang IDR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 IDR tương đương 0.{5}8433 DNFLX, trong khi 5 DNFLX sẽ có giá khoảng 2,964,446.5IDR.
Giá cao nhất của DNFLX/IDR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 DNFLX tính theo IDR là Rp8,963,043.75. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 DNFLX/IDR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Netflix Tokenized Stock Defichain tính theo IDR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Netflix Tokenized Stock Defichain (DNFLX) đã giảm 17.56%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Netflix Tokenized Stock Defichain (DNFLX) đã giảm 17.73% so với Rupiah Indonesia (IDR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ DNFLX thành IDR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Netflix Tokenized Stock Defichain và Rupiah Indonesia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của DNFLX/IDR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với DNFLX hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá DNFLX/IDR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá DNFLX/IDR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá DNFLX/IDR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Netflix Tokenized Stock Defichain và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.