Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.93%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$107381.57 (-0.28%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam65(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$501.2M (1 ngày); +$2.22B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.93%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$107381.57 (-0.28%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam65(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$501.2M (1 ngày); +$2.22B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.93%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$107381.57 (-0.28%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam65(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$501.2M (1 ngày); +$2.22B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi NEGED thành EUR
NEGED/EUR: 1 NEGED = 0.{4}2202 EUR. Giá chuyển đổi 1 Neged (NEGED) thành Euro (EUR) là 0.{4}2202 EUR hôm nay.

NEGED
EUR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá NEGED/EUR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Neged (NEGED) thành Euro (EUR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 NEGED hiện có giá trị là 0.{4}2202 EUR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 NEGED hiện có giá 0.{4}2202 EUR, nghĩa là mua 5 NEGED sẽ mất 0.0001101 EUR. Tương tự, €1 EUR có thể được chuyển đổi thành 45,423.34 NEGED và €50 EUR có thể được chuyển đổi thành 227,116.71 NEGED, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi NEGED sang EUR
Chuyển đổi EUR sang NEGED
Neged
Euro
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi NEGED thành EUR toàn diện, cho thấy giá trị của Neged tính theo Euro đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 NEGED sang EUR, lên đến 10000 NEGED, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Euro
Neged
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EUR thành NEGED toàn diện, cho thấy giá trị của Euro tính theo Neged đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EUR sang NEGED, lên đến 100000 EUR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ NEGED/EUR
NEGED/EUR: 1 NEGED = 0.{4}2202 EUR; 2025/06/28 07:21:18
Trong 1D vừa qua, Neged đã thay đổi -2.08% thành EUR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Neged(NEGED) đã thay đổi -2.08% thành EUR trong khi đó Euro(EUR) đã thay đổi % thành NEGED trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi NEGED sang EUR: Biến động và thay đổi giá của Neged/EUR
Giá Neged cao nhất theo EUR 7 ngày qua là 0.{4}2361 EUR trong khi giá Neged thấp nhất theo EUR trong 7 ngày qua là 0.{4}1987 EUR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Neged theo EUR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá NEGED theo EUR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.{4}2110 EUR | 0.{4}2361 EUR | 0.{4}2665 EUR | 0.{4}2725 EUR |
Thấp | 0.{4}1987 EUR | 0.{4}1987 EUR | 0.{4}1987 EUR | 0.{4}1511 EUR |
Bình thường | 0 EUR | 0 EUR | 0 EUR | 0 EUR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -2.08% | -13.29% | -13.94% | -4.37% |
Thông tin Neged
Số liệu thị trường NEGED sang EUR
NEGED/EUR:
€0.{4}2202
Khối lượng NEGED 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường NEGED:
--
Nguồn cung lưu hành NEGED:
0 NEGED
Tỷ giá NEGED sang EUR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Neged thành Euro đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Neged là €0.{4}2202 mỗi NEGED, với tổng vốn hoá thị trường của €0 EUR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- NEGED. Khối lượng giao dịch của Neged đã thay đổi 0.00% (€0 EUR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của NEGED là €0.
Thông tin thêm về Neged trên Bitget
Thông tin Euro
Ký hiệu của EUR là €.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Neged phổ biến nhất là NEGED sang EUR, trong đó mã của Neged là NEGED. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EUR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 106951.32 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2419.66 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.15 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 141.84 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 91250.87 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 77946.12 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 146640.95 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 586756.33 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 9145300.42 INR

PI đến INR
1 PI thành 48.83 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi NEGED sang EUR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi NEGED sang EUR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmMua
Bán
Các ưu đãi mua NEGED (hoặc USDT) bằng EUR (Euro)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp NEGED bằng EUR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua NEGED bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Neged phổ biến

NEGED đến TWD
1 NEGED thành NT$0.0007509 TWD

NEGED đến CNY
1 NEGED thành ¥0.0001850 CNY

NEGED đến USD
1 NEGED thành $0.{4}2580 USD

NEGED đến EUR
1 NEGED thành €0.{4}2202 EUR

NEGED đến CAD
1 NEGED thành C$0.{4}3538 CAD

NEGED đến KRW
1 NEGED thành ₩0.03521 KRW

NEGED đến JPY
1 NEGED thành ¥0.003733 JPY

NEGED đến GBP
1 NEGED thành £0.{4}1881 GBP

NEGED đến BRL
1 NEGED thành R$0.0001416 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang EUR

