Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro.
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi MMSS thành ISK

MMSS/ISK: 1 MMSS = 0.3024 ISK. Giá chuyển đổi 1 MMSS (Ordinals) (MMSS) thành Króna Iceland (ISK) là 0.3024 ISK hôm nay.
MMSS
MMSS
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá MMSS/ISK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi MMSS (Ordinals) (MMSS) thành Króna Iceland (ISK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 MMSS hiện có giá trị là 0.3024 ISK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 MMSS hiện có giá 0.3024 ISK, nghĩa là mua 5 MMSS sẽ mất 1.51 ISK. Tương tự, kr1 ISK có thể được chuyển đổi thành 3.31 MMSS và kr50 ISK có thể được chuyển đổi thành 16.53 MMSS, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi MMSS sang ISK

Chuyển đổi ISK sang MMSS

MMSS (Ordinals)
Króna Iceland
100 MMSS
30.24  ISK
200 MMSS
60.48  ISK
500 MMSS
151.21  ISK
1000 MMSS
302.42  ISK
5000 MMSS
1,512.11  ISK
10000 MMSS
3,024.22  ISK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MMSS thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của MMSS (Ordinals) tính theo Króna Iceland đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MMSS sang ISK, lên đến 10000 MMSS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Króna Iceland
MMSS (Ordinals)
500 ISK
1,653.32 MMSS
1000 ISK
3,306.63 MMSS
2000 ISK
6,613.27 MMSS
5000 ISK
16,533.17 MMSS
10000 ISK
33,066.34 MMSS
50000 ISK
165,331.68 MMSS
100000 ISK
330,663.35 MMSS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISK thành MMSS toàn diện, cho thấy giá trị của Króna Iceland tính theo MMSS (Ordinals) đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISK sang MMSS, lên đến 100000 ISK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ MMSS/ISK

MMSS/ISK: 1 MMSS = 0.3024 ISK; 2025/06/13 06:51:56
Trong 1D vừa qua, MMSS (Ordinals) đã thay đổi -3.92% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy MMSS (Ordinals)(MMSS) đã thay đổi -3.92% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành MMSS trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi MMSS sang ISK: Biến động và thay đổi giá của MMSS (Ordinals)/ISK

Giá MMSS (Ordinals) cao nhất theo ISK 7 ngày qua là 0.3813 ISK trong khi giá MMSS (Ordinals) thấp nhất theo ISK trong 7 ngày qua là 0.2248 ISK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá MMSS (Ordinals) theo ISK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá MMSS theo ISK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.3647 ISK
0.3813 ISK
0.4549 ISK
2.44 ISK
Thấp
0.2248 ISK
0.2248 ISK
0.1623 ISK
0.1358 ISK
Bình thường
0 ISK
0 ISK
0 ISK
0 ISK
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-3.92%
-17.68%
-14.76%
-51.57%

Thông tin MMSS (Ordinals)

Số liệu thị trường MMSS sang ISK

MMSS/ISK:
kr0.3024
Khối lượng MMSS 24 giờ:
kr55,394,998.31
Vốn hóa thị trường MMSS:
--
Nguồn cung lưu hành MMSS:
0 MMSS

Tỷ giá MMSS sang ISK hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi MMSS (Ordinals) thành Króna Iceland đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của MMSS (Ordinals) là kr0.3024 mỗi MMSS, với tổng vốn hoá thị trường của kr0 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- MMSS. Khối lượng giao dịch của MMSS (Ordinals) đã thay đổi -26.44% (kr-19,907,084.53 ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của MMSS là kr75,302,082.84.

Thông tin thêm về MMSS (Ordinals) trên Bitget

Thông tin Króna Iceland

Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá MMSS (Ordinals) phổ biến nhất là MMSS sang ISK, trong đó mã của MMSS (Ordinals) là MMSS. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 104000.61 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2765.06 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.25 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 158.06 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 90199.73 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 76804.45 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 141888.03 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 575903.38 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8959028.55 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 47.71 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi MMSS sang ISK

