Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.32%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$93901.94 (-0.27%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam54(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$380M (1 ngày); +$3.14B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.32%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$93901.94 (-0.27%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam54(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$380M (1 ngày); +$3.14B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.32%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$93901.94 (-0.27%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam54(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$380M (1 ngày); +$3.14B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi NHT thành INR
NHT/INR: 1 NHT = 0.03350 INR. Giá chuyển đổi 1 Neighbourhoods (NHT) thành Rupee Ấn Độ (INR) là 0.03350 INR hôm nay.

NHT
INR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá NHT/INR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Neighbourhoods (NHT) thành Rupee Ấn Độ (INR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 NHT hiện có giá trị là 0.03 INR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 NHT hiện có giá 0.03 INR, nghĩa là mua 5 NHT sẽ mất 0.17 INR. Tương tự, ₹1 INR có thể được chuyển đổi thành 29.86 NHT và ₹50 INR có thể được chuyển đổi thành 149.28 NHT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi NHT sang INR
Chuyển đổi INR sang NHT
Neighbourhoods
Rupee Ấn Độ
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi NHT thành INR toàn diện, cho thấy giá trị của Neighbourhoods tính theo Rupee Ấn Độ đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 NHT sang INR, lên đến 10000 NHT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupee Ấn Độ
Neighbourhoods
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi INR thành NHT toàn diện, cho thấy giá trị của Rupee Ấn Độ tính theo Neighbourhoods đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 INR sang NHT, lên đến 100000 INR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ NHT/INR
NHT/INR: 1 NHT = 0.03350 INR; 2025/04/28 04:01:17
Trong 1D vừa qua, Neighbourhoods đã thay đổi +1.14% thành INR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Neighbourhoods(NHT) đã thay đổi +1.14% thành INR trong khi đó Rupee Ấn Độ(INR) đã thay đổi % thành NHT trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi NHT sang INR: Biến động và thay đổi giá của Neighbourhoods/INR
Giá Neighbourhoods cao nhất theo INR 7 ngày qua là 0.03430 INR trong khi giá Neighbourhoods thấp nhất theo INR trong 7 ngày qua là 0.02250 INR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Neighbourhoods theo INR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá NHT theo INR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.03365 INR | 0.03430 INR | 0.03756 INR | 0.04303 INR |
Thấp | 0.03314 INR | 0.02250 INR | 0.02049 INR | 0.01926 INR |
Bình thường | 0 INR | 0 INR | 0 INR | 0 INR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +1.14% | +18.11% | +5.56% | -19.69% |
Thông tin Neighbourhoods
Số liệu thị trường NHT sang INR
NHT/INR:
₹0.03350
Khối lượng NHT 24 giờ:
₹3,547,052.19
Vốn hóa thị trường NHT:
₹267,050,975.92
Nguồn cung lưu hành NHT:
7.97B NHT
Tỷ giá NHT sang INR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Neighbourhoods thành Rupee Ấn Độ đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Neighbourhoods là ₹0.03350 mỗi NHT, với tổng vốn hoá thị trường của ₹267,050,975.92 INR dựa trên nguồn cung lưu hành của 7,972,813,300 NHT. Khối lượng giao dịch của Neighbourhoods đã thay đổi -13.05% (₹-532,157.36 INR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của NHT là ₹4,079,209.56.
Thông tin thêm về Neighbourhoods trên Bitget
Thông tin Rupee Ấn Độ
Ký hiệu của INR là ₹.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Neighbourhoods phổ biến nhất là NHT sang INR, trong đó mã của Neighbourhoods là NHT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị INR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 93817.15 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 1790.77 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.26 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 147.33 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 82681.05 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 70625.55 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 130236.97 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 533660.09 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8011449.85 INR

PI đến INR
1 PI thành 54.19 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi NHT sang INR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi NHT sang INR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua NHT (hoặc USDT) bằng INR (Indian Rupee)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp NHT bằng INR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua NHT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Neighbourhoods phổ biến

