Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro.
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi MWC thành NZD

MWC/NZD: 1 MWC = 61.82 NZD. Giá chuyển đổi 1 MimbleWimbleCoin (MWC) thành Đô la New Zealand (NZD) là 61.82 NZD hôm nay.
MWC
MWC
NZD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá MWC/NZD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi MimbleWimbleCoin (MWC) thành Đô la New Zealand (NZD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 MWC hiện có giá trị là 61.82 NZD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 MWC hiện có giá 61.82 NZD, nghĩa là mua 5 MWC sẽ mất 309.12 NZD. Tương tự, NZ$1 NZD có thể được chuyển đổi thành 0.01618 MWC và NZ$50 NZD có thể được chuyển đổi thành 0.08088 MWC, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi MWC sang NZD

Chuyển đổi NZD sang MWC

MimbleWimbleCoin
Đô la New Zealand
20 MWC
1,236.47  NZD
50 MWC
3,091.18  NZD
100 MWC
6,182.36  NZD
200 MWC
12,364.72  NZD
500 MWC
30,911.79  NZD
1000 MWC
61,823.59  NZD
5000 MWC
309,117.95  NZD
10000 MWC
618,235.89  NZD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MWC thành NZD toàn diện, cho thấy giá trị của MimbleWimbleCoin tính theo Đô la New Zealand đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MWC sang NZD, lên đến 10000 MWC, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Đô la New Zealand
MimbleWimbleCoin
100000 NZD
1,617.51 MWC
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi NZD thành MWC toàn diện, cho thấy giá trị của Đô la New Zealand tính theo MimbleWimbleCoin đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 NZD sang MWC, lên đến 100000 NZD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ MWC/NZD

MWC/NZD: 1 MWC = 61.82 NZD; 2025/06/21 08:10:39
Trong 1D vừa qua, MimbleWimbleCoin đã thay đổi -2.06% thành NZD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy MimbleWimbleCoin(MWC) đã thay đổi -2.06% thành NZD trong khi đó Đô la New Zealand(NZD) đã thay đổi % thành MWC trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi MWC sang NZD: Biến động và thay đổi giá của MimbleWimbleCoin/NZD

Giá MimbleWimbleCoin cao nhất theo NZD 7 ngày qua là 64.88 NZD trong khi giá MimbleWimbleCoin thấp nhất theo NZD trong 7 ngày qua là 60.56 NZD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá MimbleWimbleCoin theo NZD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá MWC theo NZD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
63.6 NZD
64.88 NZD
64.88 NZD
64.88 NZD
Thấp
60.56 NZD
60.56 NZD
57.84 NZD
31.39 NZD
Bình thường
0 NZD
0 NZD
0 NZD
0 NZD
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-2.06%
-1.11%
-1.47%
+100.39%

Thông tin MimbleWimbleCoin

Số liệu thị trường MWC sang NZD

MWC/NZD:
NZ$61.82
Khối lượng MWC 24 giờ:
NZ$327,840.84
Vốn hóa thị trường MWC:
--
Nguồn cung lưu hành MWC:
0 MWC

Tỷ giá MWC sang NZD hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi MimbleWimbleCoin thành Đô la New Zealand đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của MimbleWimbleCoin là NZ$61.82 mỗi MWC, với tổng vốn hoá thị trường của NZ$0 NZD dựa trên nguồn cung lưu hành của -- MWC. Khối lượng giao dịch của MimbleWimbleCoin đã thay đổi +3.98% (NZ$12,534.07 NZD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của MWC là NZ$315,306.76.

Thông tin thêm về MimbleWimbleCoin trên Bitget

Thông tin Đô la New Zealand

Gii thiu v Đô la New Zealand (NZD)

Đô la New Zealand (NZD) là gì?

Đô la New Zealand, đưc gi là "Kiwi" hoc "đô la Kiwi", là tin t chính thc và tin pháp đnh ca New Zealand, cũng như Qun đo Cook, Niue, Ph thuc Ross, Tokelau và lãnh th Qun đo Pitcairn ca Anh. Nó thưng đưc biu th bi ký hiu đô la ($), vi mã NZD. Trên quc tế, đôi khi đng tin này đưc phân bit vi các loi tin t đô la khác bng các ch viết tt "$NZ" hoc "NZ$".

Đô la New Zealand (NZD) đưc phát hành bi Ngân hàng D tr New Zealand, là ngân hàng trung ương ca New Zealand. Ngân hàng D tr chu trách nhim duy trì s n đnh tin t trong nưc, bao gm phát hành tin t ca quc gia, qun lý ngun cung và thc hin chính sách tin t.

