Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.34%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94724.26 (+0.69%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam54(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$380M (1 ngày); +$3.14B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.34%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94724.26 (+0.69%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam54(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$380M (1 ngày); +$3.14B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.34%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94724.26 (+0.69%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam54(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$380M (1 ngày); +$3.14B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi mCUSD thành BGN
mCUSD/BGN: 1 mCUSD = 1.73 BGN. Giá chuyển đổi 1 Moola Celo USD (mCUSD) thành Lev Bulgari (BGN) là 1.73 BGN hôm nay.

mCUSD
BGN
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá mCUSD/BGN theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Moola Celo USD (mCUSD) thành Lev Bulgari (BGN) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 mCUSD hiện có giá trị là 1.73 BGN. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 mCUSD hiện có giá 1.73 BGN, nghĩa là mua 5 mCUSD sẽ mất 8.67 BGN. Tương tự, лв1 BGN có thể được chuyển đổi thành 0.5769 mCUSD và лв50 BGN có thể được chuyển đổi thành 2.88 mCUSD, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi mCUSD sang BGN
Chuyển đổi BGN sang mCUSD
Moola Celo USD
Lev Bulgari
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi mCUSD thành BGN toàn diện, cho thấy giá trị của Moola Celo USD tính theo Lev Bulgari đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 mCUSD sang BGN, lên đến 10000 mCUSD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Lev Bulgari
Moola Celo USD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi BGN thành mCUSD toàn diện, cho thấy giá trị của Lev Bulgari tính theo Moola Celo USD đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 BGN sang mCUSD, lên đến 100000 BGN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ mCUSD/BGN
mCUSD/BGN: 1 mCUSD = 1.73 BGN; 2025/04/28 14:25:28
Trong 1D vừa qua, Moola Celo USD đã thay đổi +0.39% thành BGN. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Moola Celo USD(mCUSD) đã thay đổi +0.39% thành BGN trong khi đó Lev Bulgari(BGN) đã thay đổi % thành mCUSD trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi mCUSD sang BGN: Biến động và thay đổi giá của Moola Celo USD/BGN
Giá Moola Celo USD cao nhất theo BGN 7 ngày qua là 1.75 BGN trong khi giá Moola Celo USD thấp nhất theo BGN trong 7 ngày qua là 0.2736 BGN. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Moola Celo USD theo BGN trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá mCUSD theo BGN trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 1.74 BGN | 1.75 BGN | 1.75 BGN | 1.76 BGN |
Thấp | 1.72 BGN | 0.2736 BGN | 0.2736 BGN | 0.2736 BGN |
Bình thường | 0 BGN | 0 BGN | 0 BGN | 0 BGN |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +0.39% | +0.95% | +0.97% | +0.83% |
Thông tin Moola Celo USD
Số liệu thị trường mCUSD sang BGN
mCUSD/BGN:
лв1.73
Khối lượng mCUSD 24 giờ:
лв24,990.12
Vốn hóa thị trường mCUSD:
--
Nguồn cung lưu hành mCUSD:
0 mCUSD
Tỷ giá mCUSD sang BGN hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Moola Celo USD thành Lev Bulgari đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Moola Celo USD là лв1.73 mỗi mCUSD, với tổng vốn hoá thị trường của лв0 BGN dựa trên nguồn cung lưu hành của -- mCUSD. Khối lượng giao dịch của Moola Celo USD đã thay đổi +96.38% (лв12,264.7 BGN) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của mCUSD là лв12,725.42.
Thông tin thêm về Moola Celo USD trên Bitget
Thông tin Lev Bulgari
Ký hiệu của BGN là лв.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Moola Celo USD phổ biến nhất là mCUSD sang BGN, trong đó mã của Moola Celo USD là mCUSD. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị BGN đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 95351.84 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 1810.94 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.30 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 148.79 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 84052.65 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 71485.27 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 132281.61 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 542408.94 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8108281.86 INR

PI đến INR
1 PI thành 52.42 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi mCUSD sang BGN

