Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi NMBTC thành KRW

NMBTC/KRW: 1 NMBTC = 0.{4}3900 KRW. Giá chuyển đổi 1 NanoMeter Bitcoin (NMBTC) thành Won Hàn Quốc (KRW) là 0.{4}3900 KRW hôm nay.
NMBTC
NMBTC
KRW
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá NMBTC/KRW theo thời gian thực, giúp chuyển đổi NanoMeter Bitcoin (NMBTC) thành Won Hàn Quốc (KRW) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 NMBTC hiện có giá trị là 0.00 KRW. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 NMBTC hiện có giá 0.00 KRW, nghĩa là mua 5 NMBTC sẽ mất 0.00 KRW. Tương tự, ₩1 KRW có thể được chuyển đổi thành 25,638.61 NMBTC và ₩50 KRW có thể được chuyển đổi thành 128,193.06 NMBTC, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi NMBTC sang KRW

Chuyển đổi KRW sang NMBTC

NanoMeter Bitcoin
Won Hàn Quốc
1 NMBTC
0.{4}3900  KRW
2 NMBTC
0.{4}7801  KRW
5 NMBTC
0.0001950  KRW
10 NMBTC
0.0003900  KRW
20 NMBTC
0.0007801  KRW
50 NMBTC
0.001950  KRW
100 NMBTC
0.003900  KRW
200 NMBTC
0.007801  KRW
500 NMBTC
0.01950  KRW
1000 NMBTC
0.03900  KRW
5000 NMBTC
0.1950  KRW
10000 NMBTC
0.3900  KRW
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi NMBTC thành KRW toàn diện, cho thấy giá trị của NanoMeter Bitcoin tính theo Won Hàn Quốc đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 NMBTC sang KRW, lên đến 10000 NMBTC, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Won Hàn Quốc
NanoMeter Bitcoin
1 KRW
25,638.61 NMBTC
10 KRW
256,386.11 NMBTC
50 KRW
1,281,930.55 NMBTC
100 KRW
2,563,861.11 NMBTC
200 KRW
5,127,722.22 NMBTC
500 KRW
12,819,305.54 NMBTC
1000 KRW
25,638,611.08 NMBTC
2000 KRW
51,277,222.16 NMBTC
5000 KRW
128,193,055.41 NMBTC
10000 KRW
256,386,110.81 NMBTC
50000 KRW
1,281,930,554.07 NMBTC
100000 KRW
2,563,861,108.13 NMBTC
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KRW thành NMBTC toàn diện, cho thấy giá trị của Won Hàn Quốc tính theo NanoMeter Bitcoin đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KRW sang NMBTC, lên đến 100000 KRW, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ NMBTC/KRW

NMBTC/KRW: 1 NMBTC = 0.{4}3900 KRW; 2025/04/28 08:53:51
Trong 1D vừa qua, NanoMeter Bitcoin đã thay đổi -2.69% thành KRW. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy NanoMeter Bitcoin(NMBTC) đã thay đổi -2.69% thành KRW trong khi đó Won Hàn Quốc(KRW) đã thay đổi % thành NMBTC trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi NMBTC sang KRW: Biến động và thay đổi giá của NanoMeter Bitcoin/KRW

Giá NanoMeter Bitcoin cao nhất theo KRW 7 ngày qua là 0.{4}3968 KRW trong khi giá NanoMeter Bitcoin thấp nhất theo KRW trong 7 ngày qua là 0.{4}3839 KRW. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá NanoMeter Bitcoin theo KRW trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá NMBTC theo KRW trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.{4}3945 KRW
0.{4}3968 KRW
0.{4}4010 KRW
0.{4}4199 KRW
Thấp
0.{4}3839 KRW
0.{4}3839 KRW
0.{4}3682 KRW
0.{4}3512 KRW
Bình thường
0 KRW
0 KRW
0 KRW
0 KRW
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-2.69%
+1.13%
-3.00%
-3.92%

Thông tin NanoMeter Bitcoin

Số liệu thị trường NMBTC sang KRW

NMBTC/KRW:
₩0.{4}3900
Khối lượng NMBTC 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường NMBTC:
--
Nguồn cung lưu hành NMBTC:
0 NMBTC

Tỷ giá NMBTC sang KRW hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi NanoMeter Bitcoin thành Won Hàn Quốc đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của NanoMeter Bitcoin là ₩0.{4}3900 mỗi NMBTC, với tổng vốn hoá thị trường của ₩0 KRW dựa trên nguồn cung lưu hành của -- NMBTC. Khối lượng giao dịch của NanoMeter Bitcoin đã thay đổi 0.00% (₩0 KRW) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của NMBTC là ₩0.