NHT đến TWD
1 NHT thành NT$0.01275 TWD

NHT đến CNY
1 NHT thành ¥0.002863 CNY

NHT đến USD
1 NHT thành $0.0003922 USD

NHT đến EUR
1 NHT thành €0.0003457 EUR

NHT đến CAD
1 NHT thành C$0.0005445 CAD
NHT đến INR
1 NHT thành ₹0.03350 INR

NHT đến KRW
1 NHT thành ₩0.5645 KRW

NHT đến JPY
1 NHT thành ¥0.05640 JPY

NHT đến GBP
1 NHT thành £0.0002953 GBP

NHT đến BRL
1 NHT thành R$0.002231 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang INR

XRP đến INR
1 XRP thành ₹192.88 INR

BMT đến INR
1 BMT thành ₹10.76 INR

WAL đến INR
1 WAL thành ₹54.61 INR

CSPR đến INR
1 CSPR thành ₹1.34 INR

DEEP đến INR
1 DEEP thành ₹17.53 INR

IOTA đến INR
1 IOTA thành ₹19.01 INR

RAY đến INR
1 RAY thành ₹250.55 INR

JST đến INR
1 JST thành ₹3.18 INR

HBAR đến INR
1 HBAR thành ₹16.51 INR

XLM đến INR
1 XLM thành ₹24.55 INR
Bảng chuyển đổi từ NHT sang INR
Tỷ giá hoán đổi của Neighbourhoods đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 NHT thành Rupee Ấn Độ đã thay đổi +18.11% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +1.14%, đạt mức cao nhất là 0.03365 INR và mức thấp nhất là 0.03314 INR . Một tháng trước, giá trị của 1 NHT là ₹0.03173 INR , thay đổi +5.56% so với giá hiện tại. Neighbourhoods đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -23.28% so với năm trước.
-₹
0.01016INR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 04:01 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 NHT | ₹0.01675 | ₹0.01656 | +1.14% |
1 NHT | ₹0.03350 | ₹0.03312 | +1.14% |
5 NHT | ₹0.1675 | ₹0.1656 | +1.14% |
10 NHT | ₹0.3350 | ₹0.3312 | +1.14% |
50 NHT | ₹1.67 | ₹1.66 | +1.14% |
100 NHT | ₹3.35 | ₹3.31 | +1.14% |
500 NHT | ₹16.75 | ₹16.56 | +1.14% |
1000 NHT | ₹33.5 | ₹33.12 | +1.14% |
Câu Hỏi Thường Gặp NHT/INR
1 Neighbourhoods bằng bao nhiêu INR?
Hiện tại, giá 1 Neighbourhoods (NHT) trong Rupee Ấn Độ (INR) là ₹0.03350.
Tôi có thể mua bao nhiêu NHT với 1 INR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 29.86 NHT đối với INR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển NHT sang INR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi NHT sang INR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng NHT bất kỳ sang INR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 INR tương đương 149.28 NHT, trong khi 5 NHT sẽ có giá khoảng 0.1675INR.
Giá cao nhất của NHT/INR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 NHT tính theo INR là ₹0.2185. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 NHT/INR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Neighbourhoods tính theo INR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Neighbourhoods (NHT) đã tăng 18.11%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Neighbourhoods (NHT) đã tăng 5.56% so với Rupee Ấn Độ (INR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ NHT thành INR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Neighbourhoods và Rupee Ấn Độ, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của NHT/INR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với NHT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá NHT/INR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá NHT/INR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá NHT/INR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Neighbourhoods và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Jones DAO (JONES)

Hướng dẫn mua
Dopex (DPX)

Hướng dẫn mua
PlutusDAO (PLS)

Hướng dẫn mua
Bitgert (BRISE)

Hướng dẫn mua
Botto (BOTTO)

Hướng dẫn mua
CoreDAO (CORE)

Hướng dẫn mua
Buffer Finance (BFR)

Hướng dẫn mua
Thena (THE)

Hướng dẫn mua
CryptoAI (CAI)

Hướng dẫn mua
MarsDAO (MDAO)

Hướng dẫn mua
Tranchess (CHESS)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
