Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.93%
Niêm yết mới trên Bitget : Sign
BTC/USDT$94177.81 (-0.44%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam59(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$425.5M (1 ngày); +$2.61B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.93%
Niêm yết mới trên Bitget : Sign
BTC/USDT$94177.81 (-0.44%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam59(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$425.5M (1 ngày); +$2.61B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.93%
Niêm yết mới trên Bitget : Sign
BTC/USDT$94177.81 (-0.44%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam59(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$425.5M (1 ngày); +$2.61B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi MINU thành NAD
MINU/NAD: 1 MINU = 0.{6}2021 NAD. Giá chuyển đổi 1 Minu (MINU) thành Đô la Namibia (NAD) là 0.{6}2021 NAD hôm nay.

MINU
NAD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá MINU/NAD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Minu (MINU) thành Đô la Namibia (NAD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 MINU hiện có giá trị là 0.00 NAD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 MINU hiện có giá 0.00 NAD, nghĩa là mua 5 MINU sẽ mất 0.00 NAD. Tương tự, N$1 NAD có thể được chuyển đổi thành 4,948,414.92 MINU và N$50 NAD có thể được chuyển đổi thành 24,742,074.62 MINU, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi MINU sang NAD
Chuyển đổi NAD sang MINU
Minu
Đô la Namibia
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MINU thành NAD toàn diện, cho thấy giá trị của Minu tính theo Đô la Namibia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MINU sang NAD, lên đến 10000 MINU, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Đô la Namibia
Minu
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi NAD thành MINU toàn diện, cho thấy giá trị của Đô la Namibia tính theo Minu đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 NAD sang MINU, lên đến 100000 NAD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ MINU/NAD
MINU/NAD: 1 MINU = 0.{6}2021 NAD; 2025/05/06 09:23:43
Trong 1D vừa qua, Minu đã thay đổi -2.59% thành NAD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Minu(MINU) đã thay đổi -2.59% thành NAD trong khi đó Đô la Namibia(NAD) đã thay đổi % thành MINU trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi MINU sang NAD: Biến động và thay đổi giá của Minu/NAD
Giá Minu cao nhất theo NAD 7 ngày qua là 0.{6}2462 NAD trong khi giá Minu thấp nhất theo NAD trong 7 ngày qua là 0.{6}1571 NAD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Minu theo NAD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá MINU theo NAD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.{6}2076 NAD | 0.{6}2462 NAD | 0.{6}3077 NAD | 0.{6}7588 NAD |
Thấp | 0.{6}2021 NAD | 0.{6}1571 NAD | 0.{6}1495 NAD | 0.{6}1485 NAD |
Bình thường | 0 NAD | 0 NAD | 0 NAD | 0 NAD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -2.59% | -0.48% | +3.64% | -51.23% |
Thông tin Minu
Số liệu thị trường MINU sang NAD
MINU/NAD:
N$0.{6}2021
Khối lượng MINU 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường MINU:
N$766,557.04
Nguồn cung lưu hành MINU:
3.79T MINU
Tỷ giá MINU sang NAD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Minu thành Đô la Namibia đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Minu là N$0.{6}2021 mỗi MINU, với tổng vốn hoá thị trường của N$766,557.04 NAD dựa trên nguồn cung lưu hành của 3,793,242,300,000 MINU. Khối lượng giao dịch của Minu đã thay đổi -100.00% (N$-- NAD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của MINU là N$--.
Thông tin thêm về Minu trên Bitget
Thông tin Đô la Namibia
Ký hiệu của NAD là N$.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Minu phổ biến nhất là MINU sang NAD, trong đó mã của Minu là MINU. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị NAD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 94316.55 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 1802.90 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.12 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 144.70 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 83168.34 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 70756.28 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 130288.89 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 538934.23 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 7958628.98 INR

PI đến INR
1 PI thành 49.44 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi MINU sang NAD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi MINU sang NAD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua MINU (hoặc USDT) bằng NAD (Namibian Dollar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp MINU bằng NAD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua MINU bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Minu phổ biến

