Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.40%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$93513.82 (-0.80%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam54(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$380M (1 ngày); +$3.14B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.40%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$93513.82 (-0.80%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam54(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$380M (1 ngày); +$3.14B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.40%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$93513.82 (-0.80%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam54(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$380M (1 ngày); +$3.14B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi mCELO thành EUR
mCELO/EUR: 1 mCELO = 0.2939 EUR. Giá chuyển đổi 1 Moola Celo (mCELO) thành Euro (EUR) là 0.2939 EUR hôm nay.

mCELO
EUR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá mCELO/EUR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Moola Celo (mCELO) thành Euro (EUR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 mCELO hiện có giá trị là 0.29 EUR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 mCELO hiện có giá 0.29 EUR, nghĩa là mua 5 mCELO sẽ mất 1.47 EUR. Tương tự, €1 EUR có thể được chuyển đổi thành 3.4 mCELO và €50 EUR có thể được chuyển đổi thành 17.01 mCELO, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi mCELO sang EUR
Chuyển đổi EUR sang mCELO
Moola Celo
Euro
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi mCELO thành EUR toàn diện, cho thấy giá trị của Moola Celo tính theo Euro đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 mCELO sang EUR, lên đến 10000 mCELO, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Euro
Moola Celo
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EUR thành mCELO toàn diện, cho thấy giá trị của Euro tính theo Moola Celo đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EUR sang mCELO, lên đến 100000 EUR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ mCELO/EUR
mCELO/EUR: 1 mCELO = 0.2939 EUR; 2025/04/28 02:47:51
Trong 1D vừa qua, Moola Celo đã thay đổi -0.82% thành EUR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Moola Celo(mCELO) đã thay đổi -0.82% thành EUR trong khi đó Euro(EUR) đã thay đổi % thành mCELO trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi mCELO sang EUR: Biến động và thay đổi giá của Moola Celo/EUR
Giá Moola Celo cao nhất theo EUR 7 ngày qua là 0.2773 EUR trong khi giá Moola Celo thấp nhất theo EUR trong 7 ngày qua là 0.2217 EUR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Moola Celo theo EUR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá mCELO theo EUR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.2773 EUR | 0.2773 EUR | 0.4194 EUR | 0.5891 EUR |
Thấp | 0.2653 EUR | 0.2217 EUR | 0.2217 EUR | 0.2217 EUR |
Bình thường | 0 EUR | 0 EUR | 0 EUR | 0 EUR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -0.82% | +1.71% | -10.65% | -48.42% |
Thông tin Moola Celo
Số liệu thị trường mCELO sang EUR
mCELO/EUR:
€0.2939
Khối lượng mCELO 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường mCELO:
--
Nguồn cung lưu hành mCELO:
0 mCELO
Tỷ giá mCELO sang EUR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Moola Celo thành Euro đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Moola Celo là €0.2939 mỗi mCELO, với tổng vốn hoá thị trường của €0 EUR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- mCELO. Khối lượng giao dịch của Moola Celo đã thay đổi -100.00% (€-- EUR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của mCELO là €--.
Thông tin thêm về Moola Celo trên Bitget
Thông tin Euro
Ký hiệu của EUR là €.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Moola Celo phổ biến nhất là mCELO sang EUR, trong đó mã của Moola Celo là mCELO. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EUR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 93817.15 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 1790.77 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.26 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 147.33 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 82681.05 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 70625.55 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 130236.97 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 533660.09 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8011449.85 INR

