Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro.
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi NEST thành NOK

NEST/NOK: 1 NEST = 0.001857 NOK. Giá chuyển đổi 1 NEST Protocol (NEST) thành Krone Na Uy (NOK) là 0.001857 NOK hôm nay.
NEST
NEST
NOK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá NEST/NOK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi NEST Protocol (NEST) thành Krone Na Uy (NOK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 NEST hiện có giá trị là 0.001857 NOK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 NEST hiện có giá 0.001857 NOK, nghĩa là mua 5 NEST sẽ mất 0.009287 NOK. Tương tự, kr1 NOK có thể được chuyển đổi thành 538.37 NEST và kr50 NOK có thể được chuyển đổi thành 2,691.86 NEST, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi NEST sang NOK

Chuyển đổi NOK sang NEST

NEST Protocol
Krone Na Uy
1 NEST
0.001857  NOK
2 NEST
0.003715  NOK
5 NEST
0.009287  NOK
10 NEST
0.01857  NOK
20 NEST
0.03715  NOK
50 NEST
0.09287  NOK
100 NEST
0.1857  NOK
200 NEST
0.3715  NOK
500 NEST
0.9287  NOK
1000 NEST
1.86  NOK
5000 NEST
9.29  NOK
10000 NEST
18.57  NOK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi NEST thành NOK toàn diện, cho thấy giá trị của NEST Protocol tính theo Krone Na Uy đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 NEST sang NOK, lên đến 10000 NEST, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Krone Na Uy
NEST Protocol
50 NOK
26,918.56 NEST
100 NOK
53,837.12 NEST
200 NOK
107,674.23 NEST
500 NOK
269,185.58 NEST
1000 NOK
538,371.16 NEST
2000 NOK
1,076,742.31 NEST
5000 NOK
2,691,855.78 NEST
10000 NOK
5,383,711.56 NEST
50000 NOK
26,918,557.82 NEST
100000 NOK
53,837,115.64 NEST
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi NOK thành NEST toàn diện, cho thấy giá trị của Krone Na Uy tính theo NEST Protocol đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 NOK sang NEST, lên đến 100000 NOK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ NEST/NOK

NEST/NOK: 1 NEST = 0.001857 NOK; 2025/06/21 03:59:50
Trong 1D vừa qua, NEST Protocol đã thay đổi +2.15% thành NOK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy NEST Protocol(NEST) đã thay đổi +2.15% thành NOK trong khi đó Krone Na Uy(NOK) đã thay đổi % thành NEST trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi NEST sang NOK: Biến động và thay đổi giá của NEST Protocol/NOK

Giá NEST Protocol cao nhất theo NOK 7 ngày qua là 0.003077 NOK trong khi giá NEST Protocol thấp nhất theo NOK trong 7 ngày qua là 0.001444 NOK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá NEST Protocol theo NOK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá NEST theo NOK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.001859 NOK
0.003077 NOK
0.003077 NOK
0.004986 NOK
Thấp
0.001798 NOK
0.001444 NOK
0.001395 NOK
0.001280 NOK
Bình thường
0 NOK
0 NOK
0 NOK
0 NOK
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+2.15%
+10.16%
-15.55%
-51.51%

Thông tin NEST Protocol

Số liệu thị trường NEST sang NOK

NEST/NOK:
kr0.001857
Khối lượng NEST 24 giờ:
kr4,721,774.08
Vốn hóa thị trường NEST:
kr5,408,432
Nguồn cung lưu hành NEST:
2.91B NEST

Tỷ giá NEST sang NOK hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi NEST Protocol thành Krone Na Uy đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của NEST Protocol là kr0.001857 mỗi NEST, với tổng vốn hoá thị trường của kr5,408,432 NOK dựa trên nguồn cung lưu hành của 2,911,744,000 NEST. Khối lượng giao dịch của NEST Protocol đã thay đổi -6.65% (kr-336,220.04 NOK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của NEST là kr5,057,994.12.

Thông tin thêm về NEST Protocol trên Bitget

Thông tin Krone Na Uy

Gii thiu v Krone Na Uy (NOK)

Krone Na Uy (NOK) là gì?

Krone Na Uy (NOK), ký hiu là "kr" và thưng đưc viết tt là NKr, là tin t chính thc ca Na Uy, bao gm các lãnh th hi ngoi và các vùng ph thuc ca Svalbard, Đo Bouvet, Queen Maud Land và Đo Peter I. "Krone" đưc dch là "vương min" trong tiếng Anh. Nó đưc chia thành 100 øre, mc dù øre đã không còn tn ti dng vt lý vào năm 2012 và hin ch tn ti dưi dng đin t.

Krone Na Uy (NOK) đưc phát hành bi Ngân hàng Norges, ngân hàng trung ương ca Na Uy. Ngân hàng Norges có vai trò quan trng trong vic sn xut và phân phi tin t ca đt nưc, đng thi xác đnh và thc hin chính sách tin t Na Uy, bao gm qun lý d tr ngoi hi ca đt nưc và đm bo n đnh tài chính. Các quyết đnh và chính sách ca ngân hàng nh hưng trc tiếp đến giá tr và s n đnh ca Krone Na Uy.