MINU đến TWD
1 MINU thành NT$0.{6}3242 TWD

MINU đến CNY
1 MINU thành ¥0.{7}7829 CNY

MINU đến USD
1 MINU thành $0.{7}1082 USD

MINU đến EUR
1 MINU thành €0.{8}9543 EUR

MINU đến CAD
1 MINU thành C$0.{7}1495 CAD

MINU đến KRW
1 MINU thành ₩0.{4}1493 KRW

MINU đến JPY
1 MINU thành ¥0.{5}1547 JPY

MINU đến GBP
1 MINU thành £0.{8}8119 GBP
MINU đến NAD
1 MINU thành N$0.{6}2021 NAD

MINU đến BRL
1 MINU thành R$0.{7}6184 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang NAD

WLTH đến NAD
1 WLTH thành N$0.1657 NAD

BTC đến NAD
1 BTC thành N$1,759,996.01 NAD

ETH đến NAD
1 ETH thành N$33,606.25 NAD

XRP đến NAD
1 XRP thành N$39.19 NAD

LRC đến NAD
1 LRC thành N$1.99 NAD

SOL đến NAD
1 SOL thành N$2,696.63 NAD

SUI đến NAD
1 SUI thành N$61.55 NAD

LAYER đến NAD
1 LAYER thành N$38.9 NAD

PARTI đến NAD
1 PARTI thành N$4.82 NAD

TRUMP đến NAD
1 TRUMP thành N$203 NAD
Bảng chuyển đổi từ MINU sang NAD
Tỷ giá hoán đổi của Minu đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 MINU thành Đô la Namibia đã thay đổi -0.48% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -2.59%, đạt mức cao nhất là 0.{6}2076 NAD và mức thấp nhất là 0.{6}2021 NAD . Một tháng trước, giá trị của 1 MINU là N$0.{6}1950 NAD , thay đổi +3.64% so với giá hiện tại. Minu đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -93.34% so với năm trước.
-N$
0.{5}2833NAD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 09:23 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 MINU | N$0.{6}1010 | N$0.{6}1037 | -2.59% |
1 MINU | N$0.{6}2021 | N$0.{6}2075 | -2.59% |
5 MINU | N$0.{5}1010 | N$0.{5}1037 | -2.59% |
10 MINU | N$0.{5}2021 | N$0.{5}2075 | -2.59% |
50 MINU | N$0.{4}1010 | N$0.{4}1037 | -2.59% |
100 MINU | N$0.{4}2021 | N$0.{4}2075 | -2.59% |
500 MINU | N$0.0001010 | N$0.0001037 | -2.59% |
1000 MINU | N$0.0002021 | N$0.0002075 | -2.59% |
Câu Hỏi Thường Gặp MINU/NAD
1 Minu bằng bao nhiêu NAD?
Hiện tại, giá 1 Minu (MINU) trong Đô la Namibia (NAD) là N$0.{6}2021.
Tôi có thể mua bao nhiêu MINU với 1 NAD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 4,948,414.92 MINU đối với NAD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển MINU sang NAD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi MINU sang NAD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng MINU bất kỳ sang NAD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 NAD tương đương 24,742,074.62 MINU, trong khi 5 MINU sẽ có giá khoảng 0.{5}1010NAD.
Giá cao nhất của MINU/NAD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 MINU tính theo NAD là N$0.{4}2828. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 MINU/NAD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Minu tính theo NAD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Minu (MINU) đã giảm 0.48%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Minu (MINU) đã tăng 3.64% so với Đô la Namibia (NAD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ MINU thành NAD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Minu và Đô la Namibia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của MINU/NAD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với MINU hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá MINU/NAD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá MINU/NAD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá MINU/NAD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Minu và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
YouSUI (XUI)

Hướng dẫn mua
Worldcoin (WLD)

Hướng dẫn mua
SophiaVerse (SOPH)

Hướng dẫn mua
Arkham (ARKM)

Hướng dẫn mua
Hoppy (HOPPY)

Hướng dẫn mua
Salad Token (SALD)

Hướng dẫn mua
Pepechain Token (PC)

Hướng dẫn mua
Mog Coin (MOG)

Hướng dẫn mua
EML Protocol (EML)

Hướng dẫn mua
Espresso (ESPR)

Hướng dẫn mua
Staika (STIK)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