BTC đến EUR
1 BTC thành €91,683.78 EUR

DBR đến EUR
1 DBR thành €0.02279 EUR

LPT đến EUR
1 LPT thành €4.99 EUR

QNT đến EUR
1 QNT thành €89.93 EUR

LISTA đến EUR
1 LISTA thành €0.1963 EUR

SUI đến EUR
1 SUI thành €2.3 EUR

WAL đến EUR
1 WAL thành €0.3218 EUR

SHELL đến EUR
1 SHELL thành €0.1257 EUR

ALEPH đến EUR
1 ALEPH thành €0.05726 EUR

SEI đến EUR
1 SEI thành €0.2426 EUR
Bảng chuyển đổi từ NEGED sang EUR
Tỷ giá hoán đổi của Neged đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 NEGED thành Euro đã thay đổi -13.29% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -2.08%, đạt mức cao nhất là 0.{4}2110 EUR và mức thấp nhất là 0.{4}1987 EUR . Một tháng trước, giá trị của 1 NEGED là €0.{4}2536 EUR , thay đổi -13.94% so với giá hiện tại. Neged đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -94.72% so với năm trước.
-€
0.0003706EUR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 07:21 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 NEGED | €0.{4}1101 | €0.{4}1123 | -2.08% |
1 NEGED | €0.{4}2202 | €0.{4}2245 | -2.08% |
5 NEGED | €0.0001101 | €0.0001123 | -2.08% |
10 NEGED | €0.0002202 | €0.0002245 | -2.08% |
50 NEGED | €0.001101 | €0.001123 | -2.08% |
100 NEGED | €0.002202 | €0.002245 | -2.08% |
500 NEGED | €0.01101 | €0.01123 | -2.08% |
1000 NEGED | €0.02202 | €0.02245 | -2.08% |
Câu Hỏi Thường Gặp NEGED/EUR
1 Neged bằng bao nhiêu EUR?
Hiện tại, giá 1 Neged (NEGED) trong Euro (EUR) là €0.{4}2202.
Tôi có thể mua bao nhiêu NEGED với 1 EUR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 45,423.34 NEGED đối với EUR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển NEGED sang EUR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi NEGED sang EUR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng NEGED bất kỳ sang EUR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 EUR tương đương 227,116.71 NEGED, trong khi 5 NEGED sẽ có giá khoảng 0.0001101EUR.
Giá cao nhất của NEGED/EUR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 NEGED tính theo EUR là €0.001920. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 NEGED/EUR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Neged tính theo EUR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Neged (NEGED) đã giảm 13.29%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Neged (NEGED) đã giảm 13.94% so với Euro (EUR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ NEGED thành EUR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Neged và Euro, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của NEGED/EUR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với NEGED hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá NEGED/EUR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá NEGED/EUR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá NEGED/EUR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Neged và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Neged: NEGED sang Đô la Mỹ (USD), NEGED sang Euro (EUR), NEGED sang Bảng Anh (GBP), NEGED sang Đô la Canada (CAD), NEGED sang Rupee Ấn Độ (INR), NEGED sang Rupee Pakistan (PKR), NEGED sang Real Brazil (BRL), NEGED sang ...
Giá của Neged ở Mỹ là $0.{4}2580 USD. Ngoài ra, giá của Neged là €0.{4}2202 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}1881 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}3538 CAD ở Canada, ₹0.002206 INR ở Ấn Độ, ₨0.007320 PKR ở Pakistan, R$0.0001416 BRL ở Brazil, ...
Cặp Neged phổ biến nhất là NEGED sang Euro(EUR). Giá của 1 Neged (NEGED) ở Euro (EUR) là €0.{4}2202.
Giá của Neged ở Mỹ là $0.{4}2580 USD. Ngoài ra, giá của Neged là €0.{4}2202 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}1881 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}3538 CAD ở Canada, ₹0.002206 INR ở Ấn Độ, ₨0.007320 PKR ở Pakistan, R$0.0001416 BRL ở Brazil, ...
Cặp Neged phổ biến nhất là NEGED sang Euro(EUR). Giá của 1 Neged (NEGED) ở Euro (EUR) là €0.{4}2202.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
PancakeSwap (CAKE)

Hướng dẫn mua
Origin Dollar Governance (OGV)

Hướng dẫn mua
SingularityNET (AGIX)

Hướng dẫn mua
Image Generation AI (IMGNAI)

Hướng dẫn mua
Artificial Liquid Intelligence (ALI)

Hướng dẫn mua
Oraichain (ORAI)

Hướng dẫn mua
Future AI (FUTURE-AI)

Hướng dẫn mua
TridentDAO (PSI)

Hướng dẫn mua
Radiant Capital (RDNT)

Hướng dẫn mua
Camelot Token (GRAIL)

Hướng dẫn mua
ArbInu (ARBINU)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
