Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC62.38%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$103489.67 (+0.74%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$321.4M (1 ngày); +$2.02B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC62.38%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$103489.67 (+0.74%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$321.4M (1 ngày); +$2.02B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC62.38%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$103489.67 (+0.74%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$321.4M (1 ngày); +$2.02B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi NMC thành MYR
NMC/MYR: 1 NMC = 4.71 MYR. Giá chuyển đổi 1 Namecoin (NMC) thành Ringgit Malaysia (MYR) là 4.71 MYR hôm nay.

NMC
MYR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá NMC/MYR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Namecoin (NMC) thành Ringgit Malaysia (MYR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 NMC hiện có giá trị là 4.71 MYR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 NMC hiện có giá 4.71 MYR, nghĩa là mua 5 NMC sẽ mất 23.56 MYR. Tương tự, RM1 MYR có thể được chuyển đổi thành 0.2122 NMC và RM50 MYR có thể được chuyển đổi thành 1.06 NMC, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi NMC sang MYR
Chuyển đổi MYR sang NMC
Namecoin
Ringgit Malaysia
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi NMC thành MYR toàn diện, cho thấy giá trị của Namecoin tính theo Ringgit Malaysia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 NMC sang MYR, lên đến 10000 NMC, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Ringgit Malaysia
Namecoin
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MYR thành NMC toàn diện, cho thấy giá trị của Ringgit Malaysia tính theo Namecoin đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MYR sang NMC, lên đến 100000 MYR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ NMC/MYR
NMC/MYR: 1 NMC = 4.71 MYR; 2025/05/10 14:27:21
Trong 1D vừa qua, Namecoin đã thay đổi -0.25% thành MYR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Namecoin(NMC) đã thay đổi -0.25% thành MYR trong khi đó Ringgit Malaysia(MYR) đã thay đổi % thành NMC trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi NMC sang MYR: Biến động và thay đổi giá của Namecoin/MYR
Giá Namecoin cao nhất theo MYR 7 ngày qua là 4.84 MYR trong khi giá Namecoin thấp nhất theo MYR trong 7 ngày qua là 4.45 MYR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Namecoin theo MYR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá NMC theo MYR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 4.84 MYR | 4.84 MYR | 4.84 MYR | 4.84 MYR |
Thấp | 4.7 MYR | 4.45 MYR | 3.69 MYR | 3.69 MYR |
Bình thường | 0 MYR | 0 MYR | 0 MYR | 0 MYR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -0.25% | +4.21% | +26.39% | +7.71% |
Thông tin Namecoin
Số liệu thị trường NMC sang MYR
NMC/MYR:
RM4.71
Khối lượng NMC 24 giờ:
RM22,701.74
Vốn hóa thị trường NMC:
RM69,444,154.21
Nguồn cung lưu hành NMC:
14.74M NMC
Tỷ giá NMC sang MYR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Namecoin thành Ringgit Malaysia đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Namecoin là RM4.71 mỗi NMC, với tổng vốn hoá thị trường của RM69,444,154.21 MYR dựa trên nguồn cung lưu hành của 14,736,400 NMC. Khối lượng giao dịch của Namecoin đã thay đổi -6.62% (RM-1,608.43 MYR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của NMC là RM24,310.17.
Thông tin thêm về Namecoin trên Bitget
Thông tin Ringgit Malaysia
Ký hiệu của MYR là RM.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Namecoin phổ biến nhất là NMC sang MYR, trong đó mã của Namecoin là NMC. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MYR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 103589.87 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2385.21 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.39 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 170.23 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 92070.68 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 77858.15 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 144425.00 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 585707.48 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8847600.44 INR

PI đến INR
1 PI thành 62.05 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi NMC sang MYR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi NMC sang MYR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua NMC (hoặc USDT) bằng MYR (Malaysian Ringgit)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp NMC bằng MYR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua NMC bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Namecoin phổ biến