PI đến INR
1 PI thành 54.19 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi mCELO sang EUR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi mCELO sang EUR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua mCELO (hoặc USDT) bằng EUR (Euro)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp mCELO bằng EUR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua mCELO bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Moola Celo phổ biến

mCELO đến TWD
1 mCELO thành NT$10.84 TWD

mCELO đến CNY
1 mCELO thành ¥2.43 CNY

mCELO đến USD
1 mCELO thành $0.3335 USD

mCELO đến EUR
1 mCELO thành €0.2939 EUR

mCELO đến CAD
1 mCELO thành C$0.4629 CAD

mCELO đến KRW
1 mCELO thành ₩479.92 KRW

mCELO đến JPY
1 mCELO thành ¥47.95 JPY

mCELO đến GBP
1 mCELO thành £0.2510 GBP

mCELO đến BRL
1 mCELO thành R$1.9 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang EUR

XRP đến EUR
1 XRP thành €1.97 EUR

BMT đến EUR
1 BMT thành €0.1090 EUR

WAL đến EUR
1 WAL thành €0.5500 EUR

JST đến EUR
1 JST thành €0.03246 EUR

CSPR đến EUR
1 CSPR thành €0.01525 EUR

DEEP đến EUR
1 DEEP thành €0.1734 EUR

IOTA đến EUR
1 IOTA thành €0.1904 EUR

RAY đến EUR
1 RAY thành €2.5 EUR

XLM đến EUR
1 XLM thành €0.2503 EUR

MUBARAK đến EUR
1 MUBARAK thành €0.03085 EUR
Bảng chuyển đổi từ mCELO sang EUR
Tỷ giá hoán đổi của Moola Celo đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 mCELO thành Euro đã thay đổi +1.71% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.82%, đạt mức cao nhất là 0.2773 EUR và mức thấp nhất là 0.2653 EUR . Một tháng trước, giá trị của 1 mCELO là €0.3255 EUR , thay đổi -10.65% so với giá hiện tại. Moola Celo đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -65.46% so với năm trước.
-€
0.5029EUR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 02:47 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 mCELO | €0.1469 | €0.1480 | -0.82% |
1 mCELO | €0.2939 | €0.2961 | -0.82% |
5 mCELO | €1.47 | €1.48 | -0.82% |
10 mCELO | €2.94 | €2.96 | -0.82% |
50 mCELO | €14.69 | €14.8 | -0.82% |
100 mCELO | €29.39 | €29.61 | -0.82% |
500 mCELO | €146.94 | €148.05 | -0.82% |
1000 mCELO | €293.89 | €296.09 | -0.82% |
Câu Hỏi Thường Gặp mCELO/EUR
1 Moola Celo bằng bao nhiêu EUR?
Hiện tại, giá 1 Moola Celo (mCELO) trong Euro (EUR) là €0.2939.
Tôi có thể mua bao nhiêu mCELO với 1 EUR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 3.4 mCELO đối với EUR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển mCELO sang EUR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi mCELO sang EUR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng mCELO bất kỳ sang EUR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 EUR tương đương 17.01 mCELO, trong khi 5 mCELO sẽ có giá khoảng 1.47EUR.
Giá cao nhất của mCELO/EUR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 mCELO tính theo EUR là €4.8. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 mCELO/EUR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Moola Celo tính theo EUR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Moola Celo (mCELO) đã tăng 1.71%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Moola Celo (mCELO) đã giảm 10.65% so với Euro (EUR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ mCELO thành EUR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Moola Celo và Euro, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của mCELO/EUR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với mCELO hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá mCELO/EUR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá mCELO/EUR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá mCELO/EUR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Moola Celo và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Frax Protocol (FXS)

Hướng dẫn mua
Atlético Madrid Fan Token (ATM)

Hướng dẫn mua
Flamengo Fan Token (MENGO)

Hướng dẫn mua
Audius (AUDIO)

Hướng dẫn mua
Terra (LUNA)

Hướng dẫn mua
Mines of Dalarnia (DAR)

Hướng dẫn mua
Filecoin (FIL)

Hướng dẫn mua
Perpetual Protocol (PERP)

Hướng dẫn mua
Render Network (RNDR)

Hướng dẫn mua
Balancer (BAL)

Hướng dẫn mua
dYdX (DYDX)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
