

NMC
MUR
Cập nhật mới nhất vào 2025/03/09 00:34:27 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Namecoin(NMC) thành Rupee Mauritius(MUR). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 NMC với giá trị 1 NMC cho 44.59 MUR . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin MUR
Ký hiệu của MUR là ₨.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Namecoin phổ biến nhất là NMC sang MUR, trong đó mã của Namecoin là NMC. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MUR đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi NMC thành MUR
1D7D1M3M1YAll
Biểu đồ giá Namecoin (NMC) trực tiếp
Trong 1D vừa qua, Namecoin đã thay đổi +0.73% thành MUR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Namecoin(NMC) đã thay đổi +0.73% thành MUR trong khi đó Rupee Mauritius(MUR) đã thay đổi -0.72% thành NMC trong 24 giờ qua.
Cách chuyển đổi NMC sang MUR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi NMC sang MUR
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua Namecoin trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua NMC (hoặc USDT) bằng MUR (Mauritian Rupee)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp NMC bằng MUR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua NMC bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Các ưu đãi bán NMC (hoặc USDT) lấy MUR (Mauritian Rupee)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp NMC lấy MUR. Tuy nhiên, bạn có thể đổi NMC sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy USD trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ NMC thành MUR?
Tỷ lệ chuyển đổi Namecoin thành Rupee Mauritius đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Namecoin là ₨ 44.59 mỗi NMC, với tổng vốn hoá thị trường của ₨ 657,111,861.78 MUR dựa trên nguồn cung lưu hành của 14,736,400 NMC. Khối lượng giao dịch của Namecoin đã thay đổi -11.53% (₨ -106,413.37 MUR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của NMC là ₨ 922,597.92.
Vốn hóa thị trường NMC
$14.53M
Khối lượng NMC 24 giờ
$18.05K
Nguồn cung lưu hành NMC
14.74M NMC
Bảng chuyển đổi từ NMC sang MUR
Tỷ giá hoán đổi của Namecoin đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 NMC là ₨ 44.59 MUR , nghĩa là để mua 5 NMC, bạn phải trả ₨ 222.96 MUR . Ngược lại, ₨1 MUR có thể được giao dịch lấy 0.02243 NMC, trong khi ₨50 MUR có thể chuyển đổi thành 1.12 NMC, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 NMC thành Rupee Mauritius đã thay đổi +7.72% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.73%, đạt mức cao nhất là 44.85 MUR và mức thấp nhất là 43.96 MUR . Một tháng trước, giá trị của 1 NMC là ₨ 45.92 MUR , thay đổi -2.90% so với giá hiện tại. Namecoin đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +79.61% so với năm trước.
+₨
19.76MURNMC đến MUR
Số lượng
00:34 am hôm nay
0.5 NMC
₨22.3
1 NMC
₨44.59
5 NMC
₨222.96
10 NMC
₨445.91
50 NMC
₨2,229.55
100 NMC
₨4,459.11
500 NMC
₨22,295.54
1000 NMC
₨44,591.07
MUR đến NMC
Số lượng00:34 am hôm nay
0.5MUR0.01121 NMC
1MUR0.02243 NMC
5MUR0.1121 NMC
10MUR0.2243 NMC
50MUR1.12 NMC
100MUR2.24 NMC
500MUR11.21 NMC
1000MUR22.43 NMC
NMC sang MUR Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 00:34 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 NMC | $0.4930 | $0.4895 | +0.73% |
1 NMC | $0.9861 | $0.9790 | +0.73% |
5 NMC | $4.93 | $4.89 | +0.73% |
10 NMC | $9.86 | $9.79 | +0.73% |
50 NMC | $49.3 | $48.95 | +0.73% |
100 NMC | $98.61 | $97.9 | +0.73% |
500 NMC | $493.05 | $489.49 | +0.73% |
1000 NMC | $986.09 | $978.97 | +0.73% |
NMC sang MUR Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 00:34 am hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 NMC | $0.4930 | $0.5078 | -2.90% |
1 NMC | $0.9861 | $1.02 | -2.90% |
5 NMC | $4.93 | $5.08 | -2.90% |
10 NMC | $9.86 | $10.16 | -2.90% |
50 NMC | $49.3 | $50.78 | -2.90% |
100 NMC | $98.61 | $101.56 | -2.90% |
500 NMC | $493.05 | $507.78 | -2.90% |
1000 NMC | $986.09 | $1,015.56 | -2.90% |
NMC sang MUR Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 00:34 am hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 NMC | $0.4930 | $0.2746 | +79.61% |
1 NMC | $0.9861 | $0.5492 | +79.61% |
5 NMC | $4.93 | $2.75 | +79.61% |
10 NMC | $9.86 | $5.49 | +79.61% |
50 NMC | $49.3 | $27.46 | +79.61% |
100 NMC | $98.61 | $54.92 | +79.61% |
500 NMC | $493.05 | $274.59 | +79.61% |
1000 NMC | $986.09 | $549.18 | +79.61% |
Dự đoán giá Namecoin
Giá của NMC vào năm 2026 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của NMC, giá NMC dự kiến sẽ đạt $1.11 vào năm 2026.
Giá của NMC vào năm 2031 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2031, giá NMC dự kiến sẽ thay đổi +48.00%. Đến cuối năm 2031, giá NMC dự kiến sẽ đạt $2.71 với ROI tích lũy là +175.75%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Công cụ chuyển đổi Namecoin phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của Namecoin thành một số loại tiền fiat khác.
Namecoin đến TWD
1 NMC thành NT$ 32.39 TWD

Namecoin đến CNY
1 NMC thành ¥ 7.14 CNY

Namecoin đến USD
1 NMC thành $ 0.9861 USD

Namecoin đến AUD
1 NMC thành $ 1.57 AUD

Namecoin đến EUR
1 NMC thành € 0.9103 EUR

Namecoin đến CAD
1 NMC thành $ 1.42 CAD

Namecoin đến MUR
1 NMC thành ₨ 44.59 MUR
Namecoin đến KRW
1 NMC thành ₩ 1,427.38 KRW

Namecoin đến JPY
1 NMC thành ¥ 145.99 JPY

Namecoin đến GBP
1 NMC thành £ 0.7637 GBP

Namecoin đến BRL
1 NMC thành R$ 5.71 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang MUR
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với Namecoin.
Prosper đến MUR
1 PROS thành ₨ 25.84 MUR

KAITO đến MUR
1 KAITO thành ₨ 74.62 MUR

BitTorrent [New] đến MUR
1 BTT thành ₨ 0.{4}3405 MUR
![other assets BitTorrent [New]](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/c87b5c29752b2123cca40f4dd2c6b6501710522527061.png)
Aethir đến MUR
1 ATH thành ₨ 1.65 MUR

TRON đến MUR
1 TRX thành ₨ 11.03 MUR

DigiByte đến MUR
1 DGB thành ₨ 0.5157 MUR

Vine Coin đến MUR
1 VINE thành ₨ 1.67 MUR

Ethernity Chain đến MUR
1 ERN thành ₨ 93.22 MUR

BinaryX đến MUR
1 BNX thành ₨ 43.36 MUR

Celestia đến MUR
1 TIA thành ₨ 148.86 MUR

Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.