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi mCUSD sang BGN
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua mCUSD (hoặc USDT) bằng BGN (Bulgarian Lev)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp mCUSD bằng BGN. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua mCUSD bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Moola Celo USD phổ biến

mCUSD đến TWD
1 mCUSD thành NT$32.7 TWD

mCUSD đến CNY
1 mCUSD thành ¥7.34 CNY

mCUSD đến USD
1 mCUSD thành $1.01 USD

mCUSD đến EUR
1 mCUSD thành €0.8867 EUR

mCUSD đến CAD
1 mCUSD thành C$1.4 CAD
mCUSD đến BGN
1 mCUSD thành лв1.73 BGN

mCUSD đến KRW
1 mCUSD thành ₩1,452.65 KRW

mCUSD đến JPY
1 mCUSD thành ¥144.35 JPY

mCUSD đến GBP
1 mCUSD thành £0.7541 GBP

mCUSD đến BRL
1 mCUSD thành R$5.72 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang BGN

BTC đến BGN
1 BTC thành лв162,891.99 BGN

XRP đến BGN
1 XRP thành лв3.95 BGN

ETH đến BGN
1 ETH thành лв3,088.18 BGN

SOL đến BGN
1 SOL thành лв256.3 BGN

SUI đến BGN
1 SUI thành лв6.33 BGN

DEEP đến BGN
1 DEEP thành лв0.4026 BGN

ADA đến BGN
1 ADA thành лв1.22 BGN

CSPR đến BGN
1 CSPR thành лв0.02789 BGN

BONK đến BGN
1 BONK thành лв0.{4}3456 BGN

PI đến BGN
1 PI thành лв1.05 BGN
Bảng chuyển đổi từ mCUSD sang BGN
Tỷ giá hoán đổi của Moola Celo USD đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 mCUSD thành Lev Bulgari đã thay đổi +0.95% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.39%, đạt mức cao nhất là 1.74 BGN và mức thấp nhất là 1.72 BGN . Một tháng trước, giá trị của 1 mCUSD là лв1.72 BGN , thay đổi +0.97% so với giá hiện tại. Moola Celo USD đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +0.99% so với năm trước.
+лв
0.01703BGN24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 14:25 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 mCUSD | лв0.8668 | лв0.8634 | +0.39% |
1 mCUSD | лв1.73 | лв1.73 | +0.39% |
5 mCUSD | лв8.67 | лв8.63 | +0.39% |
10 mCUSD | лв17.34 | лв17.27 | +0.39% |
50 mCUSD | лв86.68 | лв86.34 | +0.39% |
100 mCUSD | лв173.35 | лв172.68 | +0.39% |
500 mCUSD | лв866.77 | лв863.39 | +0.39% |
1000 mCUSD | лв1,733.53 | лв1,726.79 | +0.39% |
Câu Hỏi Thường Gặp mCUSD/BGN
1 Moola Celo USD bằng bao nhiêu BGN?
Hiện tại, giá 1 Moola Celo USD (mCUSD) trong Lev Bulgari (BGN) là лв1.73.
Tôi có thể mua bao nhiêu mCUSD với 1 BGN?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.5769 mCUSD đối với BGN.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển mCUSD sang BGN?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi mCUSD sang BGN của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng mCUSD bất kỳ sang BGN. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 BGN tương đương 2.88 mCUSD, trong khi 5 mCUSD sẽ có giá khoảng 8.67BGN.
Giá cao nhất của mCUSD/BGN trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 mCUSD tính theo BGN là лв2.05. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 mCUSD/BGN có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Moola Celo USD tính theo BGN như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Moola Celo USD (mCUSD) đã tăng 0.95%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Moola Celo USD (mCUSD) đã tăng 0.97% so với Lev Bulgari (BGN).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ mCUSD thành BGN?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Moola Celo USD và Lev Bulgari, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của mCUSD/BGN. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với mCUSD hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá mCUSD/BGN tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá mCUSD/BGN giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá mCUSD/BGN. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Moola Celo USD và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Ribbon Finance (RBN)

Hướng dẫn mua
apM Coin (APM)

Hướng dẫn mua
Aergo (AERGO)

Hướng dẫn mua
Radio Caca (RACA)

Hướng dẫn mua
Rally (RLY)

Hướng dẫn mua
Fetch.ai (FET)

Hướng dẫn mua
SpiritSwap (SPIRIT)

Hướng dẫn mua
Osmosis (OSMO)

Hướng dẫn mua
X2Y2 (X2Y2)

Hướng dẫn mua
Qredo (QRDO)

Hướng dẫn mua
Step App (FITFI)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