V lch s ca NZD

Đng đô la New Zealand đưc gii thiu vào ngày 10/07/1967, thay thế bng New Zealand, mt h thng đưc coi là cng knh vào nhng năm 1950. Quá trình chuyn đi này đánh du mt s thay đi đáng k t h thng £sd (pound, shilling, pence) sang h thp phân, trong đó mt đô la tương đương vi 100 xu. S thay đi này đi kèm vi mt chiến dch qung cáo rm r, bao gm c vic gii thiu nhân vt hot hình "Mr. Dollar".

Tin giy và tin xu NZD

Ban đu, đng đô la New Zealand gm tin xu có mnh giá 1c, 2c, 5c, 10c, 20c và 50c và tin giy có mnh giá $1, $2, $5, $10, $20 và $100. Theo thi gian, do lm phát và chi phí sn xut, các mnh giá nh hơn đã b loi b. Các đng tin xu hin ti có các biu tưng và k nim đc bit ca New Zealand, bao gm chim kiwi và ngh thut Maori bn đa.

T giá hi đoái và s hin din quc tế

NZD ban đu đưc neo vi bng Anh và đô la M. Tuy nhiên, nó đã đưc th ni t ngày 4/3/1985 và hin ti, giá tr ca nó đưc xác đnh bi th trưng tài chính. NZD nm trong s 10 loi tin t đưc giao dch nhiu nht trên thế gii, phn ánh vai trò quan trng ca New Zealand trong thương mi và tài chính quc tế, dù điu này không tương xng vi quy mô và dân s ca nưc này.

Giá tr ca NZD đã biến đng đáng k trong nhng năm qua, b nh hưng bi điu kin kinh tế toàn cu, chênh lch lãi sut và chính sách kinh tế trong nưc. NZD đã st gim đáng k trong thi k suy thoái kinh tế toàn cu năm 2008 nhưng đã phc hi trong nhng năm tiếp theo. Ngân hàng D tr New Zealand đôi khi can thip vào th trưng tin t đ tác đng đến giá tr ca NZD.

NZD có phi là loi tin t n đnh không?

Đô la New Zealand (NZD) hay "Kiwi" thưng đưc coi là loi tin t n đnh, đưc cng c bi các nguyên tc cơ bn kinh tế mnh m ca New Zealand, bao gm lm phát thp và tăng trưng n đnh. Tuy nhiên, là mt loi tin t th ni t năm 1985, giá tr ca nó có th biến đng do các yếu t khác nhau, bao gm các quyết đnh chính sách tin t ca Ngân hàng D tr New Zealand, đc bit là lãi sut có th thu hút đu tư nưc ngoài và s ph thuc nng n vào xut khu nông sn và sa, khiến quc gia này d b nh hưng bi s thay đi giá hàng hóa toàn cu. Ngoài ra, là mt nn kinh tế m nh hơn, New Zealand d b nh hưng bi các cú sc kinh tế bên ngoài và trong thi k bt n tài chính toàn cu. Do đó, NZD có th gp biến đng vì các nhà đu tư thưng ng h các loi tin t 'trú n an toàn'.

Đng đô la New Zealand có đưc neo vi đô la M không?

Đô la New Zealand (NZD) không đưc neo vi Đô la M (USD) nhưng hot đng theo h thng t giá hi đoái th ni. S thay đi này t h thng t giá hi đoái c đnh khi đng tin này đưc neo vi các loi tin t c th bao gm USD vào năm 1985. K t đó, giá tr ca NZD đưc xác đnh bi th trưng ngoi hi, b nh hưng bi mt lot các yếu t như ch s kinh tế ca New Zealand, quyết đnh lãi sut ca Ngân hàng D tr New Zealand, điu kin th trưng toàn cu và cán cân thương mi ca đt nưc. T giá hi đoái th ni này cho phép NZD điu chnh năng đng hơn vi bi cnh kinh tế thay đi và biến đng th trưng tài chính toàn cu, mà không cn s can thip trc tiếp t chính ph hoc ngân hàng trung ương.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá MimbleWimbleCoin phổ biến nhất là MWC sang NZD, trong đó mã của MimbleWimbleCoin là MWC. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị NZD đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 103579.45 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2417.57 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.12 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 139.04 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 89875.89 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 76969.89 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 142235.30 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 571012.79 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8970146.10 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 47.00 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi MWC sang NZD