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi MMSS sang ISK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua MMSS (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp MMSS bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua MMSS bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi MMSS (Ordinals) phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
MMSS đến TWD
1 MMSS thành NT$0.07160 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
MMSS đến CNY
1 MMSS thành ¥0.01740 CNY
popular info Króna Iceland
MMSS đến ISK
1 MMSS thành kr0.3024 ISK
popular info Đô la Mỹ
MMSS đến USD
1 MMSS thành $0.002422 USD
popular info Euro
MMSS đến EUR
1 MMSS thành €0.002100 EUR
popular info Đô la Canada
MMSS đến CAD
1 MMSS thành C$0.003304 CAD
popular info Won Hàn Quốc
MMSS đến KRW
1 MMSS thành ₩3.31 KRW
popular info Yên Nhật
MMSS đến JPY
1 MMSS thành ¥0.3476 JPY
popular info Bảng Anh
MMSS đến GBP
1 MMSS thành £0.001788 GBP
popular info Real Brazil
MMSS đến BRL
1 MMSS thành R$0.01341 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang ISK

other assets Bitcoin
BTC đến ISK
1 BTC thành kr12,983,920.34 ISK
other assets Ethereum
ETH đến ISK
1 ETH thành kr312,515.69 ISK
other assets NEXPACE
NXPC đến ISK
1 NXPC thành kr191.91 ISK
other assets Sui
SUI đến ISK
1 SUI thành kr371.82 ISK
other assets Aerodrome Finance
AERO đến ISK
1 AERO thành kr77.68 ISK
other assets XRP
XRP đến ISK
1 XRP thành kr262.27 ISK
other assets Cardano
ADA đến ISK
1 ADA thành kr78.37 ISK
other assets PAX Gold
PAXG đến ISK
1 PAXG thành kr431,315.7 ISK
other assets fanC
FANC đến ISK
1 FANC thành kr1.06 ISK
other assets Orbs
ORBS đến ISK
1 ORBS thành kr2.99 ISK

Bảng chuyển đổi từ MMSS sang ISK

Tỷ giá hoán đổi của MMSS (Ordinals) đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 MMSS thành Króna Iceland đã thay đổi -17.68% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -3.92%, đạt mức cao nhất là 0.3647 ISK và mức thấp nhất là 0.2248 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 MMSS là kr0.3548 ISK , thay đổi -14.76% so với giá hiện tại. MMSS (Ordinals) đã thay đổi
-kr
5.98ISK
, tương đương mức thay đổi -95.19% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 06:51 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 MMSS
kr0.1512kr0.1574
-3.92%
1 MMSS
kr0.3024kr0.3148
-3.92%
5 MMSS
kr1.51kr1.57
-3.92%
10 MMSS
kr3.02kr3.15
-3.92%
50 MMSS
kr15.12kr15.74
-3.92%
100 MMSS
kr30.24kr31.48
-3.92%
500 MMSS
kr151.21kr157.39
-3.92%
1000 MMSS
kr302.42kr314.77
-3.92%

Câu Hỏi Thường Gặp MMSS/ISK

1 MMSS (Ordinals) bằng bao nhiêu ISK?
Hiện tại, giá 1 MMSS (Ordinals) (MMSS) trong Króna Iceland (ISK) là kr0.3024.
Tôi có thể mua bao nhiêu MMSS với 1 ISK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 3.31 MMSS đối với ISK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển MMSS sang ISK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi MMSS sang ISK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng MMSS bất kỳ sang ISK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ISK tương đương 16.53 MMSS, trong khi 5 MMSS sẽ có giá khoảng 1.51ISK.
Giá cao nhất của MMSS/ISK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 MMSS tính theo ISK là kr337.84. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 MMSS/ISK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của MMSS (Ordinals) tính theo ISK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi MMSS (Ordinals) (MMSS) đã giảm 17.68%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi MMSS (Ordinals) (MMSS) đã giảm 14.76% so với Króna Iceland (ISK).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ MMSS thành ISK?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa MMSS (Ordinals) và Króna Iceland, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của MMSS/ISK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với MMSS hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá MMSS/ISK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá MMSS/ISK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá MMSS/ISK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của MMSS (Ordinals) và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp MMSS (Ordinals): MMSS sang Đô la Mỹ (USD), MMSS sang Euro (EUR), MMSS sang Bảng Anh (GBP), MMSS sang Đô la Canada (CAD), MMSS sang Rupee Ấn Độ (INR), MMSS sang Rupee Pakistan (PKR), MMSS sang Real Brazil (BRL), MMSS sang ...
Giá của MMSS (Ordinals) ở Mỹ là $0.002422 USD. Ngoài ra, giá của MMSS (Ordinals) là €0.002100 EUR ở khu vực đồng euro, £0.001788 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.003304 CAD ở Canada, ₹0.2086 INR ở Ấn Độ, ₨0.6844 PKR ở Pakistan, R$0.01341 BRL ở Brazil, ...
Cặp MMSS (Ordinals) phổ biến nhất là MMSS sang Króna Iceland(ISK). Giá của 1 MMSS (Ordinals) (MMSS) ở Króna Iceland (ISK) là kr0.3024.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Niêm yết coin mới nhất trên Bitget

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.