NMC đến TWD
1 NMC thành NT$33.15 TWD
NMC đến MYR
1 NMC thành RM4.71 MYR

NMC đến CNY
1 NMC thành ¥7.93 CNY

NMC đến USD
1 NMC thành $1.1 USD

NMC đến EUR
1 NMC thành €0.9737 EUR

NMC đến CAD
1 NMC thành C$1.53 CAD

NMC đến KRW
1 NMC thành ₩1,529.24 KRW

NMC đến JPY
1 NMC thành ¥159.26 JPY

NMC đến GBP
1 NMC thành £0.8234 GBP

NMC đến BRL
1 NMC thành R$6.19 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MYR

MUBARAK đến MYR
1 MUBARAK thành RM0.1907 MYR

WIF đến MYR
1 WIF thành RM3.72 MYR

BabyDoge đến MYR
1 BabyDoge thành RM0.{8}7634 MYR

BNB đến MYR
1 BNB thành RM2,804.62 MYR

GOAT đến MYR
1 GOAT thành RM0.6507 MYR

AUCTION đến MYR
1 AUCTION thành RM61.36 MYR

XAI đến MYR
1 XAI thành RM0.4155 MYR

DOT đến MYR
1 DOT thành RM21.71 MYR

EOS đến MYR
1 EOS thành RM3.99 MYR

CAKE đến MYR
1 CAKE thành RM10.34 MYR
Bảng chuyển đổi từ NMC sang MYR
Tỷ giá hoán đổi của Namecoin đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 NMC thành Ringgit Malaysia đã thay đổi +4.21% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.25%, đạt mức cao nhất là 4.84 MYR và mức thấp nhất là 4.7 MYR . Một tháng trước, giá trị của 1 NMC là RM3.73 MYR , thay đổi +26.39% so với giá hiện tại. Namecoin đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +190.68% so với năm trước.
+RM
3.09MYR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 14:27 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 NMC | RM2.36 | RM2.36 | -0.25% |
1 NMC | RM4.71 | RM4.72 | -0.25% |
5 NMC | RM23.56 | RM23.62 | -0.25% |
10 NMC | RM47.12 | RM47.24 | -0.25% |
50 NMC | RM235.62 | RM236.21 | -0.25% |
100 NMC | RM471.24 | RM472.42 | -0.25% |
500 NMC | RM2,356.21 | RM2,362.08 | -0.25% |
1000 NMC | RM4,712.42 | RM4,724.15 | -0.25% |
Câu Hỏi Thường Gặp NMC/MYR
1 Namecoin bằng bao nhiêu MYR?
Hiện tại, giá 1 Namecoin (NMC) trong Ringgit Malaysia (MYR) là RM4.71.
Tôi có thể mua bao nhiêu NMC với 1 MYR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.2122 NMC đối với MYR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển NMC sang MYR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi NMC sang MYR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng NMC bất kỳ sang MYR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MYR tương đương 1.06 NMC, trong khi 5 NMC sẽ có giá khoảng 23.56MYR.
Giá cao nhất của NMC/MYR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 NMC tính theo MYR là RM70.1. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 NMC/MYR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Namecoin tính theo MYR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Namecoin (NMC) đã tăng 4.21%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Namecoin (NMC) đã tăng 26.39% so với Ringgit Malaysia (MYR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ NMC thành MYR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Namecoin và Ringgit Malaysia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của NMC/MYR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với NMC hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá NMC/MYR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá NMC/MYR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá NMC/MYR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Namecoin và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Turbo (TURBO)

Hướng dẫn mua
Ribbit (RIBBIT)

Hướng dẫn mua
Kaspa (KAS)

Hướng dẫn mua
Ordinals (ORDI)

Hướng dẫn mua
Paycoin (PCI)

Hướng dẫn mua
Bitcoin Improvement Proposals 1 (BIP1)

Hướng dẫn mua
Milady Meme Coin (LADYS)

Hướng dẫn mua
Sponge (SPONGE)

Hướng dẫn mua
Il Capo of Crypto (CAPO)

Hướng dẫn mua
Propchain (PROPC)

Hướng dẫn mua
Shibarium Perpetuals (SERP)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