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi MWC sang NZD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua MWC (hoặc USDT) bằng NZD (New Zealand Dollar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp MWC bằng NZD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua MWC bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi MimbleWimbleCoin phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
MWC đến TWD
1 MWC thành NT$1,092.54 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
MWC đến CNY
1 MWC thành ¥265.18 CNY
popular info Đô la Mỹ
MWC đến USD
1 MWC thành $36.93 USD
popular info Euro
MWC đến EUR
1 MWC thành €32.04 EUR
popular info Đô la Canada
MWC đến CAD
1 MWC thành C$50.71 CAD
popular info Won Hàn Quốc
MWC đến KRW
1 MWC thành ₩50,704.12 KRW
popular info Yên Nhật
MWC đến JPY
1 MWC thành ¥5,394.93 JPY
popular info Bảng Anh
MWC đến GBP
1 MWC thành £27.44 GBP
popular info Đô la New Zealand
MWC đến NZD
1 MWC thành NZ$61.82 NZD
popular info Real Brazil
MWC đến BRL
1 MWC thành R$203.56 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang NZD

other assets Bitcoin
BTC đến NZD
1 BTC thành NZ$173,241.45 NZD
other assets Ethereum
ETH đến NZD
1 ETH thành NZ$4,062.68 NZD
other assets Solana
SOL đến NZD
1 SOL thành NZ$235.47 NZD
other assets XRP
XRP đến NZD
1 XRP thành NZ$3.57 NZD
other assets Dogecoin
DOGE đến NZD
1 DOGE thành NZ$0.2728 NZD
other assets BNB
BNB đến NZD
1 BNB thành NZ$1,074 NZD
other assets Cardano
ADA đến NZD
1 ADA thành NZ$0.9755 NZD
other assets Pepe
PEPE đến NZD
1 PEPE thành NZ$0.{4}1683 NZD
other assets Aergo
AERGO đến NZD
1 AERGO thành NZ$0.2478 NZD
other assets Uniswap
UNI đến NZD
1 UNI thành NZ$11.64 NZD

Bảng chuyển đổi từ MWC sang NZD

Tỷ giá hoán đổi của MimbleWimbleCoin đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 MWC thành Đô la New Zealand đã thay đổi -1.11% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -2.06%, đạt mức cao nhất là 63.6 NZD và mức thấp nhất là 60.56 NZD . Một tháng trước, giá trị của 1 MWC là NZ$62.75 NZD , thay đổi -1.47% so với giá hiện tại. MimbleWimbleCoin đã thay đổi
+NZ$
0.4498NZD
, tương đương mức thay đổi +121.85% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 08:10 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 MWC
NZ$30.91NZ$31.56
-2.06%
1 MWC
NZ$61.82NZ$63.12
-2.06%
5 MWC
NZ$309.12NZ$315.62
-2.06%
10 MWC
NZ$618.24NZ$631.24
-2.06%
50 MWC
NZ$3,091.18NZ$3,156.18
-2.06%
100 MWC
NZ$6,182.36NZ$6,312.36
-2.06%
500 MWC
NZ$30,911.79NZ$31,561.82
-2.06%
1000 MWC
NZ$61,823.59NZ$63,123.65
-2.06%

Câu Hỏi Thường Gặp MWC/NZD

1 MimbleWimbleCoin bằng bao nhiêu NZD?
Hiện tại, giá 1 MimbleWimbleCoin (MWC) trong Đô la New Zealand (NZD) là NZ$61.82.
Tôi có thể mua bao nhiêu MWC với 1 NZD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.01618 MWC đối với NZD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển MWC sang NZD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi MWC sang NZD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng MWC bất kỳ sang NZD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 NZD tương đương 0.08088 MWC, trong khi 5 MWC sẽ có giá khoảng 309.12NZD.
Giá cao nhất của MWC/NZD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 MWC tính theo NZD là NZ$64.99. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 MWC/NZD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của MimbleWimbleCoin tính theo NZD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi MimbleWimbleCoin (MWC) đã giảm 1.11%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi MimbleWimbleCoin (MWC) đã giảm 1.47% so với Đô la New Zealand (NZD).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ MWC thành NZD?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa MimbleWimbleCoin và Đô la New Zealand, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của MWC/NZD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với MWC hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá MWC/NZD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá MWC/NZD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá MWC/NZD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của MimbleWimbleCoin và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp MimbleWimbleCoin: MWC sang Đô la Mỹ (USD), MWC sang Euro (EUR), MWC sang Bảng Anh (GBP), MWC sang Đô la Canada (CAD), MWC sang Rupee Ấn Độ (INR), MWC sang Rupee Pakistan (PKR), MWC sang Real Brazil (BRL), MWC sang ...
Giá của MimbleWimbleCoin ở Mỹ là $36.93 USD. Ngoài ra, giá của MimbleWimbleCoin là €32.04 EUR ở khu vực đồng euro, £27.44 GBP ở Vương quốc Anh, C$50.71 CAD ở Canada, ₹3,197.77 INR ở Ấn Độ, ₨10,483.33 PKR ở Pakistan, R$203.56 BRL ở Brazil, ...
Cặp MimbleWimbleCoin phổ biến nhất là MWC sang Đô la New Zealand(NZD). Giá của 1 MimbleWimbleCoin (MWC) ở Đô la New Zealand (NZD) là NZ$61.82.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.