V lch s ca NOK

Krone đưc gii thiu vào năm 1875, thay thế đng speciedaler ca Na Uy vi t l 4 Krone = 1 speciedaler, khi Na Uy gia nhp Liên minh tin t Scandinavia. Liên minh này, bao gm c Đan Mch và Thy Đin, da trên chế đ bn v vàng, vi 2,80 Krone tương đương 1 kg vàng nguyên cht. Liên minh này đã gii th vào năm 1914, nhưng Krone vn là tin t ca Na Uy. Trong Thế chiến II, đng Krone đưc neo vi Reichsmark, và sau chiến tranh, đưc neo vi bng Anh và sau đó là đô la M. Năm 1992, Na Uy chuyn sang chế đ t giá hi đoái th ni do s đu cơ mnh m vào đng Krone.

Tin giy và tin xu NOK

Ngưi Na Uy s dng c tin xu và tin giy đ giao dch. Tin xu có các mnh giá 1, 5, 10 và 20 kroner, trong khi tin giy có các mnh giá 50, 100, 200, 500 và 1.000 kroner. Tin giy có hình nh ca nhng ngưi Na Uy ni tiếng và đưc biết đến vi thiết kế đc đáo và hin đi, tôn vinh lch s và văn hóa hàng hi ca Na Uy.

T giá hi đoái và nh hưng kinh tế

Giá tr ca Krone b nh hưng đáng k bi nhng thay đi v giá du và lãi sut, phn ánh v thế ca Na Uy là nưc xut khu du ln. T giá hi đoái ca Krone so vi các loi tin t khác, như USD và Euro, thay đi đáng k, thưng tương quan vi xu hưng th trưng du m toàn cu. Chng hn, trong cuc khng hong du m năm 2015, đng Krone đã gim 20% so vi đng đô la.

Na Uy đang hưng ti tr thành quc gia không dùng tin mt, vi mc đ s hóa cao trong các giao dch tài chính. Các ng dng thanh toán như Vipps rt ph biến và tin mt đang ngày càng ít đưc s dng, mc dù nó vn đưc chp nhn, đc bit là thế h cũ và trong các ca hàng bán l nh hơn.

Ti sao Na Uy không s dng đng Euro?

Na Uy không s dng đng euro ch yếu vì nưc này không phi là thành viên ca Liên minh châu Âu (EU). Là thành viên ca Khu vc Kinh tế Châu Âu (EEA), Na Uy đưc hưng quyn tiếp cn th trưng chung ca EU mà không có nghĩa v là thành viên EU, bao gm c vic s dng đng euro. Tha thun này cho phép Na Uy duy trì ch quyn kinh tế và tin t, điu chnh chính sách tin t phù hp vi điu kin kinh tế riêng, đc bit quan trng vi ngun thu t du khí đáng k ca nưc này. Ngoài ra, có s ng h đáng k ca công chúng và chính tr Na Uy đ duy trì đng Krone Na Uy (NOK), bng chng là kết qu ca các cuc trưng cu dân ý vào năm 1972 và 1994, nơi c tri Na Uy đã chn không gia nhp EU. S n đnh và sc mnh ca nn kinh tế và tin t ca Na Uy càng cng c quyết đnh gi li đng Krone thay vì chp nhn đng euro.

NOK có phi là mt loi tin t n đnh?

Krone Na Uy thưng đưc coi là mt loi tin t n đnh, phn ln là do nn kinh tế mnh m ca Na Uy, đưc cng c bi doanh thu đáng k t các ngành công nghip du khí. Là mt loi tin t da trên du m, giá tr ca NOK có th b nh hưng bi s biến đng ca giá du, nhưng qun lý tài chính thn trng ca Na Uy, bao gm c vic thành lp Qu hưu trí chính ph toàn cu (thưng đưc gi là Qu du m), giúp gim thiu nhng tác đng này. Qu này đu tư doanh thu thng dư t lĩnh vc du khí trên th trưng tài chính quc tế, cung cp lp bo v trưc các cú sc kinh tế. Ngoài ra, mc n thp ca Na Uy, xếp hng tín dng có ch quyn mnh m và các chính sách tin t hiu qu ca Ngân hàng Norges (ngân hàng trung ương ca đt nưc) góp phn vào s n đnh chung ca Krone.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá NEST Protocol phổ biến nhất là NEST sang NOK, trong đó mã của NEST Protocol là NEST. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị NOK đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 103579.45 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2417.57 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.12 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 139.04 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 89875.89 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 76969.89 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 142235.30 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 571012.79 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8970146.10 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 47.00 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi NEST sang NOK