Thông tin thêm về NanoMeter Bitcoin trên Bitget

Thông tin Won Hàn Quốc

Ký hiệu của KRW là ₩.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá NanoMeter Bitcoin phổ biến nhất là NMBTC sang KRW, trong đó mã của NanoMeter Bitcoin là NMBTC. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KRW đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 93817.15 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1790.77 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.26 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 147.33 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 82756.11 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70447.30 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 130312.02 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 537262.67 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 7986222.42 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 54.02 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi NMBTC sang KRW

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi NMBTC sang KRW
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua NMBTC (hoặc USDT) bằng KRW (South Korean Won)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp NMBTC bằng KRW. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua NMBTC bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi NanoMeter Bitcoin phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
NMBTC đến TWD
1 NMBTC thành NT$0.{6}8766 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
NMBTC đến CNY
1 NMBTC thành ¥0.{6}1968 CNY
popular info Đô la Mỹ
NMBTC đến USD
1 NMBTC thành $0.{7}2698 USD
popular info Euro
NMBTC đến EUR
1 NMBTC thành €0.{7}2380 EUR
popular info Đô la Canada
NMBTC đến CAD
1 NMBTC thành C$0.{7}3748 CAD
popular info Won Hàn Quốc
NMBTC đến KRW
1 NMBTC thành ₩0.{4}3900 KRW
popular info Yên Nhật
NMBTC đến JPY
1 NMBTC thành ¥0.{5}3877 JPY
popular info Bảng Anh
NMBTC đến GBP
1 NMBTC thành £0.{7}2026 GBP
popular info Real Brazil
NMBTC đến BRL
1 NMBTC thành R$0.{6}1545 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang KRW

other assets XRP
XRP đến KRW
1 XRP thành ₩3,375.67 KRW
other assets Bitcoin
BTC đến KRW
1 BTC thành ₩136,910,222.81 KRW
other assets Casper
CSPR đến KRW
1 CSPR thành ₩22.46 KRW
other assets DeepBook Protocol
DEEP đến KRW
1 DEEP thành ₩317.14 KRW
other assets Hedera
HBAR đến KRW
1 HBAR thành ₩285.08 KRW
other assets Bonk
BONK đến KRW
1 BONK thành ₩0.03031 KRW
other assets Cardano
ADA đến KRW
1 ADA thành ₩1,046.4 KRW
other assets IOTA
IOTA đến KRW
1 IOTA thành ₩328.28 KRW
other assets Bubblemaps
BMT đến KRW
1 BMT thành ₩176.36 KRW
other assets Aergo
AERGO đến KRW
1 AERGO thành ₩281.31 KRW

Bảng chuyển đổi từ NMBTC sang KRW

Tỷ giá hoán đổi của NanoMeter Bitcoin đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 NMBTC thành Won Hàn Quốc đã thay đổi +1.13% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -2.69%, đạt mức cao nhất là 0.{4}3945 KRW và mức thấp nhất là 0.{4}3839 KRW . Một tháng trước, giá trị của 1 NMBTC là ₩0.{4}4019 KRW , thay đổi -3.00% so với giá hiện tại. NanoMeter Bitcoin đã thay đổi
-
0.{5}7939KRW
, tương đương mức thay đổi -17.13% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng08:53 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 NMBTC₩0.{4}1950₩0.{4}2003
-2.69%
1 NMBTC₩0.{4}3900₩0.{4}4006
-2.69%
5 NMBTC₩0.0001950₩0.0002003
-2.69%
10 NMBTC₩0.0003900₩0.0004006
-2.69%
50 NMBTC₩0.001950₩0.002003
-2.69%
100 NMBTC₩0.003900₩0.004006
-2.69%
500 NMBTC₩0.01950₩0.02003
-2.69%
1000 NMBTC₩0.03900₩0.04006
-2.69%

Câu Hỏi Thường Gặp NMBTC/KRW

1 NanoMeter Bitcoin bằng bao nhiêu KRW?
Hiện tại, giá 1 NanoMeter Bitcoin (NMBTC) trong Won Hàn Quốc (KRW) là ₩0.{4}3900.
Tôi có thể mua bao nhiêu NMBTC với 1 KRW?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 25,638.61 NMBTC đối với KRW.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển NMBTC sang KRW?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi NMBTC sang KRW của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng NMBTC bất kỳ sang KRW. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KRW tương đương 128,193.06 NMBTC, trong khi 5 NMBTC sẽ có giá khoảng 0.0001950KRW.
Giá cao nhất của NMBTC/KRW trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 NMBTC tính theo KRW là ₩0.001712. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 NMBTC/KRW có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của NanoMeter Bitcoin tính theo KRW như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi NanoMeter Bitcoin (NMBTC) đã tăng 1.13%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi NanoMeter Bitcoin (NMBTC) đã giảm 3.00% so với Won Hàn Quốc (KRW).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ NMBTC thành KRW?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa NanoMeter Bitcoin và Won Hàn Quốc, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của NMBTC/KRW. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với NMBTC hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá NMBTC/KRW tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá NMBTC/KRW giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá NMBTC/KRW. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của NanoMeter Bitcoin và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.