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi NEST sang NOK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua NEST (hoặc USDT) bằng NOK (Norwegian Krone)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp NEST bằng NOK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua NEST bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi NEST Protocol phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
NEST đến TWD
1 NEST thành NT$0.005439 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
NEST đến CNY
1 NEST thành ¥0.001320 CNY
popular info Đô la Mỹ
NEST đến USD
1 NEST thành $0.0001838 USD
popular info Euro
NEST đến EUR
1 NEST thành €0.0001595 EUR
popular info Đô la Canada
NEST đến CAD
1 NEST thành C$0.0002524 CAD
popular info Krone Na Uy
NEST đến NOK
1 NEST thành kr0.001857 NOK
popular info Won Hàn Quốc
NEST đến KRW
1 NEST thành ₩0.2524 KRW
popular info Yên Nhật
NEST đến JPY
1 NEST thành ¥0.02686 JPY
popular info Bảng Anh
NEST đến GBP
1 NEST thành £0.0001366 GBP
popular info Real Brazil
NEST đến BRL
1 NEST thành R$0.001013 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang NOK

other assets Bitcoin
BTC đến NOK
1 BTC thành kr1,047,163.51 NOK
other assets Coding Dino
DINO đến NOK
1 DINO thành kr0.01259 NOK
other assets Ethereum
ETH đến NOK
1 ETH thành kr24,549.32 NOK
other assets Solana
SOL đến NOK
1 SOL thành kr1,425.34 NOK
other assets XRP
XRP đến NOK
1 XRP thành kr21.54 NOK
other assets Dogecoin
DOGE đến NOK
1 DOGE thành kr1.65 NOK
other assets Aergo
AERGO đến NOK
1 AERGO thành kr1.46 NOK
other assets Cardano
ADA đến NOK
1 ADA thành kr5.92 NOK
other assets BNB
BNB đến NOK
1 BNB thành kr6,514.29 NOK
other assets Sonic
S đến NOK
1 S thành kr2.82 NOK

Bảng chuyển đổi từ NEST sang NOK

Tỷ giá hoán đổi của NEST Protocol đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 NEST thành Krone Na Uy đã thay đổi +10.16% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +2.15%, đạt mức cao nhất là 0.001859 NOK và mức thấp nhất là 0.001798 NOK . Một tháng trước, giá trị của 1 NEST là kr0.002200 NOK , thay đổi -15.55% so với giá hiện tại. NEST Protocol đã thay đổi
-kr
0.01691NOK
, tương đương mức thay đổi -90.10% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 03:59 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 NEST
kr0.0009287kr0.0009092
+2.15%
1 NEST
kr0.001857kr0.001818
+2.15%
5 NEST
kr0.009287kr0.009092
+2.15%
10 NEST
kr0.01857kr0.01818
+2.15%
50 NEST
kr0.09287kr0.09092
+2.15%
100 NEST
kr0.1857kr0.1818
+2.15%
500 NEST
kr0.9287kr0.9092
+2.15%
1000 NEST
kr1.86kr1.82
+2.15%

Câu Hỏi Thường Gặp NEST/NOK

1 NEST Protocol bằng bao nhiêu NOK?
Hiện tại, giá 1 NEST Protocol (NEST) trong Krone Na Uy (NOK) là kr0.001857.
Tôi có thể mua bao nhiêu NEST với 1 NOK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 538.37 NEST đối với NOK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển NEST sang NOK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi NEST sang NOK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng NEST bất kỳ sang NOK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 NOK tương đương 2,691.86 NEST, trong khi 5 NEST sẽ có giá khoảng 0.009287NOK.
Giá cao nhất của NEST/NOK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 NEST tính theo NOK là kr2.41. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 NEST/NOK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của NEST Protocol tính theo NOK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi NEST Protocol (NEST) đã tăng 10.16%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi NEST Protocol (NEST) đã giảm 15.55% so với Krone Na Uy (NOK).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ NEST thành NOK?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa NEST Protocol và Krone Na Uy, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của NEST/NOK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với NEST hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá NEST/NOK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá NEST/NOK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá NEST/NOK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của NEST Protocol và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp NEST Protocol: NEST sang Đô la Mỹ (USD), NEST sang Euro (EUR), NEST sang Bảng Anh (GBP), NEST sang Đô la Canada (CAD), NEST sang Rupee Ấn Độ (INR), NEST sang Rupee Pakistan (PKR), NEST sang Real Brazil (BRL), NEST sang ...
Giá của NEST Protocol ở Mỹ là $0.0001838 USD. Ngoài ra, giá của NEST Protocol là €0.0001595 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0001366 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0002524 CAD ở Canada, ₹0.01592 INR ở Ấn Độ, ₨0.05219 PKR ở Pakistan, R$0.001013 BRL ở Brazil, ...
Cặp NEST Protocol phổ biến nhất là NEST sang Krone Na Uy(NOK). Giá của 1 NEST Protocol (NEST) ở Krone Na Uy (NOK) là kr0.001857.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.